Danh sách HS đăng ký được bồi dưỡng và dự thi HSG các cấp, năm học 2024 – 2025
Lượt xem:
I. Thời gian, sơ đồ phòng bồi dưỡng:
1. Thời gian: Từ 13h45 – 16h00, thứ 5 hàng tuần (tại trường từ 03/10/2024) và tăng cường theo kế hoạch của thầy cô trực tiếp bồi dưỡng.
2. Phân công phòng bồi dưỡng:
| STT | Môn | Khối | GV bồi dưỡng | Số DĐ | Bồi dưỡng tại lớp |
| 1 | Ngữ văn | 10 | Trần Phạm Lam Giang | 0989 816 268 | 11A01 |
| 2 | 11 | Phan Thị Mậu | 0962 526 464 | 11A02 | |
| 3 | 12 | Nguyễn Thị Mai Hiên | 0943 107 879 | 11A03 | |
| 4 | Lịch sử | 10 | Cao Thị Như Ý | 0976 095 969 | 11A04 |
| 5 | 11 | Vũ Thị Đượm | 0969 457 078 | 11A05 | |
| 6 | 12 | Hà Thị Ngọc Hương | 0984 117 884 | 11A06 | |
| 7 | Địa lí | 10 | Lê Thanh Hải | 0355 926 218 | 11B01 |
| 8 | 11 | Lê Thị Thịnh | 0988 383 317 | 11C01 | |
| 9 | 12 | Nguyễn Thị Kim Trang | 0393 106 975 | 11C02 | |
| 10 | Toán | 10 | Phan Thanh Chiến | 0906 526 566 | 11C03 |
| 11 | 11 | Nguyễn Đức Ất | 0366 925 906 | 11D01 | |
| 12 | 12 | Nguyễn Trường Nam | 0905 959 667 | 11D02 | |
| 13 | Tin học | 10 | Lê Thị Hoàng Hạnh | 0934 939 097 | Phòng máy 3 |
| 14 | 11 | Phan Thị Hoàng Trang | 0829 745 547 | Phòng máy 1 | |
| 15 | 12 | Phan Thị Ngọc Hương | 0983 865 703 | Phòng máy 2 | |
| 16 | Vật lí | 10 | Nguyễn Tạ Hoàng Kiều | 0913 005 647 | 11D03 |
| 17 | 11 | Phan Thị Bên | 0985 587 870 | 11D04 | |
| 18 | 12 | 0905 909 545 | |||
| 19 | Hoá học | 10 | Nguyễn Trần Thủy Tiên | 0909 002 811 | 12C03 |
| 20 | 11 | Nguyễn Thị Lan Hương | 0931 614 381 | 12D01 | |
| 21 | 12 | Hoàng Văn Tình | 0943 782 248 | 12D02 | |
| 22 | Sinh học | 10 | Bích Loan, Bạch Tuyết | 0935 388 879 | 12D03 |
| 23 | 11 | Đỗ Thị Thùy Dương Nguyễn Thị Kim Loan |
0935 595 165 | 10D01 | |
| 24 | 12 | 0983 857 203 | |||
| 25 | Tiếng Anh | 10 | Lê Thị Thu Hà | 0348 685 579 | 10D03 |
| 26 | 11 | ||||
| 27 | 12 | Võ Thị Như Quỳnh | 0977 667 261 | 12C02 | |
| 28 | GDKTPL | 10 | Trần Thị Tuyết | 0395 008 158 | 12C01 |
| 29 | 11 | Lê Văn Hiếu | 0849 974 444 | 12B02 | |
| 30 | 12 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 0914 160 063 | 12B01 | |
