Danh sách HS giỏi học kỳ I, năm học 2021-2022
Lượt xem:
| STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu |
| 1 | 10A01 | Dương Thùy An | 8,3 | G | T | HSG |
| 2 | 10A01 | Trần Đức Anh | 8,7 | G | T | HSG |
| 3 | 10A01 | Trần Hoài Anh | 8,9 | G | T | HSG |
| 4 | 10A01 | Bùi Lê Khánh Hà | 8,4 | G | T | HSG |
| 5 | 10A01 | Nguyễn Ngân Hà | 8,6 | G | T | HSG |
| 6 | 10A01 | Tạ Lâm Hoan | 9,2 | G | T | HSG |
| 7 | 10A01 | Nguyễn Vũ Thiên Hùng | 8,8 | G | T | HSG |
| 8 | 10A01 | Lưu Quốc Hưng | 8,2 | G | T | HSG |
| 9 | 10A01 | Lê Khanh | 8,6 | G | T | HSG |
| 10 | 10A01 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | 8,6 | G | T | HSG |
| 11 | 10A01 | Đinh Thiết Lâm | 8,4 | G | T | HSG |
| 12 | 10A01 | Trịnh Khánh Linh | 8,7 | G | T | HSG |
| 13 | 10A01 | Trịnh Ngọc Linh | 8,5 | G | T | HSG |
| 14 | 10A01 | Nguyễn Trung Nghĩa | 8,4 | G | T | HSG |
| 15 | 10A01 | Đặng Lê Khôi Nguyên | 8,3 | G | T | HSG |
| 16 | 10A01 | Nguyễn Nhật Nhi | 8,2 | G | T | HSG |
| 17 | 10A01 | Nguyễn Hoài Như | 9,2 | G | T | HSG |
| 18 | 10A01 | Nguyễn Lê Quang | 8,6 | G | T | HSG |
| 19 | 10A01 | Vũ Minh Quân | 8,4 | G | T | HSG |
| 20 | 10A01 | Phan Anh Quyền | 8,4 | G | T | HSG |
| 21 | 10A01 | Nguyễn Minh Thảo | 8,7 | G | T | HSG |
| 22 | 10A01 | Nguyễn Lê Linh Thư | 8,7 | G | T | HSG |
| 23 | 10A01 | Trịnh Diễm Thư | 8,2 | G | T | HSG |
| 24 | 10A01 | Nguyễn Lê Trân Trân | 8,9 | G | T | HSG |
| 25 | 10A01 | Đặng Thị Thảo Vi | 8,1 | G | T | HSG |
| 26 | 10A01 | Nguyễn Vũ Hoàng Vy | 8,7 | G | T | HSG |
| 27 | 10A02 | Đỗ Nguyễn Phúc Bình | 8,3 | G | T | HSG |
| 28 | 10A02 | Lê Thị Hằng | 8,5 | G | T | HSG |
| 29 | 10A02 | Huỳnh Trần Nguyên Khoa | 8,2 | G | T | HSG |
| 30 | 10A02 | Trần Bảo Gia Linh | 8,2 | G | T | HSG |
| 31 | 10A02 | Lê Thị Khánh Ngọc | 8,6 | G | T | HSG |
| 32 | 10A02 | Nguyễn Huy Phát | 8,1 | G | T | HSG |
| 33 | 10A02 | Nguyễn Đình Quý | 8,3 | G | T | HSG |
| 34 | 10A02 | Đào Nguyễn Minh Thư | 8,6 | G | T | HSG |
| 35 | 10A02 | Huỳnh Quảng Tín | 8,6 | G | T | HSG |
| 36 | 10A02 | Bùi Hồng Hà Vy | 8,6 | G | T | HSG |
| 37 | 10A02 | Ngô Duy Long | 8,6 | G | T | HSG |
| 38 | 10A02 | Trương Lê Thục Vy | 8,1 | G | T | HSG |
| 39 | 10A03 | Nguyễn Lan Anh | 8,1 | G | T | HSG |
| 40 | 10A03 | Trần Thị Lan Anh | 8,7 | G | T | HSG |
| 41 | 10A03 | Nguyễn Phan Hoàng Hải | 8,2 | G | T | HSG |
| 42 | 10A03 | Phạm Nam Kha | 8,2 | G | T | HSG |
| 43 | 10A03 | Nhữ Thị Diệu Linh | 8,2 | G | T | HSG |
| 44 | 10A03 | Lê Văn Bình Minh | 8,4 | G | T | HSG |
| 45 | 10A03 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 8,5 | G | T | HSG |
| 46 | 10A03 | Nguyễn Sương Quỳnh | 8,6 | G | T | HSG |
| 47 | 10A03 | Nguyễn Thị Uyên Thương | 8,3 | G | T | HSG |
| 48 | 10A03 | Cao Thị Thủy Tiên | 8,5 | G | T | HSG |
| 49 | 10A03 | Mai Yến Nhi | 8 | G | T | HSG |
| 50 | 10A04 | Trần Đỗ Hồng Đức | 8,6 | G | T | HSG |
| 51 | 10A04 | Phạm Huy Hoàng | 8,9 | G | T | HSG |
| 52 | 10A04 | Trần Thị Huyền | 8,9 | G | T | HSG |
