Danh sách HS giỏi toàn diện, HS tiên tiến, HS chăm ngoan vuợt khó, đạt nhiều thành tích xuất sắc trong học tập, rèn luyện học kỳ I, 2018-2019
Lượt xem:
I. HSG toàn diện
| STT | Lớp | Họ và tên | ĐTB các môn | Học lực | Danh hiệu thi đua |
| 1 | 10A01 | Bùi Lê Thảo Chi | 8.30 | G | Giỏi |
| 2 | 10A01 | Phạm Thùy Linh | 8.40 | G | Giỏi |
| 3 | 10A01 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 8.20 | G | Giỏi |
| 4 | 10A01 | Đoàn Minh Tâm | 8.40 | G | Giỏi |
| 5 | 10A01 | Đậu Lê Thanh Vân | 8.80 | G | Giỏi |
| 6 | 10A02 | Lê Nguyễn Ngọc Hà | 8.70 | G | Giỏi |
| 7 | 10A02 | Nguyễn Hoàng Trung Hải | 8.50 | G | Giỏi |
| 8 | 10A02 | Trần Thị Hồng Nhung | 8.10 | G | Giỏi |
| 9 | 10A02 | Lê Hoàng Như Vy | 8.20 | G | Giỏi |
| 10 | 10A03 | Nhâm Gia Tuấn Anh | 8.20 | G | Giỏi |
| 11 | 10A03 | Lương Nguyễn Huệ Chi | 8.60 | G | Giỏi |
| 12 | 10A03 | Võ Thị Gia Linh | 8.60 | G | Giỏi |
| 13 | 10A03 | Phan Anh Thi | 8.30 | G | Giỏi |
| 14 | 10A03 | Lê Trọng Toản | 8 | G | Giỏi |
| 15 | 10A03 | Bùi Minh Châu Uyên | 8 | G | Giỏi |
| 16 | 10A03 | Trần Lê Thảo Vy | 8 | G | Giỏi |
| 17 | 10A04 | Vũ Thị Ngọc Mai | 8 | G | Giỏi |
| 18 | 10A04 | Đoàn Thị Phương Thảo | 8.20 | G | Giỏi |
| 19 | 10A05 | Vũ Ngọc Quỳnh Anh | 8 | G | Giỏi |
| 20 | 10A08 | Châu Thị Phúc | 8.20 | G | Giỏi |
| 21 | 10A09 | Nguyễn Vũ Huyền Anh | 8.10 | G | Giỏi |
| 22 | 10A09 | Phạm Vũ Việt Dũng | 8.10 | G | Giỏi |
| 23 | 10A09 | Nguyễn Hoàng Lâm | 8.10 | G | Giỏi |
| 24 | 10A09 | Trần Thanh Nga | 8.20 | G | Giỏi |
| 25 | 10A09 | Nguyễn Kim Minh Quân | 8.20 | G | Giỏi |
| 26 | 10A09 | Doãn Thị Minh Thu | 8.30 | G | Giỏi |
| 27 | 10A09 | Đỗ Lê Minh Thư | 8.20 | G | Giỏi |
| 28 | 10A09 | Lê Nguyễn Thùy Trang | 8.10 | G | Giỏi |
| 29 | 10A09 | Trần Thu Trang | 8.20 | G | Giỏi |
| 30 | 10A10 | Lê Đình Quang Huy | 8 | G | Giỏi |
| 31 | 10A10 | Nguyễn Minh Quang | 8.40 | G | Giỏi |
| 32 | 10A10 | Đoàn Minh Thư | 8 | G | Giỏi |
| 33 | 10A10 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 8.10 | G | Giỏi |
| 34 | 10A11 | Châu Thành Nhân | 8.20 | G | Giỏi |
| 35 | 10A12 | Trần Nguyên Bình | 8.20 | G | Giỏi |
| 36 | 10A14 | Lê Thị Khánh Huyền | 8 | G | Giỏi |
| 37 | 11A02 | Phạm Thị Thu Hiền | 8.70 | G | Giỏi |
| 38 | 11A02 | Phạm Ngọc Kỳ | 8 | G | Giỏi |
| 39 | 11A02 | Đặng Linh Phương | 8.40 | G | Giỏi |
| 40 | 11A02 | Nguyễn Văn Tuấn | 8.40 | G | Giỏi |
| 41 | 11A02 | Nguyễn Thị Tường Vy | 8.50 | G | Giỏi |
| 42 | 11A03 | Mai Thị Tài | 8.60 | G | Giỏi |
| 43 | 11A04 | Võ Thành Phúc | 8.40 | G | Giỏi |
| 44 | 11A07 | Đặng Phương Mai Anh | 8.20 | G | Giỏi |
| 45 | 11A07 | Trần Lê Minh Anh | 8.10 | G | Giỏi |
| 46 | 11A07 | Lê Thị Ngọc Ánh | 8.20 | G | Giỏi |
| 47 | 11A09 | Bùi Xuân Lộc | 8 | G | Giỏi |
| 48 | 11A10 | Phạm Tiến Dũng | 8.10 | G | Giỏi |
| 49 | 11A10 | Tạ Hoàng Ngọc Hân | 8.20 | G | Giỏi |
| 50 | 11A10 | Hoàng Minh Huệ | 8.20 | G | Giỏi |
| 51 | 11A10 | Châu Thúy Nhi | 8.30 | G | Giỏi |
| 52 | 11A10 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 8 | G | Giỏi |
| 53 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 8 | G | Giỏi |
| 54 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 8.20 | G | Giỏi |
| 55 | 11A10 | Trần Ngọc Vy | 8 | G | Giỏi |
| 56 | 11A14 | Hồ Thanh Hà | 8.20 | G | Giỏi |
| 57 | 11A14 | Ngô Thế Vinh | 8.10 | G | Giỏi |
| 58 | 11A15 | Hồ Ngọc Duy | 8.10 | G | Giỏi |
| 59 | 11A15 | Nguyễn Trần Thảo Ngọc | 9 | G | Giỏi |
| 60 | 12A01 | Lê Thị Thủy Tiên | 8.10 | G | Giỏi |
| 61 | 12A02 | Trần Thị Hoan | 8.70 | G | Giỏi |
| 62 | 12A02 | Lê Ngọc Minh | 8.60 | G | Giỏi |
| 63 | 12A02 | Thái Thị Hương Thảo | 8.10 | G | Giỏi |
| 64 | 12A02 | Trần Ngọc Mai Thư | 8.10 | G | Giỏi |
| 65 | 12A04 | Võ Thị Lê Na | 8 | G | Giỏi |
| 66 | 12A04 | Đỗ Thị Huyền Trang | 8.30 | G | Giỏi |
| 67 | 12A05 | Hồ Thị Ánh Tuyết | 8.40 | G | Giỏi |
| 68 | 12A08 | Nguyễn Công Hạnh | 8.10 | G | Giỏi |
| 69 | 12A12 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 8.40 | G | Giỏi |
| 70 | 12A13 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 8.80 | G | Giỏi |
| 71 | 12A14 | Hoàng Nữ Minh Châu | 8.10 | G | Giỏi |
| 72 | 12A14 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 8.10 | G | Giỏi |
II. HS tiên tiến
| Lớp | Total |
| 10A01 | 17 |
| 10A02 | 19 |
| 10A03 | 16 |
| 10A04 | 7 |
| 10A05 | 14 |
| 10A06 | 5 |
| 10A07 | 10 |
| 10A08 | 9 |
| 10A09 | 18 |
| 10A10 | 14 |
| 10A11 | 9 |
| 10A12 | 7 |
| 10A13 | 10 |
| 10A14 | 13 |
| 10A15 | 3 |
| 11A01 | 8 |
| 11A02 | 15 |
| 11A03 | 9 |
| 11A04 | 13 |
| 11A05 | 4 |
| 11A06 | 9 |
| 11A07 | 7 |
| 11A08 | 7 |
| 11A09 | 23 |
| 11A10 | 22 |
| 11A11 | 8 |
| 11A12 | 10 |
| 11A13 | 14 |
| 11A14 | 8 |
| 11A15 | 8 |
| 12A01 | 27 |
| 12A02 | 21 |
| 12A03 | 14 |
| 12A04 | 6 |
| 12A05 | 18 |
| 12A06 | 15 |
| 12A07 | 12 |
| 12A08 | 11 |
| 12A09 | 16 |
| 12A10 | 9 |
| 12A11 | 10 |
| 12A12 | 8 |
| 12A13 | 11 |
| 12A14 | 17 |
| Grand Total | 531 |
| STT | Lớp | Họ và tên | ĐTB các môn | Học lực | Danh hiệu thi đua |
| 1 | 10A01 | Nguyễn Trương Tú Anh | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 2 | 10A01 | Hồ Ngô Kim Ái | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 3 | 10A01 | Nguyễn Tiến Đạt | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 4 | 10A01 | Phan Nhật Huy | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 5 | 10A01 | Trần Thành Lợi | 8.10 | K | Tiên tiến |
| 6 | 10A01 | Đặng Tuyết Ngân | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 7 | 10A01 | Lục Phạm Quỳnh Ngân | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 8 | 10A01 | Phạm Bùi Phương Nguyên | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 9 | 10A01 | Đào Yến Nhi | 7.90 | K | Tiên tiến |
| 10 | 10A01 | Nguyễn Kiều Lâm Oanh | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 11 | 10A01 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 12 | 10A01 | Trần Ngọc Khánh Phương | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 13 | 10A01 | Trần Ngọc Thanh | 8.40 | K | Tiên tiến |
| 14 | 10A01 | Lê Quang Tuấn | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 15 | 10A01 | Lê Thị Phương Uyên | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 16 | 10A01 | Nguyễn Quang Vũ | 7.90 | K | Tiên tiến |
