Danh sách HS tiên tiến HKI, 2020-2021
Lượt xem:
| STT | Lớp | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | ĐTB các môn | Học lực | Hạnh kiểm | Danh hiệu thi đua |
| 1 | 10A01 | Đỗ Thị Lan Anh | 05/05/2005 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 2 | 10A01 | Nguyễn Mai Nhật Ánh | 14/08/2005 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 3 | 10A01 | Nguyễn Minh Đức | 04/10/2005 | Nam | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 4 | 10A01 | Nguyễn Thị Kim Hòa | 21/04/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 5 | 10A01 | Đồng Lê Quang Lâm | 10/08/2005 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 6 | 10A01 | Đỗ Hoàng Khánh Linh | 24/10/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 7 | 10A01 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Mai | 09/08/2005 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 8 | 10A01 | Nguyễn Minh Nga My | 14/11/2005 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 9 | 10A01 | Nguyễn Thị Vương Ngân | 17/03/2005 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 10 | 10A01 | Lê Đức Nguyên | 11/09/2005 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 11 | 10A01 | Trần Uyên Nhi | 21/01/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 12 | 10A01 | Đặng Thị Thùy Nhung | 21/12/2005 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 13 | 10A01 | Trần Ngọc Như | 31/05/2005 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 14 | 10A01 | Nguyễn Thành Phát | 19/01/2005 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 15 | 10A01 | Ngô Bảo Phúc | 27/01/2005 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 16 | 10A01 | Nguyễn Phạm Đan Phúc | 10/04/2005 | Nam | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 17 | 10A01 | Chu Sỹ Phước | 07/01/2005 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 18 | 10A01 | Nguyễn Bích Phượng | 23/03/2005 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 19 | 10A01 | Trần Quang | 03/07/2005 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 20 | 10A01 | Nguyễn Thị Diệu Quyên | 06/11/2005 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 21 | 10A01 | Nguyễn Lương Dạ Thảo | 05/02/2005 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 22 | 10A01 | Vũ Trúc Thủy Tiên | 02/01/2005 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 23 | 10A01 | Phạm Hoàng Phương Trang | 10/06/2005 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 24 | 10A01 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | 24/05/2005 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 25 | 10A02 | Hoàng Việt Anh | 21/02/2005 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 26 | 10A02 | Phạm Hồng Đức Anh | 09/06/2005 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 27 | 10A02 | Nguyễn Minh Đức | 08/09/2005 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 28 | 10A02 | Ngụ Hoàng Hiếu | 19/12/2005 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 29 | 10A02 | Cao Thị Minh Khanh | 31/05/2005 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 30 | 10A02 | Trần Hoàng Đức Khoa | 12/06/2005 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 31 | 10A02 | Bùi Thị Thùy Linh | 05/09/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 32 | 10A02 | Trần Đại Lợi | 11/01/2005 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 33 | 10A02 | Nguyễn Duy Mạnh | 24/10/2005 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 34 | 10A02 | Phạm Yến My | 01/05/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 35 | 10A02 | Nguyễn Hải Nam | 02/07/2005 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 36 | 10A02 | Lại Bảo Nguyên | 16/12/2005 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 37 | 10A02 | Đỗ Như Nguyệt | 14/03/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 38 | 10A02 | Lâm Hồ Ngọc Nhi | 09/09/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 39 | 10A02 | Nguyễn Thảo Uyên Nhi | 07/07/2005 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 40 | 10A02 | Trần Thị Yến Nhi | 02/02/2005 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 41 | 10A02 | Đỗ Thị Tuyết Nhung | 04/05/2005 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 42 | 10A02 | Hà Trọng Phúc | 14/06/2005 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 43 | 10A02 | Trần Nguyễn Gia Phúc | 24/02/2005 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 44 | 10A02 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 03/03/2005 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 45 | 10A02 | Hoàng Thị Phương Thảo | 19/08/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 46 | 10A02 | Lê Đức Thuận | 11/05/2005 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 47 | 10A02 | Phạm Thị Thanh Thùy | 17/05/2005 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 48 | 10A02 | Lê Thị Ánh Uyên | 09/01/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 49 | 10A02 | Vương Thị Ngọc Uyên | 21/02/2005 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 50 | 10A02 | Nguyễn Thị Yến Vi | 23/03/2005 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 51 | 10A02 | Nguyễn Thảo Vy | 25/04/2005 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 52 | 10A03 | Lê Nguyên Bình | 23/04/2005 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 53 | 10A03 | Trương Anh Cao | 16/02/2005 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 54 | 10A03 | Nguyễn Danh Hoàng Đạt | 05/12/2005 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 55 | 10A03 | Trịnh Thúy Hiền | 27/09/2005 | Nữ | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 56 | 10A03 | Nguyễn Phạm Gia Hợp | 11/01/2005 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 57 | 10A03 | Trương Trần Quốc Khánh | 02/09/2005 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 58 | 10A03 | Lê Trần Đăng Khoa | 08/07/2005 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 59 | 10A03 | Trương Anh Nguyên | 16/02/2005 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 60 | 10A03 | Nguyễn Võ Hương Như | 19/09/2005 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 61 | 10A03 | Bùi Tấn Phát | 13/01/2005 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 62 | 10A03 | Tô Nguyễn Tiến Tài | 29/07/2005 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 63 | 10A03 | Bùi Hoàng Thủy Tiên | 25/04/2005 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 64 | 10A03 | Phan Lưu Bảo Trân | 17/08/2005 | Nữ | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 65 | 10A03 | Phùng Lê Thiên Vũ | 14/07/2005 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 66 | 10A03 | Lê Ngọc Hoàng Vy | 03/11/2005 | Nữ | 8.4 | K | T | Tiên tiến |
| 67 | 10A03 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | 10/08/2005 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 68 | 10A04 | Đậu Nguyễn Hoài Anh | 14/03/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 69 | 10A04 | Đỗ Hải Bình | 28/02/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 70 | 10A04 | Nguyễn Đinh Gia Hân | 22/04/2005 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 71 | 10A04 | Nguyễn Lê Thiên Hân | 16/08/2005 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 72 | 10A04 | Vũ Quang Huy | 08/01/2005 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 73 | 10A04 | Mai Thùy Linh | 24/08/2005 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 74 | 10A04 | Hồ Anh Minh | 17/08/2005 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 75 | 10A04 | Nguyễn Hoàng Nguyên | 09/11/2005 | Nam | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 76 | 10A04 | Trần An Nguyên | 06/01/2005 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 77 | 10A04 | Dương Yến Nhi | 11/10/2005 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 78 | 10A04 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 28/07/2005 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 79 | 10A04 | Phạm Thị Thu Thảo | 26/09/2005 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 80 | 10A04 | Trần Thị Thùy Trâm | 02/04/2005 | Nữ | 8.3 | K | T | Tiên tiến |
