Danh sách học sinh giỏi và học sinh tiên tiến, năm học 2021-2022
Lượt xem:
I. Học sinh giỏi
| STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu |
| 1 | 10A01 | Trần Đức Anh | 8,5 | G | T | HSG |
| 2 | 10A01 | Trần Hoài Anh | 8,3 | G | T | HSG |
| 3 | 10A01 | Nguyễn Ngân Hà | 8,3 | G | T | HSG |
| 4 | 10A01 | Tạ Lâm Hoan | 9,0 | G | T | HSG |
| 5 | 10A01 | Nguyễn Vũ Thiên Hùng | 8,4 | G | T | HSG |
| 6 | 10A01 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | 8,4 | G | T | HSG |
| 7 | 10A01 | Đinh Thiết Lâm | 8,2 | G | T | HSG |
| 8 | 10A01 | Trịnh Ngọc Linh | 8,3 | G | T | HSG |
| 9 | 10A01 | Nguyễn Trung Nghĩa | 8,2 | G | T | HSG |
| 10 | 10A01 | Nguyễn Hoài Như | 8,9 | G | T | HSG |
| 11 | 10A01 | Nguyễn Lê Quang | 8,2 | G | T | HSG |
| 12 | 10A01 | Vũ Minh Quân | 8,2 | G | T | HSG |
| 13 | 10A01 | Phan Anh Quyền | 8,1 | G | T | HSG |
| 14 | 10A01 | Nguyễn Minh Thảo | 8,5 | G | T | HSG |
| 15 | 10A01 | Nguyễn Lê Trân Trân | 8,5 | G | T | HSG |
| 16 | 10A01 | Đặng Thị Thảo Vi | 8,1 | G | T | HSG |
| 17 | 10A01 | Nguyễn Vũ Hoàng Vy | 8,4 | G | T | HSG |
| 18 | 10A02 | Lê Thị Hằng | 8,5 | G | T | HSG |
| 19 | 10A02 | Nguyễn Phương Thảo | 8,3 | G | T | HSG |
| 20 | 10A02 | Huỳnh Quảng Tín | 8,4 | G | T | HSG |
| 21 | 10A02 | Phạm Hữu Phước | 8,1 | G | T | HSG |
| 22 | 10A03 | Trần Thị Lan Anh | 8,4 | G | T | HSG |
| 23 | 10A03 | Nguyễn Phan Hoàng Hải | 8,1 | G | T | HSG |
| 24 | 10A03 | Nguyễn Sương Quỳnh | 8,4 | G | T | HSG |
| 25 | 10A03 | Cao Thị Thủy Tiên | 8,6 | G | T | HSG |
| 26 | 10A04 | Huỳnh Thị Mai Chi | 8,3 | G | T | HSG |
| 27 | 10A04 | Trần Đỗ Hồng Đức | 8,3 | G | T | HSG |
| 28 | 10A04 | Phạm Huy Hoàng | 8,8 | G | T | HSG |
| 29 | 10A04 | Trần Thị Huyền | 8,7 | G | T | HSG |
| 30 | 10A04 | Nguyễn Lê Bảo Khanh | 8,7 | G | T | HSG |
| 31 | 10A04 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 8,1 | G | T | HSG |
| 32 | 10A05 | Nguyễn Kim Thành | 8,0 | G | T | HSG |
| 33 | 10A06 | Đỗ Thị Bích Ngọc | 8,0 | G | T | HSG |
| 34 | 10A07 | Nguyễn Thị Bích Diễm | 8,2 | G | T | HSG |
| 35 | 10A07 | Nguyễn Thị Mai | 8,6 | G | T | HSG |
| 36 | 10A10 | Nông Nhật Mẫn | 8,2 | G | T | HSG |
| 37 | 10A10 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | 8,0 | G | T | HSG |
| 38 | 10A11 | Lê Tấn Dũng | 8,7 | G | T | HSG |
| 39 | 10A12 | Trần Phan Triệu Vi | 8,3 | G | T | HSG |
| 40 | 10A12 | Trần Thị Như Ý | 8,4 | G | T | HSG |
| 41 | 10A13 | Đỗ Hoàng Vân Anh | 8,6 | G | T | HSG |
| 42 | 10A13 | Trần Cao Bảo Châu | 8,2 | G | T | HSG |
| 43 | 10A13 | Hồ Nguyễn Trường Pha | 8,0 | G | T | HSG |
| 44 | 10A13 | Cao Đại Thạch | 8,5 | G | T | HSG |
| 45 | 10A13 | Lê Đức Gia Huy | 8,0 | G | T | HSG |
| 46 | 10A14 | Lê Thị Thanh Ngân | 8,6 | G | T | HSG |
| 47 | 10A14 | Nghiêm Chí Phát | 8,4 | G | T | HSG |
| 48 | 11A01 | Đỗ Thị Lan Anh | 8,5 | G | T | HSG |
| 49 | 11A01 | Nguyễn Mai Nhật Ánh | 8,3 | G | T | HSG |
| 50 | 11A01 | Nguyễn Minh Đức | 9,1 | G | T | HSG |
| 51 | 11A01 | Nguyễn Thị Hiếu Hạnh | 8,2 | G | T | HSG |
| 52 | 11A01 | Nguyễn Thị Kim Hòa | 8,5 | G | T | HSG |
| 53 | 11A01 | Đồng Lê Quang Lâm | 8,7 | G | T | HSG |
| 54 | 11A01 | Đỗ Hoàng Khánh Linh | 8,7 | G | T | HSG |
| 55 | 11A01 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Mai | 8,4 | G | T | HSG |
| 56 | 11A01 | Nguyễn Minh Nga My | 8,7 | G | T | HSG |
| 57 | 11A01 | Nguyễn Thị Vương Ngân | 9,0 | G | T | HSG |
| 58 | 11A01 | Lê Đức Nguyên | 8,6 | G | T | HSG |
| 59 | 11A01 | Lâm Yến Nhi | 8,1 | G | T | HSG |
| 60 | 11A01 | Trần Uyên Nhi | 8,2 | G | T | HSG |
| 61 | 11A01 | Trần Ngọc Như | 8,5 | G | T | HSG |
| 62 | 11A01 | Ngô Bảo Phúc | 8,7 | G | T | HSG |
| 63 | 11A01 | Nguyễn Phạm Đan Phúc | 8,7 | G | T | HSG |
| 64 | 11A01 | Trần Quang | 8,4 | G | T | HSG |
| 65 | 11A01 | Nguyễn Lương Dạ Thảo | 8,8 | G | T | HSG |
| 66 | 11A01 | Nguyễn Trường Thịnh | 9,3 | G | T | HSG |
| 67 | 11A01 | Nguyễn Đào Hoài Thuận | 8,7 | G | T | HSG |