| 17 | 10A01 | H’ Phương Buôn Yă | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 18 | 10A02 | Trần Thị Ngọc Diệp | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 19 | 10A02 | Trần Thị Hoàng Dung | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 20 | 10A02 | Phạm Gia Hân | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 21 | 10A02 | Vũ Thị Diệu Hiền | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 22 | 10A02 | Nguyễn Hoàng | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 23 | 10A02 | Nguyễn Đức Huy | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 24 | 10A02 | Trinh Đức Huy | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 25 | 10A02 | Vũ Quốc Hùng | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 26 | 10A02 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 27 | 10A02 | Nguyễn Thị Thu Nga | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 28 | 10A02 | Lê Yến Nhi | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 29 | 10A02 | Dương Bảo Ni | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 30 | 10A02 | Trần Trường Sơn | 8 | K | Tiên tiến |
| 31 | 10A02 | Tạ Danh Sỹ | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 32 | 10A02 | Nguyễn Thùy Trang | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 33 | 10A02 | Roăn Thị Huỳnh Trang | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 34 | 10A02 | Võ Nguyễn Kiều Trang | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 35 | 10A02 | Nguyễn Thanh Uyên | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 36 | 10A02 | Lê Hoàng Việt | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 37 | 10A03 | Hoàng Kỳ Anh | 8.30 | K | Tiên tiến |
| 38 | 10A03 | Trần Công Bằng | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 39 | 10A03 | Nguyễn Phước Thiên Bình | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 40 | 10A03 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 41 | 10A03 | Trần Thị Thanh Hương | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 42 | 10A03 | Hà Thế Kha | 8 | K | Tiên tiến |
| 43 | 10A03 | Mai Văn Khánh | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 44 | 10A03 | Đào Thị Thảo Nguyên | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 45 | 10A03 | Hà Trọng Tấn | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 46 | 10A03 | Đặng Nguyên Thảo | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 47 | 10A03 | Trần Vũ Thu Thúy | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 48 | 10A03 | Nguyễn Dũng Tiến | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 49 | 10A03 | Hà Đình Anh Tuấn | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 50 | 10A03 | Hoàng Hoa Khả Tú | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 51 | 10A03 | Nguyễn Thùy Thu Uyên | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 52 | 10A03 | Ngô Xuân Vũ | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 53 | 10A04 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 54 | 10A04 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 55 | 10A04 | Nguyễn Tiến Đạt | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 56 | 10A04 | Võ Thị Ý Như | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 57 | 10A04 | Nguyễn Văn Tuấn | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 58 | 10A04 | Chềnh Thảo Uyên | 8.20 | K | Tiên tiến |
| 59 | 10A04 | Trần Phương Uyên | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 60 | 10A05 | Đinh Thị Thúy An | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 61 | 10A05 | Đào Thụy Quỳnh Anh | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 62 | 10A05 | Vày Như Bình | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 63 | 10A05 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 64 | 10A05 | Diệp Tử Gia | 7 | K | Tiên tiến |
| 65 | 10A05 | Trần Thị Thu Hà | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 66 | 10A05 | Nguyễn Mậu Hòa Huy | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 67 | 10A05 | Trần Hoàng Long | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 68 | 10A05 | Đỗ Bá Phú | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 69 | 10A05 | Dương Minh Phương | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 70 | 10A05 | Thái Tuấn Tài | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 71 | 10A05 | Nguyễn Khắc Thành | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 72 | 10A05 | Phạm Thị Thùy Trang | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 73 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 74 | 10A06 | Võ Lương Diệu An | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 75 | 10A06 | Trần Văn Đức | 6.50 | K | Tiên tiến |
| 76 | 10A06 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 77 | 10A06 | Lê Đức Toàn | 7 | K | Tiên tiến |
| 78 | 10A06 | Võ Khả Vy | 6.60 | K | Tiên tiến |
| 79 | 10A07 | Đỗ Ngọc Diệu Anh | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 80 | 10A07 | Hoàng Thị Kim Anh | 7 | K | Tiên tiến |
| 81 | 10A07 | Nguyễn Bảo Khang | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 82 | 10A07 | Mai Xuân Đại Lợi | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 83 | 10A07 | Trần Thị Kim Oanh | 7.90 | K | Tiên tiến |
| 84 | 10A07 | Phạm Thị Minh Phúc | 6.60 | K | Tiên tiến |
| 85 | 10A07 | Bùi Thị Diễm Quỳnh | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 86 | 10A07 | H’ Trâm Ayũn | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 87 | 10A07 | Phạm Thị Tường Vi | 7 | K | Tiên tiến |
| 88 | 10A07 | Vũ Hoàng Bảo Vy | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 89 | 10A08 | Võ Hoàng Lan Anh | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 90 | 10A08 | Trần Ngọc Hải | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 91 | 10A08 | Phạm Trần Hữu Hoàng | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 92 | 10A08 | Phan Trần Huyền My | 6.60 | K | Tiên tiến |
| 93 | 10A08 | Vũ Thảo Nhi | 7 | K | Tiên tiến |
