Danh sách HS đạt học sinh giỏi cấp trường, năm học 2023-2024 (Khối 10, 11)
Lượt xem:
Chúc mừng các thầy cô bồi dưỡng HSG và các em HS đạt thành tích có tên sau đây.
| STT | SBD | Họ | Tên HS | Lớp | Khối | Môn | Điểm (thang điểm 20) | Xếp giải |
| 1 | HSG10_002 | H’ Sơ Mi | Niê Ktla | 10C02 | 10 | Địa lí | 12.00 | Khuyến khích |
| 2 | HSG10_005 | Trần Lê Nguyên | Sơn | 10C03 | 10 | Địa lí | 18.00 | Nhất |
| 3 | HSG10_006 | Phạm song | Thư | 10D05 | 10 | Địa lí | 14.00 | Ba |
| 4 | HSG10_008 | Trần Tuấn | Anh | 10A01 | 10 | GDKT-PL | 18.00 | Nhất |
| 5 | HSG10_010 | Nguyễn Thị Huyền | Diệu | 10C02 | 10 | GDKT-PL | 15.50 | Ba |
| 6 | HSG10_011 | Hoàng Thị Khánh | Ly | 10A06 | 10 | GDKT-PL | 14.25 | Ba |
| 7 | HSG10_012 | Nguyễn Nữ Hạnh | Nguyên | 10D02 | 10 | GDKT-PL | 14.50 | Ba |
| 8 | HSG10_013 | Nguyễn Tường | Vy | 10C02 | 10 | GDKT-PL | 13.75 | Khuyến khích |
| 9 | HSG10_017 | Phạm Hữu Nhật | Tâm | 10A03 | 10 | Hóa học | 16.00 | Nhì |
| 10 | HSG10_020 | Phạm Thị Mai | Anh | 10C01 | 10 | Lịch sử | 12.00 | Khuyến khích |
| 11 | HSG10_021 | Ngô Minh | Chánh | 10C01 | 10 | Lịch sử | 14.00 | Ba |
| 12 | HSG10_023 | Huỳnh Lê Thu | Hiền | 10C02 | 10 | Lịch sử | 13.00 | Khuyến khích |
| 13 | HSG10_024 | Trần Gia | Long | 10C02 | 10 | Lịch sử | 14.00 | Ba |
| 14 | HSG10_025 | Huỳnh Đặng Quỳnh | Như | 10A04 | 10 | Lịch sử | 12.00 | Khuyến khích |
| 15 | HSG10_026 | Bùi Ngọc Bảo | Quỳnh | 10C02 | 10 | Lịch sử | 14.00 | Ba |
| 16 | HSG10_027 | Nguyễn Song | An | 10D05 | 10 | Ngữ văn | 12.00 | Khuyến khích |
| 17 | HSG10_028 | Trương Công Quốc | An | 10D05 | 10 | Ngữ văn | 12.00 | Khuyến khích |
| 18 | HSG10_029 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 10C03 | 10 | Ngữ văn | 16.00 | Nhì |
| 19 | HSG10_032 | Trần Ngọc Thảo | Phương | 10D05 | 10 | Ngữ văn | 14.50 | Ba |
| 20 | HSG10_035 | Nguyễn Thị Trúc | Uyên | 10D05 | 10 | Ngữ văn | 16.00 | Nhì |
| 21 | HSG10_036 | Nguyễn Trần Trung | Hiếu | 10B01 | 10 | Sinh học | 18.00 | Nhất |
| 22 | HSG10_037 | Đặng Ngọc | Bình | 10D05 | 10 | Tiếng Anh | 14.00 | Ba |
| 23 | HSG10_038 | Vũ Lâm Gia | Châu | 10D05 | 10 | Tiếng Anh | 12.00 | Khuyến khích |
| 24 | HSG10_039 | Ung Trọng Vĩnh | Khang | 10D01 | 10 | Tiếng Anh | 12.00 | Khuyến khích |
| 25 | HSG10_040 | Đỗ Hoàng Trúc | Ly | 10D05 | 10 | Tiếng Anh | 14.00 | Ba |
| 26 | HSG10_041 | Huỳnh Trung | Pháp | 10C01 | 10 | Tiếng Anh | 14.00 | Ba |
| 27 | HSG10_042 | Phan Gia | Khánh | 10A04 | 10 | Toán | 14.00 | Ba |
| 28 | HSG10_045 | Bùi Chí | Tâm | 10A02 | 10 | Toán | 14.00 | Ba |
| 29 | HSG10_046 | Phạm Huyền | Trang | 10D02 | 10 | Toán | 12.00 | Khuyến khích |
| 30 | HSG10_047 | Lê Đình Anh | Vũ | 10A02 | 10 | Toán | 16.00 | Nhì |
| 31 | HSG11_001 | Lưu Khánh | Linh | 11D02 | 11 | Địa lí | 12.00 | Khuyến khích |