| 68 | 11A01 | Vũ Trúc Thủy Tiên | 8,4 | G | T | HSG |
| 69 | 11A01 | Phạm Hoàng Phương Trang | 8,5 | G | T | HSG |
| 70 | 11A01 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | 8,6 | G | T | HSG |
| 71 | 11A01 | Nguyễn Trần Quốc Tuấn | 8,3 | G | T | HSG |
| 72 | 11A01 | Hoàng Thu Uyên | 8,7 | G | T | HSG |
| 73 | 11A02 | Nguyễn Vương Hùng Anh | 8,8 | G | T | HSG |
| 74 | 11A02 | Phạm Hồng Đức Anh | 8,3 | G | T | HSG |
| 75 | 11A02 | Trần Quốc Bảo | 9,2 | G | T | HSG |
| 76 | 11A02 | Nguyễn Minh Đức | 8,4 | G | T | HSG |
| 77 | 11A02 | Ngụ Hoàng Hiếu | 9,0 | G | T | HSG |
| 78 | 11A02 | Nguyễn Hồ Quỳnh Hương | 8,0 | G | T | HSG |
| 79 | 11A02 | Cao Thị Minh Khanh | 8,3 | G | T | HSG |
| 80 | 11A02 | Trần Hoàng Đức Khoa | 8,3 | G | T | HSG |
| 81 | 11A02 | Bùi Thị Thùy Linh | 8,7 | G | T | HSG |
| 82 | 11A02 | Trần Đại Lợi | 8,3 | G | T | HSG |
| 83 | 11A02 | Trần Thị Quỳnh Mai | 8,5 | G | T | HSG |
| 84 | 11A02 | Nguyễn Duy Mạnh | 8,1 | G | T | HSG |
| 85 | 11A02 | Nguyễn Hải Nam | 8,1 | G | T | HSG |
| 86 | 11A02 | Lại Bảo Nguyên | 8,4 | G | T | HSG |
| 87 | 11A02 | Đỗ Như Nguyệt | 8,6 | G | T | HSG |
| 88 | 11A02 | Nguyễn Thảo Uyên Nhi | 8,5 | G | T | HSG |
| 89 | 11A02 | Trần Thị Yến Nhi | 8,4 | G | T | HSG |
| 90 | 11A02 | Lê Thị Quỳnh Như | 8,2 | G | T | HSG |
| 91 | 11A02 | Nguyễn Thị Thanh Phúc | 9,0 | G | T | HSG |
| 92 | 11A02 | Trần Nguyễn Gia Phúc | 8,1 | G | T | HSG |
| 93 | 11A02 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 8,4 | G | T | HSG |
| 94 | 11A02 | Hoàng Thị Phương Thảo | 8,6 | G | T | HSG |
| 95 | 11A02 | Nguyễn Thị Thảo | 8,7 | G | T | HSG |
| 96 | 11A02 | Lê Đức Thuận | 8,7 | G | T | HSG |
| 97 | 11A02 | Phạm Thị Thanh Thùy | 8,5 | G | T | HSG |
| 98 | 11A02 | Tạ Hoàng Huyền Trang | 8,8 | G | T | HSG |
| 99 | 11A02 | Võ Ngọc Phương Trinh | 8,6 | G | T | HSG |
| 100 | 11A02 | Lê Thị Ánh Uyên | 8,6 | G | T | HSG |
| 101 | 11A02 | Vương Thị Ngọc Uyên | 8,3 | G | T | HSG |
| 102 | 11A02 | Nguyễn Thị Yến Vi | 8,5 | G | T | HSG |
| 103 | 11A02 | Nguyễn Thảo Vy | 8,5 | G | T | HSG |
| 104 | 11A02 | Đinh Việt Hùng | 8,4 | G | T | HSG |
| 105 | 11A03 | Lê Nguyên Bình | 8,3 | G | T | HSG |
| 106 | 11A03 | Trương Anh Cao | 8,2 | G | T | HSG |
| 107 | 11A03 | Nguyễn Danh Hoàng Đạt | 8,2 | G | T | HSG |
| 108 | 11A03 | Nguyễn Văn Đức | 8,0 | G | T | HSG |
| 109 | 11A03 | Phạm Ngọc Hải | 8,4 | G | T | HSG |
| 110 | 11A03 | Lê Trần Đăng Khoa | 8,5 | G | T | HSG |
| 111 | 11A03 | Trần Bảo Long | 8,6 | G | T | HSG |
| 112 | 11A03 | Trương Anh Nguyên | 8,0 | G | T | HSG |
| 113 | 11A03 | Nguyễn Võ Hương Như | 8,2 | G | T | HSG |
| 114 | 11A03 | Trần Hoàng Nhật Phúc | 8,4 | G | T | HSG |
| 115 | 11A03 | Trần Ngọc Nam Phương | 9,0 | G | T | HSG |
| 116 | 11A03 | Bùi Như Quỳnh | 8,9 | G | T | HSG |
| 117 | 11A03 | Lê Ngọc Hoàng Vy | 8,7 | G | T | HSG |
| 118 | 11A04 | Tào Nguyệt Ánh | 8,4 | G | T | HSG |
| 119 | 11A04 | Bùi Thị Nguyên Diệp | 9,1 | G | T | HSG |
| 120 | 11A04 | Nguyễn Hoàng Nguyên | 8,3 | G | T | HSG |
| 121 | 11A04 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8,3 | G | T | HSG |
| 122 | 11A04 | Trần Thị Thùy Trâm | 8,5 | G | T | HSG |
| 123 | 11A04 | Nguyễn Đình Trung | 8,3 | G | T | HSG |
| 124 | 11A05 | Hoàng Phùng Phương Đông | 8,7 | G | T | HSG |
| 125 | 11A05 | Lê Ngọc Khánh Huyền | 8,1 | G | T | HSG |
| 126 | 11A05 | Nguyễn Văn Hùng | 8,2 | G | T | HSG |
| 127 | 11A05 | Nguyễn Duy Bảo Khanh | 8,1 | G | T | HSG |
| 128 | 11A05 | Nguyễn Nữ Ngọc Thanh | 8,3 | G | T | HSG |
| 129 | 11A05 | Phạm Hoài Thảo Uyên | 8,4 | G | T | HSG |
| 130 | 11A06 | Phạm Nguyễn Phúc Hào | 8,4 | G | T | HSG |
| 131 | 11A06 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 8,6 | G | T | HSG |
| 132 | 11A06 | Phạm Thị Yến Vy | 8,0 | G | T | HSG |
| 133 | 11A09 | Trần Thị Trang Thư | 8,4 | G | T | HSG |
| 134 | 11A09 | Phạm Ngọc Việt | 8,3 | G | T | HSG |