| 94 | 10A08 | Lâm Thị Hồng Nhung | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 95 | 10A08 | Huỳnh Võ Tấn Thịnh | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 96 | 10A08 | Hồ Thị Bích Thủy | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 97 | 10A08 | Phạm Thanh Tuấn | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 98 | 10A09 | Hoàng Xuân Cảnh | 7 | K | Tiên tiến |
| 99 | 10A09 | Nguyễn Lê Kim Chi | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 100 | 10A09 | Nguyễn Tiến Duật | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 101 | 10A09 | Nguyễn Trí Dũng | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 102 | 10A09 | Đặng Gia Hân | 7.90 | K | Tiên tiến |
| 103 | 10A09 | Trần Thị Bảo Khuyên | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 104 | 10A09 | Đặng Ngọc Lâm | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 105 | 10A09 | Lê Viết Lộc | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 106 | 10A09 | Phạm Lê Thùy Mai | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 107 | 10A09 | Trần Nguyễn Thảo Nhi | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 108 | 10A09 | Bùi Vũ Quỳnh Như | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 109 | 10A09 | Hoàng Quỳnh Như | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 110 | 10A09 | Lê Minh Phú | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 111 | 10A09 | Vũ Thị Uyên Phương | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 112 | 10A09 | Nguyễn Xuân Thiện | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 113 | 10A09 | Huỳnh Thị Bảo Trân | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 114 | 10A09 | Phạm Khánh Vân | 7 | K | Tiên tiến |
| 115 | 10A09 | Phạm Nguyễn Hải Yến | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 116 | 10A10 | Nguyễn Bá Dũng | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 117 | 10A10 | Nguyễn Văn Trí Hiếu | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 118 | 10A10 | Lê Nguyễn Gia Huy | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 119 | 10A10 | Nguyễn Phi Hùng | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 120 | 10A10 | Nguyễn Thị Thủy Linh | 6.50 | K | Tiên tiến |
| 121 | 10A10 | Nguyễn Hồ Phúc My | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 122 | 10A10 | Nguyễn Thúy Ngân | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 123 | 10A10 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 124 | 10A10 | Vũ Văn Sỹ | 7 | K | Tiên tiến |
| 125 | 10A10 | Trương Khánh Thùy | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 126 | 10A10 | Lê Thị Thủy Tiên | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 127 | 10A10 | Đỗ Thu Trang | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 128 | 10A10 | Hồ Thị Thùy Trang | 6.60 | K | Tiên tiến |
| 129 | 10A10 | Nguyễn Thị Yến Vy | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 130 | 10A11 | Trần Thị Ngọc Cẩm | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 131 | 10A11 | Y Chăng niê | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 132 | 10A11 | Nguyễn Thị Xuân Khuyên | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 133 | 10A11 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 134 | 10A11 | Lê Văn Phúc | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 135 | 10A11 | Lương Võ Ngọc Uyên | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 136 | 10A11 | Thái Thị Thúy Vi | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 137 | 10A11 | Lê Duy Hoàng Việt | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 138 | 10A11 | Phan Triệu Vĩ | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 139 | 10A12 | Vòng Cẩm Ngọc Chinh | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 140 | 10A12 | Lê Đinh Hải Nam | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 141 | 10A12 | Hứa Vũ Ngân | 6.50 | K | Tiên tiến |
| 142 | 10A12 | Nguyễn Thị Vương Phát | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 143 | 10A12 | Nguyễn Văn Triệu | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 144 | 10A12 | Đặng Thị Thúy Vy | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 145 | 10A12 | Nông Thị Xen | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 146 | 10A13 | Nguyễn Trần Vân Anh | 7 | K | Tiên tiến |
| 147 | 10A13 | Cám Thị Phương Hoa | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 148 | 10A13 | Lê Huy | 6.50 | K | Tiên tiến |
| 149 | 10A13 | Nguyễn Tiến Lợi | 6.50 | K | Tiên tiến |
| 150 | 10A13 | Ksor Lê Ly | 6.50 | K | Tiên tiến |
| 151 | 10A13 | Nguyễn Bá Nam | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 152 | 10A13 | Vũ Ngọc Hạnh Nhi | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 153 | 10A13 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 154 | 10A13 | Huỳnh Tấn Thông | 6.60 | K | Tiên tiến |
| 155 | 10A13 | Hà Bảo Trân | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 156 | 10A14 | Lê Duẩn | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 157 | 10A14 | Phan Văn Dũng | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 158 | 10A14 | Nguyễn Tấn Đạt | 7 | K | Tiên tiến |
| 159 | 10A14 | Nguyễn Thị Hiền | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 160 | 10A14 | Nguyễn Quang Huy | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 161 | 10A14 | Nguyễn Văn Khánh | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 162 | 10A14 | Bùi Thị Linh | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 163 | 10A14 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 164 | 10A14 | Nguyễn Duy Thăng | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 165 | 10A14 | Đặng Ngọc Anh Thi | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 166 | 10A14 | Nguyễn Minh Thuận | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 167 | 10A14 | Nguyễn Tấn Trường | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 168 | 10A14 | Võ Đức Thành Vinh | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 169 | 10A15 | Đỗ Đức Minh | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 170 | 10A15 | Nguyễn Đình Thục | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 171 | 10A15 | Hoàng Mai Thiên Tuế | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 172 | 11A01 | Nguyễn Nhật Hoàng | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 173 | 11A01 | Cao Nghiêm Mỹ Khuyên | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 174 | 11A01 | Nguyễn Thị Thùy Lan | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 175 | 11A01 | Ngô Thiên Nga | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 176 | 11A01 | Hoang Minh Quân | 6.60 | K | Tiên tiến |
