Danh sách HS dự thi HSG cấp trường năm học 2020 – 2021 (Khối 10)
Lượt xem:
Ngày thi: 7h00, Thứ 5, 24/12/2020
Địa điểm: Hội trường.
| STT | SBD | Lớp | Họ lót | Tên HS | Môn | Số tờ | Điểm (Thang điểm 20) |
Xếp giải | Ghi chú |
| 1 | 01 | 10A02 | Nguyễn Vương Hùng | Anh | Anh | ||||
| 2 | 02 | 10A03 | Quốc | Bá | Anh | ||||
| 3 | 03 | 10A02 | Trần Quốc | Bảo | Anh | ||||
| 4 | 04 | 10A01 | Nguyễn Minh | Đức | Anh | ||||
| 5 | 05 | 10A02 | Nguyễn Minh | Đức | Anh | ||||
| 6 | 06 | 10A02 | Trần Hoàng Đức | Khoa | Anh | ||||
| 7 | 07 | 10A02 | Phạm Yến | My | Anh | ||||
| 8 | 08 | 10A03 | Tấn | Phát | Anh | ||||
| 9 | 09 | 10A02 | Nguyễn Thị | Thảo | Anh | ||||
| 10 | 10 | 10A06 | Nguuyễn Thành | Danh | Địa | ||||
| 11 | 11 | 10A07 | Trần Tuấn | Hưng | Địa | ||||
| 12 | 12 | 10A03 | Trần Bảo | Long | Địa | ||||
| 13 | 13 | 10A02 | Nguyễn Thị Thuý | Quỳnh | Địa | ||||
| 14 | 14 | 10A11 | Lê Nguyễn Kim | Yến | Địa | ||||
| 15 | 15 | 10A05 | Nguyễn Nữ Ngọc | Thanh | GDCD | ||||
| 16 | 16 | 10A03 | Lê Ngọc Hoàng | Vy | GDCD | ||||
| 17 | 17 | 10A03 | Nguyễn Phạm Gia | Hợp | Hoá | ||||
| 18 | 18 | 10A05 | Lê Ngọc Khánh | Huyền | Hoá | ||||
| 19 | 19 | 10A01 | Đồng Lê Quang | Lâm | Hoá | ||||
| 20 | 20 | 10A01 | Chu Sỹ | Phước | Hoá | ||||
| 21 | 21 | 10A14 | Nguyễn Hoàng Duy | Thảo | Hoá | ||||
| 22 | 22 | 10A05 | Phạm Hoài Thảo | Uyên | Hoá | ||||
| 23 | 23 | 10A03 | Nguyễn Danh Hoàng | Đạt | Lý | ||||
| 24 | 24 | 10A10 | Nguyễn Trương Ngọc | Nhã | Lý | ||||
| 25 | 25 | 10A01 | Nguyễn Thành | Phát | Lý | ||||
| 26 | 26 | 10A02 | Nguyễn Thị Thanh | Phúc | Lý | ||||
| 27 | 27 | 10A03 | Bùi Như | Quỳnh | Lý | ||||
| 28 | 28 | 10A04 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Lý | ||||
| 29 | 29 | 10A07 | Trần Lê Thanh | Trúc | Lý | ||||
| 30 | 30 | 10A15 | Trần Trung | Trực | Lý | ||||
| 31 | 31 | 10A09 | Phạm Ngọc | Việt | Lý | ||||
| 32 | 32 | 10A12 | Trần Bảo | Vy | Lý | ||||
| 33 | 33 | 10A01 | Bùi Ngọc Mai | Anh | Sinh | ||||
| 34 | 34 | 10A03 | Lê Nguyên | Bình | Sinh | ||||
| 35 | 35 | 10A02 | Cao Thị Minh | Khanh | Sinh | ||||
| 36 | 36 | 10A03 | Trần Ngọc Nam | Phương | Sinh | ||||
| 37 | 37 | 10A11 | Trần Thị Như | Quỳnh | Sinh | ||||
| 38 | 38 | 10A03 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Sử | ||||
| 39 | 39 | 10A09 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Bích | Sử | ||||
| 40 | 40 | 10A04 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | Sử | ||||
| 41 | 41 | 10A05 | Trần Đức | Thắng | Sử | ||||
| 42 | 42 | 10A08 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Sử | ||||
| 43 | 43 | 10A06 | Hồ Thị Anh | Thư | Sử | ||||
| 44 | 44 | 10A06 | Nguyễn Phúc | Hào | Tin | ||||
| 45 | 45 | 10A04 | Hồ Anh | Minh | Tin | ||||
| 46 | 46 | 10A02 | Hà Trọng | Phúc | Toán | ||||
| 47 | 47 | 10A04 | Nguyễn Đình | Trung | Toán | ||||
| 48 | 48 | 10A02 | Ngụ Hoàng | Hiếu | Văn | ||||
| 49 | 49 | 10A01 | Nguyễn Minh | My | Văn | ||||
| 50 | 50 | 10A02 | Lại Bảo | Nguyên | Văn | ||||
| 51 | 51 | 10A02 | Nguyễn Thảo Uyên | Nhi | Văn |