| 31 | TDTT, QP | 10 | Theo kế hoạch riêng của thầy cô tổ GDTC-QP |
||
| 32 | 11 | ||||
| 33 | 12 | ||||
II. Danh sách HS bồi dưỡng.
| STT | Họ và tên | Lớp | Môn | Ghi chú |
| 1 | Lê Quang Anh | 10C01 | Địa lí | 10 |
| 2 | Nguyễn Ngọc Kiên Cường | 10C01 | Địa lí | 10 |
| 3 | Trần Huy Hoàng | 10C01 | Địa lí | 10 |
| 4 | Y Duyên Ktla | 10C01 | Địa lí | 10 |
| 5 | Hoàng Công Nguyên | 10C01 | Địa lí | 10 |
| 6 | Nguyễn Ngọc Phương Quang | 10C01 | Địa lí | 10 |
| 7 | Phạm Tố Quyên | 10C01 | Địa lí | 10 |
| 8 | Tạ Lê Nguyên Hùng | 10C02 | Địa lí | 10 |
| 9 | Nguyễn Hà Thảo Vy | 10C02 | Địa lí | 10 |
| 10 | H’ Drin Niê | 10C03 | Địa lí | 10 |
| 11 | Đặng Trần Quỳnh Như | 10D02 | Địa lí | 10 |
| 12 | Lê Bùi Minh Thư | 11C01 | Địa lí | 11 |
| 13 | Huỳnh Lê Thu Hiền | 11C02 | Địa lí | 11 |
| 14 | Tống Viết Tiến | 11C02 | Địa lí | 11 |
| 15 | Trần Lê Nguyên Sơn | 11C03 | Địa lí | 11 |
| 16 | Huỳnh Lê Thu Hiền | 11D01 | Địa lí | 11 |
| 17 | Phan Huy Hoàng | 11D01 | Địa lí | 11 |
| 18 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 11D01 | Địa lí | 11 |
| 19 | Tống Viết Tiến | 11D01 | Địa lí | 11 |
| 20 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 11D01 | Địa lí | 11 |
| 21 | Lục Thị Nhật Vy | 11D01 | Địa lí | 11 |
| 22 | Phạm Song Thư | 11D05 | Địa lí | 11 |
| 23 | Nguyễn Bảo Thy | 12C01 | Địa lí | 12 |
| 24 | Trịnh Thị Hân | 12C02 | Địa lí | 12 |
| 25 | Nguyễn Vũ Khánh Linh | 12C02 | Địa lí | 12 |
| 26 | Phan Thị Bích Chi | 12C03 | Địa lí | 12 |
| 27 | Lưu Hữu Phước | 12C03 | Địa lí | 12 |
| 28 | Nguyễn Thanh Thảo | 12C03 | Địa lí | 12 |
| 29 | Ung Gia Hân | 10B01 | GDKTPL | 10 |
| 30 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 10B01 | GDKTPL | 10 |
| 31 | Nguyễn Hà Thư | 10B01 | GDKTPL | 10 |
| 32 | H Duyên Byă | 10C01 | GDKTPL | 10 |
| 33 | Đoàn Thị Tú Nguyên | 10C01 | GDKTPL | 10 |
| 34 | Trương Thị Ngọc Hà | 10C02 | GDKTPL | 10 |
| 35 | Lê Uyên Chi | 10C03 | GDKTPL | 10 |
| 36 | Phạm Thị Quỳnh Liên | 10C03 | GDKTPL | 10 |
| 37 | Phan Nguyễn Tâm Như | 10C03 | GDKTPL | 10 |
| 38 | Nguyễn Mai Thuý Quỳnh | 10C03 | GDKTPL | 10 |
| 39 | Trần Nguyễn Thanh Thảo | 10C03 | GDKTPL | 10 |
| 40 | Đặng Phạm Anh Thư | 10C03 | GDKTPL | 10 |
| 41 | Kiều Nguyễn Thanh Trúc | 10C03 | GDKTPL | 10 |
| 42 | Mai Trần Hoàng Anh | 10D03 | GDKTPL | 10 |
| 43 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 10D03 | GDKTPL | 10 |
| 44 | Tăng Phương Nghi | 10D03 | GDKTPL | 10 |
| 45 | Nguyễn Thanh Thư | 10D03 | GDKTPL | 10 |
| 46 | Trần Quỳnh Trâm | 10D03 | GDKTPL | 10 |
| 47 | Nguyễn Vũ Hoàng Uyên | 10D03 | GDKTPL | 10 |
| 48 | Nguyễn Bảo An | 10D04 | GDKTPL | 10 |
