Danh sách HS được đề xuất bồi dưỡng và dự thi HSG các cấp, năm học 2023 – 2024
Lượt xem:
I. BGH giới thiệu nguồn HSG các môn văn hóa (HS đã đạt thành tích HSG các cấp năm học 2022-2023)
| STT | Họ lót | Tên | Lớp | Môn thi | Thành tích năm ngoái (22-23) | 
| 1 | Nguyễn An | Vương | 11C01 | Lịch sử | HCV 10/3; HCB 30/4 | 
| 2 | Trần Thị | Huyền | 12A04 | Ngữ văn | HCB 10/3; HCB 30/4 | 
| 3 | Nguyễn Đặng Anh | Thư | 11C03 | Lịch sử | HCB 10/3; HCB 30/4 | 
| 4 | Huỳnh Thị Mai | Chi | 12A04 | Lịch sử | HCV 10/3; HCĐ 30/4 | 
| 5 | Nguyễn Nhật | Vĩnh | 11B01 | Ngữ văn | HCV 10/3 | 
| 6 | Nguyễn Thị | Mai | 12A07 | GDCD | HCV 10/3 | 
| 7 | Nguyễn Ngọc Tú | Trân | 11C03 | Địa lý | HCB 10/3 | 
| 8 | H’ An Niê | Kdăm | 11B01 | GDKT-PL | HCB 10/3 | 
| 9 | Nguyễn Thảo | My | 11D03 | Ngữ văn | HCB 10/3 | 
| 10 | Nguyễn Thị Tố | Như | 11D02 | Tiếng Anh | HCB 10/3 | 
| 11 | Lê Tấn | Dũng | 12A11 | Tin học | HCB 10/3 | 
| 12 | Nghiêm Chí | Phát | 12A14 | Địa lý | HCĐ 10/3 | 
| 13 | Trần Thị Như | Ý | 12A12 | GDCD | HCĐ 10/3 | 
| 14 | Nguyễn Đức Anh | Tài | 12A04 | Lịch sử | HCĐ 10/3 | 
| 15 | Nguyễn Tuệ | Nhi | 11B01 | Sinh học | HCĐ 10/3 | 
| 16 | Phạm Quỳnh | Như | 11B02 | Sinh học | HCĐ 10/3 | 
| 17 | Phạm Ngọc Bảo | Châu | 11D03 | Tiếng Anh | HCĐ 10/3 | 
| 18 | Trần Hoài | Anh | 12A01 | Tiếng Anh | HCĐ 10/3 | 
| 19 | Vũ Nguyễn Minh | Châu | 11C02 | Tiếng Anh | HCĐ 10/3 | 
| 20 | Phạm Tiến | Cường | 11A01 | Tin học | HCĐ 10/3 | 
| 21 | Nguyễn Minh | Thảo | 12A01 | Vật lý | HCĐ 10/3 | 
| 22 | Nguyễn Hoàng Khang | Hy | 12A14 | Sinh học | Giải Nhất cấp trường | 
| 23 | Nguyễn Tiến | Thành | 11A01 | Tin học | Giải Nhất cấp trường | 
| 24 | Dương Thị Bảo | Vân | 11B01 | GDKT-PL | Giải Nhất cấp trường | 
| 25 | Tạ Lâm | Hoan | 12A01 | Tiếng Anh | Giải Nhì cấp trường | 
| 26 | Lê Thị Khánh | Ngọc | 12A01 | Sinh học | Giải Nhì cấp trường | 
| 27 | Phan Huy | Hoàng | 12A04 | Sinh học | Giải Nhì cấp trường | 
| 28 | Nguyễn Lê | Quang | 12A01 | Tin học | Giải Nhì cấp trường | 
| 29 | Huỳnh Thị Diễm | My | 11D01 | Địa lý | Giải Ba cấp trường | 
| 30 | Nguyễn Thị Huyền | My | 11A02 | GDKT-PL | Giải Ba cấp trường | 
| 31 | Ngô Nguyên | Tùng | 12A01 | Hóa học | Giải Ba cấp trường | 
| 32 | Cao Thị Huyền | Trân | 11D02 | Ngữ văn | Giải Ba cấp trường | 
| 33 | Huỳnh Thị Thuỳ | Duyên | 11B01 | Sinh học | Giải Ba cấp trường | 
| 34 | Cao Thị | Hiếu | 11D01 | Toán | Giải Ba cấp trường | 
| 35 | Trần Minh Bảo | Ngân | 11D02 | Toán | Giải Ba cấp trường | 
| 36 | Nguyễn Đỗ Bảo | Quyên | 11D02 | Địa lý | Giải Ba cấp trường | 
| 37 | Nguyễn Diệu | Linh | 12A01 | Vật lý | Giải Ba cấp trường | 
| 38 | Nguyễn Quang | Phát | 11A02 | Vật lý | Giải Ba cấp trường | 
| 39 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 11D02 | Ngữ văn | Giải Ba cấp trường | 
| 40 | Võ Lê Trọng | Phú | 12A11 | Sinh học | Giải Ba cấp trường | 
| 41 | Nguyễn Thị Tú | Nhi | 12A12 | Địa lý | Giải Ba cấp trường | 
| 42 | Ngô Thị Minh | Nguyệt | 11C03 | Lịch sử | Giải Ba cấp trường | 
| 43 | Trần Hoàng Triệu | Vy | 11A05 | Tiếng Anh | Giải Ba cấp trường | 
| 44 | Nguyễn Bảo | Thy | 11C01 | Địa lý | Giải KK cấp trường | 
| 45 | Nguyễn Vũ Khánh | Linh | 11C02 | Địa lý | Giải KK cấp trường | 
| 46 | Trần Nguyễn Đức | Tâm | 11C01 | Địa lý | Giải KK cấp trường | 
| 47 | Trần Thuý | Ngân | 11C02 | Địa lý | Giải KK cấp trường | 
| 48 | Trần Phương | Huyền | 12A08 | GDCD | Giải KK cấp trường | 
| 49 | Đặng Văn | Minh | 11D01 | Ngữ văn | Giải KK cấp trường | 
| 50 | Lã Nhật Bảo | Ngọc | 11D02 | Ngữ văn | Giải KK cấp trường | 
| 51 | Nguyễn Lê Linh | Thư | 12A01 | Ngữ văn | Giải KK cấp trường | 
| 52 | Trương Ngọc Diễm | Quỳnh | 12A11 | Ngữ văn | Giải KK cấp trường | 
| 53 | Đặng Minh | Nhật | 11B01 | Toán | Giải KK cấp trường | 
| 54 | Dương Thùy | An | 12A01 | Toán | Giải KK cấp trường | 
| 55 | Phạm Quốc | Đạt | 11A04 | Toán | Giải KK cấp trường | 
| 56 | Nguyễn Thanh | Thảo | 11C03 | Địa lý | Giải KK cấp trường | 
| 57 | Phạm Quang | Vinh | 11B01 | Hóa học | Giải KK cấp trường | 
| 58 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 12A15 | Ngữ văn | Giải KK cấp trường | 
| 59 | Dương Nguyễn | Lộc | 11A02 | Toán | Giải KK cấp trường | 
| 60 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 11A02 | Vật lý | Giải KK cấp trường | 
| 61 | Đinh Ngọc Bích | Ly | 11B01 | Hóa học | Giải KK cấp trường | 
| 62 | Hồ Ngọc Hoàng | Quân | 11A01 | Hóa học | Giải KK cấp trường | 
| 63 | Hoàng Nguyễn | Thái | 11B01 | Hóa học | Giải KK cấp trường | 
| 64 | Nguyễn Hoài | Như | 12A01 | Toán | Giải KK cấp trường | 
II. BGH giới thiệu nguồn HS có ĐTB môn năm ngoái cao