| 81 | 10A05 | Đinh Xuân Việt Dũng | 13/09/2005 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 82 | 10A05 | Nguyễn Văn Đại | 12/05/2005 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 83 | 10A05 | H Quỳnh Hđơk | 16/10/2005 | Nữ | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 84 | 10A05 | Lê Ngọc Khánh Huyền | 20/01/2005 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 85 | 10A05 | Nguyễn Văn Hùng | 22/01/2005 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 86 | 10A05 | Nguyễn Duy Bảo Khanh | 07/02/2005 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 87 | 10A05 | Bùi Phan Thùy Linh | 10/03/2005 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 88 | 10A05 | Trần Quang Minh | 08/04/2005 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 89 | 10A05 | Mai Nguyễn Như Ngọc | 27/08/2004 | Nữ | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 90 | 10A05 | Trần Nguyễn Khang Nguyên | 19/09/2005 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 91 | 10A05 | Bùi Thị Yến Nhi | 23/10/2005 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 92 | 10A05 | Trần Hoàng Nhật Phúc | 19/04/2005 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 93 | 10A05 | Trịnh Anh Quân | 26/09/2005 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 94 | 10A05 | Phan Anh Thao | 04/07/2005 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 95 | 10A05 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 05/03/2005 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 96 | 10A05 | Phạm Hoài Thảo Uyên | 08/11/2005 | Nữ | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 97 | 10A05 | Lê Vũ Thảo Vy | 02/02/2005 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 98 | 10A06 | Nguyễn Văn Gia Bảo | 15/11/2005 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 99 | 10A06 | Nguyễn Hồ Tăng Danh | 02/09/2005 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 100 | 10A06 | Ngô Thị Duyên | 10/08/2005 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 101 | 10A06 | Nguyễn Quốc Huy | 24/12/2003 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 102 | 10A06 | Nguyễn Võ Minh Khánh | 19/11/2005 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 103 | 10A06 | Niê H Kiễu | 26/04/2005 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 104 | 10A06 | Lê Ngọc Khánh Linh | 18/01/2005 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 105 | 10A06 | Đoàn Xuân Phát Lợi | 16/04/2005 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 106 | 10A06 | Ka Zi Mi | 05/01/2005 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 107 | 10A06 | Trần Thị Minh Nguyệt | 02/02/2005 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 108 | 10A06 | Trần Ngọc Yến Nhi | 10/03/2005 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 109 | 10A06 | H Nguyn Niê | 05/11/2005 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 110 | 10A06 | Hồ Thị Anh Thư | 16/07/2005 | Nữ | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 111 | 10A06 | Công Huyền Tôn Nữ Huyền Trâm | 30/06/2005 | Nữ | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 112 | 10A06 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | 20/03/2005 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 113 | 10A06 | Phạm Thị Yến Vy | 06/05/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 114 | 10A07 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 23/07/2005 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 115 | 10A07 | Nguyễn Văn Đông | 28/08/2005 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 116 | 10A07 | Nguyễn Xuân Hiếu | 03/01/2005 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 117 | 10A07 | Hà Huy Hoàng | 25/12/2005 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 118 | 10A07 | Phạm Lê Diệu Huyền | 05/02/2005 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 119 | 10A07 | Nguyễn Thùy Linh | 14/03/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 120 | 10A07 | Thái Thị Trà My | 02/01/2005 | Nữ | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 121 | 10A07 | Nguyễn Thanh Phong | 23/12/2005 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 122 | 10A07 | Võ Đoàn Lâm Vũ | 19/01/2005 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 123 | 10A08 | Lại Kim Ân | 01/08/2005 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 124 | 10A08 | Đặng Quốc Chung | 25/02/2005 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 125 | 10A08 | Lê Nguyễn Bảo Hà | 11/01/2005 | Nữ | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 126 | 10A08 | Nguyễn Như Quang Huy | 07/10/2005 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 127 | 10A08 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 23/01/2005 | Nữ | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 128 | 10A08 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 10/03/2005 | Nữ | 8.2 | K | T | Tiên tiến |
| 129 | 10A09 | Đỗ Mai Chi | 26/04/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 130 | 10A09 | Nguyễn Văn Huy | 20/01/2005 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 131 | 10A09 | Vũ Xuân Ngọc | 15/06/2005 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 132 | 10A09 | Đỗ Minh Nhật | 05/08/2005 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 133 | 10A09 | Đào Văn Phước Toàn | 04/06/2005 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 134 | 10A09 | Vũ Thị Ngọc Tuyền | 05/07/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 135 | 10A09 | Phan Hoàng Phương Uyên | 23/06/2005 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 136 | 10A09 | Dương Hiển Vinh | 28/09/2005 | Nam | 8 | K | T | Tiên tiến |
| 137 | 10A09 | Lê Xuân Vũ | 02/08/2005 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 138 | 10A10 | Trần Lê Hoàng Anh | 25/08/2005 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 139 | 10A10 | Trần Thu Hà | 27/06/2005 | Nữ | 7.2 | K | K | Tiên tiến |
| 140 | 10A10 | Lương Gia Hân | 25/01/2005 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 141 | 10A10 | Trần Thị Thanh Huyền | 02/10/2005 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 142 | 10A10 | Nguyễn Xuân Anh Khoa | 22/07/2005 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 143 | 10A10 | Trương Thị Trà My | 30/06/2005 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 144 | 10A10 | Nguyễn Trương Ngọc Nhã | 15/07/2005 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 145 | 10A10 | Phạm Bá Quyết | 04/07/2004 | Nam | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 146 | 10A11 | Phan Đặng Trâm Anh | 09/11/2005 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 147 | 10A11 | Đoàn Đình Dũng | 01/08/2005 | Nam | 6.8 | K | K | Tiên tiến |
| 148 | 10A11 | Ngô Ngọc Hân | 30/08/2003 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 149 | 10A11 | Nguyễn Thị Hiền | 02/10/2005 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 150 | 10A11 | Lâm Thị Hiền Hòa | 20/09/2005 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 151 | 10A11 | Phạm Tuấn Hùng | 20/02/2005 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 152 | 10A11 | Trịnh Thị Mỹ Linh | 16/03/2005 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 153 | 10A11 | Lê Ngọc Nguyên Ngân | 11/08/2005 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 154 | 10A11 | Vũ Trần Đức Nghĩa | 03/05/2005 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 155 | 10A11 | Nguyễn Xuân Phú | 30/07/2005 | Nam | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 156 | 10A11 | Trần Thị Như Quỳnh | 05/08/2005 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 157 | 10A11 | Phan Hoàng Phương Thảo | 25/10/2005 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 158 | 10A11 | Nguyễn Phương Trinh | 25/09/2005 | Nữ | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 159 | 10A11 | Nguyễn Thu Uyên | 02/10/2005 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 160 | 10A11 | Lê Nguyễn Kim Yến | 05/10/2005 | Nữ | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 161 | 10A12 | Phan Thị Ngọc Hoa | 08/10/2005 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 162 | 10A12 | Trần Tấn Hưng | 11/03/2005 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 163 | 10A12 | Nguyễn Ngọc Khoa | 10/12/2005 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 164 | 10A12 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 05/12/2005 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 165 | 10A12 | Đặng Minh Phú Quý | 22/04/2005 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 166 | 10A12 | Dương Thị Thùy Trang | 21/09/2005 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 167 | 10A12 | Trần Bảo Vy | 19/08/2005 | Nữ | 7.5 | K | K | Tiên tiến |