| 53 | 10A04 | Nguyễn Lê Bảo Khanh | 8,9 | G | T | HSG |
| 54 | 10A04 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 8,4 | G | T | HSG |
| 55 | 10A04 | Nguyễn Đức Anh Tài | 8,2 | G | T | HSG |
| 56 | 10A04 | Lê Ngọc Phương Uyên | 8,2 | G | T | HSG |
| 57 | 10A05 | Nguyễn Trương Huỳnh Ánh Huyền | 8,3 | G | T | HSG |
| 58 | 10A05 | Nguyễn Kim Thành | 8 | G | T | HSG |
| 59 | 10A05 | Đặng Thị Thu Thuỷ | 8 | G | T | HSG |
| 60 | 10A05 | Đỗ Ngọc Minh Thư | 8,5 | G | T | HSG |
| 61 | 10A05 | Lê Hải Yến | 8,4 | G | T | HSG |
| 62 | 10A06 | Nguyễn Thùy Hoài Hân | 8 | G | T | HSG |
| 63 | 10A06 | Nguyễn Quốc Gia Huy | 8,1 | G | T | HSG |
| 64 | 10A06 | Đỗ Thị Bích Ngọc | 8,4 | G | T | HSG |
| 65 | 10A07 | Nguyễn Thị Bích Diễm | 8,4 | G | T | HSG |
| 66 | 10A07 | Trần Thị Lương Diễm | 8 | G | T | HSG |
| 67 | 10A07 | Nguyễn Khánh Hà | 8 | G | T | HSG |
| 68 | 10A07 | Nguyễn Thị Mai | 8,8 | G | T | HSG |
| 69 | 10A07 | Nguyễn Xuân Tùng | 8,3 | G | T | HSG |
| 70 | 10A08 | Bùi Trung Chính | 8,2 | G | T | HSG |
| 71 | 10A08 | Nguyễn Khắc Đạt | 8 | G | T | HSG |
| 72 | 10A09 | Phan Nguyễn Yến Nhi | 8,4 | G | T | HSG |
| 73 | 10A09 | Phạm Thị Khánh Trang | 8 | G | T | HSG |
| 74 | 10A10 | Khuất Ngọc Bảo Châu | 8,2 | G | T | HSG |
| 75 | 10A10 | Tạ Thị Hương Lan | 8,2 | G | T | HSG |
| 76 | 10A10 | Nguyễn Quỳnh Mai | 8,4 | G | T | HSG |
| 77 | 10A10 | Nông Nhật Mẫn | 8,2 | G | T | HSG |
| 78 | 10A10 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | 8,3 | G | T | HSG |
| 79 | 10A11 | Mai Thị Thùy Anh | 8,4 | G | T | HSG |
| 80 | 10A11 | Nguyễn Phúc Hồng Ân | 8,4 | G | T | HSG |
| 81 | 10A11 | Lê Tấn Dũng | 8,8 | G | T | HSG |
| 82 | 10A11 | Mai Văn Dũng | 8,2 | G | T | HSG |
| 83 | 10A11 | Vũ Danh Hảo | 8,1 | G | T | HSG |
| 84 | 10A11 | Nguyễn Thị Hường | 8,5 | G | T | HSG |
| 85 | 10A11 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 8,4 | G | T | HSG |
| 86 | 10A11 | Trương Ngọc Diễm Quỳnh | 8,3 | G | T | HSG |
| 87 | 10A11 | Châu Lê Uyên Trang | 8,4 | G | T | HSG |
| 88 | 10A12 | Cao Trọng Tấn | 8 | G | T | HSG |
| 89 | 10A12 | Trần Phan Triệu Vi | 8,8 | G | T | HSG |
| 90 | 10A12 | Trần Thị Như Ý | 8,6 | G | T | HSG |
| 91 | 10A13 | Đỗ Hoàng Vân Anh | 8,9 | G | T | HSG |
| 92 | 10A13 | Trần Thiên Bảo | 8 | G | T | HSG |
| 93 | 10A13 | Trần Cao Bảo Châu | 8,5 | G | T | HSG |
| 94 | 10A13 | Trần Thị Ái Nhi | 8,3 | G | T | HSG |
| 95 | 10A13 | Hồ Nguyễn Trường Pha | 8,1 | G | T | HSG |
| 96 | 10A13 | Nguyễn Quốc Phương | 8,1 | G | T | HSG |
| 97 | 10A13 | Cao Đại Thạch | 8,8 | G | T | HSG |
| 98 | 10A13 | Trần Phúc Thịnh | 8 | G | T | HSG |
| 99 | 10A13 | Nguyễn Lê Bảo Trân | 8,1 | G | T | HSG |
| 100 | 10A13 | Vũ Thị Phương Uyên | 8,1 | G | T | HSG |
| 101 | 10A13 | Lê Đức Gia Huy | 8,4 | G | T | HSG |
| 102 | 10A14 | Nguyễn Thị Hải Anh | 8,8 | G | T | HSG |
| 103 | 10A14 | Nguyễn Hoàng Khang Hy | 8,3 | G | T | HSG |
| 104 | 10A14 | Nguyễn Đào Đức Lộc | 8,3 | G | T | HSG |