| 32 | HSG11_002 | Lưu Hữu | Phước | 11C03 | 11 | Địa lí | 18.00 | Nhất |
| 33 | HSG11_003 | NNguyễn Đỗ Bảo | Quyên | 11D02 | 11 | Địa lí | 13.00 | Khuyến khích |
| 34 | HSG11_004 | Nguyễn Thanh | Thảo | 11C03 | 11 | Địa lí | 18.50 | Nhất |
| 35 | HSG11_005 | Cao Thị Huyền | Trân | 11D02 | 11 | Địa lí | 16.00 | Nhì |
| 36 | HSG11_006 | H An | Niê | 11B01 | 11 | GDKT-PL | 17.75 | Nhì |
| 37 | HSG11_007 | Trần Nguyễn Đức | Tâm | 11C01 | 11 | GDKT-PL | 18.00 | Nhất |
| 38 | HSG11_008 | Trần Huyền | Trang | 11B01 | 11 | GDKT-PL | 14.00 | Ba |
| 39 | HSG11_009 | Phan Thị Thanh | Trúc | 11D01 | 11 | GDKT-PL | 18.50 | Nhất |
| 40 | HSG11_010 | Đinh Ngọc Bích | Ly | 11B01 | 11 | Hóa học | 16.00 | Nhì |
| 41 | HSG11_012 | Hồ Ngọc Hoàng | Quân | 11A01 | 11 | Hóa học | 12.00 | Khuyến khích |
| 42 | HSG11_013 | Hoàng Nguyễn | Thái | 11B01 | 11 | Hóa học | 14.00 | Ba |
| 43 | HSG11_014 | Hồ Thị Lan | Anh | 11C03 | 11 | Lịch sử | 12.00 | Khuyến khích |
| 44 | HSG11_019 | Nguyễn Ngọc Tú | Trân | 11C03 | 11 | Lịch sử | 14.50 | Ba |
| 45 | HSG11_020 | Nguyễn An | Vương | 11C01 | 11 | Lịch sử | 18.00 | Nhất |
| 46 | HSG11_021 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 11A02 | 11 | Ngữ văn | 12.50 | Khuyến khích |
| 47 | HSG11_023 | Nguyễn Thảo | My | 11D03 | 11 | Ngữ văn | 15.50 | Ba |
| 48 | HSG11_026 | Nguyễn Nhật | Vĩnh | 11B01 | 11 | Ngữ văn | 17.00 | Nhì |
| 49 | HSG11_028 | Nguyễn Tuệ | Nhi | 11B01 | 11 | Sinh học | 12.00 | Khuyến khích |
| 50 | HSG11_029 | Phạm Quỳnh | Như | 11B02 | 11 | Sinh học | 14.00 | Ba |
| 51 | HSG11_030 | Phạm Quang | Vinh | 11B01 | 11 | Sinh học | 16.00 | Nhì |
| 52 | HSG11_031 | Nguyễn Vũ Minh | Châu | 11C02 | 11 | Tiếng Anh | 16.00 | Nhì |
| 53 | HSG11_032 | Phạm Ngọc Bảo | Châu | 11D03 | 11 | Tiếng Anh | 15.00 | Ba |
| 54 | HSG11_033 | Trần Hoàng Kiều | Linh | 11C01 | 11 | Tiếng Anh | 12.00 | Khuyến khích |
| 55 | HSG11_034 | Nguyễn Thị Tố | Như | 11D02 | 11 | Tiếng Anh | 14.50 | Ba |
| 56 | HSG11_035 | Trần Hoàng Triệu | Vy | 11D03 | 11 | Tiếng Anh | 12.50 | Khuyến khích |
| 57 | HSG11_036 | Phạm Tiến | Cường | 11A01 | 11 | Tin học | 18.00 | Nhất |
| 58 | HSG11_037 | Nguyễn Tiến | Thành | 11A01 | 11 | Tin học | 16.00 | Nhì |
| 59 | HSG11_038 | Dương Nguyễn | Lộc | 11A02 | 11 | Toán | 12.00 | Khuyến khích |
| 60 | HSG11_040 | Bùi Phương | Thảo | 11B01 | 11 | Toán | 12.00 | Khuyến khích |
| 61 | HSG11_041 | Trần Phương | Uyên | 11D01 | 11 | Toán | 12.00 | Khuyến khích |
| 62 | HSG11_044 | Đồng Lê Đăng | Lưu | 11A01 | 11 | Vật lý | 12.00 | Khuyến khích |
| 63 | HSG11_045 | Nguyễn Quang | Phát | 11A02 | 11 | Vật lý | 12.00 | Khuyến khích |
| 64 | HSG11_046 | Đỗ Thị Thanh | Thảo | 11A06 | 11 | Vật lý | 12.50 | Khuyến khích |