Thời khóa biểu phụ đạo cho HS khối 12, phục vụ thi tốt nghiệp năm 2023 (tuần 36, 37: thực hiện từ 22/5/2023)
Lượt xem:
I. Thời khoá biểu, từ 22/5
| STT | Thứ | Thời gian | Môn | Số HS | HS lớp | Phòng học | GV dạy | Ghi chú | 
| 1 | 3 | 7h00-8h30 | Sử | 24 | Cả khối | 10C03 | Vũ Thị Đượm | Tuần 32, 33, 36, 37 | 
| 2 | 3 | 7h00-8h30 | Lý | 41 | Cả khối | 10D01 | Thiều Thị Mai Phương | Tuần 32, 33, 36, 37 | 
| 3 | 3 | 8h45-10h15 | Toán | 42 | 12A08, 9, 10 | 10D02 | Ngô Văn Thành | Tuần 32, 33, 36, 37 | 
| 4 | 3 | 8h45-10h15 | Toán | 42 | 12A11, 12, 13, 14 | 10D03 | Ngọc Đào Thu Thuỷ | Tuần 32, 33, 36, 37 | 
| 5 | 3 | 8h45-10h15 | Toán | 42 | Các lớp còn lại | 12A10 | Nguyễn Thị Tâm | Tuần 32, 33, 36, 37 | 
| 6 | 4 | 8h45-10h15 | Địa | 43 | Cả khối | 10C03 | Lê Thị Thịnh | Tuần 31, 32, 36, 37 | 
| 7 | 4 | 7h00-8h30 | Văn | 45 | 12A12, 13, 14 | 10D01 | Lê Thị Thu | Tuần 31, 32, 36, 37 | 
| 8 | 4 | 7h00-8h30 | Văn | 39 | 12A04, 9, 10, 11 | 10D02 | Nguyễn Thị Giang Thoan | Tuần 31, 32, 36, 37 | 
| 9 | 4 | 7h00-8h30 | Văn | 45 | Các lớp còn lại | 10D03 | Nguyễn Thị Thêm | Tuần 31, 32, 36, 37 | 
| 10 | 5 | 7h00-8h30 | Anh | 45 | 12A03, 4, 5, 13 | 12A07 | Trần Thị Hương | Tuần 30, 31, 32, 36, 37 | 
| 11 | 5 | 7h00-8h300 | Anh | 45 | 12A06, 7, 8, 9 | 12A08 | Phạm Hà Trang Thi | Tuần 30, 31, 32, 36, 37 | 
| 12 | 5 | 7h00-8h30 | Anh | 45 | Các lớp còn lại | 12A09 | Lê Thị Thu Hà | Tuần 30, 31, 32, 36, 37 | 
II. Danh sách phụ đạo
1. Danh sách môn Toán:
| Stt | Lớp | Họ và tên | 
| 1 | 12A01 | Trần Gia Hân | 
| 2 | 12A01 | Lý Đức Xuân | 
| 3 | 12A03 | Lê Quang Long | 
| 4 | 12A03 | Niê H Sônia | 
| 5 | 12A03 | Bùi Tấn Phát | 
| 6 | 12A03 | Nguyễn Khắc Minh Quân | 
| 7 | 12A03 | H Quynh HmoK | 
| 8 | 12A03 | Nguyễn Vũ Hoài Sơn | 
| 9 | 12A03 | Trần Nhật Phú | 
| 10 | 12A04 | Đinh Nguyễn Tiến Đạt | 
| 11 | 12A04 | Bùi Thị Gia Hân | 
| 12 | 12A04 | H’ Joang Niê | 
| 13 | 12A04 | Y Thanh Pha Niê Kdăm | 
| 14 | 12A04 | Nguyễn Phi Uyên | 
| 15 | 12A04 | Đỗ Quốc Việt | 
| 16 | 12A05 | Đỗ Vân Anh | 
| 17 | 12A05 | Trần Thanh Hải | 
| 18 | 12A05 | Hoàng Thị Hiền Nhi | 
| 19 | 12A05 | Hoàng Thị Thảo Nhi | 
| 20 | 12A05 | Niê H Yuny Mlô | 
| 21 | 12A05 | Hà Tuyết Ny | 
| 22 | 12A05 | H Quỳnh Hđơk | 
| 23 | 12A05 | Nguyễn Phạm Tuệ Tâm | 
| 24 | 12A06 | Buôn Krông H Nương | 
| 25 | 12A06 | Lục Thị Mỹ Hạnh | 
| 26 | 12A06 | Nguyễn Hồ Khánh Linh | 