| Stt | Họ lót | Tên | Lớp | Môn | ĐTB môn năm cũ (2022-2023) | 
| 1 | Nguyễn Châu | Khang | 10A02 | Anh | 9,3 | 
| 2 | Vũ Dương | Cầm | 10A03 | Anh | 9,2 | 
| 3 | Lê Phạm Vân | Anh | 10A06 | Anh | 9.1 | 
| 4 | Nguyễn Hoàng | Ánh | 10A06 | Anh | 9,2 | 
| 5 | Nguyễn Phan Việt | Hưng | 10B01 | Anh | 9,2 | 
| 6 | Nay Kiều | Trinh | 10C01 | Anh | 9.2 | 
| 7 | Trần Thị Ngọc | Bích | 10C02 | Anh | 9.1 | 
| 8 | Vũ Nguyễn Minh | Châu | 10C02 | Anh | 9.8 | 
| 9 | Đoàn Nguyễn Anh | Dương | 10D01 | Anh | 9,1 | 
| 10 | Cung Trọng Vĩnh | Khang | 10D01 | Anh | 9,4 | 
| 11 | Đặng Ngô Thảo | Quỳnh | 10D01 | Anh | 9,1 | 
| 12 | Nguyễn Thị Tố | Như | 10D02 | Anh | 9.3 | 
| 13 | Lương Thảo | Uyên | 10D02 | Anh | 9 | 
| 14 | Vũ Hồng Phương | Anh | 10D03 | Anh | 9.2 | 
| 15 | Phạm Ngọc Bảo | Châu | 10D03 | Anh | 9.3 | 
| 16 | Đặng Ngọc | Bình | 10D05 | Anh | 9,3 | 
| 17 | Vũ Long Giang | Châu | 10D05 | Anh | 9,2 | 
| 18 | Trần Như Hải | Nam | 10D05 | Anh | 9,1 | 
| 19 | Hoàng Dương Quỳnh | Như | 10D05 | Anh | 9,1 | 
| 20 | Nguyễn Thị Trúc | Uyên | 10D05 | Anh | 9 | 
| 21 | Tạ Lâm | Hoan | 12A01 | Anh | 9.7 | 
| 22 | Nguyễn Hoài | Như | 12A01 | Anh | 9.3 | 
| 23 | Nguyễn Minh | Thảo | 12A01 | Anh | 9.4 | 
| 24 | Đặng Thị Thảo | Vi | 12A01 | Anh | 9.5 | 
| 25 | Nguyễn Vũ Hoàng | Vy | 12A01 | Anh | 9 | 
| 26 | Đào Nguyễn Minh | Thư | 12A02 | Anh | 9.1 | 
| 27 | Nguyễn Lê Bảo | Khanh | 12A04 | Anh | 9.2 | 
| 28 | Nguyễn Thị | Mai | 12A07 | Anh | 9.9 | 
| 29 | Nguyễn Ngọc Thu | Vân | 12A08 | Anh | 9.1 | 
| 30 | Lê Tấn | Dũng | 12A11 | Anh | 9.1 | 
| 31 | Trần Thị Ngọc | Bích | 10C02 | Địa | 8.9 | 
| 32 | Nguyễn Ngọc Tú | Trân | 10C03 | Địa | 9.4 | 
| 33 | Huỳnh Diễm | My | 10D01 | Địa | 8.9 | 
| 34 | Phạm Ngọc Bảo | Châu | 10D03 | Địa | 8.8 | 
| 35 | Võ Trần Thảo | Uyên | 10D03 | Địa | 9 | 
| 36 | Trần Đức | Anh | 12A01 | Địa | 8.9 | 
| 37 | Trần Hoài | Anh | 12A01 | Địa | 8.9 | 
| 38 | Tạ Lâm | Hoan | 12A01 | Địa | 9.1 | 
| 39 | Mai Bảo | Ngọc | 12A01 | Địa | 8.9 | 
| 40 | Nguyễn Hoài | Như | 12A01 | Địa | 8.8 | 
| 41 | Vũ Minh | Quân | 12A01 | Địa | 9.5 | 
| 42 | Nguyễn Minh | Thảo | 12A01 | Địa | 9.1 | 
| 43 | Nguyễn Lê Linh | Thư | 12A01 | Địa | 9.2 | 
| 44 | Nguyễn Lê Trân | Trân | 12A01 | Địa | 9.1 | 
| 45 | Phan Lê Thục | Anh | 12A01 | Địa | 9.1 | 
| 46 | Cao Thị Thủy | Tiên | 12A03 | Địa | 8.8 | 
| 47 | Văn Thị Tú | Quyên | 12A07 | Địa | 8.8 | 
| 48 | Nguyễn Thị | Hường | 12A11 | Địa | 9.1 | 
| 49 | Hoàng | An | 12A07 | GDCD/KTPL | 9.6 | 
| 50 | Nguyễn Ngọc | Anh | 12A07 | GDCD/KTPL | 9.8 | 
| 51 | Nguyễn Thị Bích | Diễm | 12A07 | GDCD/KTPL | 9.6 | 
| 52 | Trần Thị Lương | Diễm | 12A07 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 53 | Y Jun-Ny Buôn | Krông | 12A07 | GDCD/KTPL | 9.6 | 
| 54 | Nguyễn Xuân | Linh | 12A07 | GDCD/KTPL | 9.9 | 
| 55 | Nguyễn Thị | Mai | 12A07 | GDCD/KTPL | 9.9 | 
| 56 | Bùi Nguyễn Hoàng | Minh | 12A07 | GDCD/KTPL | 9.5 | 
| 57 | H Na-Vi Buôn | Krông | 12A07 | GDCD/KTPL | 9.6 | 
| 58 | H Nga Niê | Kđăm | 12A07 | GDCD/KTPL | 9.9 | 
| 59 | H Nguyệt Niê | Kđăm | 12A07 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 60 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 12A07 | GDCD/KTPL | 9.9 | 
| 61 | Văn Thị Tú | Quyên | 12A07 | GDCD/KTPL | 9.6 | 
| 62 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | 12A07 | GDCD/KTPL | 9.5 | 
| 63 | Trần Như | Ý | 12A07 | GDCD/KTPL | 9.5 | 
| 64 | Lê Thị Hồng | Ngọc | 12A08 | GDCD/KTPL | 9.6 | 
| 65 | Nguyễn Ngọc Thu | Vân | 12A08 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 66 | Đoàn Thị Thanh | Hiền | 12A09 | GDCD/KTPL | 9.8 | 
| 67 | Lạc Giai Thùy | Ny | 12A09 | GDCD/KTPL | 9.5 | 
| 68 | Phạm Thị Khánh | Trang | 12A09 | GDCD/KTPL | 9.9 | 
| 69 | H Tuyết | Hđỡk | 12A09 | GDCD/KTPL | 9.9 | 
| 70 | Bùi Thị Hoài | Xuân | 12A09 | GDCD/KTPL | 9.6 | 
| 71 | Tạ Thị Hương | Lan | 12A10 | GDCD/KTPL | 9.7 | 
| 72 | Nông Nhật | Mẫn | 12A10 | GDCD/KTPL | 9.9 | 
| 73 | Trần Hoài | Thương | 12A10 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 74 | Nguyễn Đoàn Khánh | Trân | 12A10 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 75 | Đoàn Thị Tú | Trinh | 12A10 | GDCD/KTPL | 9.8 | 
| 76 | Trịnh Phúc Gia | Xuân | 12A10 | GDCD/KTPL | 9.5 | 
| 77 | Mai Thị Thùy | Anh | 12A11 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 78 | Nguyễn Phúc Hồng | Ân | 12A11 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 79 | Byă Hli | Di | 12A11 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 80 | Nguyễn Hải | Đăng | 12A11 | GDCD/KTPL | 9.9 | 
