Số báo danh Kỳ thi chọn HSG cấp trường (chương trình khối 12), 2023-2024
Lượt xem:
Thời gian: 14h00 Thứ 5, 25/01/2024.
Địa điểm: Hội trường.
| STT | SBD | Họ tên HS | Lớp | Môn |
| 1 | HSG12_001 | Đỗ Thế Anh | 12A03 | Địa lí |
| 2 | HSG12_002 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 12A05 | Địa lí |
| 3 | HSG12_003 | Nguyễn Chí Phát | 12A14 | Địa lí |
| 4 | HSG12_004 | Phạm Huy Thành | 12A05 | Địa lí |
| 5 | HSG12_005 | Bùi Hồng Hà Vy | 12A02 | Địa lí |
| 6 | HSG12_006 | Lê Thành Hiếu | 12A03 | GDCD |
| 7 | HSG12_007 | Nguyễn Quốc Gia Huy | 12A14 | GDCD |
| 8 | HSG12_008 | H Luyên Knul | 12A13 | GDCD |
| 9 | HSG12_009 | Nguyễn Thị Mai | 12A12 | GDCD |
| 10 | HSG12_010 | Nguyễn Nhật Nhi | 12A01 | GDCD |
| 11 | HSG12_011 | H Risa Niê | 12A14 | GDCD |
| 12 | HSG12_012 | Ngô Nguyên Tùng | 12A01 | Hóa học |
| 13 | HSG12_013 | Huỳnh Thị Mai Chi | 12A04 | Lịch Sử |
| 14 | HSG12_014 | Trần Thị Ái Nhi | 12A13 | Lịch Sử |
| 15 | HSG12_015 | Nguyễn Đức Anh Tài | 12A04 | Lịch Sử |
| 16 | HSG12_016 | Đỗ Ngọc Minh Thư | 12A05 | Lịch Sử |
| 17 | HSG12_017 | Nguyễn An Vương | 11C01 | Lịch Sử |
| 18 | HSG12_018 | Trần Thị Huyền | 12A04 | Ngữ văn |
| 19 | HSG12_019 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 12A06 | Ngữ văn |
| 20 | HSG12_020 | Nguyễn Đỗ Quyên | 12A03 | Ngữ văn |
| 21 | HSG12_021 | Nguyễn Lê Linh Thư | 12A01 | Ngữ văn |
| 22 | HSG12_022 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | 10B01 | Sinh học |
| 23 | HSG12_023 | Lê Tấn Dũng | 12A11 | Tin Học |
| 24 | HSG12_024 | Nguyễn Lê Quang | 12A01 | Tin Học |
| 25 | HSG12_025 | Nguyễn Minh Thảo | 12A01 | Vật lý |
| 26 | HSG12_026 | Huỳnh Quảng Tín | 12A02 | Toán |
| 27 | HSG12_027 | Lê Văn Bình Minh | 12A03 | Toán |
| 28 | HSG12_028 | Trần Hoài Anh | 12A01 | Tiếng Anh |
| 29 | HSG12_029 | Tạ Lâm Hoan | 12A01 | Tiếng Anh |
| 30 | HSG12_030 | Nguyễn Nhật Vĩnh | 11B01 | Ngữ văn |