| 105 | 10A14 | Trần Khắc Minh | 8,2 | G | T | HSG |
| 106 | 10A14 | Lê Thị Thanh Ngân | 8,8 | G | T | HSG |
| 107 | 10A14 | Nghiêm Chí Phát | 8,6 | G | T | HSG |
| 108 | 10A15 | Nguyễn Xuân Hợp | 8,7 | G | T | HSG |
| 109 | 10A15 | Nguyễn Quang Huy | 8,1 | G | T | HSG |
| 110 | 10A15 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 8,6 | G | T | HSG |
| 111 | 10A15 | Nguyễn Văn Vững | 8 | G | T | HSG |
| 112 | 11A01 | Đỗ Thị Lan Anh | 8,6 | G | T | HSG |
| 113 | 11A01 | Nguyễn Mai Nhật Ánh | 8,5 | G | T | HSG |
| 114 | 11A01 | Nguyễn Minh Đức | 9,3 | G | T | HSG |
| 115 | 11A01 | Nguyễn Thị Hiếu Hạnh | 8,5 | G | T | HSG |
| 116 | 11A01 | Nguyễn Thị Kim Hòa | 8,5 | G | T | HSG |
| 117 | 11A01 | Đồng Lê Quang Lâm | 9 | G | T | HSG |
| 118 | 11A01 | Đỗ Hoàng Khánh Linh | 8,9 | G | T | HSG |
| 119 | 11A01 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Mai | 8,6 | G | T | HSG |
| 120 | 11A01 | Nguyễn Quang Minh | 8,7 | G | T | HSG |
| 121 | 11A01 | Nguyễn Minh Nga My | 8,8 | G | T | HSG |
| 122 | 11A01 | Nguyễn Thị Vương Ngân | 9,1 | G | T | HSG |
| 123 | 11A01 | Lê Đức Nguyên | 8,7 | G | T | HSG |
| 124 | 11A01 | Lâm Yến Nhi | 8,5 | G | T | HSG |
| 125 | 11A01 | Trần Uyên Nhi | 8,3 | G | T | HSG |
| 126 | 11A01 | Trần Ngọc Như | 8,8 | G | T | HSG |
| 127 | 11A01 | Ngô Bảo Phúc | 9 | G | T | HSG |
| 128 | 11A01 | Nguyễn Phạm Đan Phúc | 9 | G | T | HSG |
| 129 | 11A01 | Nguyễn Bích Phượng | 8,2 | G | T | HSG |
| 130 | 11A01 | Trần Quang | 8,9 | G | T | HSG |
| 131 | 11A01 | Nguyễn Thị Diệu Quyên | 8,6 | G | T | HSG |
| 132 | 11A01 | Nguyễn Lương Dạ Thảo | 9,1 | G | T | HSG |
| 133 | 11A01 | Nguyễn Trường Thịnh | 9,5 | G | T | HSG |
| 134 | 11A01 | Nguyễn Đào Hoài Thuận | 9,1 | G | T | HSG |
| 135 | 11A01 | Vũ Trúc Thủy Tiên | 8,9 | G | T | HSG |
| 136 | 11A01 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | 9 | G | T | HSG |
| 137 | 11A01 | Nguyễn Trần Quốc Tuấn | 8,6 | G | T | HSG |
| 138 | 11A01 | Hoàng Thu Uyên | 8,9 | G | T | HSG |
| 139 | 11A02 | Nguyễn Vương Hùng Anh | 8,9 | G | T | HSG |
| 140 | 11A02 | Trần Quốc Bảo | 9,4 | G | T | HSG |
| 141 | 11A02 | Nguyễn Minh Đức | 8,6 | G | T | HSG |
| 142 | 11A02 | Ngụ Hoàng Hiếu | 9,1 | G | T | HSG |
| 143 | 11A02 | Châu Thiện Đăng Huân | 8,4 | G | T | HSG |
| 144 | 11A02 | Nguyễn Hồ Quỳnh Hương | 8,5 | G | T | HSG |
| 145 | 11A02 | Cao Thị Minh Khanh | 8,2 | G | T | HSG |
| 146 | 11A02 | Bùi Thị Thùy Linh | 8,8 | G | T | HSG |
| 147 | 11A02 | Trần Đại Lợi | 8,8 | G | T | HSG |
| 148 | 11A02 | Trần Thị Quỳnh Mai | 8,9 | G | T | HSG |
| 149 | 11A02 | Lại Bảo Nguyên | 8,4 | G | T | HSG |
| 150 | 11A02 | Đỗ Như Nguyệt | 8,9 | G | T | HSG |
| 151 | 11A02 | Nguyễn Thảo Uyên Nhi | 8,7 | G | T | HSG |
| 152 | 11A02 | Trần Thị Yến Nhi | 8,7 | G | T | HSG |
| 153 | 11A02 | Lê Thị Quỳnh Như | 8,7 | G | T | HSG |
| 154 | 11A02 | Nguyễn Thị Thanh Phúc | 9,2 | G | T | HSG |
| 155 | 11A02 | Hoàng Thị Phương Thảo | 8,9 | G | T | HSG |
| 156 | 11A02 | Nguyễn Thị Thảo | 9 | G | T | HSG |