| 27 | 12A06 | H Nghiêu Byă | 
| 28 | 12A06 | Nguyễn Hoàng Quân | 
| 29 | 12A06 | Công Huyền Tôn Nữ Huyền Trâm | 
| 30 | 12A06 | Nguyễn Thảo Nguyên Trinh | 
| 31 | 12A06 | Lương Quang Trường | 
| 32 | 12A06 | Trương Nguyễn Quang Tuấn | 
| 33 | 12A06 | Lê Thị Thanh Tuyền | 
| 34 | 12A06 | Phạm Thị Hải Yến | 
| 35 | 12A07 | Trần Thị Ngọc Ánh | 
| 36 | 12A07 | Buôn Krông Y Diệp | 
| 37 | 12A07 | Nguyễn Ngọc Linh | 
| 38 | 12A07 | H Sam Kbuôr | 
| 39 | 12A07 | Trần Khánh Tâm | 
| 40 | 12A07 | Trần Lê Anh Trúc | 
| 41 | 12A07 | Nguyễn Trọng Tuấn | 
| 42 | 12A07 | Võ Đoàn Lâm Vũ | 
| 43 | 12A08 | Nguyễn Trường An | 
| 44 | 12A08 | Lại Kim Ân | 
| 45 | 12A08 | Bkrông H Sia | 
| 46 | 12A08 | Phạm Minh Châu | 
| 47 | 12A08 | H Chín Bkrông | 
| 48 | 12A08 | Nông Đại Dương | 
| 49 | 12A08 | Nguyễn Tăng Đạt | 
| 50 | 12A08 | Nguyễn Trung Đức | 
| 51 | 12A08 | Nguyễn Trung Hạnh | 
| 52 | 12A08 | Trần Đức Huy | 
| 53 | 12A08 | Trần Bảo Khang | 
| 54 | 12A08 | Nguyễn Hùng Mạnh | 
| 55 | 12A08 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 
| 56 | 12A08 | Nguyễn Thị Quỳnh | 
| 57 | 12A08 | Cao Tấn Tài | 
| 58 | 12A08 | Mai Tuấn Thiện | 
| 59 | 12A08 | Trần Thị Lê Trâm | 
| 60 | 12A08 | Nguyễn Hoàng Phương Trinh | 
| 61 | 12A08 | Huỳnh Nhật Trường Văn | 
| 62 | 12A09 | Đặng Danh Quốc Bảo | 
| 63 | 12A09 | Trịnh Đinh Thùy Dung | 
| 64 | 12A09 | Trần Xuân Đan | 
| 65 | 12A09 | Lưu Lê Mai Hà | 
| 66 | 12A09 | Hoàng Thị Hằng | 
| 67 | 12A09 | Đào Thị Thu Huyền | 
| 68 | 12A09 | Phạm Mạnh Hùng | 
| 69 | 12A09 | Nguyễn Hoàng Oanh | 
| 70 | 12A09 | Lê Diễm Quỳnh | 
| 71 | 12A09 | Hoàng Hữu Tấn Tài | 
| 72 | 12A09 | Vy Lê Hoài Thanh | 
| 73 | 12A09 | Vũ Thị Ngọc Tuyền | 
| 74 | 12A09 | Lê Xuân Vũ | 
| 75 | 12A09 | Văn Hoàng Vũ | 
| 76 | 12A10 | Nguyễn Hải Dương | 
| 77 | 12A10 | Nguyễn Thị Dương | 
| 78 | 12A10 | Vũ Thị Kim Hà | 
| 79 | 12A10 | Lê Quang Huy | 
| 80 | 12A10 | Phạm Trần Bình Minh | 
| 81 | 12A10 | H Ngâm | 
| 82 | 12A10 | Trần Bùi Tuệ Nhi | 
| 83 | 12A10 | Phạm Ngọc Phát | 
| 84 | 12A10 | Trần Đình Quân | 
| 85 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Tài | 
| 86 | 12A11 | Vũ Việt Thanh Ban | 
| 87 | 12A11 | Đoàn Đình Dũng | 
| 88 | 12A11 | Trương Minh Thành Đạt | 
| 89 | 12A11 | Ngô Ngọc Hân | 
| 90 | 12A11 | Trần Minh Quang | 
| 91 | 12A11 | Đỗ Đình Vương | 
| 92 | 12A12 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 