| 177 | 11A01 | Nguyễn Đức Minh Trường | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 178 | 11A01 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 7 | K | Tiên tiến |
| 179 | 11A01 | Lê Thu Uyên | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 180 | 11A02 | Phan Thị Thùy An | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 181 | 11A02 | Lê Đức Danh | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 182 | 11A02 | Trần Lê Tiến Đạt | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 183 | 11A02 | Sử Thị Hồng Gấm | 8.10 | K | Tiên tiến |
| 184 | 11A02 | Phạm Thị Quỳnh Giang | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 185 | 11A02 | Trần Thị Quỳnh Giang | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 186 | 11A02 | Đào Xuân Hoàng | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 187 | 11A02 | Trần Mạnh Hùng | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 188 | 11A02 | Võ Minh Hùng | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 189 | 11A02 | Đinh Xuân Lộc | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 190 | 11A02 | Đặng Ngọc Mai | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 191 | 11A02 | Võ Thị Uyển My | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 192 | 11A02 | Huỳnh Trọng Nguyên | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 193 | 11A02 | Nguyễn Thị Huyền Thanh | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 194 | 11A02 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 195 | 11A03 | Đoàn Thị Ngọc Ánh | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 196 | 11A03 | Vũ Quốc Chinh | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 197 | 11A03 | Hà Minh Đức | 6.50 | K | Tiên tiến |
| 198 | 11A03 | Nguyễn Thụy Quỳnh Hương | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 199 | 11A03 | Trần Phan Vỹ Khang | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 200 | 11A03 | Nguyễn Lê Nhật Long | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 201 | 11A03 | Nguyễn Phúc Thịnh | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 202 | 11A03 | Lục Thị Thương | 7 | K | Tiên tiến |
| 203 | 11A03 | Hoàng Thị Tuyến | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 204 | 11A04 | Lê Đình Đạt | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 205 | 11A04 | Nguyễn Tấn Lâm | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 206 | 11A04 | Vũ Gia Nam | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 207 | 11A04 | Kim Thảo Ngọc | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 208 | 11A04 | H’ Ngôi Byă | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 209 | 11A04 | Nguyễn Lương Phú | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 210 | 11A04 | Đặng Thị Mỹ Phương | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 211 | 11A04 | Lê Uyên Phương | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 212 | 11A04 | Trần Ngọc Quang | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 213 | 11A04 | Nguyễn Hữu Toản | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 214 | 11A04 | H’ Trâm Hđơk | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 215 | 11A04 | Lê Thị Trúc Uyên | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 216 | 11A04 | Tống Thanh Vinh | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 217 | 11A05 | Huỳnh Minh Huy | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 218 | 11A05 | Ngô Công Huy | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 219 | 11A05 | Đỗ Hoàng Thu Phương | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 220 | 11A05 | Phạm Thị Ngọc Phương | 6.50 | K | Tiên tiến |
| 221 | 11A06 | Nguyễn Văn An | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 222 | 11A06 | Nguyễn Quang Huy | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 223 | 11A06 | Lê Ngọc Thảo | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 224 | 11A06 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 225 | 11A06 | Tô Thị Việt Trinh | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 226 | 11A06 | Trần Thị Ngọc Trinh | 8 | K | Tiên tiến |
| 227 | 11A06 | Trần Danh Tuấn | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 228 | 11A06 | Nguyễn Thanh Tùng | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 229 | 11A06 | Nguyễn Xuân Thanh Vy | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 230 | 11A07 | Đào Minh Anh | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 231 | 11A07 | H’ Kim Sa Niê | 7 | K | Tiên tiến |
| 232 | 11A07 | H’ Phi E Nuôl | 7 | K | Tiên tiến |
| 233 | 11A07 | Châu Thủy Mỹ Tiên | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 234 | 11A07 | Nguyễn Phương Trinh | 6.60 | K | Tiên tiến |
| 235 | 11A07 | Đoàn Thu Uyên | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 236 | 11A07 | Lương Mai Thảo Vy | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 237 | 11A08 | Nguyễn Hoàng Dũng | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 238 | 11A08 | Nguyễn Nhất Phương | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 239 | 11A08 | Vũ Duy Thịnh | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 240 | 11A08 | Hồ Đức Thủy | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 241 | 11A08 | Phạm Thị Thùy Trang | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 242 | 11A08 | Lâm Thúy Vân | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 243 | 11A08 | Nguyễn Đình Bảo Vy | 7 | K | Tiên tiến |
| 244 | 11A09 | Đỗ Ngọc Anh | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 245 | 11A09 | Phạm Ngọc Anh | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 246 | 11A09 | Thoòng Tú Anh | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 247 | 11A09 | Võ Hữu Bằng | 7 | K | Tiên tiến |