| 157 | 11A02 | Lê Đức Thuận | 9 | G | T | HSG |
| 158 | 11A02 | Phạm Thị Thanh Thùy | 8,6 | G | T | HSG |
| 159 | 11A02 | Tạ Hoàng Huyền Trang | 8,8 | G | T | HSG |
| 160 | 11A02 | Võ Ngọc Phương Trinh | 8,9 | G | T | HSG |
| 161 | 11A02 | Lê Thị Ánh Uyên | 8,8 | G | T | HSG |
| 162 | 11A02 | Nguyễn Thị Yến Vi | 8,6 | G | T | HSG |
| 163 | 11A02 | Nguyễn Thảo Vy | 8,7 | G | T | HSG |
| 164 | 11A03 | Lê Nguyên Bình | 8,6 | G | T | HSG |
| 165 | 11A03 | Nguyễn Danh Hoàng Đạt | 8,6 | G | T | HSG |
| 166 | 11A03 | Nguyễn Văn Đức | 8,4 | G | T | HSG |
| 167 | 11A03 | Trịnh Thúy Hiền | 8,2 | G | T | HSG |
| 168 | 11A03 | Trương Trần Quốc Khánh | 8,5 | G | T | HSG |
| 169 | 11A03 | Lê Trần Đăng Khoa | 8,9 | G | T | HSG |
| 170 | 11A03 | Trần Bảo Long | 9 | G | T | HSG |
| 171 | 11A03 | Đào Đức Lương | 8,4 | G | T | HSG |
| 172 | 11A03 | Nguyễn Võ Hương Như | 8,9 | G | T | HSG |
| 173 | 11A03 | Trần Hoàng Nhật Phúc | 8,7 | G | T | HSG |
| 174 | 11A03 | Trần Ngọc Nam Phương | 9,3 | G | T | HSG |
| 175 | 11A03 | Bùi Như Quỳnh | 9,3 | G | T | HSG |
| 176 | 11A03 | Trần Cao Sơn | 8,5 | G | T | HSG |
| 177 | 11A03 | Đinh Tiến Thành | 8,4 | G | T | HSG |
| 178 | 11A03 | Bùi Hoàng Thủy Tiên | 8,7 | G | T | HSG |
| 179 | 11A03 | Phan Lưu Bảo Trân | 8,2 | G | T | HSG |
| 180 | 11A03 | Phùng Lê Thiên Vũ | 8,1 | G | T | HSG |
| 181 | 11A04 | Tào Nguyệt Ánh | 8,6 | G | T | HSG |
| 182 | 11A04 | Đỗ Hải Bình | 8,1 | G | T | HSG |
| 183 | 11A04 | Bùi Thị Nguyên Diệp | 9,2 | G | T | HSG |
| 184 | 11A04 | Dương Yến Nhi | 8,3 | G | T | HSG |
| 185 | 11A04 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8,6 | G | T | HSG |
| 186 | 11A04 | Trần Thị Thùy Trâm | 8,4 | G | T | HSG |
| 187 | 11A04 | Nguyễn Đình Trung | 8,5 | G | T | HSG |
| 188 | 11A05 | Hoàng Phùng Phương Đông | 8,7 | G | T | HSG |
| 189 | 11A05 | Nguyễn Bạch Gia Hân | 8,3 | G | T | HSG |
| 190 | 11A05 | Lê Ngọc Khánh Huyền | 8,4 | G | T | HSG |
| 191 | 11A05 | Bùi Phan Thùy Linh | 8,5 | G | T | HSG |
| 192 | 11A05 | Nguyễn Nữ Ngọc Thanh | 8,5 | G | T | HSG |
| 193 | 11A05 | Phạm Hoài Thảo Uyên | 8,6 | G | T | HSG |
| 194 | 11A05 | Lê Vũ Thảo Vy | 8,3 | G | T | HSG |
| 195 | 11A05 | Trịnh Như Ý | 8,2 | G | T | HSG |
| 196 | 11A06 | Nguyễn Văn Gia Bảo | 8,4 | G | T | HSG |
| 197 | 11A06 | Nguyễn Hồ Tăng Danh | 8,6 | G | T | HSG |
| 198 | 11A06 | Nguyễn Thành Danh | 8,7 | G | T | HSG |
| 199 | 11A06 | Ngô Thị Duyên | 8,2 | G | T | HSG |
| 200 | 11A06 | Phạm Nguyễn Phúc Hào | 9 | G | T | HSG |
| 201 | 11A06 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 8,9 | G | T | HSG |
| 202 | 11A06 | Nguyễn Võ Minh Khánh | 8,3 | G | T | HSG |
| 203 | 11A06 | Lê Ngọc Khánh Linh | 8,5 | G | T | HSG |
| 204 | 11A06 | Vũ Thị Cẩm Ly | 8,2 | G | T | HSG |
| 205 | 11A06 | Trần Thị Minh Nguyệt | 8,2 | G | T | HSG |
| 206 | 11A06 | Trần Ngọc Yến Nhi | 8,1 | G | T | HSG |
| 207 | 11A06 | Phạm Thị Yến Vy | 8,6 | G | T | HSG |
| 208 | 11A08 | Nông Đại Dương | 8 | G | T | HSG |