| 93 | 12A12 | Nguyễn Quốc Bá | 
| 94 | 12A12 | Lê Thị Ngọc Chung | 
| 95 | 12A12 | Nông Trường Giang | 
| 96 | 12A12 | Phạm Võ Phương Hiền | 
| 97 | 12A12 | Nguyễn Đình Nhật Huy | 
| 98 | 12A12 | Y JaMin Niê | 
| 99 | 12A12 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 
| 100 | 12A12 | Nguyễn Trần Phú Quốc | 
| 101 | 12A12 | Cao Thị Thanh Tâm | 
| 102 | 12A12 | Hồ Thị Phương Thảo | 
| 103 | 12A13 | H Ân | 
| 104 | 12A13 | Nguyễn Gia Bảo | 
| 105 | 12A13 | Phạm Trí Dũng | 
| 106 | 12A13 | Võ Duy Dũng | 
| 108 | 12A13 | Trần Gia Bảo Hân | 
| 109 | 12A13 | Trần Minh Khánh | 
| 110 | 12A13 | Thiều Anh Khoa | 
| 111 | 12A13 | Dương Hữu Mạnh | 
| 112 | 12A13 | Phạm Hoàng Quỳnh Như | 
| 113 | 12A13 | Ngô Thế Quang | 
| 114 | 12A13 | Mã Vũ Anh Sơn | 
| 115 | 12A13 | Phú Lại Thành | 
| 116 | 12A13 | Trần Thanh Thanh Thùy | 
| 117 | 12A13 | Chu Trần Tuyết Trâm | 
| 118 | 12A13 | Phan Minh Tri | 
| 119 | 12A13 | Trịnh Minh Tuấn | 
| 120 | 12A13 | Nguyễn Thị Như Ý | 
| 121 | 12A14 | Trần Thị Lan Anh | 
| 122 | 12A14 | Nguyễn Xuân Hoàn | 
| 123 | 12A14 | Trần Hoàng Phi Long | 
| 124 | 12A14 | Niê H Ričel | 
| 125 | 12A14 | Phạm Khánh Ny | 
| 126 | 12A14 | Ngô Trí Tài | 
2. Danh sách phụ đạo Ngữ văn:
| Stt | Lớp | Họ và tên | 
| 1 | 12A03 | Trần Lưu Anh Khôi | 
| 2 | 12A03 | Niê H Sônia | 
| 3 | 12A03 | Bùi Tấn Phát | 
| 4 | 12A03 | H Quynh HmoK | 
| 5 | 12A03 | Nguyễn Vũ Hoài Sơn | 
| 6 | 12A03 | Trần Cao Sơn | 
| 7 | 12A03 | Trần Nhật Phú | 
| 8 | 12A04 | Trần Thị Quế Anh | 
| 9 | 12A04 | Tào Nguyệt Ánh | 
| 10 | 12A04 | Bùi Thị Gia Hân | 
| 11 | 12A04 | Đỗ Thanh Liêm | 
| 12 | 12A04 | Mai Thùy Linh | 
| 13 | 12A04 | Đồng Lê Thanh Ngân | 
| 14 | 12A04 | Trần An Nguyên | 
| 15 | 12A04 | Lê Đoàn Anh Phương | 
| 16 | 12A04 | Lục Thị Tố Quyên | 
| 17 | 12A04 | Y Thanh Pha Niê Kdăm | 
| 18 | 12A04 | Phạm Thị Thu Thảo | 
| 19 | 12A04 | Trần Thị Thùy Trâm | 
| 20 | 12A04 | Trần Xuân Tùng | 
| 21 | 12A04 | Đỗ Quốc Việt | 
| 22 | 12A05 | Đinh Phương Quế Anh | 
| 23 | 12A05 | Đỗ Vân Anh | 
| 24 | 12A05 | Phạm Quang Bảo | 
| 25 | 12A05 | Trần Thanh Hải | 
| 26 | 12A05 | Bùi Thanh Hưng | 
| 27 | 12A05 | Bùi Phan Thùy Linh | 
| 28 | 12A05 | Niê H Yuny Mlô | 
| 29 | 12A06 | Lê Thế Đạt | 
| 30 | 12A06 | Nguyễn Tấn Đạt | 
| 31 | 12A06 | Nguyễn Hồ Khánh Linh | 
| 32 | 12A06 | Ka Zi Mi | 
| 33 | 12A06 | Nguyễn Hoàng Quân | 
