DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A05, 11A08 NĂM HỌC 2018-2019 VỀ CÁC LỚP MỚI
Lượt xem:
| Stt | Lớp cũ (2018-2019) | Lớp mới (2019-2020) | Họ lót | Tên | Dân tộc | Ghi chí | 
| 1 | 11A05 | 12A04 | H’ Ranh | Adrỡng | Ê-đê | |
| 2 | 11A05 | 12A13 | H Ngoan | Bkrông | Ê-đê | |
| 3 | 11A05 | 12A05 | H’ Du Mi | Byă | Ê-đê | |
| 4 | 11A05 | 12A08 | Mó | Canh | Bru-Vân Kiều | |
| 5 | 11A05 | 12A06 | H’ Joang | Eban | Ê-đê | |
| 6 | 11A05 | 12A08 | Lê Thị Thanh | Giang | Kinh | |
| 7 | 11A05 | 12A04 | Nguyễn Trường | Hải | Kinh | |
| 8 | 11A05 | 12A08 | Thân Hoàng Minh | Hiếu | Kinh | |
| 9 | 11A05 | 12A08 | Vũ Công | Hoàng | Kinh | |
| 10 | 11A05 | 12A08 | Bùi Thị Quỳnh | Hương | Kinh | |
| 11 | 11A05 | 12A08 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | Kinh | |
| 12 | 11A05 | 12A08 | Huỳnh Minh | Huy | Kinh | |
| 13 | 11A05 | 12A03 | Ngô Công | Huy | Kinh | |
| 14 | 11A05 | 12A05 | Tô Trần Quốc | Khánh | Kinh | |
| 15 | 11A05 | 12A06 | Trương Đăng | Khoa | Kinh | |
| 16 | 11A05 | 12A08 | Trần Anh | Minh | Kinh | |
| 17 | 11A05 | 12A08 | Đinh Hoàng | Nam | Kinh | |
| 18 | 11A05 | 12A08 | Phạm Ngọc Hoàng | Nam | Kinh | |
| 19 | 11A05 | 12A07 | Phạm Nữ Hoàng | Nhi | Kinh | |
| 20 | 11A05 | 12A11 | Hồ Thị Kiều | Oanh | Kinh | |
| 21 | 11A05 | 12A08 | Đỗ Hoàng Thu | Phương | Kinh | |
| 22 | 11A05 | 12A08 | Phạm Thị Ngọc | Phương | Kinh | |
| 23 | 11A05 | 12A08 | Lê Diệu | Thúy | Kinh | |
| 24 | 11A05 | 12A08 | Lê Thủy | Tiên | Kinh | |
| 25 | 11A05 | 12A08 | Nguyễn Thị Anh | Tuyết | Kinh | |
| 26 | 11A05 | 12A13 | Trần Nguyên | Vũ | Kinh | |
| 27 | 11A05 | 12A12 | Hồ Khánh | Vy | Kinh | |
| 28 | 11A08 | 12A08 | Cao Thanh | An | Kinh | |
| 29 | 11A08 | 12A08 | Nguyễn Thập | Ân | Kinh | |
| 30 | 11A08 | 12A08 | Nguyễn Thị Phi | Anh | Kinh | |
| 31 | 11A08 | 12A03 | Nguyễn Đình | Bắc | Kinh | |
| 32 | 11A08 | 12A08 | Nông Quốc | Đạt | Kinh | |
| 33 | 11A08 | 12A08 | Nguyễn Công | Đoàn | Kinh | |
| 34 | 11A08 | 12A08 | Nguyễn Hoàng | Dũng | Kinh | |
| 35 | 11A08 | 12A04 | Nguyễn Vũ Hoàng | Duy | Kinh | |
| 36 | 11A08 | 12A08 | Nguyễn Tấn | Hải | Kinh | |
| 37 | 11A08 | 12A05 | Nguyễn Kim | Hiếu | Kinh | |
| 38 | 11A08 | 12A08 | Nguyễn Minh | Hiếu | Kinh | |
| 39 | 11A08 | 12A08 | Trần Minh | Hiếu | Kinh | |
| 40 | 11A08 | 12A13 | Nguyễn Thập | Hồng | Kinh | |
| 41 | 11A08 | 12A08 | Lê Trung | Kiên | Kinh | |
| 42 | 11A08 | 12A08 | Lê Thị Diệu | Linh | Kinh | |
| 43 | 11A08 | 12A06 | Lý Đức | Lương | Tày | |
| 44 | 11A08 | 12A08 | Nguyễn Diệu | Ly | Kinh | |
| 45 | 11A08 | 12A08 | Lê Nguyễn Quốc | Minh | Kinh | |
| 46 | 11A08 | 12A13 | Nguyễn Huy | Nam | Tày | |
| 47 | 11A08 | 12A08 | Vũ Thị Kim | Ngân | Kinh | |
| 48 | 11A08 | 12A05 | Dương Hồng | Nguyệt | Hoa | |
| 49 | 11A08 | 12A07 | Võ Phạm Hoàng Tấn | Phát | Kinh | |
| 50 | 11A08 | 12A07 | Nguyễn Nhất | Phương | Kinh | |
| 51 | 11A08 | 12A08 | Nguyễn Thị Tuyết | Sang | Kinh | |
| 52 | 11A08 | 12A11 | Y Yo Lin Niê | Siu | Kinh | |
| 53 | 11A08 | 12A14 | Vũ Duy | Thịnh | Kinh | |
| 54 | 11A08 | 12A06 | Hồ Đức | Thủy | Hoa | |
| 55 | 11A08 | 12A08 | Phạm Thị Thùy | Trang | Kinh | |
| 56 | 11A08 | 12A08 | Lâm Đinh Tuyết | Trinh | Kinh | |
| 57 | 11A08 | 12A07 | Lâm Thúy | Vân | Kinh | |
| 58 | 11A08 | 12A12 | Nguyễn Thành | Văn | Kinh | |
| 59 | 11A08 | 12A07 | Nguyễn Đình Bảo | Vy | Kinh |