| 209 | 11A08 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 8,1 | G | T | HSG |
| 210 | 11A08 | Nguyễn Như Quang Huy | 8,3 | G | T | HSG |
| 211 | 11A09 | Đặng Danh Quốc Bảo | 8 | G | T | HSG |
| 212 | 11A09 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích | 8,1 | G | T | HSG |
| 213 | 11A09 | Vũ Xuân Ngọc | 8,1 | G | T | HSG |
| 214 | 11A09 | Trần Thị Trang Thư | 8,8 | G | T | HSG |
| 215 | 11A09 | Phan Hoàng Phương Uyên | 8,2 | G | T | HSG |
| 216 | 11A09 | Phạm Ngọc Việt | 8,5 | G | T | HSG |
| 217 | 11A09 | Dương Hiển Vinh | 8,4 | G | T | HSG |
| 218 | 11A10 | Trần Lê Hoàng Anh | 8 | G | T | HSG |
| 219 | 11A10 | Trần Thị Thanh Huyền | 8,5 | G | T | HSG |
| 220 | 11A10 | Nguyễn Trương Ngọc Nhã | 8,3 | G | T | HSG |
| 221 | 11A10 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 8,9 | G | T | HSG |
| 222 | 11A10 | Phạm Vũ Thị Thanh | 8,3 | G | T | HSG |
| 223 | 11A11 | Vũ Trần Đức Nghĩa | 8,6 | G | T | HSG |
| 224 | 11A11 | Nguyễn Thu Uyên | 8,4 | G | T | HSG |
| 225 | 11A11 | Lê Nguyễn Kim Yến | 9 | G | T | HSG |
| 226 | 11A12 | Lê Hồ Yến Nhi | 8,4 | G | T | HSG |
| 227 | 11A12 | Dương Thị Thùy Trang | 8,3 | G | T | HSG |
| 228 | 11A13 | Nguyễn Kim Phong | 8,7 | G | T | HSG |
| 229 | 11A13 | Nguyễn Thành Trí | 8,4 | G | T | HSG |
| 230 | 11A13 | Nguyễn Thị Xuân | 8,8 | G | T | HSG |
| 231 | 11A15 | Bùi Ngọc Đài Anh | 8,2 | G | T | HSG |
| 232 | 11A15 | Trần Trường Giang | 8,3 | G | T | HSG |
| 233 | 11A15 | Hoàng Đức Hiệp | 8,1 | G | T | HSG |
| 234 | 11A15 | Lê Đỗ Vũ Huy | 8,7 | G | T | HSG |
| 235 | 11A15 | Nguyễn Thị Kim Hương | 8,1 | G | T | HSG |
| 236 | 11A15 | Trần Quốc Khánh | 9,2 | G | T | HSG |
| 237 | 11A15 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 8,2 | G | T | HSG |
| 238 | 11A15 | Dương Thị Nguyệt Nhi | 8,1 | G | T | HSG |
| 239 | 11A15 | Phan Nguyễn Hoàng Phong | 8,2 | G | T | HSG |
| 240 | 11A15 | Trần Trung Trực | 8,2 | G | T | HSG |
| 241 | 11A15 | Trần Thị Thảo Vi | 8,4 | G | T | HSG |
| 242 | 11A15 | Nguyễn Hà Vy | 8,8 | G | T | HSG |
| 243 | 12A01 | Bùi Phạm Mai Anh | 8,3 | G | T | HSG |
| 244 | 12A01 | Bùi Phạm Ngọc Anh | 8,3 | G | T | HSG |
| 245 | 12A01 | Lê Thị Như Bình | 8,5 | G | T | HSG |
| 246 | 12A01 | Võ Minh Đức | 8 | G | T | HSG |
| 247 | 12A01 | Trần Đăng Khôi | 8,3 | G | T | HSG |
| 248 | 12A01 | Lê Ý Lan | 8,7 | G | T | HSG |
| 249 | 12A01 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 8 | G | T | HSG |
| 250 | 12A01 | Nguyễn Phúc Lộc | 8,5 | G | T | HSG |
| 251 | 12A01 | Phan Anh Nhật Minh | 8,1 | G | T | HSG |
| 252 | 12A01 | Nguyễn Thị Trà My | 8,8 | G | T | HSG |
| 253 | 12A01 | Lê Hoàng Nam | 9 | G | T | HSG |
| 254 | 12A01 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 9 | G | T | HSG |
| 255 | 12A01 | Võ Hồng Thảo Nguyên | 8,4 | G | T | HSG |
| 256 | 12A01 | Phạm Phú Quang | 8,6 | G | T | HSG |
| 257 | 12A01 | Trần Thị Ngọc Thương | 8,5 | G | T | HSG |
| 258 | 12A01 | Nguyễn Thủy Tiên | 8,5 | G | T | HSG |