| 135 | 11A09 | Dương Hiển Vinh | 8,1 | G | T | HSG |
| 136 | 11A10 | Trần Thị Thanh Huyền | 8,2 | G | T | HSG |
| 137 | 11A10 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 8,6 | G | T | HSG |
| 138 | 11A11 | Vũ Trần Đức Nghĩa | 8,3 | G | T | HSG |
| 139 | 11A11 | Trịnh Thị Trang | 8,0 | G | T | HSG |
| 140 | 11A11 | Lê Nguyễn Kim Yến | 8,8 | G | T | HSG |
| 141 | 11A12 | Lê Hồ Yến Nhi | 8,6 | G | T | HSG |
| 142 | 11A13 | Nguyễn Kim Phong | 8,6 | G | T | HSG |
| 143 | 11A13 | Nguyễn Thành Trí | 8,0 | G | T | HSG |
| 144 | 11A13 | Nguyễn Thị Xuân | 8,5 | G | T | HSG |
| 145 | 11A15 | Trần Trường Giang | 8,0 | G | T | HSG |
| 146 | 11A15 | Lê Đỗ Vũ Huy | 8,6 | G | T | HSG |
| 147 | 11A15 | Trần Quốc Khánh | 9,0 | G | T | HSG |
| 148 | 11A15 | Dương Thị Nguyệt Nhi | 8,1 | G | T | HSG |
| 149 | 11A15 | Nguyễn Hà Vy | 8,3 | G | T | HSG |
| 150 | 12A01 | Bùi Phạm Mai Anh | 8,0 | G | T | HSG |
| 151 | 12A01 | Bùi Phạm Ngọc Anh | 8,1 | G | T | HSG |
| 152 | 12A01 | Lê Thị Như Bình | 8,4 | G | T | HSG |
| 153 | 12A01 | Lê Ý Lan | 8,3 | G | T | HSG |
| 154 | 12A01 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 8,1 | G | T | HSG |
| 155 | 12A01 | Nguyễn Phúc Lộc | 8,2 | G | T | HSG |
| 156 | 12A01 | Phan Anh Nhật Minh | 8,0 | G | T | HSG |
| 157 | 12A01 | Nguyễn Thị Trà My | 8,4 | G | T | HSG |
| 158 | 12A01 | Lê Hoàng Nam | 8,8 | G | T | HSG |
| 159 | 12A01 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 8,7 | G | T | HSG |
| 160 | 12A01 | Võ Hồng Thảo Nguyên | 8,2 | G | T | HSG |
| 161 | 12A01 | Phạm Phú Quang | 8,1 | G | T | HSG |
| 162 | 12A01 | Trần Thị Ngọc Thương | 8,4 | G | T | HSG |
| 163 | 12A01 | Hồ Thị Minh Tú | 8,5 | G | T | HSG |
| 164 | 12A01 | Lê Thị Yến Vy | 8,4 | G | T | HSG |
| 165 | 12A01 | LÊ THỊ THU THỦY | 8,3 | G | T | HSG |
| 166 | 12A02 | Trương Thị Lan Anh | 8,3 | G | T | HSG |
| 167 | 12A02 | Đỗ Phạm Quốc Bảo | 8,0 | G | T | HSG |
| 168 | 12A02 | Trần Thị Diễm | 8,1 | G | T | HSG |
| 169 | 12A02 | Đỗ Thùy Dương | 8,3 | G | T | HSG |
| 170 | 12A02 | Bùi Thiện Đoan | 8,0 | G | T | HSG |
| 171 | 12A02 | Phạm Ngọc Ánh Hồng | 8,8 | G | T | HSG |
| 172 | 12A02 | Nguyễn Hữu Huy | 8,7 | G | T | HSG |
| 173 | 12A02 | Nguyễn Đậu Thanh Liêm | 8,7 | G | T | HSG |
| 174 | 12A02 | Huỳnh Quảng Nam | 8,2 | G | T | HSG |
| 175 | 12A02 | Phạm Thị Hằng Nga | 8,1 | G | T | HSG |
| 176 | 12A02 | Huỳnh Trọng Nghĩa | 8,3 | G | T | HSG |
| 177 | 12A02 | Đặng Thị Hà Nguyên | 8,5 | G | T | HSG |
| 178 | 12A02 | Vũ Nguyễn Khôi Nguyên | 8,5 | G | T | HSG |
| 179 | 12A02 | Nguyễn An Ninh | 8,8 | G | T | HSG |
| 180 | 12A02 | Nguyễn Bảo Quân | 9,1 | G | T | HSG |
| 181 | 12A02 | Nguyễn Như Quỳnh | 8,1 | G | T | HSG |
| 182 | 12A02 | Phạm Thị Thanh Tâm | 8,6 | G | T | HSG |
| 183 | 12A02 | Đinh Thị Phương Thảo | 8,6 | G | T | HSG |
| 184 | 12A02 | Đoàn Thị Thanh Thảo | 8,5 | G | T | HSG |
| 185 | 12A02 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8,7 | G | T | HSG |
| 186 | 12A02 | Hoàng Thị Huyền Thương | 8,4 | G | T | HSG |
| 187 | 12A02 | Nguyễn Ngọc Trân | 8,0 | G | T | HSG |
| 188 | 12A02 | Lê Thanh Tuấn | 8,4 | G | T | HSG |
| 189 | 12A02 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 8,4 | G | T | HSG |
| 190 | 12A02 | Nguyễn Ngọc Uyên Vy | 8,4 | G | T | HSG |
| 191 | 12A03 | Nguyễn Phương Dung | 8,2 | G | T | HSG |
| 192 | 12A03 | Phan Tích Hiếu | 8,4 | G | T | HSG |
| 193 | 12A03 | Nguyễn Duy Hưng | 8,0 | G | T | HSG |
| 194 | 12A04 | Nguyễn Trương Gia Huy | 8,3 | G | T | HSG |
| 195 | 12A04 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 8,7 | G | T | HSG |
| 196 | 12A04 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 8,6 | G | T | HSG |
| 197 | 12A05 | Nguyễn Ngọc Ánh | 8,0 | G | T | HSG |
| 198 | 12A05 | Lê Thái Bình | 8,5 | G | T | HSG |
| 199 | 12A05 | Vũ Thị Mỹ Linh | 8,4 | G | T | HSG |
| 200 | 12A05 | Đỗ Trà My | 8,4 | G | T | HSG |
