Danh sách HS được chọn vào đội tuyển bồi dưỡng, dự thi HS giỏi các cấp, năm học 2019-2020
Lượt xem:
Lịch bồi dưỡng:
- Khối 10: Sáng thứ 5 hàng tuần, bắt đầu từ 7h00, 26/9/2019.
- Khối 11, 12: Chiều thứ 5 hàng tuần, bắt đầu từ 13h30, 26/9/2019.
Xem chi tiết tại bảng tin trường.
| Stt | Lớp | Họ lót | Tên | Môn |
| 1 | 10A10 | Hồ Anh | Dũng | Anh |
| 2 | 10A09 | Nguyễn Ngọc Phương | Kha | Anh |
| 3 | 10A10 | Nguyễn Thị Minh | Phương | Anh |
| 4 | 10A10 | Trần Thị Hải | Yến | Anh |
| 5 | 10A02 | Vũ Nguyễn Khôi | Nguyên | Địa |
| 6 | 10A01 | Lê Thị Tuyết | Nhi | Địa |
| 7 | 10A04 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Địa |
| 8 | 10A05 | Mai Thanh | Trúc | Địa |
| 9 | 10A11 | Triệu Nguyễn Thiên | Vương | Địa |
| 10 | 10A01 | Vũ Thị Mỹ | Linh | GDCD |
| 11 | 10A01 | Nguyễn Vũ Hoàng | Thy | GDCD |
| 12 | 10A01 | Lê Hoàng | Nam | Hóa |
| 13 | 10A01 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Hóa |
| 14 | 10A02 | Nguyễn Bảo | Quân | Hóa |
| 15 | 10A09 | Lê Vũ Khánh | Quyên | Hóa |
| 16 | 10A02 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Hóa |
| 17 | 10A02 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | Hóa |
| 18 | 10A03 | Trần Quang | Thiên | Hóa |
| 19 | 10A04 | Cù Ngọc | Tú | Hóa |
| 20 | 10A10 | Ngô Vũ Trọng | Hoàng | Lý |
| 21 | 10A15 | Nguyễn Duy | Huân | Lý |
| 22 | 10A13 | Lê Quốc | Huy | Lý |
| 23 | 10A02 | Lê Thanh | Tuấn | Lý |
| 24 | 10A05 | Nguyễn Thanh Thúy | An | Sinh |
| 25 | 10A10 | Đinh Thị Tâm | Đan | Sinh |
| 26 | 10A11 | Tăng Thị Thu | Hiền | Sinh |
| 27 | 10A10 | Thiều Phan Khánh | Linh | Sinh |
| 28 | 10A15 | Chềnh Mỹ | Niê | Sinh |
| 29 | 10A02 | Nguyễn Tuấn | Phát | Sinh |
| 30 | 10A04 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | Sinh |
| 31 | 10A01 | Hồ Thị Minh | Tú | Sinh |
| 32 | 10A06 | Hong Ngọc | Trâm | Sử |
| 33 | 10A01 | Trần Ngọc Hoàng | Uyên | Sử |
| 34 | 10A05 | Ngô Thành | Đạt | Tin |
| 35 | 10A09 | Võ Thành | Nhân | Tin |
| 36 | 10A09 | Mai Hồ Thủy | Đức | Toán |
| 37 | 10A09 | Nguyễn Đậu Thanh | Liêm | Toán |
| 38 | 10A02 | Huỳnh Quảng | Nam | Toán |
| 39 | 10A02 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | Toán |
| 40 | 10A02 | Nguyễn An | Ninh | Toán |
| 41 | 10A09 | Nguyễn Châu Anh | Tú | Toán |
| 42 | 10A13 | Him Riđa | Wan | Toán |
| 43 | 10A01 | Lê Thị Như | Bình | Văn |
| 44 | 10A10 | Nguyễn Thị Gia | Chi | Văn |
| 45 | 10A09 | Cao Lê Đông | Nghi | Văn |
| 46 | 10A01 | Võ Hồng Thảo | Nguyên | Văn |
| 47 | 10A02 | Đặng Thị Hà | Nguyên | Văn |
| 48 | 10A05 | Trần Đỗ Uyên | Nhi | Văn |
| 49 | 10A03 | Hoàng Thị Hà | Thu | Văn |
| 50 | 10A01 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Văn |
| 51 | 10A02 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Văn |
| 52 | 11A09 | Hoàng Trung Việt | Anh | Anh |
| 53 | 11A09 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Anh |
| 54 | 11A09 | Phạm Vũ Việt | Dũng | Anh |
| 55 | 11A09 | Nguyễn Trí | Dũng | Anh |
| 56 | 11A09 | Nguyễn Kim Minh | Quân | Anh |
| 57 | 11A10 | Nguyễn Minh | Quang | Anh |
| 58 | 11A09 | Nguyễn Trần Kim | Qúy | Anh |
| 59 | 11A09 | Doãn Thị Minh | Thu | Anh |
| 60 | 11A10 | Lê Nguyễn Gia | Huy | Địa |
| 61 | 11A09 | Trần Diệp Ánh | Loan | Địa |