| 259 | 12A01 | Hồ Thị Minh Tú | 8,7 | G | T | HSG |
| 260 | 12A01 | Lê Thị Yến Vy | 8,6 | G | T | HSG |
| 261 | 12A02 | Trương Thị Lan Anh | 8,7 | G | T | HSG |
| 262 | 12A02 | Phạm Hoài Bảo | 8,3 | G | T | HSG |
| 263 | 12A02 | Trần Thị Diễm | 8,5 | G | T | HSG |
| 264 | 12A02 | Đỗ Thùy Dương | 8,4 | G | T | HSG |
| 265 | 12A02 | Nguyễn Thành Đạt | 8,1 | G | T | HSG |
| 266 | 12A02 | Bùi Thiện Đoan | 8,5 | G | T | HSG |
| 267 | 12A02 | Vũ Đức Đông | 8,5 | G | T | HSG |
| 268 | 12A02 | Lâm Thùy Giang | 8,3 | G | T | HSG |
| 269 | 12A02 | Phạm Ngọc Ánh Hồng | 9,2 | G | T | HSG |
| 270 | 12A02 | Nguyễn Hữu Huy | 9,1 | G | T | HSG |
| 271 | 12A02 | Nguyễn Khánh Huyền | 8,4 | G | T | HSG |
| 272 | 12A02 | Nguyễn Đậu Thanh Liêm | 8,8 | G | T | HSG |
| 273 | 12A02 | Nguyễn Gia Long | 8 | G | T | HSG |
| 274 | 12A02 | Phan Thị Thùy Na | 8,1 | G | T | HSG |
| 275 | 12A02 | Huỳnh Quảng Nam | 8,8 | G | T | HSG |
| 276 | 12A02 | Phạm Thị Hằng Nga | 8,7 | G | T | HSG |
| 277 | 12A02 | Hoàng Lâm Thúy Ngân | 8,4 | G | T | HSG |
| 278 | 12A02 | Huỳnh Trọng Nghĩa | 8,8 | G | T | HSG |
| 279 | 12A02 | Đặng Thị Hà Nguyên | 8,9 | G | T | HSG |
| 280 | 12A02 | Vũ Nguyễn Khôi Nguyên | 9 | G | T | HSG |
| 281 | 12A02 | Nguyễn An Ninh | 9 | G | T | HSG |
| 282 | 12A02 | Nguyễn Bảo Quân | 9,4 | G | T | HSG |
| 283 | 12A02 | Nguyễn Như Quỳnh | 8,4 | G | T | HSG |
| 284 | 12A02 | Phạm Thị Thanh Tâm | 8,9 | G | T | HSG |
| 285 | 12A02 | Đinh Thị Phương Thảo | 8,9 | G | T | HSG |
| 286 | 12A02 | Đoàn Thị Thanh Thảo | 8,5 | G | T | HSG |
| 287 | 12A02 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 9,2 | G | T | HSG |
| 288 | 12A02 | Hoàng Thị Huyền Thương | 8,9 | G | T | HSG |
| 289 | 12A02 | Đỗ Ngọc Trâm | 8,3 | G | T | HSG |
| 290 | 12A02 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 8,4 | G | T | HSG |
| 291 | 12A02 | Nguyễn Ngọc Trân | 8,5 | G | T | HSG |
| 292 | 12A02 | Lê Thanh Tuấn | 8,7 | G | T | HSG |
| 293 | 12A02 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 8,5 | G | T | HSG |
| 294 | 12A02 | Nguyễn Ngọc Uyên Vy | 8,9 | G | T | HSG |
| 295 | 12A03 | Nguyễn Thị Mai Anh | 8,1 | G | T | HSG |
| 296 | 12A03 | Nguyễn Phương Dung | 8,3 | G | T | HSG |
| 297 | 12A03 | Đỗ Đình Gia Đại | 8 | G | T | HSG |
| 298 | 12A03 | Phan Tích Hiếu | 8,7 | G | T | HSG |
| 299 | 12A03 | Trần Minh Hiếu | 8,1 | G | T | HSG |
| 300 | 12A03 | Nguyễn Duy Hưng | 8,2 | G | T | HSG |
| 301 | 12A03 | Nguyễn Vũ Thành Nam | 8,1 | G | T | HSG |
| 302 | 12A03 | Đỗ Đình Gia Phát | 8 | G | T | HSG |
| 303 | 12A03 | Lê Bá Phát | 8,2 | G | T | HSG |
| 304 | 12A03 | Trần Quang Thiện | 8,4 | G | T | HSG |
| 305 | 12A03 | Hoàng Thị Hà Thu | 8,4 | G | T | HSG |
| 306 | 12A03 | Văn Thị Tường Vy | 8 | G | T | HSG |
| 307 | 12A04 | Nguyễn Ngọc Ánh | 8,3 | G | T | HSG |
| 308 | 12A04 | Nguyễn Trương Gia Huy | 8,8 | G | T | HSG |
| 309 | 12A04 | Võ Lâm Tấn Minh | 8,4 | G | T | HSG |
| 310 | 12A04 | Lê Thành Nhân | 8,3 | G | T | HSG |