| 81 | Đinh Thị Thúy | Hằng | 12A11 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 82 | Nguyễn Thị | Hường | 12A11 | GDCD/KTPL | 9.9 | 
| 83 | Đoàn Hồng | Nhung | 12A11 | GDCD/KTPL | 9.7 | 
| 84 | Phạm Văn | Phát | 12A11 | GDCD/KTPL | 9.6 | 
| 85 | Huỳnh Ninh | Sơn | 12A11 | GDCD/KTPL | 9.6 | 
| 86 | Châu Lê Uyên | Trang | 12A11 | GDCD/KTPL | 9.9 | 
| 87 | Lê Thị Thuỳ | Trâm | 12A11 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 88 | Nguyễn Thị | Tường | 12A11 | GDCD/KTPL | 9.7 | 
| 89 | Nguyễn Phương | Anh | 12A13 | GDCD/KTPL | 9.6 | 
| 90 | Trần Cao Bảo | Châu | 12A13 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 91 | Trần Thị Ái | Nhi | 12A13 | GDCD/KTPL | 9.9 | 
| 92 | Dương Quân | Phụng | 12A13 | GDCD/KTPL | 9.7 | 
| 93 | Nguyễn Trọng | Tấn | 12A13 | GDCD/KTPL | 9.9 | 
| 94 | Hồ Thị Thanh | Thảo | 12A13 | GDCD/KTPL | 9.6 | 
| 95 | Cao Đại | Thạch | 12A13 | GDCD/KTPL | 9.5 | 
| 96 | Lê Thị Thu | Tiên | 12A13 | GDCD/KTPL | 9.7 | 
| 97 | Nguyễn Sỹ | Tuyên | 12A13 | GDCD/KTPL | 9.5 | 
| 98 | Vũ Thị Phương | Uyên | 12A13 | GDCD/KTPL | 9.6 | 
| 99 | Nguyễn Thị Hải | Anh | 12A14 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 100 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 12A14 | GDCD/KTPL | 9.9 | 
| 101 | Nguyễn Hoàng Khang | Hy | 12A14 | GDCD/KTPL | 9.6 | 
| 102 | Lê Thị Thanh | Ngân | 12A14 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 103 | Trương Thục | Ngân | 12A14 | GDCD/KTPL | 9.5 | 
| 104 | Ngô Trần Yến | Nhi | 12A14 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 105 | H Sinta | Adrơng | 12A14 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 106 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | 12A15 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 107 | Ktu|L H | Điệp | 12A15 | GDCD/KTPL | 9.9 | 
| 108 | Kiều Lý Huyền | My | 12A15 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 109 | Hồ Nguyễn Lệ | Ngân | 12A15 | GDCD/KTPL | 9.8 | 
| 110 | Lang Thị Minh | Nguyệt | 12A15 | GDCD/KTPL | 9.8 | 
| 111 | Nguyễn thị Ngọc | Nhi | 12A15 | GDCD/KTPL | 9.8 | 
| 112 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhung | 12A15 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 113 | Hồ Thị Hồng | Phúc | 12A15 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 114 | Đồng Thị Kim | Thoa | 12A15 | GDCD/KTPL | 9.7 | 
| 115 | Lê Thị Yến | Trang | 12A15 | GDCD/KTPL | 10 | 
| 116 | Nguyễn Thị Tú | Uyên | 12A15 | GDCD/KTPL | 9.5 | 
| 117 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 10A01 | Hóa | 8.8 | 
| 118 | Trần Phạm Bảo | Ngân | 10A02 | Hóa | 8.8 | 
| 119 | Nguyễn Thế | Ngọc | 10A02 | Hóa | 9 | 
| 120 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 10A05 | Hóa | 8.8 | 
| 121 | Đinh Ngọc Bích | Ly | 10B01 | Hóa | 9.1 | 
| 122 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 12A01 | Hóa | 9 | 
| 123 | Nguyễn Hoài | Như | 12A01 | Hóa | 9 | 
| 124 | Ngô Nguyên | Tùng | 12A01 | Hóa | 9 | 
| 125 | Lê Thị | Hằng | 12A02 | Hóa | 9 | 
| 126 | Huỳnh Quảng | Tín | 12A02 | Hóa | 9.3 | 
| 127 | Cao Thị Thủy | Tiên | 12A03 | Hóa | 9 | 
| 128 | Phạm Huy | Hoàng | 12A04 | Hóa | 8.9 | 
| 129 | Nguyễn Lê Bảo | Khanh | 12A04 | Hóa | 9.4 | 
| 130 | Lê Bá | Thy | 12A05 | Hóa | 8.8 | 
| 131 | Dương Thái | Bảo | 12A09 | Hóa | 8.8 | 
| 132 | Lê Tấn | Dũng | 12A11 | Hóa | 9.1 | 
| 133 | Nguyễn Thị | Hường | 12A11 | Hóa | 9 | 
| 134 | Trần Thị Như | Ý | 12A12 | Hóa | 8.8 | 
| 135 | Nguyễn Trọng | Tấn | 12A13 | Hóa | 9.3 | 
| 136 | Cao Đại | Thạch | 12A13 | Hóa | 9.4 | 
| 137 | Phạm Hoàng Anh | Tú | 12A13 | Hóa | 9.3 | 
| 138 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 12A14 | Hóa | 9.2 | 
| 139 | Nghiêm Chí | Phát | 12A14 | Hóa | 8.8 | 
| 140 | Nguyễn Anh | Kiệt | 10A01 | Lý | 9.2 | 
| 141 | Đồng Lê Đăng | Lưu | 10A01 | Lý | 8.8 | 
| 142 | Hồ Ngọc Hoàng | Quân | 10A01 | Lý | 9.4 | 
| 143 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 10A01 | Lý | 9.3 | 
| 144 | Hồ Ngọc Hoàng | Quân | 10A01 | Lý | 9.2 | 
| 145 | Hồ Minh | Đức | 10A03 | Lý | 8.8 | 
| 146 | Nguyễn Công | Khánh | 10A03 | Lý | 9.4 | 
| 147 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 10A03 | Lý | 8.9 | 
| 148 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 10D03 | Lý | 9.1 | 
| 149 | Lê Thị Thanh | Tâm | 10D03 | Lý | 8.9 | 
| 150 | Nguyễn Hoài | Như | 12A01 | Lý | 9.5 | 
| 151 | Nguyễn Minh | Thảo | 12A01 | Lý | 9.2 | 
| 152 | Lê Thị | Hằng | 12A02 | Lý | 8.8 | 
| 153 | Ngô Duy | Long | 12A02 | Lý | 9 | 
| 154 | Nguyễn Tiến | Sang | 12A02 | Lý | 9.1 | 
| 155 | Đào Nguyễn Minh | Thư | 12A02 | Lý | 8.9 | 
| 156 | Huỳnh Quảng | Tín | 12A02 | Lý | 9.5 | 