| 49 | Lê Thị Kim Anh | 10D04 | GDKTPL | 10 |
| 50 | Nguyễn Thị Lan Anh | 10D04 | GDKTPL | 10 |
| 51 | Hà Thùy Dung | 10D04 | GDKTPL | 10 |
| 52 | Trần Tuấn Anh | 11A01 | GDKTPL | 11 |
| 53 | Lê Trí Bảo | 11A03 | GDKTPL | 11 |
| 54 | Hoàng Thị Khánh Ly | 11A06 | GDKTPL | 11 |
| 55 | Lương Hoàng Anh | 11B01 | GDKTPL | 11 |
| 56 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | 11C02 | GDKTPL | 11 |
| 57 | Kiều Thị Ngọc Lan | 11C02 | GDKTPL | 11 |
| 58 | Nguyễn Thảo Nhi | 11C02 | GDKTPL | 11 |
| 59 | Vũ Thị Thảo Quyên | 11C03 | GDKTPL | 11 |
| 60 | Lê Thu Uyên | 11C03 | GDKTPL | 11 |
| 61 | Phan Nhật Hải Yến | 11C03 | GDKTPL | 11 |
| 62 | Kiều Thị Ngọc Lan | 11D01 | GDKTPL | 11 |
| 63 | Nguyễn Tường Vy | 11D01 | GDKTPL | 11 |
| 64 | Trương Ngọc Hân | 11D03 | GDKTPL | 11 |
| 65 | Lê Hữu Đức | 12A04 | GDKTPL | 12 |
| 66 | Nguyễn Hữu Hòa | 12A04 | GDKTPL | 12 |
| 67 | Hồ Vĩnh Thịnh | 12A04 | GDKTPL | 12 |
| 68 | H An Niê | 12B01 | GDKTPL | 12 |
| 69 | Trần Nguyễn Đức Tâm | 12C01 | GDKTPL | 12 |
| 70 | Hồ Thị Phương Quyên | 12C02 | GDKTPL | 12 |
| 71 | Cao Thùy Thiên Trang | 12C02 | GDKTPL | 12 |
| 72 | Lê Xuân Hương | 12D01 | GDKTPL | 12 |
| 73 | Phan Trần Yến Nhi | 12D01 | GDKTPL | 12 |
| 74 | Phan Thị Thanh Trúc | 12D01 | GDKTPL | 12 |
| 75 | Tống Viết Gia Anh | 10A01 | Hoá học | 10 |
| 76 | Nguyễn Tiến Dũng | 10A01 | Hoá học | 10 |
| 77 | Phạm Trọng Tuấn Đạt | 10A02 | Hoá học | 10 |
| 78 | Nguyễn Đức Khôi | 10A02 | Hoá học | 10 |
| 79 | Phan Phạm Hoàng Phú | 10A02 | Hoá học | 10 |
| 80 | Hoàng Nghĩa Nguyễn Sơn | 10A02 | Hoá học | 10 |
| 81 | Đặng Hoàng Thuỳ Dương | 10A03 | Hoá học | 10 |
| 82 | Nguyễn Ngọc Hương | 10A03 | Hoá học | 10 |
| 83 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 10A04 | Hoá học | 10 |
| 84 | Nguyễn Thị Kim Châu | 10B01 | Hoá học | 10 |
| 85 | Lê Nguyễn Thiên Thanh | 10B01 | Hoá học | 10 |
| 86 | Phan Thị Bích Châu | 10D04 | Hoá học | 10 |
| 87 | Mai Thu Dung | 11A01 | Hoá học | 11 |
| 88 | Nguyễn Đức Mạnh | 11A01 | Hoá học | 11 |
| 89 | Phạm Võ Phương Nhi | 11A01 | Hoá học | 11 |
| 90 | Trần Ngọc Quân | 11A01 | Hoá học | 11 |
| 91 | Nguyễn Minh Nguyên | 11A02 | Hoá học | 11 |
| 92 | Bùi Trí Tâm | 11A02 | Hoá học | 11 |
| 93 | Lâm Đức Nguyên | 11A03 | Hoá học | 11 |
| 94 | Phạm Hữu Nhật Tâm | 11A03 | Hoá học | 11 |
| 95 | Lê Hưng Phú | 11A04 | Hoá học | 11 |
| 96 | Ngô Bá Nguyên | 11A05 | Hoá học | 11 |
| 97 | Đinh Ngọc Bích Ly | 12B01 | Hoá học | 12 |
| 98 | Hoàng Nguyễn Thái | 12B01 | Hoá học | 12 |
| 99 | Phan Nguyễn Trí Tài | 10A01 | Lịch sử | 10 |
| 100 | Trần Thị Mỹ Châu | 10A02 | Lịch sử | 10 |
| 101 | Huỳnh Thị Thanh Phương | 10A02 | Lịch sử | 10 |