| 168 | 10A13 | Lê Phước An | 04/04/2005 | Nam | 6.9 | K | K | Tiên tiến |
| 169 | 10A13 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 23/07/2005 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 170 | 10A13 | Nguyễn Thị Lan Anh | 12/10/2005 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 171 | 10A13 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 18/10/2005 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 172 | 10A13 | Nguyễn Diệu Linh | 27/07/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 173 | 10A13 | Đặng Thị Thảo Ly | 28/02/2005 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 174 | 10A13 | Phan Vũ Lan Nhi | 04/03/2005 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 175 | 10A13 | Vũ Quỳnh Như | 15/06/2005 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 176 | 10A13 | Đỗ Công Gia Phát | 28/05/2005 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 177 | 10A13 | Đặng Ngọc Uyên Trinh | 20/07/2005 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 178 | 10A13 | Nguyễn Thành Trí | 27/06/2005 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 179 | 10A14 | Lê Thị Ngọc Ánh | 09/04/2005 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 180 | 10A14 | Trần Thu Hiền | 13/01/2005 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 181 | 10A14 | Trần Thị Kim Luyến | 19/07/2005 | Nữ | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 182 | 10A14 | Bùi Ngọc Sơn | 06/08/2005 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 183 | 10A14 | Nguyễn Hoàng Duy Thảo | 20/08/2005 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 184 | 10A14 | Ngô Đình Khánh Thư | 16/04/2005 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 185 | 10A14 | Nguyễn Cát Hoài Thương | 13/11/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 186 | 10A14 | Ngô Thị Thủy Tiên | 08/01/2005 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 187 | 10A14 | Lê Thị Bích Vân | 10/09/2005 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 188 | 10A14 | H Ân | 29/10/2004 | Nữ | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 189 | 10A15 | Bùi Ngọc Đài Anh | 24/10/2005 | Nữ | 7.2 | K | K | Tiên tiến |
| 190 | 10A15 | Trần Trường Giang | 12/01/2005 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 191 | 10A15 | Bùi Thụy Ngọc Hân | 10/08/2005 | Nữ | 7 | K | K | Tiên tiến |
| 192 | 10A15 | Hoàng Đức Hiệp | 07/10/2005 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 193 | 10A15 | Tạ Việt Hòa | 13/08/2005 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 194 | 10A15 | Nguyễn Thị Huyền | 27/02/2005 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 195 | 10A15 | Nguyễn Thị Kim Hương | 23/08/2005 | Nữ | 7.7 | K | K | Tiên tiến |
| 196 | 10A15 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 04/06/2005 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 197 | 10A15 | Dương Thị Nguyệt Nhi | 31/03/2005 | Nữ | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 198 | 10A15 | Phan Nguyễn Hoàng Phong | 14/09/2005 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 199 | 10A15 | Phan Nhật Quang | 01/08/2005 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 200 | 10A15 | Phạm Duy Sơn | 23/02/2005 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 201 | 10A15 | Hoàng Chiến Thắng | 01/10/2005 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 202 | 10A15 | Trần Thị Thảo Vi | 08/05/2005 | Nữ | 7.6 | K | K | Tiên tiến |
| 203 | 10A15 | Trần Quang Vinh | 28/04/2005 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 204 | 11A01 | Bùi Phạm Mai Anh | 21/02/2004 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 205 | 11A01 | Bùi Phạm Ngọc Anh | 21/02/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 206 | 11A01 | Phạm Thị Phương Anh | 19/09/2004 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 207 | 11A01 | Y Khanh Ayun | 28/05/2004 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 208 | 11A01 | Trần Duy Bảo | 02/01/2004 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 209 | 11A01 | Lê Thị Như Bình | 24/07/2004 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 210 | 11A01 | Trần Hải Đăng | 22/07/2004 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 211 | 11A01 | Võ Minh Đức | 13/11/2004 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 212 | 11A01 | Trần Đăng Khôi | 18/07/2004 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 213 | 11A01 | Lê Ý Lan | 06/10/2004 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 214 | 11A01 | Nguyễn Phúc Lộc | 17/05/2004 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 215 | 11A01 | Phan Anh Nhật Minh | 20/01/2004 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 216 | 11A01 | Võ Hồng Thảo Nguyên | 08/12/2004 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 217 | 11A01 | Lại Thiên Phong | 04/10/2004 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 218 | 11A01 | Phạm Phú Quang | 03/11/2004 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 219 | 11A01 | Nguyễn Nam Sơn | 01/11/2004 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 220 | 11A01 | Xú Dĩ Thuận | 10/07/2004 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 221 | 11A01 | Trần Thị Ngọc Thương | 15/12/2004 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 222 | 11A01 | Nguyễn Thủy Tiên | 25/01/2004 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 223 | 11A01 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 30/08/2004 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 224 | 11A01 | Sử Duy Quang Vinh | 06/06/2004 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 225 | 11A01 | Võ Đức Vinh | 28/09/2004 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 226 | 11A01 | Lê Thị Yến Vy | 02/08/2004 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 227 | 11A02 | Trương Thị Lan Anh | 19/10/2004 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 228 | 11A02 | Đỗ Phạm Quốc Bảo | 10/09/2004 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 229 | 11A02 | Xú Xuân Dao | 02/04/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 230 | 11A02 | Trần Thị Diễm | 25/04/2004 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 231 | 11A02 | Bùi Thiện Đoan | 07/06/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 232 | 11A02 | Vũ Đức Đông | 14/01/2004 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 233 | 11A02 | Phan Thị Thùy Na | 13/01/2004 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 234 | 11A02 | Phạm Thị Hằng Nga | 06/09/2004 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 235 | 11A02 | Hoàng Lâm Thúy Ngân | 04/08/2004 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 236 | 11A02 | Huỳnh Trọng Nghĩa | 15/06/2004 | Nam | 8.1 | K | T | Tiên tiến |
| 237 | 11A02 | Vũ Nguyễn Khôi Nguyên | 27/09/2004 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 238 | 11A02 | Thái Thị Võ Nhân | 22/09/2004 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 239 | 11A02 | Nguyễn Như Quỳnh | 27/05/2004 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 240 | 11A02 | Đỗ Ngọc Trâm | 15/11/2004 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 241 | 11A02 | Lê Thanh Tuấn | 02/01/2004 | Nam | 8 | K | T | Tiên tiến |