| 248 | 11A09 | Ngô Thị Lan Chi | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 249 | 11A09 | Nguyễn Lê Yến Chi | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 250 | 11A09 | Nguyễn Tiến Đạt | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 251 | 11A09 | Phạm Thành Giám Đốc | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 252 | 11A09 | Đỗ Thị Thanh Hiền | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 253 | 11A09 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 254 | 11A09 | Vũ Tuấn Khang | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 255 | 11A09 | Vũ Hoàng Lâm | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 256 | 11A09 | Hồ Thiên Lý | 7.90 | K | Tiên tiến |
| 257 | 11A09 | Nguyễn Thị Mai | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 258 | 11A09 | Nguyễn Hoàng Thảo Nhi | 7 | K | Tiên tiến |
| 259 | 11A09 | Phan Hoàng Yến Nhi | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 260 | 11A09 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 261 | 11A09 | Vũ Thị Diễm Quỳnh | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 262 | 11A09 | Trương Công Thành | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 263 | 11A09 | Nguyễn Hoàng Ngọc Thảo | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 264 | 11A09 | Đào Thị Thu Thủy | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 265 | 11A09 | Lê Thị Thủy Tiên | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 266 | 11A09 | Vương Hoa Trà | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 267 | 11A10 | Nguyễn Đình Thái Dương | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 268 | 11A10 | Bùi Tiến Đạt | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 269 | 11A10 | Phùng Thị An Hạ | 7 | K | Tiên tiến |
| 270 | 11A10 | Bùi Lê Khánh Huyền | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 271 | 11A10 | Đặng Thị Thu Huyền | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 272 | 11A10 | Châu Thị Lan Hương | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 273 | 11A10 | Trần Quốc Khánh | 8.30 | K | Tiên tiến |
| 274 | 11A10 | Dương Minh Anh Khôi | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 275 | 11A10 | Nguyễn Hoàng Trúc Lam | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 276 | 11A10 | Châu Khánh Linh | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 277 | 11A10 | Nguyễn Đức Thiện Nhân | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 278 | 11A10 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 279 | 11A10 | Lê Đình Tuấn Thành | 7 | K | Tiên tiến |
| 280 | 11A10 | Nguyễn Ngọc Thành | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 281 | 11A10 | Đặng Thu Thảo | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 282 | 11A10 | Nguyễn Phương Thư | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 283 | 11A10 | Nguyễn Quốc Trung | 7.90 | K | Tiên tiến |
| 284 | 11A10 | Hoàng Vũ Phương Uyên | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 285 | 11A10 | Phạm Thu Uyên | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 286 | 11A10 | Trần Trọng Văn | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 287 | 11A10 | Võ Hoàng Việt | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 288 | 11A10 | Hồ Hoàng Vy | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 289 | 11A11 | Trần Thu Hiền | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 290 | 11A11 | Nguyễn Thị Huế | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 291 | 11A11 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 292 | 11A11 | Trần Bảo Như | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 293 | 11A11 | Trần Thục Quyên | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 294 | 11A11 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 295 | 11A11 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 6.60 | K | Tiên tiến |
| 296 | 11A11 | Hoàng Vân | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 297 | 11A12 | Hồng Thạch Anh | 7 | K | Tiên tiến |
| 298 | 11A12 | Thoòng Kim Anh | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 299 | 11A12 | Đinh Kỳ Duyên | 6.50 | K | Tiên tiến |
| 300 | 11A12 | Lê Phi Bảo Hoàng | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 301 | 11A12 | Quản Thị Thanh Nhàn | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 302 | 11A12 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 303 | 11A12 | Nguyễn Tú Quân | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 304 | 11A12 | Trương Thị Mỹ Tâm | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 305 | 11A12 | Lại Minh Thành | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 306 | 11A12 | Đỗ Thị Thủy | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 307 | 11A13 | Đỗ Tiến Dũng | 7 | K | Tiên tiến |
| 308 | 11A13 | Lê Hữu Dũng | 7.90 | K | Tiên tiến |
| 309 | 11A13 | Nguyễn Ngọc Tâm Đan | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 310 | 11A13 | Trần Trung Hiếu | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 311 | 11A13 | Chu Thị Quỳnh Hương | 7 | K | Tiên tiến |
| 312 | 11A13 | Vũ Trung Kiên | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 313 | 11A13 | Bùi Lương Hoàng Mai | 7 | K | Tiên tiến |
| 314 | 11A13 | Dương Quân Mạnh | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 315 | 11A13 | Trần Nguyễn Hoài Nam | 6.60 | K | Tiên tiến |