| 201 | 12A05 | Hồ Ngọc Thu Nguyệt | 8,2 | G | T | HSG |
| 202 | 12A05 | Vũ Nguyễn Quỳnh Như | 8,5 | G | T | HSG |
| 203 | 12A05 | Nguyễn Yến Hàn Ni | 8,5 | G | T | HSG |
| 204 | 12A05 | Nguyễn Vũ Hoàng Thy | 8,4 | G | T | HSG |
| 205 | 12A05 | Nguyễn Thị Ngọc Tiên | 8,5 | G | T | HSG |
| 206 | 12A05 | Ngô Thị Huyền Trân | 8,5 | G | T | HSG |
| 207 | 12A06 | Nguyễn Phương Nguyên | 8,4 | G | T | HSG |
| 208 | 12A06 | Lê Thị Tuyết Nhi | 8,4 | G | T | HSG |
| 209 | 12A06 | Trương Minh Nhi | 8,2 | G | T | HSG |
| 210 | 12A06 | Trương Minh Phương | 8,4 | G | T | HSG |
| 211 | 12A06 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 8,2 | G | T | HSG |
| 212 | 12A06 | Phan Thái Vinh | 8,0 | G | T | HSG |
| 213 | 12A07 | Lê Minh Lộc | 8,0 | G | T | HSG |
| 214 | 12A07 | Trần Huyền Trâm | 8,8 | G | T | HSG |
| 215 | 12A07 | Nguyễn Thị Nhã Vy | 8,1 | G | T | HSG |
| 216 | 12A07 | Nguyễn Thị Yến | 8,7 | G | T | HSG |
| 217 | 12A08 | Trần Lê Bách | 8,5 | G | T | HSG |
| 218 | 12A08 | Trần Phan Hương Giang | 8,6 | G | T | HSG |
| 219 | 12A08 | Nguyễn Minh Hoàn | 8,3 | G | T | HSG |
| 220 | 12A08 | Nguyễn Đăng Khoa | 8,0 | G | T | HSG |
| 221 | 12A08 | Đỗ Trịnh Quảng Nam | 8,3 | G | T | HSG |
| 222 | 12A08 | Hoàng Thị Ngọc | 8,1 | G | T | HSG |
| 223 | 12A08 | Trần Gia Phước | 8,0 | G | T | HSG |
| 224 | 12A08 | Nguyễn Đình Quang | 8,2 | G | T | HSG |
| 225 | 12A09 | Lương Hà Gia Bích | 8,4 | G | T | HSG |
| 226 | 12A09 | Mai Hồ Thủy Đức | 8,2 | G | T | HSG |
| 227 | 12A09 | Lại Thị Thanh Hiền | 8,3 | G | T | HSG |
| 228 | 12A09 | Lê Đức Huy | 8,4 | G | T | HSG |
| 229 | 12A09 | Nguyễn Ngọc Phương Kha | 8,5 | G | T | HSG |
| 230 | 12A09 | Nguyễn Đăng Khoa | 8,2 | G | T | HSG |
| 231 | 12A09 | Nguyễn Đỗ Khánh Linh | 8,5 | G | T | HSG |
| 232 | 12A09 | Vũ Thị Khánh Linh | 8,2 | G | T | HSG |
| 233 | 12A09 | Nguyễn Đỗ Hiểu Minh | 8,2 | G | T | HSG |
| 234 | 12A09 | Lương Khánh Ngân | 8,3 | G | T | HSG |
| 235 | 12A09 | Cao Lê Đông Nghi | 8,5 | G | T | HSG |
| 236 | 12A09 | Võ Thành Nhân | 8,2 | G | T | HSG |
| 237 | 12A09 | Lê Vũ Khánh Quyên | 8,9 | G | T | HSG |
| 238 | 12A09 | Nguyễn Xuân Sơn | 8,3 | G | T | HSG |
| 239 | 12A09 | Lý Hoàng Minh Trang | 8,5 | G | T | HSG |
| 240 | 12A09 | Trịnh Thiên Trang | 8,2 | G | T | HSG |
| 241 | 12A09 | Lê Thị Bảo Tú | 8,8 | G | T | HSG |
| 242 | 12A09 | Nguyễn Châu Anh Tú | 8,3 | G | T | HSG |
| 243 | 12A10 | Nguyễn Thị Gia Chi | 8,9 | G | T | HSG |
| 244 | 12A10 | Đinh Thị Tâm Đan | 8,2 | G | T | HSG |
| 245 | 12A10 | Trần Thành Đạt | 8,7 | G | T | HSG |
| 246 | 12A10 | Đinh Lâm Mỹ Hằng | 8,4 | G | T | HSG |
| 247 | 12A10 | Ngô Vũ Trọng Hoàng | 8,3 | G | T | HSG |
| 248 | 12A10 | Lê Thị Trúc Ly | 8,4 | G | T | HSG |
| 249 | 12A10 | Đỗ Hồng Tố Nga | 8,3 | G | T | HSG |
| 250 | 12A10 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 8,5 | G | T | HSG |
| 251 | 12A10 | Lê Hoàng Lam Phương | 8,2 | G | T | HSG |
| 252 | 12A10 | Nguyễn Thị Minh Phương | 8,0 | G | T | HSG |
| 253 | 12A10 | Nguyễn Phương Thi | 8,7 | G | T | HSG |
| 254 | 12A10 | Bùi Minh Thu | 8,1 | G | T | HSG |
| 255 | 12A10 | Hoàng Thanh Thủy | 8,3 | G | T | HSG |
| 256 | 12A10 | Nguyễn Anh Tiến | 8,4 | G | T | HSG |
| 257 | 12A10 | Trần Thị Hải Yến | 8,8 | G | T | HSG |
| 258 | 12A11 | Nguyễn Lê Thúy Quỳnh | 8,5 | G | T | HSG |
| 259 | 12A11 | Tô Nhã Thi | 8,2 | G | T | HSG |
| 260 | 12A12 | Nguyễn Thị Liên | 8,3 | G | T | HSG |
| 261 | 12A13 | Trần Tú Bình | 8,2 | G | T | HSG |
II. Học sinh tiên tiến
| STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu |
| 1 | 10A01 | Dương Thùy An | 8,2 | K | T | HSTT |
| 2 | 10A01 | Hoàng Thị Mỹ Anh | 8,0 | K | T | HSTT |
| 3 | 10A01 | Phạm Quỳnh Anh | 7,5 | K | T | HSTT |
| 4 | 10A01 | Lê Hoàng Gia Bảo | 7,9 | K | T | HSTT |
| 5 | 10A01 | Phan Ngọc Gia Bảo | 7,3 | K | T | HSTT |
| 6 | 10A01 | Bùi Lê Khánh Hà | 7,8 | K | T | HSTT |
| 7 | 10A01 | Lưu Quốc Hưng | 8,1 | K | T | HSTT |