| 157 | Phạm Huy | Hoàng | 12A04 | Lý | 8.9 | 
| 158 | Trần Thị | Huyền | 12A04 | Lý | 8.8 | 
| 159 | Nguyễn Lê Bảo | Khanh | 12A04 | Lý | 9.3 | 
| 160 | Lưu Văn | Cao | 12A07 | Lý | 8.8 | 
| 161 | Nguyễn Xuân | Hợp | 12A15 | Lý | 8.9 | 
| 162 | H’ An Niê | Kdăm | 10B01 | Sinh | 8.9 | 
| 163 | Huỳnh Thị Thùy | Duyên | 10B01 | Sinh | 9.4 | 
| 164 | Đinh Ngọc Bích | Ly | 10B01 | Sinh | 9 | 
| 165 | Nguyễn Tuệ | Nhi | 10B01 | Sinh | 9.3 | 
| 166 | Hoàng Nguyễn | Thái | 10B01 | Sinh | 8.9 | 
| 167 | Phạm Quang | Vinh | 10B01 | Sinh | 9 | 
| 168 | Nguyễn Nhật | Vĩnh | 10B01 | Sinh | 9 | 
| 169 | Phạm Quỳnh | Như | 10B02 | Sinh | 9.5 | 
| 170 | Trần Nguyễn Đức | Tâm | 10C01 | Sinh | 8.8 | 
| 171 | Trần Thị Ngọc | Bích | 10C02 | Sinh | 8.9 | 
| 172 | Vũ Nguyễn Minh | Châu | 10C02 | Sinh | 9.2 | 
| 173 | Nguyễn Ngọc Tú | Trân | 10C03 | Sinh | 9 | 
| 174 | Nguyễn Minh | Thảo | 12A01 | Sinh | 9.3 | 
| 175 | Nguyễn Lê Trân | Trân | 12A01 | Sinh | 8.8 | 
| 176 | Bùi Văn Thành | Đô | 12A03 | Sinh | 9 | 
| 177 | Nguyễn Sương | Quỳnh | 12A03 | Sinh | 9.1 | 
| 178 | Phạm Huy | Hoàng | 12A04 | Sinh | 9.7 | 
| 179 | Trần Thị | Huyền | 12A04 | Sinh | 9.2 | 
| 180 | Nguyễn Lê Bảo | Khanh | 12A04 | Sinh | 9.3 | 
| 181 | Nguyễn Ngọc Anh | Thi | 10A01 | Sử | 9.9 | 
| 182 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 10A01 | Sử | 9.9 | 
| 183 | Phạm Thị Hương | Giang | 10A01 | Sử | 9.8 | 
| 184 | Lê Thanh | Hằng | 10A01 | Sử | 9.8 | 
| 185 | Nguyễn Hoàng Thu | Hiền | 10A01 | Sử | 9.8 | 
| 186 | Đào Nguyễn Minh | Nguyệt | 10A01 | Sử | 9.8 | 
| 187 | Nguyễn Tiến | Thành | 10A01 | Sử | 9.8 | 
| 188 | Tống Diệu | Trinh | 10A01 | Sử | 9.8 | 
| 189 | Nguyễn Thị Quỳnh | Ngân | 10A01 | Sử | 9.8 | 
| 190 | Nguyễn Tiến | Đạt | 10A01 | Sử | 9.7 | 
| 191 | Tạ Quang | Anh | 10A01 | Sử | 9.6 | 
| 192 | Phạm Hoàng | Sơn | 10A01 | Sử | 9.6 | 
| 193 | Nguyễn Thanh | Thiện | 10A01 | Sử | 9.6 | 
| 194 | Nguyễn Anh | Kiệt | 10A01 | Sử | 9.4 | 
| 195 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | 10A01 | Sử | 9.4 | 
| 196 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trân | 10A01 | Sử | 9.4 | 
| 197 | Bùi Việt | Hưng | 10A01 | Sử | 9.4 | 
| 198 | Đỗ Đức | Huy | 10A01 | Sử | 9.4 | 
| 199 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 10A02 | Sử | 9.6 | 
| 200 | Lê Phước | Đạt | 10A05 | Sử | 9.8 | 
| 201 | Nguyễn Thị Ánh | Hồng | 10A05 | Sử | 9.8 | 
| 202 | Tống Thu | Thủy | 10A05 | Sử | 9.8 | 
| 203 | Phạm Hoài | Thương | 10A05 | Sử | 9.8 | 
| 204 | Đặng Thị Khánh | Ly | 10A05 | Sử | 9.7 | 
| 205 | Trịnh Hồng | Ngọc | 10A05 | Sử | 9.7 | 
| 206 | Nguyễn Trúc | Quỳnh | 10A05 | Sử | 9.7 | 
| 207 | H Mai Buôn | Yă | 10A05 | Sử | 9.6 | 
| 208 | Lê Bích | Nhi | 10A05 | Sử | 9.6 | 
| 209 | Lê Thị Ngư | Huyền | 10A05 | Sử | 9.5 | 
| 210 | Nguyễn Châu Bảo | Thy | 10A05 | Sử | 9.5 | 
| 211 | Phan Ngọc | Trâm | 10A05 | Sử | 9.5 | 
| 212 | Nguyễn Duy | Tân | 10A05 | Sử | 9.4 | 
| 213 | Nguyễn Trần Thảo | Trang | 10A05 | Sử | 9.4 | 
| 214 | Nguyễn Bích | Huyền | 10A06 | Sử | 9.6 | 
| 215 | Lê Thanh | Thảo | 10A06 | Sử | 9.4 | 
| 216 | Nguyễn An | Vương | 10C01 | Sử | 9.6 | 
| 217 | Huỳnh Diễm | My | 10D01 | Sử | 9.4 | 
| 218 | Phan Trần Yến | Nhi | 10D01 | Sử | 9.4 | 
| 219 | Nguyễn Minh | Thảo | 12A01 | Sử | 9.6 | 
| 220 | Trần Đức | Anh | 12A01 | Sử | 9.5 | 
| 221 | Nguyễn Hoàng Nguyên | Anh | 12A01 | Sử | 9.4 | 
| 222 | Trịnh Diễm | Thư | 12A01 | Sử | 9.4 | 
| 223 | Nguyễn Vũ Hoàng | Vy | 12A01 | Sử | 9.4 | 
| 224 | Huỳnh Thị Mai | Chi | 12A04 | Sử | 9.8 | 
| 225 | Trần Đỗ Hồng | Đức | 12A04 | Sử | 9.4 | 
| 226 | Trần Thị | Huyền | 12A04 | Sử | 9.4 | 
| 227 | Nguyễn Thị | Mai | 12A07 | Sử | 9.4 | 
| 228 | Nghiêm Chí | Phát | 12A14 | Sử | 9.4 | 
| 229 | Phạm Ngọc Quốc | Bảo | 10A01 | Tin | 9.8 | 
| 230 | Phạm Tiến | Cường | 10A01 | Tin | 10 | 
| 231 | Lê Thanh | Hằng | 10A01 | Tin | 9.5 | 
| 232 | Hồ Ngọc Hoàng | Quân | 10A01 | Tin | 9.8 | 
| 233 | Nguyễn Tiến | Thành | 10A01 | Tin | 10 | 
| 234 | Nguyễn Thị Quỳnh | Ngân | 10A01 | Tin | 9.6 | 
| 235 | H’ An Niê | Kdăm | 10B01 | Tin | 9 | 
| 236 | Lê Trung | Nguyên | 10B01 | Tin | 9 | 
| 237 | Hoàng Nguyễn | Thái | 10B01 | Tin | 9.5 | 
| 238 | Phạm Quang | Vinh | 10B01 | Tin | 9.9 | 
| 239 | Bùi Trần Bảo | Hân | 10B02 | Tin | 9 | 
| 240 | Phạm Bá | Quang | 10B02 | Tin | 9 | 
| 241 | Nguyễn Thảo Hoàng | Anh | 10D01 | Tin | 9 | 
| 242 | Trương Thị Nghi | Dung | 10D01 | Tin | 9 | 
| 243 | Huỳnh Diễm | My | 10D01 | Tin | 9.5 | 
| 244 | Lương Thị Trà | My | 10D01 | Tin | 9 | 
| 245 | Phan Trần Yến | Nhi | 10D01 | Tin | 9.5 | 