| 34 | 12A06 | Trương Nguyễn Quang Tuấn | 
| 35 | 12A06 | Lê Thị Thanh Tuyền | 
| 36 | 12A08 | Trần Hoàng Gia Bảo | 
| 37 | 12A08 | Bkrông H Sia | 
| 38 | 12A08 | Nguyễn Tăng Đạt | 
| 39 | 12A08 | Nguyễn Trung Đức | 
| 40 | 12A08 | Trần Bảo Khang | 
| 41 | 12A08 | Nguyễn Hùng Mạnh | 
| 42 | 12A08 | Nguyễn Thị Quỳnh | 
| 43 | 12A08 | Cao Tấn Tài | 
| 44 | 12A08 | Mai Tuấn Thiện | 
| 45 | 12A08 | Huỳnh Nhật Trường Văn | 
| 46 | 12A09 | Hoàng Thị Hằng | 
| 47 | 12A09 | Đào Thị Thu Huyền | 
| 48 | 12A09 | H Ly Xa Bkrông | 
| 49 | 12A09 | Bùi Đình Phúc | 
| 50 | 12A09 | Hoàng Hữu Tấn Tài | 
| 51 | 12A09 | Vy Lê Hoài Thanh | 
| 52 | 12A09 | Lê Xuân Vũ | 
| 53 | 12A09 | Văn Hoàng Vũ | 
| 54 | 12A10 | Trần Quốc Bảo | 
| 55 | 12A10 | Nguyễn Hải Dương | 
| 56 | 12A10 | Bùi Minh Đức | 
| 57 | 12A10 | Vũ Thị Kim Hà | 
| 58 | 12A10 | Phạm Trần Bình Minh | 
| 59 | 12A10 | H Ngâm | 
| 60 | 12A10 | Phạm Ngọc Phát | 
| 61 | 12A10 | Phạm Minh Phúc | 
| 62 | 12A10 | Trần Đình Quân | 
| 63 | 12A10 | Trương Ngô Quỳnh | 
| 64 | 12A10 | Nguyễn Đinh Tiến | 
| 65 | 12A11 | Nguyễn Huy Bảo | 
| 66 | 12A11 | Y – Na Niê | 
| 67 | 12A11 | Nguyễn Thúy Nga | 
| 68 | 12A11 | Trần Minh Quang | 
| 69 | 12A11 | Nguyễn Anh Quân | 
| 70 | 12A11 | Y Tâm Hđơk | 
| 71 | 12A12 | Nguyễn Hữu An | 
| 72 | 12A12 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 
| 73 | 12A12 | Nguyễn Quốc Bá | 
| 74 | 12A12 | Nguyễn Ngọc Định | 
| 75 | 12A12 | Nông Trường Giang | 
| 76 | 12A12 | Huỳnh Ngọc Hải | 
| 77 | 12A12 | Nguyễn Đình Nhật Huy | 
| 78 | 12A12 | Y JaMin Niê | 
| 79 | 12A12 | Đàm Hoài Ngọc | 
| 80 | 12A12 | Phan Vũ Lan Nhi | 
| 81 | 12A12 | Nguyễn Lê Thành Phát | 
| 82 | 12A12 | Phạm Nguyễn Hà Phi | 
| 83 | 12A12 | Dương Thị Uyên Phương | 
| 84 | 12A12 | Nguyễn Trần Phú Quốc | 
| 85 | 12A12 | Nguyễn Ngọc Tố Quyên | 
| 86 | 12A12 | Nguyễn Minh Sang | 
| 87 | 12A12 | Cao Thị Thanh Tâm | 
| 88 | 12A12 | Hồ Thị Phương Thảo | 
| 89 | 12A12 | Nguyễn Mai Bảo Tú | 
| 90 | 12A13 | Phạm Trí Dũng | 
| 91 | 12A13 | Võ Duy Dũng | 
| 92 | 12A13 | Trần Hoàng Đăng | 
| 94 | 12A13 | Trần Gia Bảo Hân | 
| 95 | 12A13 | Trần Thu Hiền | 
| 96 | 12A13 | Trần Minh Khánh | 
| 97 | 12A13 | Thiều Anh Khoa | 
| 98 | 12A13 | Trần Thị Kim Luyến | 
| 99 | 12A13 | Dương Hữu Mạnh | 
| 100 | 12A13 | Hoàng Quang Minh | 
| 101 | 12A13 | Đỗ Trọng Phước | 
| 102 | 12A13 | Ngô Thế Quang | 
| 103 | 12A13 | Trần Tú Quyên | 