| 242 | 11A03 | Nguyễn Thị Mai Anh | 09/03/2004 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 243 | 11A03 | Nguyễn Phương Dung | 22/10/2004 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 244 | 11A03 | Nguyễn Thị Thanh Hậu | 18/01/2004 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 245 | 11A03 | Trần Minh Hiếu | 29/11/2004 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 246 | 11A03 | Nguyễn Duy Hưng | 07/10/2004 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 247 | 11A03 | Nguyễn Vũ Thành Nam | 16/12/2004 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 248 | 11A03 | Lê Bá Phát | 23/04/2004 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 249 | 11A03 | Trần Quang Thiện | 26/05/2004 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 250 | 11A03 | Hoàng Thị Hà Thu | 08/04/2004 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 251 | 11A04 | Nguyễn Ngọc Ánh | 21/09/2004 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 252 | 11A04 | Nguyễn Trương Gia Huy | 12/06/2004 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 253 | 11A04 | Lê Thành Nhân | 17/11/2004 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 254 | 11A04 | Trịnh Thị Yến Như | 03/12/2004 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 255 | 11A04 | Trần Tấn Tiến | 18/01/2004 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 256 | 11A04 | Trần Việt Tiến | 09/02/2004 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 257 | 11A04 | Phạm Hà Vy | 11/08/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 258 | 11A05 | Nguyễn Thùy An | 05/09/2004 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 259 | 11A05 | Trần Tuấn Anh | 23/04/2004 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 260 | 11A05 | Nguyễn Ngọc Ánh | 15/04/2004 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 261 | 11A05 | Lê Thái Bình | 19/11/2004 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 262 | 11A05 | Hồ Dương Đạt | 04/11/2004 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 263 | 11A05 | Dương Hoàng Hiếu Hưng | 15/03/2004 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 264 | 11A05 | Đỗ Trà My | 19/03/2004 | Nữ | 8 | K | T | Tiên tiến |
| 265 | 11A05 | Phạm Hoàng Nam | 07/10/2004 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 266 | 11A05 | Phan Lê Thanh Ngân | 04/07/2004 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 267 | 11A05 | Hồ Ngọc Thu Nguyệt | 29/09/2004 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 268 | 11A05 | Cao Thị Tuyết Nhạn | 30/08/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 269 | 11A05 | Trần Đỗ Uyên Nhi | 13/06/2004 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 270 | 11A05 | Vũ Nguyễn Quỳnh Như | 18/07/2004 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 271 | 11A05 | Nguyễn Yến Hàn Ni | 17/03/2004 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 272 | 11A05 | Trần Thị Thảo | 21/06/2004 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 273 | 11A05 | Nguyễn Thị Ngọc Tiên | 28/12/2004 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 274 | 11A05 | Ngô Thị Huyền Trân | 23/01/2004 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 275 | 11A05 | Lương Thế Vinh | 14/10/2004 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 276 | 11A06 | Trần Quốc Bảo | 15/09/2004 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 277 | 11A06 | Huỳnh Tấn Công | 23/06/2004 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 278 | 11A06 | Bùi Kỳ Dung | 04/11/2004 | Nữ | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 279 | 11A06 | Nguyễn Quốc Đạt | 19/02/2004 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 280 | 11A06 | Phan Đình Gia Hân | 12/11/2004 | Nữ | 7.2 | K | K | Tiên tiến |
| 281 | 11A06 | Phạm Thị Ngọc Hân | 18/08/2004 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 282 | 11A06 | Trần Công Luận | 08/03/2004 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 283 | 11A06 | Trương Minh Nhi | 08/01/2004 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 284 | 11A06 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 29/02/2004 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 285 | 11A06 | Hoàng Thái Thanh | 23/03/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 286 | 11A06 | Phan Anh Tuấn | 23/03/2004 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 287 | 11A06 | Đinh Thị Thanh Vân | 13/08/2004 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 288 | 11A06 | Lê Khánh Vi | 28/08/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 289 | 11A06 | Phan Thái Vinh | 11/12/2004 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 290 | 11A06 | Bùi Ngọc Khánh Vy | 23/10/2004 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 291 | 11A07 | Mai Anh Dũng | 30/11/2004 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 292 | 11A07 | Lý Đường Đạo | 14/07/2004 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 293 | 11A07 | Hoàng Võ Thu Phương | 26/08/2004 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 294 | 11A07 | Võ Thị Phương Trang | 30/12/2004 | Nữ | 8.1 | K | T | Tiên tiến |
| 295 | 11A07 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 15/05/2004 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 296 | 11A08 | Trần Lê Bách | 18/09/2004 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 297 | 11A08 | Trần Phan Hương Giang | 20/09/2004 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 298 | 11A08 | Đỗ Trọng Hiếu | 29/06/2004 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 299 | 11A08 | Nguyễn Minh Hoàn | 22/10/2004 | Nam | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 300 | 11A08 | Phạm Minh Huy | 20/08/2004 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 301 | 11A08 | Nguyễn Đăng Khoa | 14/10/2004 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 302 | 11A08 | Đỗ Trịnh Quảng Nam | 29/07/2004 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 303 | 11A08 | Nguyễn Hồng Kim Nga | 27/08/2004 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 304 | 11A08 | Nguyễn Đình Quang | 30/10/2004 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 305 | 11A08 | Phạm Nhật Tân | 18/12/2003 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 306 | 11A09 | Đỗ Thiện An | 22/09/2004 | Nữ | 8 | K | T | Tiên tiến |
| 307 | 11A09 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 24/09/2004 | Nam | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 308 | 11A09 | Ngô Gia Bảo | 04/11/2004 | Nam | 8 | K | T | Tiên tiến |
| 309 | 11A09 | Lương Hà Gia Bích | 24/04/2004 | Nữ | 8.1 | K | T | Tiên tiến |
| 310 | 11A09 | Mai Hồ Thủy Đức | 18/11/2004 | Nữ | 8 | K | T | Tiên tiến |
| 311 | 11A09 | Lê Hồng Hạnh | 19/09/2004 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 312 | 11A09 | Lại Thị Thanh Hiền | 09/02/2004 | Nữ | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 313 | 11A09 | Lê Đức Huy | 14/03/2004 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 314 | 11A09 | Nguyễn Đăng Huy | 25/01/2004 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 315 | 11A09 | Nguyễn Đăng Khoa | 22/09/2004 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 316 | 11A09 | Giáp Thị Ngọc Lan | 16/10/2004 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 317 | 11A09 | Vũ Thị Khánh Linh | 08/02/2004 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 318 | 11A09 | Nguyễn Đỗ Hiểu Minh | 31/03/2004 | Nam | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 319 | 11A09 | Lương Khánh Ngân | 21/07/2004 | Nữ | 8 | K | T | Tiên tiến |
| 320 | 11A09 | Võ Thành Nhân | 23/04/2004 | Nam | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 321 | 11A09 | Võ Phạm Uyên Nhi | 08/07/2004 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 322 | 11A09 | Phạm Quỳnh Như | 21/10/2004 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 323 | 11A09 | Nguyễn Xuân Sơn | 28/09/2004 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 324 | 11A09 | Nguyễn Sinh Thành | 26/10/2004 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 325 | 11A09 | Phùng Xuân Toàn | 12/11/2004 | Nam | 8 | K | T | Tiên tiến |
| 326 | 11A09 | Trịnh Thiên Trang | 28/05/2004 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 327 | 11A09 | Nguyễn Văn Truyền | 20/04/2004 | Nam | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 328 | 11A09 | Mai Thái Tuấn | 09/12/2004 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 329 | 11A09 | Nguyễn Châu Anh Tú | 11/01/2004 | Nam | 8.1 | K | T | Tiên tiến |
| 330 | 11A10 | Nguyễn Mỹ An | 14/11/2004 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 331 | 11A10 | Nguyễn Xuân Bắc | 23/01/2004 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 332 | 11A10 | Hồ Anh Dũng | 23/08/2004 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 333 | 11A10 | Nguyễn Hoàng Hải | 12/05/2004 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 334 | 11A10 | Ngô Vũ Trọng Hoàng | 12/07/2004 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 335 | 11A10 | Vũ Huy Hoàng | 29/08/2004 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 336 | 11A10 | Thiều Phan Khánh Linh | 17/03/2004 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 337 | 11A10 | Lê Thị Trúc Ly | 09/02/2004 | Nữ | 8 | K | T | Tiên tiến |