| 246 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 10D01 | Tin | 9 | 
| 247 | Bùi Quang | Việt | 10D01 | Tin | 9 | 
| 248 | Cao Thị Huyền | Trân | 10D02 | Tin | 9.5 | 
| 249 | Phan Nguyễn Bảo | Trân | 10D02 | Tin | 9 | 
| 250 | Vũ Hồng Phương | Anh | 10D03 | Tin | 9.6 | 
| 251 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 10D03 | Tin | 9.8 | 
| 252 | Phạm Ngọc Bảo | Châu | 10D03 | Tin | 9.8 | 
| 253 | Nguyễn Song | Hân | 10D03 | Tin | 9.8 | 
| 254 | Lê Thị Thanh | Tâm | 10D03 | Tin | 9.5 | 
| 255 | Hoàng Đức | Thắng | 10D03 | Tin | 9.5 | 
| 256 | Võ Trần Thảo | Uyên | 10D03 | Tin | 9.6 | 
| 257 | Nguyễn Ngọc Thu | Vân | 12A08 | Tin | 9 | 
| 258 | Lê Tấn | Dũng | 12A11 | Tin | 9.6 | 
| 259 | Nguyễn Đỗ Như | Ý | 12A14 | Tin | 9 | 
| 260 | Nguyễn Tiến | Đạt | 10A01 | Toán | 9.1 | 
| 261 | Hồ Ngọc Hoàng | Quân | 10A01 | Toán | 9.1 | 
| 262 | Nguyễn Tiến | Thành | 10A01 | Toán | 9.3 | 
| 263 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 10A01 | Toán | 9.5 | 
| 264 | Nguyễn Thị Quỳnh | Ngân | 10A01 | Toán | 9.2 | 
| 265 | Phan Trí | Hiếu | 10A01 | Toán | 9,4 | 
| 266 | Dương Nguyễn | Lộc | 10A02 | Toán | 9 | 
| 267 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 10A02 | Toán | 9.5 | 
| 268 | Nguyễn Quang | Phát | 10A02 | Toán | 9.4 | 
| 269 | Lê Đình Anh | Vũ | 10A02 | Toán | 9,5 | 
| 270 | Lưu Gia | Bảo | 10A03 | Toán | 9.1 | 
| 271 | Lưu Gia | Hân | 10A03 | Toán | 9.1 | 
| 272 | Nguyễn Công | Khánh | 10A03 | Toán | 9.4 | 
| 273 | Nguyễn Phát | Long | 10A04 | Toán | 9 | 
| 274 | Phan Gia | Khánh | 10A04 | Toán | 9 | 
| 275 | Đinh Ngọc Bích | Ly | 10B01 | Toán | 9 | 
| 276 | Hoàng Nguyễn | Thái | 10B01 | Toán | 9 | 
| 277 | Bùi Phương | Thảo | 10B01 | Toán | 9 | 
| 278 | Phạm Quang | Vinh | 10B01 | Toán | 9 | 
| 279 | Nguyễn Ngọc Tú | Trân | 10C03 | Toán | 9.1 | 
| 280 | Huỳnh Diễm | My | 10D01 | Toán | 9.6 | 
| 281 | Phan Trần Yến | Nhi | 10D01 | Toán | 9.2 | 
| 282 | Trần Phương | Uyên | 10D01 | Toán | 9.1 | 
| 283 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 10D03 | Toán | 9.2 | 
| 284 | Ngô Trần Vân | Anh | 10D05 | Toán | 9 | 
| 285 | Vương Tố | Mai | 10D05 | Toán | 9,3 | 
| 286 | Hà Thị Cẩm | Tú | 10D05 | Toán | 9,4 | 
| 287 | Dương Thùy | An | 12A01 | Toán | 9.4 | 
| 288 | Nguyễn Hoàng Nguyên | Anh | 12A01 | Toán | 9.2 | 
| 289 | Trần Đức | Anh | 12A01 | Toán | 9.2 | 
| 290 | Trần Hoài | Anh | 12A01 | Toán | 9 | 
| 291 | Nguyễn Ngân | Hà | 12A01 | Toán | 9.1 | 
| 292 | Nguyễn Vũ Thiên | Hùng | 12A01 | Toán | 9.4 | 
| 293 | Nguyễn Hoài | Như | 12A01 | Toán | 9.9 | 
| 294 | Nguyễn Minh | Thảo | 12A01 | Toán | 9.8 | 
| 295 | Nguyễn Lê Linh | Thư | 12A01 | Toán | 9 | 
| 296 | Nguyễn Lê Trân | Trân | 12A01 | Toán | 9.4 | 
| 297 | Đặng Thị Thảo | Vi | 12A01 | Toán | 9.1 | 
| 298 | Huỳnh Quảng | Tín | 12A02 | Toán | 9.3 | 
| 299 | Hoàng Phan Thái | An | 12A04 | Toán | 9 | 
| 300 | Phạm Huy | Hoàng | 12A04 | Toán | 9.2 | 
| 301 | Nguyễn Lê Bảo | Khanh | 12A04 | Toán | 9.2 | 
| 302 | Vày Thế | Công | 12A11 | Toán | 9.2 | 
| 303 | Lê Tấn | Dũng | 12A11 | Toán | 9.7 | 
| 304 | Trần Thị Như | Ý | 12A12 | Toán | 9.1 | 
| 305 | Phạm Hoàng Anh | Tú | 12A13 | Toán | 9.1 | 
| 306 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 10A01 | Văn | 8.6 | 
| 307 | Vũ Khánh | Ly | 10A01 | Văn | 8,9 | 
| 308 | Lâm Đức | Nguyên | 10A03 | Văn | 9 | 
| 309 | Hoàng Thị Khánh | Ly | 10A06 | Văn | 8,7 | 
| 310 | Nguyễn Nhật | Vĩnh | 10B01 | Văn | 8.8 | 
| 311 | Nguyễn Thị | Nhạn | 10C02 | Văn | 8,8 | 
| 312 | Nguyễn Phan Bảo | Trân | 10C02 | Văn | 8,7 | 
| 313 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 10C03 | Văn | 8,9 | 
| 314 | Trần Thị Phương | Thanh | 10C03 | Văn | 8,7 | 
| 315 | Trần Hoàng | Lam | 10D01 | Văn | 8,6 | 
| 316 | Nguyễn Khánh | Ngọc | 10D01 | Văn | 8,7 | 
| 317 | Đặng Ngô Thảo | Quỳnh | 10D01 | Văn | 8,9 | 
| 318 | Phan Như | Ý | 10D01 | Văn | 8,6 | 
| 319 | Nguyễn Đỗ Bảo | Quyên | 10D02 | Văn | 8.7 | 
| 320 | Vũ Hồng Phương | Anh | 10D03 | Văn | 8.9 | 
| 321 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 10D03 | Văn | 8.6 | 
| 322 | Nguyễn Thảo | My | 10D03 | Văn | 8.6 | 
| 323 | Lê Thị Thanh | Tâm | 10D03 | Văn | 8.6 | 
| 324 | Trương Công Quốc | An | 10D05 | Văn | 8,9 | 
| 325 | Đặng Ngọc | Bình | 10D05 | Văn | 8,6 | 
| 326 | Phạm Tô Thùy | Dương | 10D05 | Văn | 8,9 | 
| 327 | Trần Như Hải | Nam | 10D05 | Văn | 8,6 | 
| 328 | Nguyễn Bích | Ngọc | 10D05 | Văn | 9,1 | 
| 329 | Trần Ngọc Thảo | Phương | 10D05 | Văn | 8,7 | 
| 330 | Hà Thị Cẩm | Tú | 10D05 | Văn | 8,7 | 
| 331 | Tạ Lâm | Hoan | 12A01 | Văn | 8.6 | 