| 104 | 12A13 | Phú Lại Thành | 
| 105 | 12A13 | Phan Minh Tri | 
| 106 | 12A14 | Trần Thị Lan Anh | 
| 107 | 12A14 | Nguyễn Xuân Hoàn | 
| 108 | 12A14 | Nông Trần Nguyên Khôi | 
| 109 | 12A14 | Nguyễn Văn Khởi | 
| 110 | 12A14 | Vũ Thị Vân Ly | 
| 111 | 12A14 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 
| 112 | 12A14 | Niê H Ričel | 
| 113 | 12A14 | Phạm Khánh Ny | 
| 114 | 12A14 | Ngô Trí Tài | 
| 115 | 12A14 | Hoàng Chiến Thắng | 
3. Danh sách phụ đạo Tiếng Anh:
| Stt | Lớp | Họ và tên | 
| 1 | 12A03 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 
| 2 | 12A03 | Nguyễn Văn Đức | 
| 3 | 12A03 | Phan Trần Gia Hân | 
| 4 | 12A03 | Lê Quang Long | 
| 5 | 12A03 | Đào Đức Lương | 
| 6 | 12A03 | Hồ Hoàng Nam | 
| 7 | 12A03 | Niê H Sônia | 
| 8 | 12A03 | Bùi Tấn Phát | 
| 9 | 12A03 | H Quynh HmoK | 
| 10 | 12A03 | Nguyễn Vũ Hoài Sơn | 
| 11 | 12A03 | Trần Cao Sơn | 
| 12 | 12A03 | Tô Nguyễn Tiến Tài | 
| 13 | 12A03 | Phùng Lê Thiên Vũ | 
| 14 | 12A04 | Đậu Nguyễn Hoài Anh | 
| 15 | 12A04 | Phan Cao Cường | 
| 16 | 12A04 | Đinh Nguyễn Tiến Đạt | 
| 17 | 12A04 | Bùi Thị Gia Hân | 
| 18 | 12A04 | Vũ Quang Huy | 
| 19 | 12A04 | H’ Joang Niê | 
| 20 | 12A04 | Lê Minh Khôi | 
| 21 | 12A04 | Đỗ Thanh Liêm | 
| 22 | 12A04 | Đồng Lê Thanh Ngân | 
| 23 | 12A04 | Lê Đoàn Anh Phương | 
| 24 | 12A04 | Lục Thị Tố Quyên | 
| 25 | 12A04 | Y Thanh Pha Niê Kdăm | 
| 26 | 12A04 | Đỗ Quốc Việt | 
| 27 | 12A05 | Đinh Phương Quế Anh | 
| 28 | 12A05 | Đỗ Vân Anh | 
| 29 | 12A05 | H Căm Ly Niê | 
| 30 | 12A05 | Bùi Thị Yến Nhi | 
| 31 | 12A05 | Hà Tuyết Ny | 
| 32 | 12A05 | Bùi Thị Thanh Trúc | 
| 33 | 12A05 | Ngô Anh Tuấn | 
| 34 | 12A06 | Buôn Krông H Nương | 
| 35 | 12A06 | Nguyễn Hồ Tăng Danh | 
| 36 | 12A06 | Ngô Thị Duyên | 
| 37 | 12A06 | Lê Thế Đạt | 
| 38 | 12A06 | Nguyễn Tấn Đạt | 
| 39 | 12A06 | Lục Thị Mỹ Hạnh | 
| 40 | 12A06 | Nguyễn Đức Hoàng | 
| 41 | 12A06 | Trần Quang Huy | 
| 42 | 12A06 | Nguyễn Hồ Khánh Linh | 
| 43 | 12A06 | Đoàn Xuân Phát Lợi | 
| 44 | 12A06 | Trần Thị Minh Nguyệt | 
| 45 | 12A06 | Trần Ngọc Yến Nhi | 
| 46 | 12A06 | Phùng Thanh Quyến | 
| 47 | 12A06 | Nguyễn Thảo Nguyên Trinh | 
| 48 | 12A06 | Lê Thị Thanh Tuyền | 
| 49 | 12A06 | Phạm Thị Hải Yến | 
| 50 | 12A07 | Trần Thị Ngọc Ánh | 
| 51 | 12A07 | Buôn Krông H Mên | 
| 52 | 12A07 | Buôn Krông Y Diệp | 
| 53 | 12A07 | Nguyễn Văn Đông | 