| 338 | 11A10 | Trần Hà Bảo Ngọc | 26/03/2004 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 339 | 11A10 | Trần Nhật Nguyên | 17/09/2004 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 340 | 11A10 | Nguyễn Thị Minh Phương | 30/06/2004 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 341 | 11A10 | Nguyễn Phương Thi | 22/02/2004 | Nữ | 8.5 | K | T | Tiên tiến |
| 342 | 11A10 | Bùi Minh Thu | 27/09/2004 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 343 | 11A10 | Nguyễn Anh Tiến | 10/02/2004 | Nam | 8.1 | K | T | Tiên tiến |
| 344 | 11A10 | Lê Quỳnh Trang | 12/07/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 345 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 27/11/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 346 | 11A11 | Bùi Thị Trâm Anh | 17/07/2004 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 347 | 11A11 | Nguyễn Quốc Anh | 05/06/2004 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 348 | 11A11 | Nguyễn Hoàng Duy | 18/04/2004 | Nam | 6.7 | K | K | Tiên tiến |
| 349 | 11A11 | Đặng Quốc Huy | 19/01/2004 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 350 | 11A11 | Nguyễn Gia Ngọc | 07/01/2004 | Nữ | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 351 | 11A11 | Trần Thủy Quỳnh Như | 10/09/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 352 | 11A11 | Võ Lê Băng Như | 18/08/2004 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 353 | 11A11 | H Vân Niê | 28/09/2004 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 354 | 11A11 | Nguyễn Lê Thúy Quỳnh | 26/01/2004 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 355 | 11A11 | Cao Thị Thảo | 06/10/2004 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 356 | 11A11 | Nguyễn Thái Minh Thư | 19/04/2004 | Nữ | 7.3 | K | K | Tiên tiến |
| 357 | 11A11 | Phạm Hoàng Vân | 10/10/2004 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 358 | 11A11 | Nguyễn Đoàn Anh Vũ | 08/11/2004 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 359 | 11A12 | Nguyễn Hồ Thái Bảo | 10/08/2004 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 360 | 11A12 | Lê Ngọc Trường Giang | 29/01/2004 | Nam | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 361 | 11A12 | Trần Thị Thanh Giang | 14/03/2004 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 362 | 11A12 | Trần Duy Hiệu | 05/12/2004 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 363 | 11A12 | Lê Như Huỳnh | 10/01/2004 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 364 | 11A12 | Cao Thị Hồng Lam | 19/03/2004 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 365 | 11A12 | Nguyễn Thị Liên | 04/12/2004 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 366 | 11A12 | Dương Thị Khánh Ly | 08/01/2004 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 367 | 11A12 | Phạm Bùi Nhật Tân | 01/10/2004 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 368 | 11A13 | Phan Trần Chí Cường | 09/10/2004 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 369 | 11A13 | Nguyễn Ngọc Thùy Dung | 29/06/2004 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 370 | 11A13 | Lê Quốc Huy | 18/06/2004 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 371 | 11A13 | Hoàng Tiến Hưng | 20/05/2004 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 372 | 11A13 | Nguyễn Ánh Linh | 29/07/2004 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 373 | 11A13 | Nguyễn Hoàng Linh Nhi | 21/08/2004 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 374 | 11A13 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 23/09/2004 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 375 | 11A13 | Nguyễn Thị Trúc | 22/04/2004 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 376 | 11A13 | Trương Thục Văn | 15/12/2004 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 377 | 11A13 | Him Ri Đa Wan | 17/04/2004 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 378 | 11A14 | Phan Thị Hồng Ánh | 25/11/2004 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 379 | 11A14 | Vũ Gia Dũng | 10/03/2004 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 380 | 11A14 | Phạm Võ Phượng Hoàng | 19/01/2004 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 381 | 11A14 | Lê Thị Mỹ Hương | 16/01/2004 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 382 | 11A14 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 04/11/2004 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 383 | 11A14 | Phạm Hồng Phú | 20/03/2004 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 384 | 11A14 | Nông Thị Lệ Quyên | 28/08/2004 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 385 | 11A14 | Lê Hải Yến | 28/11/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 386 | 11A15 | Tống Ngọc Bảo Châu | 29/10/2004 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 387 | 11A15 | Đoàn J Đan | 20/08/2004 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 388 | 11A15 | Lê Nguyễn Thu Hà | 26/08/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 389 | 11A15 | Phan Ngọc Gia Hân | 22/12/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 390 | 11A15 | Nguyễn Duy Huân | 28/06/2004 | Nam | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 391 | 11A15 | Trần Thanh Huy | 15/03/2004 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 392 | 11A15 | Nguyễn Huy Hưng | 21/10/2004 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 393 | 11A15 | H Du La Niê Kdăm | 30/06/2004 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 394 | 11A15 | Nguyễn Thị Mai | 19/05/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 395 | 11A15 | Lương Đức Mạnh | 24/01/2004 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 396 | 11A15 | Vũ Hồng Bảo Nhi | 05/09/2004 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 397 | 11A15 | Nguyễn Duy Tráng | 29/03/2004 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 398 | 11A15 | Tô Trần Khả Trân | 05/04/2004 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 399 | 12A01 | Trần Lâm Quốc Anh | 18/03/2003 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 400 | 12A01 | Hồ Ngô Kim Ái | 02/09/2003 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 401 | 12A01 | Nguyễn Trọng Gia Bảo | 28/07/2003 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 402 | 12A01 | Lê Quang Tiến Đạt | 27/08/2003 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 403 | 12A01 | Nguyễn Tiến Đạt | 25/11/2003 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 404 | 12A01 | Phan Thị Thu Hằng | 11/05/2003 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 405 | 12A01 | Đỗ Thị Thúy Hiền | 14/01/2003 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 406 | 12A01 | Phan Văn Hoàng | 18/08/2003 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 407 | 12A01 | Phan Nhật Huy | 27/03/2003 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 408 | 12A01 | Hồ Đắc Anh Khoa | 25/08/2003 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 409 | 12A01 | Trần Hoàng Minh Khôi | 30/03/2003 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 410 | 12A01 | Đặng Thị Khánh Linh | 13/03/2003 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 411 | 12A01 | Mai Xuân Đại Lợi | 14/10/2003 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 412 | 12A01 | Đặng Tuyết Ngân | 14/04/2003 | Nữ | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 413 | 12A01 | Hoàng Thị Kim Ngân | 29/03/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 414 | 12A01 | Lục Phạm Quỳnh Ngân | 21/12/2003 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 415 | 12A01 | Nguyễn Kiều Lâm Oanh | 14/08/2003 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 416 | 12A01 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 13/04/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 417 | 12A01 | Trần Ngọc Khánh Phương | 15/01/2003 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 418 | 12A01 | Lã Huy Quân | 09/12/2003 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 419 | 12A01 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 08/09/2003 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 420 | 12A01 | Trần Thị Bích Thủy | 20/02/2003 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 421 | 12A01 | Lê Quang Tuấn | 17/02/2003 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 422 | 12A01 | Lê Thị Phương Uyên | 07/09/2003 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 423 | 12A01 | Nguyễn Quang Vũ | 15/06/2003 | Nam | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 424 | 12A02 | Vũ Tuấn Anh | 15/10/2003 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 425 | 12A02 | Đinh Quốc Bảo | 13/09/2003 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 426 | 12A02 | Trần Thị Ngọc Diệp | 20/09/2003 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 427 | 12A02 | Trần Thị Hoàng Dung | 21/08/2003 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 428 | 12A02 | Đỗ Ngọc Mỹ Duyên | 10/02/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 429 | 12A02 | Phạm Gia Hân | 08/04/2003 | Nữ | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 430 | 12A02 | Vũ Thị Diệu Hiền | 10/02/2003 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 431 | 12A02 | Nguyễn Hoàng | 19/12/2003 | Nam | 7.3 | K | K | Tiên tiến |