| 332 | Nguyễn Lê Linh | Thư | 12A01 | Văn | 8.6 | 
| 333 | Phan Lê Thục | Anh | 12A01 | Văn | 9.2 | 
| 334 | Trần Thị | Huyền | 12A04 | Văn | 9.2 | 
| 335 | Nguyễn Lê Bảo | Khanh | 12A04 | Văn | 8.8 | 
III. Nguồn từ tổ chuyên môn, GVCN, HS giới thiệu, đề xuất
| Stt | Họ và tên | Môn | Lớp | Ghi chú | 
| 1 | Nguyễn Châu Khang | Anh | 10A02 | Tổ Anh | 
| 2 | Lâm Đức Nguyên | Anh | 10A03 | |
| 3 | Phạm Hữu Nhật Tâm | Anh | 10A03 | Tổ Anh | 
| 4 | Bùi Minh Phong | Anh | 10A05 | |
| 5 | Đào Tấn Dũng | Anh | 10A05 | |
| 6 | Đinh Hoàng Phương | Anh | 10A05 | |
| 7 | Nguyễn Anh Nhật | Anh | 10A05 | |
| 8 | Phạm Lê Bá Huy | Anh | 10A05 | |
| 9 | Vũ Thị Kim Anh | Anh | 10A05 | |
| 10 | Huỳnh Trung Pháp | Anh | 10C01 | |
| 11 | Cung Trọng Vĩnh Khang | Anh | 10D01 | |
| 12 | Vũ Bảo Duy | Anh | 10D01 | |
| 13 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Anh | 10D02 | |
| 14 | Phạm Thị Kim Ngân | Anh | 10D02 | |
| 15 | Nguyễn Thị Thảo Linh | Anh | 10D04 | |
| 16 | Trần Hoàng Lam | Anh | 10D04 | |
| 17 | Đặng Ngọc Bình | Anh | 10D05 | Tổ Anh | 
| 18 | Đỗ Hoàng Trúc Ly | Anh | 10D05 | Tổ Anh | 
| 19 | Ngô Trần Vân Anh | Anh | 10D05 | |
| 20 | Nguyễn Gia Hân | Anh | 10D05 | |
| 21 | Vũ Giang Châu | Anh | 10D05 | |
| 22 | Vũ Long Giang Châu | Anh | 10D05 | Tổ Anh | 
| 23 | Nguyễn Anh Thịnh | Anh | 11A02 | |
| 24 | Nguyễn Doãn Hồng Quang | Anh | 11A03 | |
| 25 | Trần Gia Bảo | Anh | 11A03 | |
| 26 | Lương Võ Triệu An | Anh | 11A06 | |
| 27 | Phạm Ngọc Thảo Nguyên | Anh | 11B01 | |
| 28 | Võ Trâm Anh | Anh | 11B01 | |
| 29 | Trần Hoàng Kiều Linh | Anh | 11C01 | GVCN | 
| 30 | Nguyễn Vũ Minh Châu | Anh | 11C02 | Tổ Anh | 
| 31 | Vũ Nguyễn Minh Châu | Anh | 11C02 | |
| 32 | Đặng Trà My | Anh | 11C03 | |
| 33 | Lâm Nguyễn Hoàng Nguyên | Anh | 11D01 | |
| 34 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | Anh | 11D01 | |
| 35 | Phan Trần Yến Nhi | Anh | 11D01 | |
| 36 | Lê Quang Dũng | Anh | 11D02 | |
| 37 | Nguyễn Thị Tố Như | Anh | 11D02 | |
| 38 | Phạm Trần Tố Như | Anh | 11D02 | Tổ Anh | 
| 39 | Phạm Ngọc Bảo Châu | Anh | 11D03 | Tổ Anh+GVCN | 
| 40 | Trần Hoàng Triệu Vy | Anh | 11D03 | Tổ Anh+GVCN | 
| 41 | Tạ Lâm Hoan | Anh | 12A01 | Tổ Anh | 
| 42 | Trần Hoài Anh | Anh | 12A01 | Tổ Anh | 
| 43 | Mai Yến Nhi | Anh | 12A03 | |
| 44 | Lê Tấn Dũng | Anh | 12A11 | |
| 45 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 12A12 | |
| 46 | Lê Thị Thanh Ngân | Anh | 12A14 | |
| 47 | Trương Thục Ngân | Anh | 12A14 | |
| 48 | Bùi Lê Quỳnh Mai | Địa | 10C01 | Tổ Địa | 
| 49 | H Sơ Mi Niê Ktla | Địa | 10C02 | Tổ Địa | 
| 50 | H Sơ Mi | Địa | 10C02 | |
| 51 | Mai Lê Vi Ngọc | Địa | 10C02 | Tổ Địa | 
| 52 | Trần Lê Nguyên Sơn | Địa | 10C03 | Tổ Địa | 
| 53 | Vũ Thị Thảo Quyên | Địa | 10C03 | Tổ Địa | 
| 54 | Lộc Thanh Trúc | Địa | 10D04 | Tổ Địa | 
| 55 | Phạm Song Thư | Địa | 10D05 | Tổ Địa | 
| 56 | Lưu Hữu Phước | Địa | 11C03 | |
| 57 | Nguyễn Thanh Thảo | Địa | 11C03 | Tổ Địa | 
| 58 | Huỳnh Diễm My | Địa | 11D01 | |
| 59 | Lương Thị Trà My | Địa | 11D01 | |
| 60 | Cao Thị Huyền Trân | Địa | 11D02 | Tổ Địa | 
| 61 | Lưu Khánh Linh | Địa | 11D02 | Tổ Địa | 
| 62 | Nguyễn Đỗ Bảo Quyên | Địa | 11D02 | Tổ Địa | 
| 63 | Nguyễn Ngọc Trâm | Địa | 11D02 | Tổ Địa | 
| 64 | Bùi Hồng Hà Vy | Địa | 12A02 | Tổ Địa | 
| 65 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Địa | 12A05 | Tổ Địa | 
| 66 | Phạm Huy Thành | Địa | 12A05 | Tổ Địa | 
| 67 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Địa | 12A05 | |
| 68 | Nghiêm Chí Phát | Địa | 12A14 | Tổ Địa | 
| 69 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | GDCD | 10D04 | |
| 70 | Trần Bảo Anh Thi | GDCD | 10D04 | |
| 71 | Vũ Thị Thu Hương | GDCD | 10D04 | |
| 72 | Nguyễn Nhật Nhi | GDCD | 12A01 | |
| 73 | Phan Hồ Xuân Hương | GDCD | 12A02 | |
| 74 | Lê Thành Hiếu | GDCD | 12A03 | |
| 75 | Kiều Lý Huyền My | GDCD | 12A06 | |
| 76 | H Tuyết Hđỡk | GDCD | 12A09 | |
| 77 | H Luyên Knul | GDCD | 12A13 | |
| 78 | Nguyễn Đỗ Như Ý | GDCD | 12A14 | |
| 79 | Nguyễn Quốc Gia Huy | GDCD | 12A14 | |
| 80 | Trần Tuấn Anh | GDKT-PL | 10A01 | |
| 81 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | GDKT-PL | 10C02 | |
| 82 | Nguyễn Thị Vy | GDKT-PL | 10C02 | |
| 83 | Tống Viết Tiến | GDKT-PL | 10C02 | |
| 84 | Bùi Trần Khánh Hương | GDKT-PL | 10D01 | |
| 85 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | GDKT-PL | 10D01 | |
| 86 | Đặng Ngọc Thảo Uyên | GDKT-PL | 10D02 | |
| 87 | H Ly Za Bkrông | GDKT-PL | 10D02 | |
| 88 | Nguyễn Nữ Hạnh Nguyên | GDKT-PL | 10D02 | |
| 89 | Trần Thị Thu Hồng | GDKT-PL | 10D02 | |
