Danh sách phân công GV hướng dẫn kiến tập giáo dục (công tác chủ nhiệm) và giảng dạy
Lượt xem:
Thời gian kiến tập (03 tuần) : 30/09/2019 đến 19/10/2019
I. Hướng dẫn kiến tập chủ nhiệm
| STT | Họ và tên sinh viên | Kiến tập CN lớp | Giáo viên hướng dẫn |
| 1 | Nguyễn Trung Tâm | 11A1 | Lương Thị Bạch Tuyết |
| 2 | H’ Huế Byă | ||
| 3 | H Dinh Niê | 11A2 | Hà Thị Ngọc Hương |
| 4 | H Wuyên | ||
| 5 | Võ Thị Thanh Tuyền | 11A3 | Lê Thị Hoàng Hạnh |
| 6 | Nguyễn Trung Việt | ||
| 7 | Đinh Hữu Phước | 11A4 | Lê Thị Thu Giang |
| 8 | H’ Trinh Niê | ||
| 9 | Nguyễn Thị Tú Anh | 11A5 | Võ Thị Thanh Nhàn |
| 10 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 11A6 | Nguyễn Thanh Nga |
| 11 | Nguyễn Thị Hồng Oanh | 11A7 | Hoàng Văn Tình |
| 12 | Phan Thị Bích Thùy | 11A8 | Phạm Hà Trang Thi |
| 13 | Vũ Thị Cẩm Nhi | 11A9 | Hoàng Vũ Mỹ Trang |
| 14 | Nguyễn Thị Như Huyền | 11A10 | Nguyễn Thị Đoan Trinh |
| 15 | Nguyễn Thị Nhã Phương | ||
| 16 | Trần Thị Bích Phương | 11A11 | Nguyễn Thị Phượng |
| 17 | Hoàng Trọng Nam | 11A12 | Nguyễn Quốc Tú |
| 18 | Đỗ Linh Thùy | ||
| 19 | Vũ Xuân Hùng | 11A13 | Hoàng Thu Hà |
| 20 | Phạm Huy Hoàng | ||
| 21 | H Ter Mlô | 11A14 | Trần Phạm Lam Giang |
| 22 | Đoàn Thị Thùy Trang | 11A15 | Phan Thị Ngọc Hương |
II. Hướng dẫn kiến tập giảng dạy
| STT | Họ và tên sinh viên | Bộ môn | Giáo viên hướng dẫn | Ghi chú |
| 1 | Vũ Xuân Hùng | SP Toán | Hoàng Thu Hà | |
| 2 | Phạm Huy Hoàng | SP Toán | ||
| 3 | Hoàng Trọng Nam | SP Toán | Nguyễn Quốc Tú | |
| 4 | Đỗ Linh Thùy | SP Toán | ||
| 5 | Võ Thị Thanh Tuyền | SP Vật lý | Phan Thị Bên | |
| 6 | Nguyễn Trung Việt | SP Vật lý | ||
| 7 | Vũ Thị Cẩm Nhi | SP Ngữ văn | Trần Phạm Lam Giang | |
| 8 | H Ter Mlô | SP Ngữ văn | ||
| 9 | Nguyễn Trung Tâm | GD Thể chất | Lê Trịnh Hà My | |
| 10 | Đinh Hữu Phước | GD Thể chất | ||
| 11 | Nguyễn Thị Tú Anh | SP Tiếng Anh | Lê Thị Thu Giang | |
| 12 | H’ Trinh Niê | SP Tiếng Anh | ||
| 13 | Nguyễn Thị Như Huyền | SP Tiếng Anh | Nguyễn Thị Đoan Trinh | |
| 14 | Nguyễn Thị Nhã Phương | SP Tiếng Anh | ||
| 15 | Phan Thị Bích Thùy | SP Tiếng Anh | Phạm Hà Trang Thi | |
| 16 | H Dinh Niê | GD Chính trị | Hà Thị Ngọc Hương | |
| 17 | H Wuyên | GD Chính trị | ||
| 18 | Trần Thị Bích Phương | SP Hóa học | Nguyễn Thị Phượng | |
| 19 | Nguyễn Thị Hồng Yến | SP Hóa học | ||
| 20 | Nguyễn Thị Hồng Oanh | SP Hóa học | Hoàng Văn Tình | |
| 21
22 |
Đoàn Thị Thùy Trang
H ‘ Huế Byă |
SP Sinh học
SP Sinh học |
Lương Thị Bạch Tuyết |