| 432 | 12A02 | Nguyễn Đức Huy | 02/08/2003 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 433 | 12A02 | Trinh Đức Huy | 03/04/2003 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 434 | 12A02 | Vũ Quốc Hùng | 24/02/2003 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 435 | 12A02 | Nguyễn Hồ Vân Khánh | 14/12/2003 | Nữ | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 436 | 12A02 | Nguyễn Thị Xuân Khuyên | 20/08/2003 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 437 | 12A02 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 01/01/2003 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 438 | 12A02 | Nguyễn Xuân Lưu | 22/10/2003 | Nam | 6.6 | K | K | Tiên tiến |
| 439 | 12A02 | Nguyễn Thành Nam | 22/04/2003 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 440 | 12A02 | Nguyễn Thị Thu Nga | 10/08/2003 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 441 | 12A02 | Trần Thị Hồng Nhung | 29/11/2003 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 442 | 12A02 | Dương Bảo Ni | 01/09/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 443 | 12A02 | Trần Trường Sơn | 20/07/2003 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 444 | 12A02 | Trần Minh Tâm | 29/11/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 445 | 12A02 | Đinh Nam Thành | 07/06/2003 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 446 | 12A02 | Trương Công Thành | 07/08/2003 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 447 | 12A02 | Cao Văn Thông | 25/11/2003 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 448 | 12A02 | Nguyễn Thùy Trang | 29/06/2003 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 449 | 12A02 | Roăn Thị Huỳnh Trang | 22/04/2003 | Nữ | 8.2 | K | T | Tiên tiến |
| 450 | 12A02 | Võ Nguyễn Kiều Trang | 08/10/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 451 | 12A02 | Nguyễn Thanh Uyên | 10/01/2003 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 452 | 12A02 | Lê Hoàng Việt | 06/07/2003 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 453 | 12A02 | Lê Thị Thảo Vy | 20/09/2003 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 454 | 12A03 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 10/01/2003 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 455 | 12A03 | Nguyễn Ngọc Bảo | 18/12/2003 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 456 | 12A03 | Trần Công Bằng | 29/01/2003 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 457 | 12A03 | Nguyễn Phước Thiên Bình | 02/12/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 458 | 12A03 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 08/03/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 459 | 12A03 | Phạm Văn Trung Hiếu | 19/04/2003 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 460 | 12A03 | Dường Quân Huy | 16/03/2003 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 461 | 12A03 | Trần Đức Huy | 18/10/2003 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 462 | 12A03 | Phạm Bùi Tuyết Kha | 22/06/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 463 | 12A03 | Mai Văn Khánh | 01/09/2003 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 464 | 12A03 | Nguyễn Thị Kim Loan | 01/11/2003 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 465 | 12A03 | Đào Thị Thảo Nguyên | 03/06/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 466 | 12A03 | Lương Thị Hồng Nhi | 24/01/2003 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 467 | 12A03 | Văn Thị Như Quỳnh | 15/10/2003 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 468 | 12A03 | Vũ Đức Tài | 06/10/2003 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 469 | 12A03 | Hà Trọng Tấn | 06/10/2003 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 470 | 12A03 | Đặng Nguyên Thảo | 29/01/2003 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 471 | 12A03 | Trần Đoan Hiền Thảo | 03/08/2003 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 472 | 12A03 | Trần Vũ Thu Thúy | 30/04/2003 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 473 | 12A03 | Hà Đình Anh Tuấn | 01/07/2003 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 474 | 12A03 | Hoàng Hoa Khả Tú | 27/01/2003 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 475 | 12A03 | Bùi Minh Châu Uyên | 01/10/2003 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 476 | 12A03 | Nguyễn Thùy Thu Uyên | 26/03/2003 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 477 | 12A03 | Ngô Xuân Vũ | 15/05/2003 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 478 | 12A03 | Trần Lê Thảo Vy | 16/07/2003 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 479 | 12A04 | Nguyễn Quỳnh Anh | 08/03/2003 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 480 | 12A04 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 27/02/2003 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 481 | 12A04 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 24/06/2003 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 482 | 12A04 | Ngô Tiến Đạt | 29/12/2003 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 483 | 12A04 | Nguyễn Tiến Đạt | 06/04/2003 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 484 | 12A04 | Y Đê Vit Êban | 31/08/2003 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 485 | 12A04 | Nguyễn Trọng Hiếu | 14/01/2003 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 486 | 12A04 | Phan Thị Ngọc Hiếu | 22/10/2003 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 487 | 12A04 | Vũ Thị Ngọc Mai | 16/06/2003 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 488 | 12A04 | Hà Tú Nhi | 28/07/2003 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 489 | 12A04 | Võ Thị Ý Như | 30/11/2003 | Nữ | 7.8 | K | K | Tiên tiến |
| 490 | 12A04 | Đặng Hoàng Phong | 31/03/2003 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 491 | 12A04 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 09/08/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 492 | 12A04 | Mai Sỹ Quý | 07/06/2003 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 493 | 12A04 | Nguyễn Thị Ngọc Sinh | 01/12/2003 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 494 | 12A04 | Đoàn Thị Phương Thảo | 03/01/2003 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 495 | 12A04 | Võ Thị Thanh Thảo | 02/06/2003 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 496 | 12A04 | Phạm Lê Cảnh Thụy | 16/09/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 497 | 12A04 | Nguyễn Minh Trí | 20/05/2003 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 498 | 12A04 | Nguyễn Văn Tuấn | 23/09/2003 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 499 | 12A04 | Trần Phương Uyên | 14/01/2003 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 500 | 12A04 | Nguyễn Thị Thảo Vi | 13/07/2003 | Nữ | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 501 | 12A04 | Trần Quốc Vinh | 12/05/2003 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 502 | 12A05 | Đinh Thị Thúy An | 11/10/2003 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 503 | 12A05 | Đào Thụy Quỳnh Anh | 06/02/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 504 | 12A05 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 26/10/2003 | Nữ | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 505 | 12A05 | Nguyễn Việt Anh | 22/08/2003 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 506 | 12A05 | Vũ Ngọc Quỳnh Anh | 31/03/2003 