| 90 | Trương Lê Trà My | GDKT-PL | 10D02 | |
| 91 | Ngô Thanh Bình | GDKT-PL | 11A02 | |
| 92 | H An Niê Kđăm | GDKT-PL | 11B01 | |
| 93 | Phạm Thu Thuỷ | GDKT-PL | 11B01 | |
| 94 | Trần Huyền Trang | GDKT-PL | 11B01 | |
| 95 | Trần Nguyễn Đức Tâm | GDKT-PL | 11C01 | GVCN | 
| 96 | Phan Thị Thanh Trúc | GDKT-PL | 11D01 | |
| 97 | Bùi Minh Nguyên | Hoá | 10A01 | |
| 98 | Nguyễn Nhật Thiên | Hoá | 10A01 | |
| 99 | Phạm Lê Xuân Ngọc | Hoá | 10A01 | |
| 100 | Nguyễn Hữu Hoàng Phúc | Hoá | 10A03 | Tổ Hoá | 
| 101 | Nguyễn Kim Đình Huy | Hoá | 10A03 | Tổ Hoá | 
| 102 | Phạm Hoàng Gia Vinh | Hoá | 10A03 | |
| 103 | Phạm Hữu Nhật Tâm | Hoá | 10A03 | Tổ Hoá | 
| 104 | Đinh Hương Giang | Hoá | 10A04 | Tổ Hoá | 
| 105 | Lê Hưng Phú | Hoá | 10A04 | Tổ Hoá | 
| 106 | Nguyễn Trần Bảo Nhi | Hoá | 10A04 | Tổ Hoá | 
| 107 | Vũ Tuấn Kiệt | Hoá | 10A04 | Tổ Hoá | 
| 108 | Trần An Dương | Hoá | 10D05 | |
| 109 | Trần Như Hải Nam | Hoá | 10D05 | |
| 110 | Nguyễn Thế Ngọc | Hoá | 11A02 | |
| 111 | Nguyễn Thị Thuý Nga | Hoá | 11A03 | |
| 112 | Đinh Ngọc Bích Ly | Hoá | 11B01 | Tổ Hoá | 
| 113 | Hoàng Nguyễn Thái | Hoá | 11B01 | Tổ Hoá | 
| 114 | Ngô Nguyên Tùng | Hoá | 12A01 | |
| 115 | Lê Chung Nghĩa | Lý | 10A03 | |
| 116 | Danh Thị Tường Vân | Lý | 10A05 | |
| 117 | Ngô Bá Nguyễn | Lý | 10A05 | |
| 118 | Nguyễn Đức Nghĩa | Lý | 11A02 | |
| 119 | Nguyễn Quang Phát | Lý | 11A02 | |
| 120 | Nguyễn Quốc Việt | Lý | 11A02 | |
| 121 | Nguyễn Thị Hồng Hải | Lý | 11A02 | |
| 122 | Nguyễn Công Khánh | Lý | 11A03 | |
| 123 | Đỗ Thị Thanh Thảo | Lý | 11A06 | Tổ Lý | 
| 124 | Đỗ Thị Thu Thảo | Lý | 11A06 | |
| 125 | Nguyễn Minh Thảo | Lý | 12A01 | Tổ Lý | 
| 126 | Ngô Trần Yến Nhi | Lý | 12A14 | |
| 127 | Ngô Trần Yến Nhi | Lý | 12A14 | Tổ Lý | 
| 128 | Huỳnh Thụy Phú An | Sinh | 10B01 | Tổ Sinh | 
| 129 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | Sinh | 10B01 | Tổ Sinh | 
| 130 | Bành Thảo Nguyên | Sinh | 10C02 | Tổ Sinh | 
| 131 | Huỳnh Thị Thuỳ Duyên | Sinh | 11B01 | |
| 132 | Huỳnh Thị Thùy Duyên | Sinh | 11B01 | Tổ Sinh | 
| 133 | Nguyễn Tuê Nhi | Sinh | 11B01 | Tổ Sinh | 
| 134 | Nguyễn Tuệ Nhi | Sinh | 11B01 | |
| 135 | Phạm Quang Vinh | Sinh | 11B01 | Tổ Sinh | 
| 136 | Phạm Quỳnh Như | Sinh | 11B02 | Tổ Sinh | 
| 137 | Lê Thị Hằng | Sinh | 12A02 | Tổ Sinh | 
| 138 | Lê Thị Khánh Ngọc | Sinh | 12A02 | Tổ Sinh | 
| 139 | Phạm Thùy Linh | Sinh | 12A04 | Tổ Sinh | 
| 140 | H Điệp Ktul | Sinh | 12A06 | |
| 141 | Phạm Thuỳ Linh | Sinh | 12A14 | |
| 142 | Huỳnh Đặng Quỳnh Như | Sử | 10A04 | |
| 143 | Đào Thị Bảo Như | Sử | 10C01 | |
| 144 | Ngô Minh Chánh | Sử | 10C01 | |
| 145 | Phạm Thị Mai Anh | Sử | 10C01 | |
| 146 | Thị Za Huyn | Sử | 10C01 | |
| 147 | Bùi Ngọc Bảo Quỳnh | Sử | 10C02 | |
| 148 | H Diệu Linh Ayun | Sử | 10C02 | |
| 149 | Huỳnh Lê Thu Hiền | Sử | 10C02 | |
| 150 | Lê Anh Trâm | Sử | 10C02 | |
| 151 | Trần Gia Long | Sử | 10C02 | |
| 152 | H Đê Na | Sử | 10C03 | |
| 153 | H Duyêt Hđỡk | Sử | 10C03 | |
| 154 | Y Trung Niê Kđăm | Sử | 10C03 | |
| 155 | Đoàn Nguyễn Anh Dương | Sử | 10D01 | |
| 156 | Thái Nguyễn Anh Hoàng | Sử | 10D01 | |
| 157 | Nguyễn Phúc Tâm Đoan | Sử | 10D04 | |
| 158 | Phạm Thị Tây Thi | Sử | 10D04 | |
| 159 | Đặng Gia Huy | Sử | 11A02 | |
| 160 | Nguyễn Thảo Vy | Sử | 11A02 | |
| 161 | Phạm Huyền Trang | Sử | 11A02 | |
| 162 | Phạm Song Nghi | Sử | 11A03 | |
| 163 | Thái Thuý Hằng | Sử | 11A03 | |
| 164 | Nguyễn Hữu Tuấn | Sử | 11A06 | |
| 165 | Bùi Trần Bảo Hân | Sử | 11B02 | |
| 166 | Thái Bảo Hương Giang | Sử | 11B02 | |
| 167 | Nguyễn An Vương | Sử | 11C01 | GVCN | 
| 168 | Đỗ Quỳnh Trang | Sử | 11C02 | |
| 169 | Nguyễn Thị Thuý Ngân | Sử | 11C02 | |
| 170 | Trịnh Thị Hân | Sử | 11C02 | |
| 171 | H Ngoan Niê Kđăm | Sử | 11C03 | |
| 172 | Hồ Lan Anh | Sử | 11C03 | |
| 173 | Lê Thị Hà My | Sử | 11C03 | |
| 174 | Ngô Thị Minh Nguyệt | Sử | 11C03 | |
| 175 | Nguyễn Đặng Anh Thư | Sử | 11C03 | |
| 176 | Nguyễn Dương Như Ngọc | Sử | 11C03 | |
| 177 | Nguyễn Ngọc Tú Trân | Sử | 11C03 | |
| 178 | Phan Trần Hiếu Nhi | Sử | 11C03 | |
| 179 | Cao Thị Hiếu | Sử | 11D01 | |
| 180 | Lê Khánh Ly | Sử | 12A01 | |
| 181 | Phan Ngọc Gia Bảo | Sử | 12A01 | |
| 182 | Huỳnh Hồng Bảo | Sử | 12A02 | |
| 183 | Nguyễn Minh Vũ | Sử | 12A03 | |
| 184 | Huỳnh Thị Mai Chi | Sử | 12A04 | |
| 185 | Nguyễn Đức Anh Tài | Sử | 12A04 | |
| 186 | Đỗ Ngọc Minh Thư | Sử | 12A05 | |
| 187 | Đoàn Mạnh Nguyên | Sử | 12A06 | |
| 188 | Nguyễn Lê Bảo Trân | Sử | 12A13 | |
| 189 | Trần Thị Ái Nhi | Sử | 12A13 | |
| 190 | Nguyễn Tiến Thành | Tin | 11A01 | C.Hương tin | 