| 8 | 10A01 | Lê Khanh | 7,8 | K | T | HSTT |
| 9 | 10A01 | Nguyễn Đình Khoa | 7,8 | K | T | HSTT |
| 10 | 10A01 | Trịnh Khánh Linh | 8,1 | K | T | HSTT |
| 11 | 10A01 | Mai Bảo Ngọc | 7,5 | K | T | HSTT |
| 12 | 10A01 | Đặng Lê Khôi Nguyên | 7,6 | K | T | HSTT |
| 13 | 10A01 | Nguyễn Nhật Nhi | 7,7 | K | T | HSTT |
| 14 | 10A01 | Nguyễn Lê Linh Thư | 8,0 | K | T | HSTT |
| 15 | 10A01 | Trịnh Diễm Thư | 7,8 | K | T | HSTT |
| 16 | 10A01 | Phạm Minh Tuấn | 7,5 | K | T | HSTT |
| 17 | 10A01 | Ngô Nguyên Tùng | 7,9 | K | T | HSTT |
| 18 | 10A01 | Nguyễn Khánh Vân | 7,5 | K | T | HSTT |
| 19 | 10A02 | Dương Bảo Anh | 7,6 | K | T | HSTT |
| 20 | 10A02 | Trần Lan Anh | 7,3 | K | T | HSTT |
| 21 | 10A02 | Bùi Gia Bảo | 7,5 | K | T | HSTT |
| 22 | 10A02 | Đỗ Nguyễn Phúc Bình | 7,8 | K | T | HSTT |
| 23 | 10A02 | Nguyễn Quang Đạt | 7,6 | K | T | HSTT |
| 24 | 10A02 | Đỗ Chính Hải Đức | 7,5 | K | T | HSTT |
| 25 | 10A02 | Nguyễn Trung Tuấn Hào | 7,5 | K | T | HSTT |
| 26 | 10A02 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 7,3 | K | T | HSTT |
| 27 | 10A02 | Phan Hồ Xuân Hương | 7,8 | K | T | HSTT |
| 28 | 10A02 | Lê Bá Khánh | 7,4 | K | T | HSTT |
| 29 | 10A02 | Nguyễn Quốc Khánh | 7,4 | K | T | HSTT |
| 30 | 10A02 | Huỳnh Trần Nguyên Khoa | 7,7 | K | T | HSTT |
| 31 | 10A02 | Tạ Thanh Loan | 7,5 | K | T | HSTT |
| 32 | 10A02 | Lê Thị Khánh Ngọc | 8,1 | K | T | HSTT |
| 33 | 10A02 | Vũ Thị Huyền Nhung | 7,8 | K | T | HSTT |
| 34 | 10A02 | Nguyễn Huy Phát | 7,6 | K | T | HSTT |
| 35 | 10A02 | Nguyễn Đình Quý | 8,0 | K | T | HSTT |
| 36 | 10A02 | Đào Nguyễn Minh Thư | 8,2 | K | T | HSTT |
| 37 | 10A02 | Dương Thị Bảo Vy | 7,3 | K | T | HSTT |
| 38 | 10A02 | Ngô Duy Long | 8,1 | K | T | HSTT |
| 39 | 10A02 | Trương Lê Thục Vy | 7,7 | K | T | HSTT |
| 40 | 10A03 | Đỗ Thế Anh | 7,3 | K | T | HSTT |
| 41 | 10A03 | Nguyễn Lan Anh | 7,8 | K | T | HSTT |
| 42 | 10A03 | Trần Hà Quang Anh | 7,8 | K | T | HSTT |
| 43 | 10A03 | Bùi Văn Thành Đô | 8,1 | K | T | HSTT |
| 44 | 10A03 | Lê Thành Hiếu | 7,4 | K | T | HSTT |
| 45 | 10A03 | Đỗ Đức Huy | 7,4 | K | T | HSTT |
| 46 | 10A03 | Bùi Thị Ngọc Huyền | 7,2 | K | T | HSTT |
| 47 | 10A03 | Nguyễn Phạm Vĩnh Hưng | 7,1 | K | T | HSTT |
| 48 | 10A03 | Phạm Nam Kha | 7,8 | K | T | HSTT |
| 49 | 10A03 | Lê Tấn Lâm | 7,3 | K | T | HSTT |
| 50 | 10A03 | Nhữ Thị Diệu Linh | 7,9 | K | T | HSTT |
| 51 | 10A03 | Lê Văn Bình Minh | 7,8 | K | T | HSTT |
| 52 | 10A03 | Nguyễn Minh Ngọc | 7,4 | K | T | HSTT |
| 53 | 10A03 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 8,1 | K | T | HSTT |
| 54 | 10A03 | Nguyễn Đỗ Quyên | 8,1 | K | T | HSTT |
| 55 | 10A03 | Nguyễn Thị Uyên Thương | 7,6 | K | T | HSTT |
| 56 | 10A03 | Mai Yến Nhi | 7,6 | K | T | HSTT |
| 57 | 10A04 | Hoàng Phan Thái An | 7,6 | K | T | HSTT |
| 58 | 10A04 | Nguyễn Hoài Anh | 7,5 | K | T | HSTT |
| 59 | 10A04 | Trần Quang Anh | 7,4 | K | T | HSTT |
| 60 | 10A04 | Lê Hoàng Dũng | 7,4 | K | T | HSTT |
| 61 | 10A04 | Lê Huy | 7,3 | K | T | HSTT |
| 62 | 10A04 | Nguyễn Trọng Khoa | 7,0 | K | T | HSTT |
| 63 | 10A04 | Vương Hà Thảo Ngân | 7,2 | K | T | HSTT |
| 64 | 10A04 | Đinh Gia Nguyên | 7,3 | K | T | HSTT |
| 65 | 10A04 | Nguyễn Đăng Nguyên | 7,0 | K | T | HSTT |
| 66 | 10A04 | Vũ Thị Diễm Phúc | 7,4 | K | T | HSTT |
| 67 | 10A04 | Trần Văn Quý | 7,2 | K | T | HSTT |
| 68 | 10A04 | Nguyễn Đức Anh Tài | 7,9 | K | T | HSTT |
| 69 | 10A04 | Lê Thị Thùy Trang | 7,2 | K | T | HSTT |
| 70 | 10A04 | Phạm Phương Trinh | 6,9 | K | T | HSTT |
| 71 | 10A04 | Lục Hồng Trường | 7,2 | K | T | HSTT |
| 72 | 10A04 | Lê Ngọc Phương Uyên | 7,5 | K | T | HSTT |
| 73 | 10A04 | Phạm Hiền Phương Uyên | 7,5 | K | T | HSTT |
| 74 | 10A04 | Lê Mỹ Phượng | 7,3 | K | T | HSTT |
| 75 | 10A05 | Lê Thị Kim Anh | 7,2 | K | T | HSTT |
| 76 | 10A05 | Nguyễn Văn Anh | 7,0 | K | T | HSTT |
| 77 | 10A05 | H Khuyên Ayun | 6,9 | K | T | HSTT |