| 54 | 12A07 | Lê Nguyễn Bảo Hà | 
| 55 | 12A07 | Bùi Minh Hiếu | 
| 56 | 12A07 | Vũ Trương Quỳnh Hoa | 
| 57 | 12A07 | Bùi Thị Khánh Linh | 
| 58 | 12A07 | Nguyễn Ngọc Linh | 
| 59 | 12A07 | Cao Thị Mơ | 
| 60 | 12A07 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 
| 61 | 12A07 | Vòng Bảo Phúc | 
| 62 | 12A07 | H Sam Kbuôr | 
| 63 | 12A07 | Trần Khánh Tâm | 
| 64 | 12A07 | Văn Thị Bích Thảo | 
| 65 | 12A07 | Trần Lê Anh Trúc | 
| 66 | 12A07 | Nguyễn Trọng Tuấn | 
| 67 | 12A08 | Bkrông H Sia | 
| 68 | 12A08 | Nguyễn Trung Hạnh | 
| 69 | 12A08 | Huỳnh Nhật Trường Văn | 
| 70 | 12A09 | Adrơng H Nhiệt | 
| 71 | 12A09 | Trịnh Đinh Thùy Dung | 
| 72 | 12A09 | Trần Xuân Đan | 
| 73 | 12A09 | Lưu Lê Mai Hà | 
| 74 | 12A09 | Hoàng Thị Hằng | 
| 75 | 12A09 | Đào Thị Thu Huyền | 
| 76 | 12A09 | H Ly Xa Bkrông | 
| 77 | 12A09 | Vũ Xuân Ngọc | 
| 78 | 12A09 | Nguyễn Hoàng Oanh | 
| 79 | 12A09 | Bùi Đình Phúc | 
| 80 | 12A09 | Nguyễn Nhật Quang | 
| 81 | 12A09 | Lê Diễm Quỳnh | 
| 82 | 12A09 | Hoàng Hữu Tấn Tài | 
| 83 | 12A09 | Vy Lê Hoài Thanh | 
| 84 | 12A09 | Đào Văn Phước Toàn | 
| 85 | 12A09 | Lê Xuân Vũ | 
| 86 | 12A09 | Văn Hoàng Vũ | 
| 87 | 12A10 | Nguyễn Hải Dương | 
| 88 | 12A10 | Nguyễn Thị Dương | 
| 89 | 12A10 | Bùi Minh Đức | 
| 90 | 12A10 | Vũ Thị Kim Hà | 
| 91 | 12A10 | Lê Quang Huy | 
| 92 | 12A10 | Trần Thu Hương | 
| 93 | 12A10 | Phạm Trần Bình Minh | 
| 94 | 12A10 | Lê Thị Thanh Ngọc | 
| 95 | 12A10 | Trần Bùi Tuệ Nhi | 
| 96 | 12A10 | Phạm Ngọc Phát | 
| 97 | 12A10 | Phạm Minh Phúc | 
| 98 | 12A10 | Trần Đình Quân | 
| 99 | 12A10 | Trương Ngô Quỳnh | 
| 100 | 12A10 | Nguyễn Đinh Tiến | 
| 101 | 12A10 | Lê Văn Trường | 
| 102 | 12A10 | Lê Đình Thuận | 
| 103 | 12A11 | Vũ Việt Thanh Ban | 
| 104 | 12A11 | Nguyễn Huy Bảo | 
| 105 | 12A11 | Phan Thị Đào | 
| 106 | 12A11 | Trương Minh Thành Đạt | 
| 107 | 12A11 | Phạm Tuấn Hùng | 
| 108 | 12A11 | Trần Thị Ngọc Mai | 
| 109 | 12A11 | Y – Na Niê | 
| 110 | 12A11 | H Nira Ktla | 
| 111 | 12A11 | Trần Minh Quang | 
| 112 | 12A11 | Nguyễn Anh Quân | 
| 113 | 12A11 | Y Tâm Hđơk | 
| 114 | 12A11 | Đỗ Đình Vương | 
| 115 | 12A12 | Nguyễn Ngọc Định | 
| 116 | 12A12 | Nông Trường Giang | 
| 117 | 12A12 | Phạm Võ Phương Hiền | 
| 118 | 12A12 | Y JaMin Niê | 
| 119 | 12A12 | Phạm Nguyễn Hà Phi | 
| 120 | 12A12 | Trần Thị Phương | 
| 121 | 12A12 | Nguyễn Trần Phú Quốc | 