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 507 | 12A05 | Diệp Tử Gia | 11/04/2003 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 508 | 12A05 | Trần Thị Thu Hà | 08/05/2003 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 509 | 12A05 | Bùi Hoàng Chí Hiếu | 13/04/2002 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 510 | 12A05 | Nguyễn Mậu Hòa Huy | 26/08/2003 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 511 | 12A05 | Hồ Thị Ngọc Huyền | 04/07/2003 | Nữ | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 512 | 12A05 | Ktla H Na Niê Kdăm | 08/03/2003 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 513 | 12A05 | Mai Thị Mỹ Lệ | 04/04/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 514 | 12A05 | Trần Quốc Mạnh | 26/02/2003 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 515 | 12A05 | Đoàn Thị Diễm My | 02/04/2003 | Nữ | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 516 | 12A05 | Đỗ Bá Phú | 21/01/2003 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 517 | 12A05 | Quách Mai Phú | 11/10/2003 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 518 | 12A05 | Dương Minh Phương | 15/03/2003 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 519 | 12A05 | Nguyễn Khắc Thành | 27/02/2003 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 520 | 12A05 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 15/12/2003 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 521 | 12A05 | Lê Minh Uyên | 30/10/2003 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 522 | 12A06 | Vũ Trần Phúc Anh | 28/11/2003 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 523 | 12A06 | H Dion Mlo Bdao | 23/04/2003 | Nữ | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 524 | 12A06 | Bùi Gia Chấn | 20/08/2003 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 525 | 12A06 | Phạm Bá Đạt | 31/08/2003 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 526 | 12A06 | Trần Ngọc Minh | 23/02/2003 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 527 | 12A06 | Đỗ Công Tiến Nghĩa | 20/11/2003 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 528 | 12A06 | Thân Thái Nhật | 01/12/2003 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 529 | 12A06 | Nguyễn Thị Oanh | 11/02/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 530 | 12A06 | Nguyên Như Phong | 16/01/2002 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 531 | 12A06 | Nguyễn Quang Anh Quân | 28/08/2003 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 532 | 12A06 | Trần Công Thành | 20/03/2003 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 533 | 12A06 | Lê Nguyễn Anh Thư | 07/06/2003 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 534 | 12A06 | Lê Đức Toàn | 17/08/2003 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 535 | 12A06 | Võ Khả Vy | 08/11/2003 | Nữ | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 536 | 12A07 | Hoàng Thị Kim Anh | 20/02/2003 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 537 | 12A07 | H Trâm Ayũn | 28/01/2003 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 538 | 12A07 | Nguyễn Tiến Đạt | 23/10/2003 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 539 | 12A07 | Đặng Quốc Huy | 30/10/2003 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 540 | 12A07 | Nguyễn Bảo Khang | 18/09/2003 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 541 | 12A07 | Mai Thái Ngọc Linh | 26/07/2003 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 542 | 12A07 | Trịnh Hương Ly | 15/04/2003 | Nữ | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 543 | 12A07 | Quản Thị Kim Ngân | 20/08/2003 | Nữ | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 544 | 12A07 | Lê Thị Giáng Ngọc | 01/06/2003 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 545 | 12A07 | Trần Thị Kim Oanh | 02/01/2003 | Nữ | 8 | K | T | Tiên tiến |
| 546 | 12A07 | Nguyễn Văn Phúc | 06/10/2003 | Nam | 7.1 | K | K | Tiên tiến |
| 547 | 12A07 | Phạm Thị Minh Phúc | 28/11/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 548 | 12A07 | Bùi Thị Diễm Quỳnh | 16/10/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 549 | 12A07 | Lê Thị Trang | 12/09/2003 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 550 | 12A07 | Phạm Thị Tường Vi | 31/01/2003 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 551 | 12A07 | Vũ Hoàng Bảo Vy | 24/08/2003 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 552 | 12A08 | Cao Nguyễn Tuấn Anh | 27/05/2003 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 553 | 12A08 | Võ Hoàng Lan Anh | 14/11/2003 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 554 | 12A08 | Đỗ Hồng Gia Gia | 27/07/2003 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 555 | 12A08 | Trần Ngọc Hải | 10/02/2003 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 556 | 12A08 | Phạm Trần Hữu Hoàng | 16/02/2003 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 557 | 12A08 | Mai Nguyên Long | 13/08/2003 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 558 | 12A08 | Phan Trần Huyền My | 01/02/2003 | Nữ | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 559 | 12A08 | Vũ Thảo Nhi | 26/09/2003 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 560 | 12A08 | Lâm Thị Hồng Nhung | 14/08/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 561 | 12A08 | H Bĩn Niê | 24/12/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 562 | 12A08 | Vũ Trần Xuân Phương | 09/07/2003 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 563 | 12A08 | Huỳnh Quang | 02/08/2003 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 564 | 12A08 | Huỳnh Võ Tấn Thịnh | 13/10/2003 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 565 | 12A08 | Hồ Thị Bích Thủy | 02/08/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 566 | 12A08 | Huỳnh Thủy Trâm | 17/02/2003 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 567 | 12A08 | Phạm Thanh Tuấn | 07/10/2003 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 568 | 12A08 | Trần Thanh Tùng | 15/03/2003 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 569 | 12A09 | Trịnh Khánh An | 20/08/2003 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 570 | 12A09 | Đỗ Ngọc Diệu Anh | 28/11/2003 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 571 | 12A09 | Hoàng Xuân Cảnh | 20/07/2003 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 572 | 12A09 | Nguyễn Tiến Duật | 27/02/2003 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 573 | 12A09 | Nguyễn Trí Dũng | 20/09/2003 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 574 | 12A09 | Đỗ Minh Hiếu | 10/11/2003 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 575 | 12A09 | Đặng Ngọc Lâm | 12/01/2003 | Nam | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 576 | 12A09 | Trần Diệp Ánh Loan | 21/10/2003 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 577 | 12A09 | Nguyễn Tuấn Lực | 14/08/2003 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 578 | 12A09 | Nguyễn Đức Mạnh | 21/11/2003 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 579 | 12A09 | Trần Nguyễn Thảo Nhi | 18/01/2003 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 580 | 12A09 | Hoàng Quỳnh Như | 23/07/2003 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 581 | 12A09 | Lê Minh Phú | 26/03/2003 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 582 | 12A09 | Nguyễn Xuân Thiện | 09/07/2003 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 583 | 12A09 | Nguyễn Phan Thảo Vân | 24/11/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 584 | 12A09 | Phạm Khánh Vân | 06/11/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 585 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 27/01/2003 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 586 | 12A10 | Dương Thị Thùy Duyên | 17/11/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 587 | 12A10 | Nguyễn Bá Dũng | 01/07/2003 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 588 | 12A10 | Nguyễn Thị Diệp Hân | 02/06/2003 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 589 | 12A10 | Trần Thị Hiền | 13/07/2003 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 590 | 12A10 | Nguyễn Văn Trí Hiếu | 10/07/2003 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 591 | 12A10 | Lê Đình Quang Huy | 29/11/2003 | Nam | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 