| 78 | 10A05 | Phạm Ngọc Ánh | 7,1 | K | T | HSTT |
| 79 | 10A05 | Hoàng Văn Trần Bảo | 7,1 | K | T | HSTT |
| 80 | 10A05 | Trần Gia Bảo | 7,4 | K | T | HSTT |
| 81 | 10A05 | Phùng Tất Duy | 6,6 | K | T | HSTT |
| 82 | 10A05 | Phạm Tấn Dũng | 7,1 | K | T | HSTT |
| 83 | 10A05 | Nguyễn Trung Hậu | 7,1 | K | T | HSTT |
| 84 | 10A05 | Ngô Quang Huy | 7,6 | K | T | HSTT |
| 85 | 10A05 | Hong Mỹ Huyền | 7,2 | K | T | HSTT |
| 86 | 10A05 | Nguyễn Trương Huỳnh Ánh Huyền | 7,9 | K | T | HSTT |
| 87 | 10A05 | Triệu Thị Hoàng Lan | 7,1 | K | T | HSTT |
| 88 | 10A05 | Hán An Na | 6,8 | K | T | HSTT |
| 89 | 10A05 | Nguyễn Như Minh Nguyệt | 7,3 | K | T | HSTT |
| 90 | 10A05 | Lê Thanh Thảo | 7,2 | K | T | HSTT |
| 91 | 10A05 | Hoàng Đức Duy Thế | 6,9 | K | T | HSTT |
| 92 | 10A05 | Đặng Thị Thu Thuỷ | 7,3 | K | T | HSTT |
| 93 | 10A05 | Đỗ Ngọc Minh Thư | 7,6 | K | T | HSTT |
| 94 | 10A05 | Lê Bá Thy | 8,0 | K | T | HSTT |
| 95 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | 7,5 | K | T | HSTT |
| 96 | 10A05 | Nguyễn Anh Tuấn | 6,9 | K | T | HSTT |
| 97 | 10A05 | Ngô Thị Thảo Vy | 7,4 | K | T | HSTT |
| 98 | 10A05 | Lê Hải Yến | 7,5 | K | T | HSTT |
| 99 | 10A05 | Xú Xuân Đào | 7,1 | K | T | HSTT |
| 100 | 10A06 | Nguyễn Hoàng Anh | 7,5 | K | T | HSTT |
| 101 | 10A06 | Lê Thị Hương Giang | 7,2 | K | T | HSTT |
| 102 | 10A06 | Mỵ Thị Hằng | 7,3 | K | T | HSTT |
| 103 | 10A06 | Ngô Ngọc Mỹ Hân | 6,7 | K | T | HSTT |
| 104 | 10A06 | Nguyễn Thùy Hoài Hân | 7,8 | K | T | HSTT |
| 105 | 10A06 | Phạm Trọng Hoàng | 6,9 | K | T | HSTT |
| 106 | 10A06 | Nguyễn Diễm Hồng | 7,1 | K | T | HSTT |
| 107 | 10A06 | Nguyễn Quốc Gia Huy | 7,6 | K | T | HSTT |
| 108 | 10A06 | Dương Thanh Mai | 7,6 | K | T | HSTT |
| 109 | 10A06 | Nguyễn Hoàng Mai Nguyên | 7,0 | K | T | HSTT |
| 110 | 10A06 | Phạm Thảo Nguyên | 7,8 | K | T | HSTT |
| 111 | 10A06 | Lê Quỳnh Thư | 7,0 | K | T | HSTT |
| 112 | 10A06 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 7,3 | K | T | HSTT |
| 113 | 10A07 | Hoàng An | 7,2 | K | T | HSTT |
| 114 | 10A07 | Nguyễn Ngọc Anh | 7,3 | K | T | HSTT |
| 115 | 10A07 | Nguyễn Khắc Bình | 8,0 | K | T | HSTT |
| 116 | 10A07 | Lưu Văn Cao | 7,4 | K | T | HSTT |
| 117 | 10A07 | Trần Thị Lương Diễm | 7,9 | K | T | HSTT |
| 118 | 10A07 | Nguyễn Văn Dũng | 7,8 | K | T | HSTT |
| 119 | 10A07 | Nguyễn Khánh Hà | 7,7 | K | T | HSTT |
| 120 | 10A07 | Phan Thanh Hoài | 7,0 | K | T | HSTT |
| 121 | 10A07 | H Nga Niê Kđăm | 7,4 | K | T | HSTT |
| 122 | 10A07 | Nguyễn Xuân Linh | 7,7 | K | T | HSTT |
| 123 | 10A07 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7,8 | K | T | HSTT |
| 124 | 10A07 | Văn Thị Tú Quyên | 7,3 | K | T | HSTT |
| 125 | 10A07 | Hoàng Quang Sơn | 7,6 | K | T | HSTT |
| 126 | 10A07 | Nguyễn Quốc Tuấn | 7,2 | K | T | HSTT |
| 127 | 10A07 | Nguyễn Xuân Tùng | 7,8 | K | T | HSTT |
| 128 | 10A07 | Phạm Trung Tín | 7,4 | K | T | HSTT |
| 129 | 10A08 | Bùi Trung Chính | 7,7 | K | T | HSTT |
| 130 | 10A08 | Lý Minh Duy | 7,3 | K | T | HSTT |
| 131 | 10A08 | Vũ Quang Duy | 7,1 | K | T | HSTT |
| 132 | 10A08 | Nguyễn Khắc Đạt | 7,2 | K | T | HSTT |
| 133 | 10A08 | Lê Thị Thu Giang | 7,1 | K | T | HSTT |
| 134 | 10A08 | Đinh Thế Nhật Hoàng | 7,6 | K | T | HSTT |
| 135 | 10A08 | Nguyễn Huy Hoàng | 7,3 | K | T | HSTT |
| 136 | 10A08 | Trần Phương Huyền | 7,6 | K | T | HSTT |
| 137 | 10A08 | Nguyễn Đức Minh Khang | 7,4 | K | T | HSTT |
| 138 | 10A08 | H Loan Buôn Krông | 7,2 | K | T | HSTT |
| 139 | 10A08 | Võ Đoàn Thanh Ngân | 7,4 | K | T | HSTT |
| 140 | 10A08 | Lê Thị Hồng Ngọc | 7,8 | K | T | HSTT |
| 141 | 10A08 | Nguyễn Cẩm Nhung | 7,8 | K | T | HSTT |
| 142 | 10A08 | Nguyễn Lâm Phong | 7,6 | K | T | HSTT |
| 143 | 10A08 | Phạm Trần Minh Thư | 7,3 | K | T | HSTT |
| 144 | 10A08 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 7,4 | K | T | HSTT |
| 145 | 10A08 | Nguyễn Ngọc Thu Vân | 7,8 | K | T | HSTT |