| 316 | 11A13 | Nguyễn Hữu Phong | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 317 | 11A13 | Nguyễn Hữu Phúc | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 318 | 11A13 | Trần Diễm Quỳnh | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 319 | 11A13 | Trần Thị Thanh Thảo | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 320 | 11A13 | Đỗ Thị Quỳnh Trang | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 321 | 11A14 | Tô Trần Tuyết Nhi | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 322 | 11A14 | Võ Lê Hoàng Phi | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 323 | 11A14 | Vũ Mai Ai Quỳnh | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 324 | 11A14 | Trương Văn Sang | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 325 | 11A14 | Nguyễn Minh Tâm | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 326 | 11A14 | Ngô Quốc Thái | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 327 | 11A14 | Quách Anh Thư | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 328 | 11A14 | Nguyễn Đặng Quang Trung | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 329 | 11A15 | Lã Ngọc Ánh | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 330 | 11A15 | Đỗ Hữu Cường | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 331 | 11A15 | Vũ Thị Dung | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 332 | 11A15 | Nguyễn Thị Duyên | 7 | K | Tiên tiến |
| 333 | 11A15 | Y Đô A Yun | 7 | K | Tiên tiến |
| 334 | 11A15 | Nguyễn Thị Mỹ Khuyên | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 335 | 11A15 | Đinh Trường Thành | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 336 | 11A15 | Nguyễn Huy Hoài Thịnh | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 337 | 12A01 | Trần Ngọc Ánh | 7 | K | Tiên tiến |
| 338 | 12A01 | Lê Gia Bảo | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 339 | 12A01 | Nguyễn Tiến Dũng | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 340 | 12A01 | Nguyễn Thị Được | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 341 | 12A01 | Ngô Thị Châu Giang | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 342 | 12A01 | Vũ Lê Long Hải | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 343 | 12A01 | Đàm Thị Hiền | 8.20 | K | Tiên tiến |
| 344 | 12A01 | Nguyễn Việt Hoàng | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 345 | 12A01 | Trần Đức Huy | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 346 | 12A01 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 347 | 12A01 | Trần Nhật Minh | 7 | K | Tiên tiến |
| 348 | 12A01 | Vũ Thị Hồng Minh | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 349 | 12A01 | Phạm Cao Nguyên | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 350 | 12A01 | Trịnh Thị Nhân | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 351 | 12A01 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 352 | 12A01 | Nguyễn Lê Thái Phương | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 353 | 12A01 | Nguyễn Thị Phương | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 354 | 12A01 | Huỳnh Anh Quân | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 355 | 12A01 | Trần Cao Thành | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 356 | 12A01 | Trần Hoàng Thái | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 357 | 12A01 | Lê Thị Lệ Thu | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 358 | 12A01 | Nguyễn Thị Thương | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 359 | 12A01 | Nguyễn Hữu Tuấn | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 360 | 12A01 | Nông Thị Thanh Tuyết | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 361 | 12A01 | Nguyễn Võ Thục Uyên | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 362 | 12A01 | Võ Thị Thu Uyên | 8 | K | Tiên tiến |
| 363 | 12A01 | Nguyễn Đình Vũ | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 364 | 12A02 | Nguyễn Thị Kim Chi | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 365 | 12A02 | Ngô Phan Tiến Cường | 6.60 | K | Tiên tiến |
| 366 | 12A02 | Cao Viết Thúy Hà | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 367 | 12A02 | Nguyễn Quang Huy | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 368 | 12A02 | Nguyễn Hà Anh Khoa | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 369 | 12A02 | Đỗ Hoàng Thảo Linh | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 370 | 12A02 | Nguyễn Khánh Linh | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 371 | 12A02 | Hà Trọng Lực | 7 | K | Tiên tiến |
| 372 | 12A02 | Phùng Văn Nghĩa | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 373 | 12A02 | Lê Thảo Nguyên | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 374 | 12A02 | Nguyễn Sinh Công | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 375 | 12A02 | Nguyễn Thụy Tuyết Nhi | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 376 | 12A02 | Trần Thị Anh Nhi | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 377 | 12A02 | Lê Thị Quỳnh Như | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 378 | 12A02 | Nguyễn Trường Phước | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 379 | 12A02 | Nguyễn Phùng Nhật Quang | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 380 | 12A02 | Nguyễn Thế Chinh Tây | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 381 | 12A02 | Phan Thị Thu Thảo | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 382 | 12A02 | Lã Hoàng Thanh Trang | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 383 | 12A02 | Lê Ngọc Quang Vinh | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 384 | 12A02 | Ngô Xuân Vũ | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 385 | 12A03 | Lê Cảnh Thị Lan Anh | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 386 | 12A03 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh | 7 | K | Tiên tiến |
| 387 | 12A03 | Dương Ngọc Hải Định | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 388 | 12A03 | Vũ Thị Ngọc Hà | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 389 | 12A03 | Nguyễn Tuấn Hiệp | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 390 | 12A03 | Hoàng Hoài Ly | 7 | K | Tiên tiến |
| 391 | 12A03 | Huỳnh Tấn Minh | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 392 | 12A03 | Vũ Linh Nguyệt | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 393 | 12A03 | Nguyễn Thảo Nhi | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 394 | 12A03 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 7 | K | Tiên tiến |