592 | 12A10 | Lê Nguyễn Gia Huy | 10/04/2003 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 593 | 12A10 | Nguyễn Phi Hùng | 07/04/2003 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 594 | 12A10 | Nguyễn Thị Hoàng Lan | 15/07/2003 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 595 | 12A10 | Nguyễn Thị Thủy Linh | 09/04/2003 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 596 | 12A10 | Nguyễn Tuấn Minh | 03/09/2003 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 597 | 12A10 | Nguyễn Hồ Phúc My | 03/12/2003 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 598 | 12A10 | Nguyễn Thúy Ngân | 03/12/2003 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 599 | 12A10 | Cao Ngọc Nhi | 26/11/2003 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 600 | 12A10 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 21/02/2003 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 601 | 12A10 | Lê Thế Sơn | 17/12/2003 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 602 | 12A10 | Vũ Văn Sỹ | 19/12/2003 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 603 | 12A10 | Phan Thị Thanh Thảo | 29/07/2003 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 604 | 12A10 | Huỳnh Tấn Thông | 31/03/2003 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 605 | 12A10 | Trương Khánh Thùy | 01/04/2003 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 606 | 12A10 | Lê Thị Thủy Tiên | 14/05/2003 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 607 | 12A10 | Đỗ Thu Trang | 28/04/2003 | Nữ | 8 | K | T | Tiên tiến |
| 608 | 12A10 | Hồ Thị Thùy Trang | 22/03/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 609 | 12A10 | Đoàn Thị Cẩm Tú | 25/10/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 610 | 12A10 | Nguyễn Thị Yến Vy | 21/02/2003 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 611 | 12A10 | Phan Duy Xuân | 07/05/2003 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 612 | 12A11 | Trần Đức Anh | 18/01/2003 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 613 | 12A11 | Trần Thị Ngọc Cẩm | 20/08/2003 | Nữ | 7.9 | K | T | Tiên tiến |
| 614 | 12A11 | Bùi Phát Đạt | 01/09/2003 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 615 | 12A11 | Bùi Thị Thu Giang | 31/01/2003 | Nữ | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 616 | 12A11 | Phan Gia Huân | 14/09/2003 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 617 | 12A11 | Đào Lộc | 09/12/2002 | Nam | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 618 | 12A11 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 21/08/2003 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 619 | 12A11 | Đinh Nhật Minh | 22/03/2003 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 620 | 12A11 | Nguyễn Công Minh | 04/04/2003 | Nam | 6.5 | K | T | Tiên tiến |
| 621 | 12A11 | Lê Văn Bích Ngân | 02/10/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 622 | 12A11 | Y Chăng niê | 16/08/2003 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 623 | 12A11 | Võ Thị Mỹ Phượng | 20/09/2003 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 624 | 12A11 | Đỗ Thị Tố Uyên | 24/03/2003 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 625 | 12A11 | Lương Võ Ngọc Uyên | 27/03/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 626 | 12A11 | Nguyễn Phạm Hồng Vân | 19/11/2003 | Nữ | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 627 | 12A11 | Lê Duy Hoàng Việt | 08/03/2003 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 628 | 12A11 | Phan Triệu Vĩ | 29/03/2003 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 629 | 12A12 | Vày Như Bình | 24/05/2003 | Nữ | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 630 | 12A12 | Vòng Cẩm Ngọc Chinh | 15/06/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 631 | 12A12 | Y Gia-phêt Hđơk | 27/10/2003 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 632 | 12A12 | Nguyễn Thế Lộc | 11/11/2003 | Nam | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 633 | 12A12 | Nguyễn Thị Mỹ | 19/08/2003 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 634 | 12A12 | Lê Đinh Hải Nam | 30/08/2003 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 635 | 12A12 | Hứa Vũ Ngân | 07/03/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 636 | 12A12 | Dương Nguyễn Xuân Nhật | 19/06/2003 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 637 | 12A12 | Nguyễn Ngọc Uyên Nhi | 07/02/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 638 | 12A12 | Nguyễn Thị Vương Phát | 10/09/2003 | Nữ | 8.2 | K | T | Tiên tiến |
| 639 | 12A12 | Nguyễn Văn Triệu | 03/09/2003 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 640 | 12A12 | Đặng Thị Thúy Vy | 25/03/2003 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 641 | 12A12 | Nông Thị Xen | 17/01/2003 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 642 | 12A13 | Nguyễn Trần Vân Anh | 01/01/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 643 | 12A13 | Nguyễn Lâm Tiểu Băng | 02/05/2002 | Nữ | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 644 | 12A13 | Cám Thị Phương Hoa | 01/01/2003 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 645 | 12A13 | Nguyễn Ngọc Linh | 06/08/2003 | Nữ | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 646 | 12A13 | Ksor Lê Ly | 19/09/2003 | Nữ | 6.7 | K | T | Tiên tiến |
| 647 | 12A13 | Phạm Nguyễn Uyển Nhi | 28/05/2003 | Nữ | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 648 | 12A13 | Vũ Ngọc Hạnh Nhi | 28/01/2003 | Nữ | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 649 | 12A13 | Trần Thị Như Quyên | 25/02/2003 | Nữ | 6.9 | K | T | Tiên tiến |
| 650 | 12A13 | Trần Hoàng Diễm Quỳnh | 04/08/2003 | Nữ | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 651 | 12A13 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | 19/06/2003 | Nữ | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 652 | 12A13 | Nguyễn Đình Thục | 12/01/2003 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 653 | 12A13 | Hà Bảo Trân | 16/01/2003 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 654 | 12A13 | Lâm Sư Viễn | 23/11/2003 | Nam | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 655 | 12A14 | Nguyễn Thanh Bình | 20/11/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 656 | 12A14 | Lê Duẩn | 14/10/2003 | Nam | 7.1 | K | T | Tiên tiến |
| 657 | 12A14 | Phan Văn Dũng | 19/05/2002 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 658 | 12A14 | Đinh Xuân Dương | 28/11/2003 | Nam | 7.1 | K | K | Tiên tiến |
| 659 | 12A14 | Nguyễn Tấn Đạt | 28/01/2003 | Nam | 7.4 | K | T | Tiên tiến |
| 660 | 12A14 | Nguyễn Thị Hiền | 22/04/2003 | Nữ | 7.6 | K | T | Tiên tiến |
| 661 | 12A14 | Nguyễn Quang Huy | 03/03/2003 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 662 | 12A14 | Nguyễn Hữu Hùng | 04/02/2003 | Nam | 7.3 | K | T | Tiên tiến |
| 663 | 12A14 | Đinh Bảo Kha | 18/09/2003 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 664 | 12A14 | Nguyễn Nam Khánh | 30/11/2003 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 665 | 12A14 | Nguyễn Văn Khánh | 03/05/2003 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 666 | 12A14 | Đặng Hoàng Bảo Linh | 25/07/2003 | Nữ | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 667 | 12A14 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 28/07/2003 | Nữ | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 668 | 12A14 | Nguyễn Lệ Hiền Mai | 23/03/2003 | Nữ | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 669 | 12A14 | Hà Anh Minh | 07/05/2003 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 670 | 12A14 | Nguyễn Duy Thăng | 30/01/2003 | Nam | 7 | K | T | Tiên tiến |
| 671 | 12A14 | Nguyễn Minh Thuận | 16/07/2003 | Nam | 7.2 | K | T | Tiên tiến |
| 672 | 12A14 | Nguyễn Huỳnh Hồng Trang | 21/01/2003 | Nữ | 6.6 | K | T | Tiên tiến |
| 673 | 12A14 | Nguyễn Tấn Trường | 08/01/2003 | Nam | 7.7 | K | T | Tiên tiến |
| 674 | 12A14 | Phạm Mạnh Trường | 20/12/2003 | Nam | 7.8 | K | T | Tiên tiến |
| 675 | 12A14 | Ngô Quang Tùng | 04/03/2003 | Nam | 6.8 | K | T | Tiên tiến |
| 676 | 12A14 | Phạm Hoàng Anh Việt | 05/04/2003 | Nam | 7.1 | K | K | Tiên tiến |
| 677 | 12A14 | Võ Đức Thành Vinh | 06/07/2003 | Nam | 7.5 | K | T | Tiên tiến |
| 678 | 12A14 | Huỳnh Tấn Vũ | 10/01/2003 | Nam | 6.9 | K | T | Tiên tiến |