| 311 | 12A04 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 9,1 | G | T | HSG |
| 312 | 12A04 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 8,9 | G | T | HSG |
| 313 | 12A04 | Trần Võ Lê Trinh | 8 | G | T | HSG |
| 314 | 12A04 | Cù Ngọc Tú | 8,4 | G | T | HSG |
| 315 | 12A04 | Phạm Hà Vy | 8,6 | G | T | HSG |
| 316 | 12A05 | Nguyễn Thùy An | 8,3 | G | T | HSG |
| 317 | 12A05 | Nguyễn Ngọc Ánh | 8,5 | G | T | HSG |
| 318 | 12A05 | Lê Thái Bình | 8,8 | G | T | HSG |
| 319 | 12A05 | Ngô Thành Đạt | 8,3 | G | T | HSG |
| 320 | 12A05 | Lý Nhật Hào | 8,3 | G | T | HSG |
| 321 | 12A05 | Vũ Thị Mỹ Linh | 8,7 | G | T | HSG |
| 322 | 12A05 | Đỗ Trà My | 8,6 | G | T | HSG |
| 323 | 12A05 | Phan Lê Thanh Ngân | 8 | G | T | HSG |
| 324 | 12A05 | Hồ Ngọc Thu Nguyệt | 8,5 | G | T | HSG |
| 325 | 12A05 | Cao Thị Tuyết Nhạn | 8,1 | G | T | HSG |
| 326 | 12A05 | Vũ Nguyễn Quỳnh Như | 8,8 | G | T | HSG |
| 327 | 12A05 | Nguyễn Yến Hàn Ni | 8,7 | G | T | HSG |
| 328 | 12A05 | Nguyễn Vũ Hoàng Thy | 8,9 | G | T | HSG |
| 329 | 12A05 | Nguyễn Thị Ngọc Tiên | 8,6 | G | T | HSG |
| 330 | 12A05 | Ngô Thị Huyền Trân | 8,6 | G | T | HSG |
| 331 | 12A05 | Nguyễn Thanh Tuấn | 8,1 | G | T | HSG |
| 332 | 12A05 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 8,4 | G | T | HSG |
| 333 | 12A06 | Huỳnh Tấn Công | 8,4 | G | T | HSG |
| 334 | 12A06 | Bùi Kỳ Dung | 8,1 | G | T | HSG |
| 335 | 12A06 | Phan Đình Gia Hân | 8 | G | T | HSG |
| 336 | 12A06 | Phạm Thị Ngọc Hân | 8,2 | G | T | HSG |
| 337 | 12A06 | Trần Công Luận | 8,3 | G | T | HSG |
| 338 | 12A06 | Nguyễn Phương Nguyên | 8,7 | G | T | HSG |
| 339 | 12A06 | Lê Thị Tuyết Nhi | 8,6 | G | T | HSG |
| 340 | 12A06 | Trương Minh Nhi | 8,3 | G | T | HSG |
| 341 | 12A06 | Trương Minh Phương | 8,9 | G | T | HSG |
| 342 | 12A06 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 8,2 | G | T | HSG |
| 343 | 12A06 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 8,5 | G | T | HSG |
| 344 | 12A06 | Phan Thái Vinh | 8,1 | G | T | HSG |
| 345 | 12A07 | Lý Đường Đạo | 8,3 | G | T | HSG |
| 346 | 12A07 | Nguyễn Mạnh Hòa | 8,2 | G | T | HSG |
| 347 | 12A07 | Phạm Thu Huyền | 8,4 | G | T | HSG |
| 348 | 12A07 | Nguyễn Thị Hương Ly | 8,1 | G | T | HSG |
| 349 | 12A07 | Võ Thị Phương Trang | 8,6 | G | T | HSG |
| 350 | 12A07 | Trần Huyền Trâm | 9 | G | T | HSG |
| 351 | 12A07 | Nguyễn Thị Nhã Vy | 8,4 | G | T | HSG |
| 352 | 12A07 | Nguyễn Thị Yến | 8,9 | G | T | HSG |
| 353 | 12A08 | Trần Lê Bách | 8,6 | G | T | HSG |
| 354 | 12A08 | Trần Phan Hương Giang | 8,8 | G | T | HSG |
| 355 | 12A08 | Nguyễn Minh Hoàn | 8,4 | G | T | HSG |
| 356 | 12A08 | Phạm Minh Huy | 8 | G | T | HSG |
| 357 | 12A08 | Nguyễn Đăng Khoa | 8,1 | G | T | HSG |
| 358 | 12A08 | Đỗ Trịnh Quảng Nam | 8,2 | G | T | HSG |
| 359 | 12A08 | Hoàng Thị Ngọc | 8,3 | G | T | HSG |
| 360 | 12A08 | Nguyễn Đình Quang | 8,4 | G | T | HSG |
| 361 | 12A09 | Đỗ Thiện An | 8,7 | G | T | HSG |