| 62 | 11A07 | Trần Thị Kim | Oanh | Địa |
| 63 | 11A12 | Nguyễn Thị Vương | Phát | Địa |
| 64 | 11A01 | Bùi Lê Thảo | Chi | GDCD |
| 65 | 11A13 | Vũ Ngọc Hạnh | Nhi | GDCD |
| 66 | 11A01 | Đoàn Minh | Tâm | GDCD |
| 67 | 11A10 | Phan Thị Hoàng | Trúc | GDCD |
| 68 | 11A04 | Trần Phương | Uyên | GDCD |
| 69 | 11A12 | Nông Thị | Xen | GDCD |
| 70 | 11A09 | Lê Nguyễn Thùy | Trang | Hóa |
| 71 | 11A10 | Lê Đình Quang | Huy | Lý |
| 72 | 11A09 | Nguyễn Hoàng | Lâm | Lý |
| 73 | 11A01 | Trần Ngọc | Thanh | Lý |
| 74 | 11A01 | Lê Quang | Tuấn | Lý |
| 75 | 11A09 | Nguyễn Lê Kim | Chi | Sinh |
| 76 | 11A01 | Lê Quang Tiến | Đạt | Sinh |
| 77 | 11A12 | Trần Nguyễn Anh | Duy | Sinh |
| 78 | 11A02 | Lê Nguyễn Ngọc | Hà | Sinh |
| 79 | 11A02 | Nguyễn Đức | Huy | Sinh |
| 80 | 11A07 | Mai Xuân Đại | Lợi | Sinh |
| 81 | 11A04 | Võ Thị Ý | Như | Sinh |
| 82 | 11A14 | Nguyễn Tấn | Trường | Sinh |
| 83 | 11A03 | Bùi Minh Châu | Uyên | Sinh |
| 84 | 11A04 | Chềnh Thảo | Uyên | Sinh |
| 85 | 11A12 | Trần Nguyên | Bình | Sinh |
| 86 | 11A11 | Trần Thị Ngọc | Cẩm | Sử |
| 87 | 11A04 | Nguyễn Thị Nguyên | Hạnh | Sử |
| 88 | 11A01 | Phan Nhật | Huy | Sử |
| 89 | 11A01 | Trần Thanh | Lợi | Sử |
| 90 | 11A01 | Nguyễn Kiều Lâm | Oanh | Sử |
| 91 | 11A09 | Trịnh Gia | Bảo | Tin |
| 92 | 11A09 | Hoàng Xuân | Cảnh | Tin |
| 93 | 11A06 | Trần Thái | Nhân | Tin |
| 94 | 11A06 | Trần Công | Thành | Tin |
| 95 | 11A10 | Nguyễn Văn Trí | Hiếu | Toán |
| 96 | 11A07 | Nguyễn Bảo | Khang | Toán |
| 97 | 11A09 | Nguyễn Đức | Mạnh | Toán |
| 98 | 11A09 | Đỗ Lê Minh | Thư | Toán |
| 99 | 11A13 | Nguyễn Thị | Giang | Văn |
| 100 | 11A10 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Văn |
| 101 | 11A01 | Đậu Lê Thanh | Vân | Văn |
| 102 | 11A10 | Nguyễn Thị Yến | Vy | Văn |
| 103 | 11A09 | Trần Thanh | Nga | Văn |
| 104 | 12A10 | Tạ Hoàng Ngọc | Hân | Anh |
| 105 | 12A09 | Thòong Tú | Anh | Địa |
| 106 | 12A12 | Thòong Kim | Anh | Địa |
| 107 | 12A01 | Cao Nghiêm Mỹ | Khuyên | Địa |
| 108 | 12A06 | Tô Thị Việt | Trinh | Địa |
| 109 | 12A05 | Y Đô | Ayun | GDCD |
| 110 | 12A04 | H’ Ngôi | Bỹa | GDCD |
| 111 | 12A04 | H’ Trâm | Hđơk | GDCD |
| 112 | 12A01 | Tống Khánh | Linh | GDCD |
| 113 | 12A01 | Trần Phan Thúy | Ngân | GDCD |
| 114 | 12A01 | Nguyễn Thị Thu | Phương | GDCD |
| 115 | 12A01 | Phạm Gia Minh | Quyên | GDCD |
| 116 | 12A01 | Nguyễn Ngọc | Tiên | GDCD |
| 117 | 12A09 | Nguyễn Tiến | Đạt | Hóa |
| 118 | 12A14 | Hồ Thanh | Hà | Hóa |
| 119 | 12A05 | Nguyễn Trần Thảo | Ngọc | Lý |
| 120 | 12A07 | Lê Thị Ngọc | Ánh | Sinh |
| 121 | 12A02 | Lê Đức | Danh | Sinh |
| 122 | 12A04 | Nguyễn Lương | Phú | Sinh |
| 123 | 12A02 | Trần Quang | Trung | Sinh |
| 124 | 12A05 | Lã Ngọc | Ánh | Sử |
| 125 | 12A02 | Sử Thị Hồng | Gấm | Sử |
| 126 | 12A12 | Nguyễn Thanh | Liêm | Sử |
| 127 | 12A09 | Nguyễn Thị | Mai | Sử |
| 128 | 12A10 | Nguyễn Đức Thiện | Nhân | Sử |
| 129 | 12A02 | Hoàng Trung | Thông | Sử |
| 130 | 12A11 | Hoàng | Vân | Sử |
| 131 | 12A02 | Phạm Ngọc | Kỳ | Toán |
| 132 | 12A09 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Văn |
| 133 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Nhã | Uyên | Văn |
| 134 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | Văn |