| 395 | 12A03 | Mai Thị Kiều Trinh | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 396 | 12A03 | Hồ Minh Tuấn | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 397 | 12A03 | Đặng Duy Tùng | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 398 | 12A03 | Kiều Tường Vi | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 399 | 12A04 | Hoàng Thị Lâm Anh | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 400 | 12A04 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 401 | 12A04 | Trịnh Thị Minh Thuận | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 402 | 12A04 | Huỳnh Thanh Tuyền | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 403 | 12A04 | Lê Thị Thanh Tuyền | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 404 | 12A04 | Nguyễn Hoàng Thảo Vân | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 405 | 12A05 | H’ Dim Eban | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 406 | 12A05 | Giang Trí Dũng | 7 | K | Tiên tiến |
| 407 | 12A05 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 408 | 12A05 | Nguyễn Tất Quang Huy | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 409 | 12A05 | Trần Thị Thu Huyền | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 410 | 12A05 | Hà Đăng Khoa | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 411 | 12A05 | Huỳnh Nguyễn Kiều Linh | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 412 | 12A05 | Lê Thị Mỹ Linh | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 413 | 12A05 | Hoàng Thị Ngọc Minh | 7 | K | Tiên tiến |
| 414 | 12A05 | Hồ Thị Thanh Nhàn | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 415 | 12A05 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 416 | 12A05 | Đỗ Hoàng Phương Thanh | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 417 | 12A05 | Kiều Thị Xuân Thơm | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 418 | 12A05 | Lê Thị Mỹ Thu | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 419 | 12A05 | Đặng Vũ Hoài Thương | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 420 | 12A05 | Tống Thị Hoài Thương | 7.90 | K | Tiên tiến |
| 421 | 12A05 | Trịnh Thị Thanh Tiền | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 422 | 12A05 | Vũ Thị Diệu Yến | 7 | K | Tiên tiến |
| 423 | 12A06 | Thẩm Ngọc Ánh | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 424 | 12A06 | Đỗ Đoàn Trường Giang | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 425 | 12A06 | Vũ Thị Hồng | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 426 | 12A06 | Đào Thiên Huy | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 427 | 12A06 | Đỗ Thị Mai Hương | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 428 | 12A06 | Vũ Thị Quỳnh Mai | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 429 | 12A06 | Nguyễn Quang Niê | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 430 | 12A06 | Hà Minh Tố Nhi | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 431 | 12A06 | Phan Ngọc Minh Quân | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 432 | 12A06 | Nguyễn Lê Ý Thành | 7 | K | Tiên tiến |
| 433 | 12A06 | Nguyễn Thị Minh Thu | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 434 | 12A06 | Nguyễn Mai Thùy | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 435 | 12A06 | Lê Thị Hồng Thủy | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 436 | 12A06 | Hoàng Thảo Trang | 8 | K | Tiên tiến |
| 437 | 12A06 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 6.50 | K | Tiên tiến |
| 438 | 12A07 | Đỗ Thị Thu An | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 439 | 12A07 | Nguyễn Phan Cẩm Linh | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 440 | 12A07 | Huỳnh Thị Cẩm Ly | 7 | K | Tiên tiến |
| 441 | 12A07 | Bùi Hữu Nghĩa | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 442 | 12A07 | Nguyễn Duyên Mỹ Ngọc | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 443 | 12A07 | Dương Nam Phong | 8.10 | K | Tiên tiến |
| 444 | 12A07 | Nguyễn Hoàng Hồng Phúc | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 445 | 12A07 | Trần Thị Tâm | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 446 | 12A07 | Trần Văn Trịnh Tâm | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 447 | 12A07 | Lê Huỳnh Kiều Trang | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 448 | 12A07 | Lê Đình Trí | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 449 | 12A07 | Ca Hoài Anh Trúc | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 450 | 12A08 | Đinh Thị Ngọc Hiền | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 451 | 12A08 | Lê Hoàng | 6.60 | K | Tiên tiến |
| 452 | 12A08 | Trần Đức Anh Kiệt | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 453 | 12A08 | Phạm Thùy Linh | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 454 | 12A08 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 455 | 12A08 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6.50 | K | Tiên tiến |
| 456 | 12A08 | Ngô Thị Thảo Nguyên | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 457 | 12A08 | Trương Vương Lữ Nhiên | 7.90 | K | Tiên tiến |
| 458 | 12A08 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 459 | 12A08 | Nguyễn Thị Thúy Phương | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 460 | 12A08 | Hoàng Nguyễn Tú Trinh | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 461 | 12A09 | Ngô Khánh Đoan | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 462 | 12A09 | Phan Thị Kim Hoàng | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 463 | 12A09 | Nguyễn Quang Huy | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 464 | 12A09 | Mai Thị Huyền | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 465 | 12A09 | Phùng Duy Khang | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 466 | 12A09 | Nguyễn Thị Mai Lam | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 467 | 12A09 | Lương Thị Hương Lan | 7 | K | Tiên tiến |
| 468 | 12A09 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 469 | 12A09 | Đỗ Viết Long | 7 | K | Tiên tiến |