| 102 | Nguyễn Thi85 Thảo Vy | 10A02 | Lịch sử | 10 |
| 103 | Nguyễn Hà Linh | 10A03 | Lịch sử | 10 |
| 104 | Lê Thành Long | 10A04 | Lịch sử | 10 |
| 105 | Thanh Thanh | 10A06 | Lịch sử | 10 |
| 106 | Xuân | 10A06 | Lịch sử | 10 |
| 107 | Nguyễn Thị Lan Anh | 10B01 | Lịch sử | 10 |
| 108 | Bùi Quang Huy | 10B01 | Lịch sử | 10 |
| 109 | Phạm Kim Ngân | 10C01 | Lịch sử | 10 |
| 110 | Phạm Gia Như | 10C01 | Lịch sử | 10 |
| 111 | Trương Thị Thanh Trúc | 10C01 | Lịch sử | 10 |
| 112 | Trần Ngọc Thiên Ân | 10C02 | Lịch sử | 10 |
| 113 | Lê Trần Đăng Duy | 10C02 | Lịch sử | 10 |
| 114 | Phạm Đăng Khoa | 10C02 | Lịch sử | 10 |
| 115 | Nguyễn Minh Tâm | 10C02 | Lịch sử | 10 |
| 116 | Nguyễn Thị Thuỳ Trâm | 10C03 | Lịch sử | 10 |
| 117 | Lê Phương Uyên | 10C03 | Lịch sử | 10 |
| 118 | Phan Thị Bích Châu | 10D04 | Lịch sử | 10 |
| 119 | Nguyễn Hồ Anh Thư | 10D04 | Lịch sử | 10 |
| 120 | Nguyễn Kim Đình Huy | 11A03 | Lịch sử | 11 |
| 121 | Huỳnh Đặng Quỳnh Như | 11A04 | Lịch sử | 11 |
| 122 | Trần Đình Phong | 11A05 | Lịch sử | 11 |
| 123 | Nguyễn Hoàng Ánh Tuyết | 11A06 | Lịch sử | 11 |
| 124 | Phạm Lê Huyên Trang | 11B01 | Lịch sử | 11 |
| 125 | Phạm Thị Mai Anh | 11C01 | Lịch sử | 11 |
| 126 | Ngô Minh Chánh | 11C01 | Lịch sử | 11 |
| 127 | Đậu Hoàng Gia Hưng | 11C01 | Lịch sử | 11 |
| 128 | H Diệu Linh Ayun | 11C02 | Lịch sử | 11 |
| 129 | H Sơ Hi Niê Ktla | 11C02 | Lịch sử | 11 |
| 130 | Trần Gia Long | 11C02 | Lịch sử | 11 |
| 131 | Mai Lê Vi Ngọc | 11C02 | Lịch sử | 11 |
| 132 | Trần Đỗ Ngọc Quyên | 11C02 | Lịch sử | 11 |
| 133 | Bùi Ngọc Bảo Quỳnh | 11C02 | Lịch sử | 11 |
| 134 | Nguyễn Cảnh Bảo An | 11C03 | Lịch sử | 11 |
| 135 | Trần Khánh Hưng | 11C03 | Lịch sử | 11 |
| 136 | Huỳnh Thị Kim Oanh | 11C03 | Lịch sử | 11 |
| 137 | Đoàn Nguyễn Anh Dương | 11D01 | Lịch sử | 11 |
| 138 | Nguyễn Khánh Ngọc | 11D01 | Lịch sử | 11 |
| 139 | Nguyễn Lê Yến Nhi | 11D01 | Lịch sử | 11 |
| 140 | H Tiô Hđơk | 12A04 | Lịch sử | 12 |
| 141 | Hồ Phương Thảo | 12A04 | Lịch sử | 12 |
| 142 | Phùng Lê Mai Thảo | 12A04 | Lịch sử | 12 |
| 143 | Đào Minh Khoa | 12B01 | Lịch sử | 12 |
| 144 | Nguyễn An Vương | 12C01 | Lịch sử | 12 |
| 145 | Trần Thị Ngọc Bích | 12C02 | Lịch sử | 12 |
| 146 | Bùi Tuấn Cảnh | 12C02 | Lịch sử | 12 |
| 147 | Đinh Công Hậu | 12C02 | Lịch sử | 12 |
| 148 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 12C02 | Lịch sử | 12 |
| 149 | Đỗ Quỳnh Trang | 12C02 | Lịch sử | 12 |
| 150 | Hồ Lan Anh | 12C03 | Lịch sử | 12 |
| 151 | Nguyễn Phi Hùng | 12C03 | Lịch sử | 12 |
| 152 | Lê Thị Hà My | 12C03 | Lịch sử | 12 |
| 153 | Ngô Thị Minh Nguyệt | 12C03 | Lịch sử | 12 |