| 122 | 12A12 | Nguyễn Minh Sang | 
| 123 | 12A12 | Hồ Thị Phương Thảo | 
| 124 | 12A12 | Nguyễn Mai Bảo Tú | 
| 125 | 12A13 | Phạm Trí Dũng | 
| 127 | 12A13 | Trần Gia Bảo Hân | 
| 128 | 12A13 | Trần Thị Kim Luyến | 
| 129 | 12A13 | Dương Hữu Mạnh | 
| 130 | 12A13 | Phạm Hoàng Quỳnh Như | 
| 131 | 12A13 | Ngô Thế Quang | 
| 132 | 12A13 | Trần Tú Quyên | 
| 133 | 12A13 | Mã Vũ Anh Sơn | 
| 134 | 12A14 | Trần Thị Lan Anh | 
| 135 | 12A14 | Đàm Thị Ánh | 
| 136 | 12A14 | Nguyễn Trần Mỹ Diễm | 
| 137 | 12A14 | Nguyễn Xuân Hoàn | 
| 138 | 12A14 | Nông Trần Nguyên Khôi | 
| 139 | 12A14 | Nguyễn Văn Khởi | 
| 140 | 12A14 | Trần Hoàng Phi Long | 
| 141 | 12A14 | Niê H Ričel | 
| 142 | 12A14 | Phạm Khánh Ny | 
| 143 | 12A14 | Ngô Trí Tài | 
| 144 | 12A14 | Hoàng Chiến Thắng | 
4. Danh sách phụ đạo Vật lý
| Stt | Lớp | Họ và tên | 
| 1 | 12A02 | Trần Đại Lợi | 
| 2 | 12A03 | Nguyễn Phạm Gia Hợp | 
| 3 | 12A03 | Trần Lưu Anh Khôi | 
| 4 | 12A03 | Lê Quang Long | 
| 5 | 12A03 | Bùi Tấn Phát | 
| 6 | 12A05 | H Căm Ly Niê | 
| 7 | 12A05 | Nguyễn Mạnh Cường | 
| 8 | 12A05 | Trần Thanh Hải | 
| 9 | 12A05 | Ngô Thị Diệu Hân | 
| 10 | 12A05 | Nguyễn Bạch Gia Hân | 
| 11 | 12A05 | Nguyễn Mạnh Hùng | 
| 12 | 12A05 | Trần Văn Nam | 
| 13 | 12A05 | Niê H Yuny Mlô | 
| 14 | 12A05 | Trịnh Anh Quân | 
| 15 | 12A06 | Nguyễn Hồ Tăng Danh | 
| 16 | 12A06 | Nguyễn Thành Danh | 
| 17 | 12A06 | Ngô Thị Duyên | 
| 18 | 12A06 | Nguyễn Quốc Huy | 
| 19 | 12A06 | Nguyễn Hoàng Quân | 
| 20 | 12A07 | Nguyễn Đình Hoàng Minh | 
| 21 | 12A07 | Nguyễn Văn Minh | 
| 22 | 12A07 | Cao Thị Mơ | 
| 23 | 12A07 | Nguyễn Thanh Phong | 
| 24 | 12A07 | Võ Thị Thủy | 
| 25 | 12A08 | Đặng Quốc Chung | 
| 26 | 12A08 | Mai Tuấn Thiện | 
| 27 | 12A08 | Nguyễn Minh Thư | 
| 28 | 12A09 | Đào Văn Phước Toàn | 
| 29 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Tài | 
| 30 | 12A11 | Trần Minh Quang | 
| 31 | 12A12 | Nguyễn Quốc Bá | 
| 32 | 12A12 | Huỳnh Ngọc Hải | 
| 33 | 12A12 | Y JaMin Niê | 
| 34 | 12A12 | Phan Vũ Lan Nhi | 
| 35 | 12A12 | Dương Thị Uyên Phương | 
| 36 | 12A12 | Nguyễn Trần Phú Quốc | 
| 37 | 12A12 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 
| 38 | 12A12 | Nguyễn Mai Bảo Tú | 
| 39 | 12A13 | Phạm Trí Dũng | 
| 40 | 12A13 | Bùi Ngọc Sơn | 
| 41 | 12A14 | Trần Bảo Vy | 
5. Danh sách phụ đạo Lịch sử
| Stt | Lớp | Họ và tên | 
| 1 | 12A02 | Bùi Thị Thùy Linh | 