| 146 | 10A09 | Dương Thái Bảo | 6,9 | K | T | HSTT |
| 147 | 10A09 | Mai Triều Quốc Bảo | 6,9 | K | T | HSTT |
| 148 | 10A09 | Võ Thị Hồng Hạnh | 7,0 | K | T | HSTT |
| 149 | 10A09 | Nguyễn Thanh Hậu | 7,2 | K | T | HSTT |
| 150 | 10A09 | H Tuyết Hđỡk | 7,5 | K | T | HSTT |
| 151 | 10A09 | Đoàn Thị Thanh Hiền | 7,4 | K | T | HSTT |
| 152 | 10A09 | Trịnh Ngọc Hiệp | 6,8 | K | T | HSTT |
| 153 | 10A09 | Lê Việt Hoàng | 7,2 | K | T | HSTT |
| 154 | 10A09 | Phan Thị Kim Hồng | 6,6 | K | T | HSTT |
| 155 | 10A09 | Nguyễn Ngọc Minh | 6,6 | K | T | HSTT |
| 156 | 10A09 | Hoàng Trà My | 6,8 | K | K | HSTT |
| 157 | 10A09 | Nguyễn Hoàng Khánh Ngân | 6,9 | K | T | HSTT |
| 158 | 10A09 | Phan Nguyễn Yến Nhi | 7,6 | K | T | HSTT |
| 159 | 10A09 | Võ Ngọc Quỳnh Như | 7,4 | K | T | HSTT |
| 160 | 10A09 | Cao Bảo Phúc | 7,1 | K | K | HSTT |
| 161 | 10A09 | Trần Hào Quang | 6,6 | K | T | HSTT |
| 162 | 10A09 | Lê Duy Tài | 6,9 | K | K | HSTT |
| 163 | 10A09 | Phạm Ngọc Thắng | 7,2 | K | T | HSTT |
| 164 | 10A09 | Trần Thị Hoài Thu | 7,5 | K | T | HSTT |
| 165 | 10A09 | Hồng Diễm Trang | 7,5 | K | T | HSTT |
| 166 | 10A09 | Phạm Thị Khánh Trang | 7,6 | K | T | HSTT |
| 167 | 10A09 | Lê Anh Tuấn | 6,8 | K | T | HSTT |
| 168 | 10A10 | Trần Chí Bảo | 7,1 | K | T | HSTT |
| 169 | 10A10 | Nguyễn Văn Cao | 7,2 | K | T | HSTT |
| 170 | 10A10 | Khuất Ngọc Bảo Châu | 7,6 | K | T | HSTT |
| 171 | 10A10 | Nguyễn Anh Duy | 7,1 | K | T | HSTT |
| 172 | 10A10 | Trần Tiến Dũng | 7,6 | K | T | HSTT |
| 173 | 10A10 | Lê Danh Đức | 7,2 | K | T | HSTT |
| 174 | 10A10 | Tạ Thị Hương Lan | 7,7 | K | T | HSTT |
| 175 | 10A10 | Nguyễn Quỳnh Mai | 8,1 | K | T | HSTT |
| 176 | 10A10 | H Sôna Niê | 7,1 | K | T | HSTT |
| 177 | 10A10 | H Thị Lê Vi Niê | 6,9 | K | T | HSTT |
| 178 | 10A10 | Nguyễn Đoàn Khánh Trân | 7,7 | K | T | HSTT |
| 179 | 10A10 | Đoàn Thị Tú Trinh | 7,4 | K | T | HSTT |
| 180 | 10A10 | Phan Ngọc Khánh Vy | 7,5 | K | T | HSTT |
| 181 | 10A10 | Trịnh Phúc Gia Xuân | 7,6 | K | T | HSTT |
| 182 | 10A11 | Mai Thị Thùy Anh | 7,5 | K | T | HSTT |
| 183 | 10A11 | Nguyễn Phúc Hồng Ân | 7,9 | K | T | HSTT |
| 184 | 10A11 | Nguyễn Trần An Bình | 7,2 | K | T | HSTT |
| 185 | 10A11 | Vày Thế Công | 7,2 | K | T | HSTT |
| 186 | 10A11 | Mai Văn Dũng | 8,1 | K | T | HSTT |
| 187 | 10A11 | Lê Trường Đạt | 7,2 | K | T | HSTT |
| 188 | 10A11 | Nguyễn Hải Đăng | 7,3 | K | T | HSTT |
| 189 | 10A11 | Nguyễn Hồng Đức | 7,1 | K | T | HSTT |
| 190 | 10A11 | Vũ Danh Hảo | 7,5 | K | T | HSTT |
| 191 | 10A11 | Nguyễn Thị Hường | 8,3 | K | T | HSTT |
| 192 | 10A11 | H Sulin Buôn Krông | 7,3 | K | T | HSTT |
| 193 | 10A11 | Đoàn Hồng Nhung | 7,1 | K | T | HSTT |
| 194 | 10A11 | Phạm Văn Phát | 7,4 | K | T | HSTT |
| 195 | 10A11 | Võ Lê Trọng Phú | 7,4 | K | T | HSTT |
| 196 | 10A11 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 7,8 | K | T | HSTT |
| 197 | 10A11 | Trương Ngọc Diễm Quỳnh | 7,9 | K | T | HSTT |
| 198 | 10A11 | Huỳnh Ninh Sơn | 6,8 | K | T | HSTT |
| 199 | 10A11 | Châu Lê Uyên Trang | 7,9 | K | T | HSTT |
| 200 | 10A11 | Lê Thị Thuỳ Trâm | 7,5 | K | T | HSTT |
| 201 | 10A11 | Trần Bùi Anh Tú | 6,9 | K | T | HSTT |
| 202 | 10A12 | Nguyễn Công Bảo | 8,0 | K | T | HSTT |
| 203 | 10A12 | H Bạch Bkrông | 7,4 | K | T | HSTT |
| 204 | 10A12 | Lê Thanh Hưng | 6,7 | K | T | HSTT |
| 205 | 10A12 | Nguyễn Nhật Khang | 6,7 | K | T | HSTT |
| 206 | 10A12 | Nguyễn Văn Mạnh | 7,1 | K | T | HSTT |
| 207 | 10A12 | Nguyễn Thị Giáng My | 7,6 | K | T | HSTT |
| 208 | 10A12 | Nguyễn Bùi Hoàng Nam | 6,8 | K | T | HSTT |
| 209 | 10A12 | Nguyễn Thị Tú Nhi | 6,6 | K | T | HSTT |
| 210 | 10A12 | Cao Trọng Tấn | 7,6 | K | T | HSTT |
| 211 | 10A12 | Hđơ|K Y Thac | 6,6 | K | T | HSTT |
| 212 | 10A12 | Trần Phú Toàn | 6,9 | K | T | HSTT |
| 213 | 10A12 | Đậu Thị Thùy Trâm | 6,5 | K | T | HSTT |
| 214 | 10A12 | Nguyễn Văn Trọng | 7,0 | K | T | HSTT |