| 154 | Nguyễn Ngọc Tú Trân | 12C03 | Lịch sử | 12 |
| 155 | Cao Thị Huyền Trân | 12D02 | Lịch sử | 12 |
| 156 | Phan Thị Bảo Ngọc | 10A03 | Ngữ văn | 10 |
| 157 | Nguyễn Cát Tường | 10A03 | Ngữ văn | 10 |
| 158 | Lê Phạm Phương Uyên | 10A03 | Ngữ văn | 10 |
| 159 | Vũ Ngọc Uyên Nhi | 10A04 | Ngữ văn | 10 |
| 160 | Trần Cao Kỳ Duyên | 10A05 | Ngữ văn | 10 |
| 161 | Hoàng Anh | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
| 162 | H Duin | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
| 163 | Cún Thị Thu Hiền | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
| 164 | Thu Hiền | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
| 165 | H’ Duin Niê Kđăm | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
| 166 | Lan Na | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
| 167 | Phan Hà Lan Na | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
| 168 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 10A06 | Ngữ văn | 10 |
| 169 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 10B01 | Ngữ văn | 10 |
| 170 | Nguyễn Anh Thư | 10B01 | Ngữ văn | 10 |
| 171 | Phạm Nguyễn Hạnh Dung | 10C01 | Ngữ văn | 10 |
| 172 | Khổng Yến Nhi | 10C01 | Ngữ văn | 10 |
| 173 | Phan Hoài Nam | 10C02 | Ngữ văn | 10 |
| 174 | Nguyễn Hoàng Uyên | 10C02 | Ngữ văn | 10 |
| 175 | Trần Nguyên Thanh Thảo | 10C03 | Ngữ văn | 10 |
| 176 | Trần Nguyễn Thanh Thsor | 10C03 | Ngữ văn | 10 |
| 177 | Nguyễn Anh Thư | 10C03 | Ngữ văn | 10 |
| 178 | Hoàng Dương | 10D01 | Ngữ văn | 10 |
| 179 | Nguyễn Phạm Thư Kỳ | 10D01 | Ngữ văn | 10 |
| 180 | Vũ Thảo My | 10D01 | Ngữ văn | 10 |
| 181 | Cao Phạm Thiên Phương | 10D01 | Ngữ văn | 10 |
| 182 | Nguyễn Ngọc Hoài An | 10D02 | Ngữ văn | 10 |
| 183 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 10D02 | Ngữ văn | 10 |
| 184 | Vũ Thảo My | 10D02 | Ngữ văn | 10 |
| 185 | Trương Nguyễn Hoàng Ngân | 10D04 | Ngữ văn | 10 |
| 186 | Hồ Uyển Nhi | 10D04 | Ngữ văn | 10 |
| 187 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 10D04 | Ngữ văn | 10 |
| 188 | Võ Ngọc Thùy Trâm | 10D04 | Ngữ văn | 10 |
| 189 | Nguyễn Lê Bảo Trân | 10D04 | Ngữ văn | 10 |
| 190 | Đinh Thị Kim Anh | 11A02 | Ngữ văn | 11 |
| 191 | Nguyễn Đặng Hoàng Ngân | 11A03 | Ngữ văn | 11 |
| 192 | Lê Lê Việt Trinh | 11A03 | Ngữ văn | 11 |
| 193 | Lê Ninh | 11B01 | Ngữ văn | 11 |
| 194 | Đỗ Anh Thư | 11C02 | Ngữ văn | 11 |
| 195 | Nguyễn Phan Bảo Trâm | 11C02 | Ngữ văn | 11 |
| 196 | Nguyễn Phan Bảo Trân | 11C02 | Ngữ văn | 11 |
| 197 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 11C03 | Ngữ văn | 11 |
| 198 | Trần Thị Thanh Huyền | 11C03 | Ngữ văn | 11 |
| 199 | Đặng Ngô Thảo Quỳnh | 11D01 | Ngữ văn | 11 |
