Danh sách HS dự thi HSG cấp trường năm học 2020 – 2021 (Khối 11)
Lượt xem:
Ngày thi: 13h30, Thứ 4, 23/12/2020
Phòng thi: Hội trường.
| STT | SBD | Lớp | Họ lót | Tên HS | Môn | Số tờ | Điểm (Thang điểm 20) |
Xếp giải | Ghi chú |
| 1 | 01 | 11A09 | Ngô Gia | Bảo | Anh | ||||
| 2 | 02 | 11A10 | Trần Thành | Đạt | Anh | ||||
| 3 | 03 | 11A02 | Bùi Thiện | Đoan | Anh | ||||
| 4 | 04 | 11A10 | Hồ Anh | Dũng | Anh | ||||
| 5 | 05 | 11A09 | Nguyễn Ngọc Phương | Kha | Anh | ||||
| 6 | 06 | 11A15 | Phạm Đỗ Anh | Khôi | Anh | ||||
| 7 | 07 | 11A08 | Đỗ Trịnh Quảng | Nam | Anh | ||||
| 8 | 08 | 11A10 | Nguyễn Thị Minh | Phương | Anh | ||||
| 9 | 09 | 11A10 | Hoàng Thanh | Thuý | Anh | ||||
| 10 | 10 | 11A10 | Trần Thị Hải | Yến | Anh | ||||
| 11 | 11 | 11A12 | Nguyễn Tiến | Nhật | Địa | ||||
| 12 | 12 | 11A06 | Lê Thị Tuyết | Nhi | Địa | ||||
| 13 | 13 | 11A04 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Địa | ||||
| 14 | 14 | 11A09 | Phùng Xuân | Toàn | Địa | ||||
| 15 | 15 | 11A11 | Triệu Nguyễn Thiên | Vương | Địa | ||||
| 16 | 16 | 11A11 | Phan Thị Ngọc | Hà | GDCD | ||||
| 17 | 17 | 11A05 | Vũ Thị Mỹ | Linh | GDCD | ||||
| 18 | 18 | 11A09 | Vũ Thị Khánh | Linh | GDCD | ||||
| 19 | 19 | 11A01 | Trương Minh | Phương | GDCD | ||||
| 20 | 20 | 11A02 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | GDCD | ||||
| 21 | 21 | 11A02 | Phạm Ngọc Ánh | Hồng | Hoá | ||||
| 22 | 22 | 11A01 | Lê Hoàng | Nam | Hoá | ||||
| 23 | 23 | 11A09 | Lê Vũ Khánh | Quyên | Hoá | ||||
| 24 | 24 | 11A08 | Trần Phan Hương | Giang | Lý | ||||
| 25 | 25 | 11A03 | Phạm Tích | Hiếu | Lý | ||||
| 26 | 26 | 11A08 | Nguyễn Minh | Hoàn | Lý | ||||
| 27 | 27 | 11A13 | Lê Quốc | Huy | Lý | ||||
| 28 | 28 | 11A08 | Nguyễn Hồng Kim | Nga | Lý | ||||
| 29 | 29 | 11A09 | Võ Phạm Uyên | Nhi | Lý | ||||
| 30 | 30 | 11A07 | Trần Huyền | Trâm | Lý | ||||
| 31 | 31 | 11A09 | Lý Hoàng Minh | Trang | Lý | ||||
| 32 | 32 | 11A10 | Đinh Thị Tâm | Đan | Sinh | ||||
| 33 | 33 | 11A04 | Nguyễn Trương Gia | Huy | Sinh | ||||
| 34 | 34 | 11A11 | Võ Lê Băng | Như | Sinh | ||||
| 35 | 35 | 11A09 | Lê Bảo | Tú | Sinh | ||||
| 36 | 36 | 11A07 | Nguyễn Thị | Yến | Sinh | ||||
| 37 | 37 | 11A05 | Nguyễn Thuỳ | An | Sử | ||||
| 38 | 38 | 11A10 | Thiều Phan Khánh | Linh | Sử | ||||
| 39 | 39 | 11A05 | Vũ Nguyễn Quỳnh | Như | Sử | ||||
| 40 | 40 | 11A06 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | Sử | ||||
| 41 | 41 | 11A09 | Võ Thành | Nhân | Tin | ||||
| 42 | 42 | 11A02 | Nguyễn Bảo | Quân | Tin | ||||
| 43 | 43 | 11A09 | Mai Hồ Thuỷ | Đức | Toán | ||||
| 44 | 44 | 11A02 | Nguyễn Đậu Thanh | Liêm | Toán | ||||
| 45 | 45 | 11A02 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | Toán | ||||
| 46 | 46 | 11A09 | Nguyễn Châu Anh | Tú | Toán | ||||
| 47 | 47 | 11A01 | Lê Thị Như | Bình | Văn | ||||
| 48 | 48 | 11A10 | Nguyễn Thị Gia | Chi | Văn | ||||
| 49 | 49 | 11A02 | Đỗ Thùy | Dương | Văn | ||||
| 50 | 50 | 11A09 | Cao Lê Đông | Nghi | Văn | ||||
| 51 | 51 | 11A10 | Trần Hà Bảo | Ngọc | Văn | ||||
| 52 | 52 | 11A02 | Đặng Thị Hà | Nguyên | Văn | ||||
| 53 | 53 | 11A03 | Hoàng Thị Hà | Thu | Văn | ||||
| 54 | 54 | 11A02 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Văn |