| 2 | 12A02 | Lê Thị Ánh Uyên | 
| 3 | 12A02 | Vương Thị Ngọc Uyên | 
| 4 | 12A04 | Đỗ Hải Bình | 
| 5 | 12A04 | Bùi Thị Gia Hân | 
| 6 | 12A04 | Nguyễn Đinh Gia Hân | 
| 7 | 12A04 | Nguyễn Lê Thiên Hân | 
| 8 | 12A04 | Vũ Quang Huy | 
| 9 | 12A04 | H’ Joang Niê | 
| 10 | 12A04 | Đỗ Thanh Liêm | 
| 11 | 12A04 | Mai Thùy Linh | 
| 12 | 12A04 | Đồng Lê Thanh Ngân | 
| 13 | 12A04 | Lê Đoàn Anh Phương | 
| 14 | 12A04 | Lục Thị Tố Quyên | 
| 15 | 12A04 | Y Thanh Pha Niê Kdăm | 
| 16 | 12A04 | Phạm Thị Thu Thảo | 
| 17 | 12A05 | Đỗ Vân Anh | 
| 18 | 12A14 | Trần Thị Lan Anh | 
| 19 | 12A14 | Nguyễn Xuân Duy | 
| 20 | 12A14 | Nguyễn Xuân Hoàn | 
| 21 | 12A14 | Nguyễn Nhật Hoàng | 
| 22 | 12A14 | Niê H Ričel | 
| 23 | 12A14 | Phạm Khánh Ny | 
| 24 | 12A14 | Ngô Trí Tài | 
6. Danh sách phụ đạo Địa lý:
| Stt | Lớp | Họ và tên | 
| 1 | 12A06 | Nguyễn Đức Nhật Anh | 
| 2 | 12A06 | Nguyễn Văn Gia Bảo | 
| 3 | 12A06 | Buôn Krông H Nương | 
| 4 | 12A06 | Nguyễn Tấn Đạt | 
| 5 | 12A06 | Lục Thị Mỹ Hạnh | 
| 6 | 12A06 | Trần Quang Huy | 
| 7 | 12A06 | Đỗ Quang Linh | 
| 8 | 12A06 | Nguyễn Hồ Khánh Linh | 
| 9 | 12A06 | Đoàn Xuân Phát Lợi | 
| 10 | 12A06 | Vũ Thị Cẩm Ly | 
| 11 | 12A06 | H Nghiêu Byă | 
| 12 | 12A06 | Nguyễn Đình Thái | 
| 13 | 12A06 | Lương Quang Trường | 
| 14 | 12A06 | Trương Nguyễn Quang Tuấn | 
| 15 | 12A06 | Lê Thị Thanh Tuyền | 
| 16 | 12A06 | Nguyễn Thị Yến Vy | 
| 17 | 12A06 | Phạm Thị Hải Yến | 
| 18 | 12A07 | Trần Thị Ngọc Ánh | 
| 19 | 12A07 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 
| 20 | 12A07 | Bùi Minh Hiếu | 
| 21 | 12A07 | Đào Tuấn Kiệt | 
| 22 | 12A07 | Nguyễn Ngọc Linh | 
| 23 | 12A07 | Dương Bình Minh | 
| 24 | 12A07 | Thái Thị Trà My | 
| 25 | 12A07 | Nguyễn Thanh Phong | 
| 26 | 12A07 | Vòng Bảo Phúc | 
| 27 | 12A07 | Trần Khánh Tâm | 
| 28 | 12A07 | Nguyễn Thanh Trọng | 
| 29 | 12A07 | Nguyễn Trọng Tuấn | 
| 30 | 12A08 | Trương Nguyễn Quốc An | 
| 31 | 12A08 | Bkrông H Sia | 
| 32 | 12A08 | Phạm Minh Châu | 
| 33 | 12A08 | H Chín Bkrông | 
| 34 | 12A08 | Nguyễn Trung Đức | 
| 35 | 12A08 | Trần Bảo Khang | 
| 36 | 12A08 | Tô Hữu Lâm | 
| 37 | 12A08 | Mai Tuấn Thiện | 
| 38 | 12A08 | Huỳnh Nhật Trường Văn | 
| 39 | 12A09 | Trịnh Đinh Thùy Dung | 
| 40 | 12A09 | Trần Xuân Đan | 
| 41 | 12A09 | Nguyễn Ngọc Huyền My | 
| 42 | 12A09 | Phạm Sơn Tùng | 
| 43 | 12A09 | Lê Hoàng Tú Uyên |