| 200 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 11D01 | Ngữ văn | 11 |
| 201 | Phan Như Ý | 11D01 | Ngữ văn | 11 |
| 202 | Trương Công Quốc An | 11D05 | Ngữ văn | 11 |
| 203 | Trần An Dương | 11D05 | Ngữ văn | 11 |
| 204 | Trần Ngọc Thảo Phương | 11D05 | Ngữ văn | 11 |
| 205 | Trần Thị Ngọc Ánh | 12A02 | Ngữ văn | 12 |
| 206 | Lê Đức Luân | 12A04 | Ngữ văn | 12 |
| 207 | Nguyễn Nhật Vĩnh | 12B01 | Ngữ văn | 12 |
| 208 | Trần Nguyễn Đức Tâm | 12C01 | Ngữ văn | 12 |
| 209 | Nguyễn Thảo My | 12D03 | Ngữ văn | 12 |
| 210 | Ngô Phương Hiền | 10B01 | Sinh học | 10 |
| 211 | Nguyễn Thanh Huy | 10B01 | Sinh học | 10 |
| 212 | Nguyễn Văn Khoa | 10B01 | Sinh học | 10 |
| 213 | Huỳnh Nguyễn Đăng Khôi | 10B01 | Sinh học | 10 |
| 214 | Lại Thị Phương Thảo | 10B01 | Sinh học | 10 |
| 215 | Đinh Đỗ Bảo Trân | 10B01 | Sinh học | 10 |
| 216 | Nguyễn Ánh Trúc | 10B01 | Sinh học | 10 |
| 217 | Mô Lô Huỳnh Bảo Vy | 10B01 | Sinh học | 10 |
| 218 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 10C03 | Sinh học | 10 |
| 219 | Huỳnh Thụy Phú An | 11B01 | Sinh học | 11 |
| 220 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | 11B01 | Sinh học | 11 |
| 221 | Nguyễn Nam Long | 11B01 | Sinh học | 11 |
| 222 | Nguyễn Ngụ Quyền | 11B01 | Sinh học | 11 |
| 223 | Nguyễn Tuệ Nhi | 12B01 | Sinh học | 12 |
| 224 | Trần Lê Gia An | 10A03 | TDTT | 10 |
| 225 | Bùi Tiến Đạt | 10A03 | TDTT | 10 |
| 226 | Đinh Nguyên Hạo | 10A03 | TDTT | 10 |
| 227 | Lê Thị Minh Hiền | 10A03 | TDTT | 10 |
| 228 | Nguyễn Trọng Quân | 10A03 | TDTT | 10 |
| 229 | Bùi Minh Tâm | 10A03 | TDTT | 10 |
| 230 | Hà Quốc Việt | 10A03 | TDTT | 10 |
| 231 | Võ Trần Minh Vũ | 10A03 | TDTT | 10 |
| 232 | Nguyễn Đăng Khoa | 10A04 | TDTT | 10 |
| 233 | Lê Đình Kiên | 10A04 | TDTT | 10 |
| 234 | Võ Quang Lâm | 10A04 | TDTT | 10 |
| 235 | Lê Thành Long | 10A04 | TDTT | 10 |
| 236 | Dương Văn Thắng | 10A04 | TDTT | 10 |
| 237 | Nguyễn Lê Tuấn | 10A04 | TDTT | 10 |
| 238 | Nguyễn Văn Vương | 10A04 | TDTT | 10 |
| 239 | Huỳnh Phú An | 11A03 | TDTT | 11 |
| 240 | Lê Trí Bảo | 11A03 | TDTT | 11 |
| 241 | Tạ Văn Đức | 11A03 | TDTT | 11 |
| 242 | Dương Lâm Khang | 11A03 | TDTT | 11 |
| 243 | Lê Chung Nghĩa | 11A03 | TDTT | 11 |
| 244 | Đinh Thị Hồng Ngọc | 11A03 | TDTT | 11 |
| 245 | Nguyễn Mạnh Khôi Nguyên | 11A03 | TDTT | 11 |
| 246 | Phạm Hoàng Gia Vinh | 11A03 | TDTT | 11 |
| 247 | Trần Thị Yến Nhi | 11C01 | TDTT | 11 |
| 248 | Bùi Tony Bkrông | 11C02 | TDTT | 11 |
| 249 | Võ Xuân Khoa | 11C02 | TDTT | 11 |
| 250 | Lê Quý An | 10A02 | Tiếng Anh | 10 |
| 251 | Trần Bảo Khang | 10A02 | Tiếng Anh | 10 |