| 362 | 12A09 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 8,7 | G | T | HSG |
| 363 | 12A09 | Mai Hồ Thủy Đức | 8,5 | G | T | HSG |
| 364 | 12A09 | Lê Hồng Hạnh | 8,6 | G | T | HSG |
| 365 | 12A09 | Lại Thị Thanh Hiền | 8,7 | G | T | HSG |
| 366 | 12A09 | Lê Đức Huy | 8,8 | G | T | HSG |
| 367 | 12A09 | Nguyễn Đăng Huy | 8,4 | G | T | HSG |
| 368 | 12A09 | Nguyễn Ngọc Phương Kha | 8,8 | G | T | HSG |
| 369 | 12A09 | Nguyễn Đăng Khoa | 8,5 | G | T | HSG |
| 370 | 12A09 | Giáp Thị Ngọc Lan | 8,2 | G | T | HSG |
| 371 | 12A09 | Nguyễn Đỗ Khánh Linh | 8,7 | G | T | HSG |
| 372 | 12A09 | Vũ Thị Khánh Linh | 8,5 | G | T | HSG |
| 373 | 12A09 | Lương Khánh Ngân | 8,5 | G | T | HSG |
| 374 | 12A09 | Cao Lê Đông Nghi | 8,8 | G | T | HSG |
| 375 | 12A09 | Võ Thành Nhân | 8,5 | G | T | HSG |
| 376 | 12A09 | Phạm Quỳnh Như | 8,8 | G | T | HSG |
| 377 | 12A09 | Lê Vũ Khánh Quyên | 9,1 | G | T | HSG |
| 378 | 12A09 | Nguyễn Xuân Sơn | 8,3 | G | T | HSG |
| 379 | 12A09 | Phùng Xuân Toàn | 8,7 | G | T | HSG |
| 380 | 12A09 | Lý Hoàng Minh Trang | 8,8 | G | T | HSG |
| 381 | 12A09 | Mai Thái Tuấn | 8,4 | G | T | HSG |
| 382 | 12A09 | Lê Thị Bảo Tú | 8,9 | G | T | HSG |
| 383 | 12A09 | Nguyễn Châu Anh Tú | 8,7 | G | T | HSG |
| 384 | 12A10 | Nguyễn Xuân Bắc | 8,2 | G | T | HSG |
| 385 | 12A10 | Nguyễn Thị Gia Chi | 9 | G | T | HSG |
| 386 | 12A10 | Đinh Thị Tâm Đan | 8,5 | G | T | HSG |
| 387 | 12A10 | Trần Thành Đạt | 9 | G | T | HSG |
| 388 | 12A10 | Đinh Lâm Mỹ Hằng | 8,7 | G | T | HSG |
| 389 | 12A10 | Ngô Vũ Trọng Hoàng | 8,5 | G | T | HSG |
| 390 | 12A10 | Thiều Phan Khánh Linh | 8,5 | G | T | HSG |
| 391 | 12A10 | Lê Thị Trúc Ly | 8,5 | G | T | HSG |
| 392 | 12A10 | Đỗ Hồng Tố Nga | 8,5 | G | T | HSG |
| 393 | 12A10 | Triệu Gia Ngọc | 8,5 | G | T | HSG |
| 394 | 12A10 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 8,8 | G | T | HSG |
| 395 | 12A10 | Lê Hoàng Lam Phương | 8,6 | G | T | HSG |
| 396 | 12A10 | Nguyễn Phương Thi | 8,9 | G | T | HSG |
| 397 | 12A10 | Bùi Minh Thu | 8,3 | G | T | HSG |
| 398 | 12A10 | Hoàng Thanh Thủy | 8,7 | G | T | HSG |
| 399 | 12A10 | Nguyễn Anh Tiến | 8,7 | G | T | HSG |
| 400 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 8 | G | T | HSG |
| 401 | 12A10 | Trần Thị Hải Yến | 9 | G | T | HSG |
| 402 | 12A11 | Nguyễn Quốc Anh | 8 | G | T | HSG |
| 403 | 12A11 | Nguyễn Gia Ngọc | 8,2 | G | T | HSG |
| 404 | 12A11 | Võ Lê Băng Như | 8,4 | G | T | HSG |
| 405 | 12A11 | H Vân Niê | 8 | G | T | HSG |
| 406 | 12A11 | Nguyễn Lê Thúy Quỳnh | 8,8 | G | T | HSG |
| 407 | 12A11 | Tô Nhã Thi | 8,5 | G | T | HSG |
| 408 | 12A11 | Phạm Hoàng Vân | 8 | G | T | HSG |
| 409 | 12A11 | Nguyễn Đoàn Anh Vũ | 8,1 | G | T | HSG |
| 410 | 12A12 | Nguyễn Hồ Thái Bảo | 8,1 | G | T | HSG |
| 411 | 12A12 | Nguyễn Thị Liên | 8,2 | G | T | HSG |
| 412 | 12A13 | Trần Tú Bình | 8,1 | G | T | HSG |
| 413 | 12A13 | Lê Quốc Huy | 8,1 | G | T | HSG |
| 414 | 12A14 | Vũ Hồng Bảo Nhi | 8,1 | G | T | HSG |