| 191 | Phạm Tiến Cường | Tin | 11A01 | C.Hương tin | 
| 192 | Huỳnh Quốc Huy | Tin | 11A02 | |
| 193 | Nguyễn Thiện Nhân | Toán | 10A01 | |
| 194 | Trần Ngọc Quân | Toán | 10A01 | |
| 195 | Bùi Trí Tâm | Toán | 10A02 | |
| 196 | Lê Đình Anh Vũ | Toán | 10A02 | |
| 197 | Vũ Dương Cầm | Toán | 10A03 | |
| 198 | Trần Lê Ngọc Quyên | Toán | 10C02 | |
| 199 | Phạm Huyền Trang | Toán | 10D02 | |
| 200 | Dương Nguyễn Lộc | Toán | 11A02 | |
| 201 | Lưu Gia Bảo | Toán | 11A03 | |
| 202 | Bùi Phương Thảo | Toán | 11B01 | |
| 203 | Bùi Quang Việt | Toán | 11D01 | |
| 204 | Trần Phương Uyên | Toán | 11D01 | |
| 205 | Trần Minh Bảo Ngân | Toán | 11D02 | |
| 206 | Huỳnh Quảng Tín | Toán | 12A02 | |
| 207 | Lê Văn Bình Minh | Toán | 12A03 | |
| 208 | Nguyễn Thảo Nguyên | Văn | 10A02 | |
| 209 | Đặng Minh Quốc | Văn | 10C01 | |
| 210 | Bành Thảo Duyên | Văn | 10C02 | |
| 211 | Mai Lê Vi Ngọc | Văn | 10C02 | |
| 212 | Nguyễn Thảo Nhi | Văn | 10C02 | |
| 213 | Tống Viết Tiến | Văn | 10C02 | |
| 214 | Trần Đỗ Ngọc Quyên | Văn | 10C02 | |
| 215 | Huỳnh Thị Kiều My | Văn | 10C03 | |
| 216 | Nguyễn Đặng Hoàng Ngân | Văn | 10C03 | |
| 217 | Nguyễn Hoàng Tuyết Thư | Văn | 10C03 | |
| 218 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Văn | 10C03 | |
| 219 | Dđặng Ngô Thảo Quỳnh | Văn | 10D01 | |
| 220 | Huỳnh Lê Ngọc Điệp | Văn | 10D01 | |
| 221 | Mai Gia Hưng | Văn | 10D01 | |
| 222 | Nguyễn Thiị Thùy Trang | Văn | 10D01 | |
| 223 | Nguyễn Huy Mạnh | Văn | 10D02 | |
| 224 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Văn | 10D02 | |
| 225 | Huỳnh Lê Tâm Như | Văn | 10D03 | |
| 226 | Lê Tấn Tài | Văn | 10D03 | |
| 227 | Phạm Quỳnh Anh | Văn | 10D04 | |
| 228 | Hà Thị Cẩm Tú | Văn | 10D05 | |
| 229 | Lê Ngọc Hải Vân | Văn | 10D05 | |
| 230 | Nguyễn Song An | Văn | 10D05 | |
| 231 | Nguyễn Thị Bảo Như | Văn | 10D05 | |
| 232 | Nguyễn Thị Trúc Uyên | Văn | 10D05 | |
| 233 | Phạm Tô Thùy Dương | Văn | 10D05 | |
| 234 | Phan Hoàng Anh Thư | Văn | 10D05 | |
| 235 | Trần Ngọc Thảo Phương | Văn | 10D05 | |
| 236 | Trương Công Quốc An | Văn | 10D05 | |
| 237 | Trần Thị Ngọc Ánh | Văn | 11A02 | |
| 238 | Bùi Trần Yến Nhi | Văn | 11A03 | |
| 239 | Nguyễn Nhật Vĩnh | Văn | 11B01 | |
| 240 | Phan Thị Bích Chi | Văn | 11C03 | |
| 241 | Đặng Văn Minh | Văn | 11D01 | |
| 242 | Nguyễn Lê Linh Thư | Văn | 12A01 | |
| 243 | Trần Thị Huyền | Văn | 12A04 | |
| 244 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | Văn | 12A06 | |
| 245 | Nguyễn Thảo My | Văn | 11D03 | 
| Năng khiếu TDTT/QP: | ||||
| 1 | Võ Xuân Khoa | Bóng chuyền | 10C02 | |
| 2 | Phạm Thị Tây Thi | Bóng chuyền | 10D04 | |
| 3 | Trịnh Bảo An | Bóng chuyền | 10D04 | |
| 4 | Đinh Ngọc Bích Ly | Bóng Chuyền | 11B01 | GVCN | 
| 5 | Bùi Lưu Văn Tuấn | Bóng đá | 10C02 | |
| 6 | Bùi Tony Bkrông | Bóng đá | 10C02 | |
| 7 | Đoàn Trung Kiên | Bóng đá | 10C02 | |
| 8 | Hồ Trịnh Hoàng Sáu | Bóng đá | 10C02 | |
| 9 | Nguyễn Tuấn Phong | Bóng đá | 10C02 | |
| 10 | Phan Kiến Da Huy | Bóng đá | 10C02 | |
| 11 | Trần Hiếu Hải | Bóng đá | 10C02 | |
| 12 | Vòng Lâm Gia Huy | Bóng đá | 10C02 | |
| 13 | Bùi Văn Thành Đô | Bóng đá | 12A03 | |
| 14 | Nguyễn Phan Vĩnh Hưng | Bóng rổ | 12A03 | |
| 15 | Trần Hà Quang Anh | Bóng rổ | 12A03 | |
| 16 | Trần Hoà Bảo Nam | Cầu lông | 10A05 | |
| 17 | Lê Anh Trâm | Cầu lông | 10C02 | |
| 18 | Nguyễn Thị Thục Trinh | Cầu lông | 10C02 | |
| 19 | Nguyễn Trần Gia Hân | Cầu lông | 10C02 | |
| 20 | Phạm Ngô Kha Nghi | Cầu lông | 10C02 | |
| 21 | Lộc Thanh Trúc | Cầu lông | 10D04 | |
| 22 | Phạm Quỳnh Anh | Cầu lông | 10D04 | |
| 23 | Vũ Thị Thanh | Cầu lông | 10D04 | |
| 24 | Lê Hoàng Anh Dũng | Cầu lông | 11B01 | |
| 25 | Lê Trung Nguyên | Cầu lông | 11B01 | |
| 26 | Nguyễn Ngọc Lê Trân | Cầu lông | 11B01 | |
| 27 | Phạm Ngọc Thảo Nguyên | Cầu lông | 11B01 | |
| 28 | Nguyễn Gia Khang | Cầu lông | 11C03 | |
| 29 | Lê Thành Hiếu | Cầu lông | 12A03 | |
| 30 | Chu Gia Phúc | Đá cầu | 10A05 | |
| 31 | Đặng Thị Thu Thảo | Điền kinh | 11B01 | |
| 32 | Võ Trâm Anh | Điền kinh | 11B01 | |
| 33 | Phạm Minh Thành | ViVoNam | 11B01 | GVCN | 
| 34 | Nguyễn Văn Vững | TDTT | 12A06 | |
| 35 | Trần Minh Hùng | TDTT | 12A06 | |
| 36 | Bùi Thị Kim Ngân | Quốc phòng | 10A05 | |
| 37 | Nguyễn Thị Mai Anh | Quốc phòng | 10A05 | |
| 38 | Nguyễn Thị Thảo | Quốc phòng | 10A05 | |
| 39 | Phạm Anh Tuấn | Quốc phòng | 10A05 | |
| 40 | Phạm Văn Điệp | Quốc phòng | 10A05 | |
| 41 | Phan Thị Thảo Phương | Quốc phòng | 10A05 | |
| 42 | Trần Đình Phong | Quốc phòng | 10A05 | |
| 43 | Trần Thị Thu Hà | Quốc phòng | 10A05 | |
| 44 | Y Nam Bkrông | Quốc phòng | 11C03 | |