| 470 | 12A09 | Đoàn Nhật Minh | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 471 | 12A09 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 472 | 12A09 | Lê Vương Phú | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 473 | 12A09 | Hoàng Thị Diệu Quyên | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 474 | 12A09 | Ngô Tuấn Tài | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 475 | 12A09 | Trần Thị Thắng | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 476 | 12A09 | Hoàng Thị Thùy Trang | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 477 | 12A10 | Hà Công Tuấn Anh | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 478 | 12A10 | Đỗ Thị Ngọc Bích | 6.80 | K | Tiên tiến |
| 479 | 12A10 | Trần Diệu Hiền | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 480 | 12A10 | Trần Thị Ái Hiệp | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 481 | 12A10 | Dương Thị Lan Hương | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 482 | 12A10 | Đào Thị My My | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 483 | 12A10 | Nguyễn Quang Nguyên | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 484 | 12A10 | Đặng Tiến Sơn | 7 | K | Tiên tiến |
| 485 | 12A10 | Nguyễn Thanh Thiện | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 486 | 12A11 | Trần Gia Bảo | 7 | K | Tiên tiến |
| 487 | 12A11 | Phạm Thị Ngọc Dung | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 488 | 12A11 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 7.90 | K | Tiên tiến |
| 489 | 12A11 | Lê Thảo Nguyên | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 490 | 12A11 | Bùi Trần Quỳnh Như | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 491 | 12A11 | Mai Diểm Quỳnh | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 492 | 12A11 | Trương Thùy Au Sang | 6.90 | K | Tiên tiến |
| 493 | 12A11 | Thẩm Thủy Tiên | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 494 | 12A11 | Nguyễn Thị Yến Trang | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 495 | 12A11 | Trinh Văn Trường | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 496 | 12A12 | Đoàn Thị Mỹ Dung | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 497 | 12A12 | Trần Công Đức | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 498 | 12A12 | Đặng Quốc Hùng | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 499 | 12A12 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 8.10 | K | Tiên tiến |
| 500 | 12A12 | Võ Minh Thắng | 8 | K | Tiên tiến |
| 501 | 12A12 | Lương Hà Thiên | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 502 | 12A12 | Bùi Thị Thuỳ Trang | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 503 | 12A12 | Trần Lâm Ý | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 504 | 12A13 | Nguyễn Trần Khánh Duy | 8 | K | Tiên tiến |
| 505 | 12A13 | Trần Công Hiếu | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 506 | 12A13 | Đỗ Thị Hoài | 8.20 | K | Tiên tiến |
| 507 | 12A13 | Vũ Thị Thanh Loan | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 508 | 12A13 | Nguyễn Ngọc Hoàng Lợi | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 509 | 12A13 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 510 | 12A13 | Lê Thị Thảo Na | 7 | K | Tiên tiến |
| 511 | 12A13 | Him Citi Naji | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 512 | 12A13 | Nguyễn Khôi Nguyên | 7.70 | K | Tiên tiến |
| 513 | 12A13 | Phạm Thị Uyên Phương | 6.70 | K | Tiên tiến |
| 514 | 12A13 | Trần Thị Tường Vy(B) | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 515 | 12A14 | Phạm Trần Quốc Chiến | 8.10 | K | Tiên tiến |
| 516 | 12A14 | Trần Tiến Dũng | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 517 | 12A14 | Nguyễn Ngọc Huyền Đào | 7.10 | K | Tiên tiến |
| 518 | 12A14 | Nguyễn Hữu Đăng | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 519 | 12A14 | Đoàn Thị Hồng Hạnh | 8 | K | Tiên tiến |
| 520 | 12A14 | Ngô Duy Hoàng | 7.30 | K | Tiên tiến |
| 521 | 12A14 | Nguyễn Văn Huy | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 522 | 12A14 | Lại Thị Ý Lan | 7.50 | K | Tiên tiến |
| 523 | 12A14 | Phan Thị Cẩm Ly | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 524 | 12A14 | Phạm Bá Phát | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 525 | 12A14 | Nguyễn Thị Thu Phương | 7.20 | K | Tiên tiến |
| 526 | 12A14 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 527 | 12A14 | Bùi Quang Thắng | 8 | K | Tiên tiến |
| 528 | 12A14 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 7.60 | K | Tiên tiến |
| 529 | 12A14 | Đỗ Thị Thủy Tiên | 7.40 | K | Tiên tiến |
| 530 | 12A14 | Trần Huyền Trân | 7.80 | K | Tiên tiến |
| 531 | 12A14 | Nguyễn Mạnh Bảo Tuấn | 7.90 | K | Tiên tiến |
III. HS chăm ngoan, vuợt khó, đạt nhiều thành tích trong học tập và rèn luyện.
| Stt | Họ và tên | Lớp |
| 1 | Phạm Thuỳ Linh | 10A01 |
| 2 | Trần Trường Sơn | 10A02 |
| 3 | Bùi Minh Châu Uyên | 10A03 |
| 4 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 10A04 |
| 5 | Phạm Thị Thuỳ Trang | 10A05 |
| 6 | Nguyễn Thái Hoàng Lan | 10A06 |
| 7 | Nguyễn Thị Tây | 10A07 |
| 8 | Châu Thị Phúc | 10A08 |
| 9 | Doãn Thị Minh Thu | 10A09 |
| 10 | Cao Ngọc Nhi | 10A10 |
| 11 | Huỳnh Văn Thi | 10A11 |
| 12 | Hứa Vũ Ngân | 10A12 |
| 13 | Vũ Ngọc Hạnh Nhi | 10A13 |
| 14 | Đặng Ngọc Anh Thi | 10A14 |
| 15 | Cao Nghiêm Mỹ Khuyên | 11A01 |
| 16 | Phạm Ngọc Kỳ | 11A02 |
| 17 | Mai Thị Tài | 11A03 |
| 18 | H’ Ngôi Byă | 11A04 |
| 19 | Đỗ Hoàng Thu Phương | 11A05 |
| 20 | Trần Thị Ngọc Trinh | 11A06 |
| 21 | Đặng Phương Mai Anh | 11A07 |
| 22 | Hồ Đức Thuỷ | 11A08 |
| 23 | Đào Thị Thu Thuỷ | 11A09 |
| 24 | Trần Quốc Khánh | 11A10 |
| 25 | Mó Doan | 11A11 |
| 26 | Nguyễn Thanh Liên | 11A12 |
| 27 | Trần Thị Thanh Thảo | 11A13 |
| 28 | Hồ Thanh Hà | 11A14 |
| 29 | Nguyễn Thị Duyên | 11A15 |
| 30 | Võ Thị Thu Uyên | 12A01 |
| 31 | Lã Hoàng Thanh Trang | 12A02 |
| 32 | Đặng Duy Tùng | 12A03 |
| 33 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 12A04 |
| 34 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 12A05 |
| 35 | Trần Ngọc Ánh | 12A06 |
| 36 | Trần Văn Trịnh Tâm | 12A07 |
| 37 | Ngô Thị Thảo Nguyên | 12A08 |
| 38 | Phùng Duy Khang | 12A09 |
| 39 | Đào Thị My My | 12A10 |
| 40 | Mai Diễm Quỳnh | 12A11 |
| 41 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 12A12 |
| 42 | H’ Bara Byă | 12A13 |
| 43 | Phạm Trần Quốc Chiến | 12A14 |