| 252 | Trần Ngọc Anh Khoa | 10A02 | Tiếng Anh | 10 |
| 253 | Phan Thanh Nam | 10A02 | Tiếng Anh | 10 |
| 254 | Đặng Thị Thu Ngân | 10A02 | Tiếng Anh | 10 |
| 255 | Trần Tấn Tài | 10A02 | Tiếng Anh | 10 |
| 256 | Lê Phúc Bình Nhi | 10A03 | Tiếng Anh | 10 |
| 257 | Hà Ngọc Quỳnh Bảo Trân | 10A03 | Tiếng Anh | 10 |
| 258 | Nguyễn Hoàng Ánh Tuyết | 10A03 | Tiếng Anh | 10 |
| 259 | Nguyễn Tấn Gia Hy | 10A04 | Tiếng Anh | 10 |
| 260 | Hoàng Thị Hồng Ánh | 10A06 | Tiếng Anh | 10 |
| 261 | Trần Việt Anh | 10C01 | Tiếng Anh | 10 |
| 262 | Nguyễn Hồng Hà Nhi | 10C03 | Tiếng Anh | 10 |
| 263 | Nguyễn Đan Thanh | 10D01 | Tiếng Anh | 10 |
| 264 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 10D01 | Tiếng Anh | 10 |
| 265 | Vũ Đoàn Nguyên | 10D02 | Tiếng Anh | 10 |
| 266 | Lê Thành Phát | 10D02 | Tiếng Anh | 10 |
| 267 | Phạm Hùng Minh Trí | 10D02 | Tiếng Anh | 10 |
| 268 | Lê Thị Hồng Ánh | 10D03 | Tiếng Anh | 10 |
| 269 | Lê Nguyễn Nguyên Thảo | 10D04 | Tiếng Anh | 10 |
| 270 | Nguyễn Nguyên Thảo | 10D04 | Tiếng Anh | 10 |
| 271 | Nguyễn Châu Khang | 11A02 | Tiếng Anh | 11 |
| 272 | Vũ Thị Kim Anh | 11A05 | Tiếng Anh | 11 |
| 273 | Đào Tấn Dũng | 11A05 | Tiếng Anh | 11 |
| 274 | Nguyễn Lương Khánh Linh | 11A05 | Tiếng Anh | 11 |
| 275 | Tạ Thị Thảo My | 11A05 | Tiếng Anh | 11 |
| 276 | H’ Sim Bia Niê | 11B01 | Tiếng Anh | 11 |
| 277 | Phạm Minh Thiên | 11B01 | Tiếng Anh | 11 |
| 278 | Huỳnh Trung Pháp | 11C01 | Tiếng Anh | 11 |
| 279 | Huỳnh Vũ Minh Dũng | 11C02 | Tiếng Anh | 11 |
| 280 | Phùng Vũ Minh Dũng | 11C02 | Tiếng Anh | 11 |
| 281 | Trịnh Ngọc Thư Quân | 11C03 | Tiếng Anh | 11 |
| 282 | Trần Quang An | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
| 283 | Mai Việt Cường | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
| 284 | Vũ Bảo Duy | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
| 285 | Mai Gia Hưng | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
| 286 | Cung Trọng Vĩnh Khang | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
| 287 | Phạm Thị Kim Loan | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
| 288 | Trần Đình Phát | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
| 289 | Đỗ Phương Thảo | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
| 290 | Đỗ Lương Cát Tường | 11D01 | Tiếng Anh | 11 |
| 291 | Đặng Ngọc Bình | 11D05 | Tiếng Anh | 11 |
| 292 | Đỗ Long Giang Châu | 11D05 | Tiếng Anh | 11 |
| 293 | Đỗ Hoàng Trúc Ly | 11D05 | Tiếng Anh | 11 |
| 294 | Nguyễn Thị Trúc Uyên | 11D05 | Tiếng Anh | 11 |
| 295 | Đoàn Hoàng Nam | 12A04 | Tiếng Anh | 12 |
| 296 | Lại Phước Như Quỳnh | 12A04 | Tiếng Anh | 12 |
| 297 | Trần Hoàng Kiều Linh | 12C01 | Tiếng Anh | 12 |
| 298 | Vũ Nguyễn Minh Châu | 12C02 | Tiếng Anh | 12 |
| 299 | Đặng Trà My | 12C03 | Tiếng Anh | 12 |
| 300 | Phan Trần Hiếu Nhi | 12C03 | Tiếng Anh | 12 |
| 301 | Lê Quang Dũng | 12D02 | Tiếng Anh | 12 |
| 302 | Nguyễn Thị Tố Như | 12D02 | Tiếng Anh | 12 |
| 303 | Phạm Ngọc Bảo Châu | 12D03 | Tiếng Anh | 12 |
| 304 | Đỗ Huy Hoàng | 10A05 | IOE | 10 |
| 305 | Nguyễn Công Hưng | 10A05 | IOE | 10 |
| 306 | Hồng Ánh | 10A06 | IOE | 10 |
| 307 | Trần Việt Anh | 10C01 | IOE | 10 |
| 308 | Nguyễn Hoàng Uyên | 10C02 | IOE | 10 |
| 309 | Nguyễn Bảo An | 10D04 | IOE | 10 |
| 310 | Hà Thùy Dung | 10D04 | IOE | 10 |
| 311 | Lê Nguyễn Nguyên Thảo | 10D04 | IOE | 10 |
| 312 | Nguyễn Nguyên Thảo | 10D04 | IOE | 10 |
| 313 | Phạm Hữu Nhật Tâm | 11A03 | IOE | 11 |
| 314 | Đào Tấn Dũng | 11A05 | IOE | 11 |
| 315 | Phạm Bê Bá Huy | 11A05 | IOE | 11 |
| 316 | Phạm Lê Bá Huy | 11A05 | IOE | 11 |
| 317 | Nguyễn Khánh Linh | 11A05 | IOE | 11 |
| 318 | Nguyễn Lương Khánh Linh | 11A05 | IOE | 11 |
| 319 | Tạ Thị Thảo My | 11A05 | IOE | 11 |
| 320 | Nguyễn Anh Nhật | 11A05 | IOE | 11 |
| 321 | Đinh Hoàng Phương | 11A05 | IOE | 11 |
| 322 | Danh Thị Tường Vân | 11A05 | IOE | 11 |
| 323 | Bùi Lê Quỳnh Mai | 11C01 | IOE | 11 |
| 324 | Huỳnh Trung Pháp | 11C01 | IOE | 11 |
| 325 | Huỳnh Vũ Minh Dũng | 11C02 | IOE | 11 |
| 326 | Chong Mai Cát Tiên | 11D03 | IOE | 11 |
| 327 | Trần Hoàng Kiều Linh | 12C01 | IOE | 12 |
| 328 | Trần Thanh Sơn | 11D01 | Tin học | 11 |
| 329 | Huỳnh Minh Triết | 11D05 | Tin học | 11 |
| 330 | Nguyễn Lê Thảo My | 10A01 | Toán | 10 |
| 331 | Lê Vũ Hoàng Lâm | 10A03 | Toán | 10 |
| 332 | Trịnh Hương Giang | 10B01 | Toán | 10 |
| 333 | Lê Đình Anh Vũ | 11A02 | Toán | 11 |
| 334 | Vỹ Dương Cầm | 11A03 | Toán | 11 |
| 335 | Phan Gia Khánh | 11A04 | Toán | 11 |
| 336 | Nguyễn Quang Khâm | 12A04 | Toán | 12 |
| 337 | Nguyễn Phát Long | 12A04 | Toán | 12 |
| 338 | Nguyễn Hoàng Ân | 10A01 | Vật lí | 10 |
| 339 | Lê Trọng Đăng Nguyên | 10A02 | Vật lí | 10 |
| 340 | Phan Lê Bảo Trân | 10A02 | Vật lí | 10 |
| 341 | Nguyễn Trần Lan Hương | 10A03 | Vật lí | 10 |
| 342 | Hoàng Ngọc Gia Ly | 10A03 | Vật lí | 10 |
| 343 | Đoàn Tấn Phát | 10A03 | Vật lí | 10 |
| 344 | Đào Ngọc Gia Hân | 10A04 | Vật lí | 10 |
| 345 | Phạm Lê Xuân Ngọc | 11A01 | Vật lí | 11 |
| 346 | Phan Quốc Huy | 11A04 | Vật lí | 11 |
| 347 | Nguyễn Anh Nhật | 11A05 | Vật lí | 11 |
| 348 | Danh Thị Tường Vân | 11A05 | Vật lí | 11 |
| 349 | Nguyễn Hà Bảo Thy | 11A06 | Vật lí | 11 |
| 350 | Phạm Quốc Đạt | 12A04 | Vật lí | 12 |
| 351 | Hắc Thị Liên | 12A04 | Vật lí | 12 |
| 352 | Trần Thủy Tiên | 12A04 | Vật lí | 12 |