| 215 | 10A12 | Bùi Đức Trung | 7,2 | K | T | HSTT |
| 216 | 10A12 | Bùi Thị Như Ý | 7,0 | K | T | HSTT |
| 217 | 10A13 | Nguyễn Ngọc Huyền | 7,2 | K | T | HSTT |
| 218 | 10A13 | Lê Tuấn Anh | 6,8 | K | T | HSTT |
| 219 | 10A13 | Nguyễn Phương Anh | 6,9 | K | T | HSTT |
| 220 | 10A13 | Trần Thiên Bảo | 7,6 | K | T | HSTT |
| 221 | 10A13 | Nguyễn Chí Dũng | 7,2 | K | T | HSTT |
| 222 | 10A13 | Nguyễn Viết Đoàn | 6,8 | K | T | HSTT |
| 223 | 10A13 | Nguyên Thị Hương Giang | 7,3 | K | T | HSTT |
| 224 | 10A13 | H Luyên Knul | 7,2 | K | T | HSTT |
| 225 | 10A13 | Trần Thị Ái Nhi | 7,8 | K | T | HSTT |
| 226 | 10A13 | Nguyễn Hoàng Phi | 7,4 | K | T | HSTT |
| 227 | 10A13 | Dương Quân Phụng | 7,3 | K | T | HSTT |
| 228 | 10A13 | Nguyễn Quốc Phương | 7,9 | K | T | HSTT |
| 229 | 10A13 | Trần Phạm Ngọc Tân | 7,2 | K | T | HSTT |
| 230 | 10A13 | Lê Thiên Thảo | 7,2 | K | T | HSTT |
| 231 | 10A13 | Trần Phúc Thịnh | 7,4 | K | T | HSTT |
| 232 | 10A13 | Nguyễn Lê Bảo Trân | 7,7 | K | T | HSTT |
| 233 | 10A13 | Nguyễn Sỹ Tuyên | 7,2 | K | T | HSTT |
| 234 | 10A13 | Phạm Hoàng Anh Tú | 7,8 | K | T | HSTT |
| 235 | 10A13 | Vũ Thị Phương Uyên | 7,8 | K | T | HSTT |
| 236 | 10A13 | Trần Thị Cẩm Xuân | 6,9 | K | T | HSTT |
| 237 | 10A14 | Nguyễn Thị Hải Anh | 8,1 | K | T | HSTT |
| 238 | 10A14 | Đoàn Thị Huyền Diễm | 7,5 | K | T | HSTT |
| 239 | 10A14 | Vũ Thị Quỳnh Giao | 7,6 | K | T | HSTT |
| 240 | 10A14 | Nguyễn Mạnh Hùng | 7,3 | K | T | HSTT |
| 241 | 10A14 | Nguyễn Hoàng Khang Hy | 7,8 | K | T | HSTT |
| 242 | 10A14 | Nguyễn Đào Đức Lộc | 7,5 | K | K | HSTT |
| 243 | 10A14 | Bùi Thị Tuyết Mai | 6,8 | K | T | HSTT |
| 244 | 10A14 | Nguyễn Văn Minh | 7,5 | K | T | HSTT |
| 245 | 10A14 | Trần Khắc Minh | 7,9 | K | T | HSTT |
| 246 | 10A14 | Trương Thục Ngân | 7,2 | K | T | HSTT |
| 247 | 10A14 | Nguyễn Hoàng Thái Nguyên | 6,7 | K | T | HSTT |
| 248 | 10A14 | Ngô Trần Yến Nhi | 7,5 | K | T | HSTT |
| 249 | 10A14 | Phạm Trọng Tuấn | 7,3 | K | T | HSTT |
| 250 | 10A14 | Vũ Minh Thành | 7,2 | K | T | HSTT |
| 251 | 10A15 | Ktu|L H Điệp | 7,2 | K | T | HSTT |
| 252 | 10A15 | Nguyễn Xuân Hợp | 8,0 | K | T | HSTT |
| 253 | 10A15 | Nguyễn Quang Huy | 7,0 | K | K | HSTT |
| 254 | 10A15 | Bùi Thanh Huyền | 7,5 | K | K | HSTT |
| 255 | 10A15 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 7,8 | K | T | HSTT |
| 256 | 10A15 | Kiều Lý Huyền My | 7,3 | K | T | HSTT |
| 257 | 10A15 | Hồ Nguyễn Gia Nguyên | 7,1 | K | T | HSTT |
| 258 | 10A15 | Lang Thị Minh Nguyệt | 7,1 | K | T | HSTT |
| 259 | 10A15 | Nguyễn Ngọc Nhi | 7,7 | K | T | HSTT |
| 260 | 10A15 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | 7,9 | K | T | HSTT |
| 261 | 10A15 | Hồ Thị Hồng Phúc | 7,3 | K | T | HSTT |
| 262 | 10A15 | Đặng Trần Thục Quyên | 6,9 | K | T | HSTT |
| 263 | 10A15 | Nguyễn Trọng Tấn | 8,0 | K | T | HSTT |
| 264 | 10A15 | Lê Minh Thiên | 7,3 | K | T | HSTT |
| 265 | 10A15 | Nguyễn Trọng Thưởng | 7,0 | K | T | HSTT |
| 266 | 10A15 | Hoàng Vũ | 6,9 | K | T | HSTT |
| 267 | 10A15 | Trần Nhật Vũ | 7,0 | K | T | HSTT |
| 268 | 10A15 | Nguyễn Văn Vững | 7,4 | K | T | HSTT |
| 269 | 11A01 | Bùi Ngọc Mai Anh | 7,1 | K | T | HSTT |
| 270 | 11A01 | Nguyễn Đình Nhật Huy | 7,1 | K | T | HSTT |
| 271 | 11A01 | Nguyễn Quang Minh | 8,2 | K | T | HSTT |
| 272 | 11A01 | Nguyễn Thu Ngân | 8,0 | K | T | HSTT |
| 273 | 11A01 | Đặng Thị Thùy Nhung | 7,7 | K | T | HSTT |
| 274 | 11A01 | Nguyễn Bích Phượng | 7,9 | K | T | HSTT |
| 275 | 11A01 | Nguyễn Thị Diệu Quyên | 8,4 | K | T | HSTT |
| 276 | 11A01 | Nguyễn Duy Thành | 7,6 | K | T | HSTT |
| 277 | 11A01 | Nguyễn Lâm Trường | 7,7 | K | T | HSTT |
| 278 | 11A02 | Nguyễn Ngọc Đan Chi | 7,7 | K | T | HSTT |
| 279 | 11A02 | Mai Bùi Việt Cường | 7,7 | K | T | HSTT |
| 280 | 11A02 | Châu Thiện Đăng Huân | 8,1 | K | T | HSTT |
| 281 | 11A02 | Lâm Hồ Ngọc Nhi | 8,0 | K | T | HSTT |
| 282 | 11A02 | Đỗ Thị Tuyết Nhung | 7,5 | K | T | HSTT |
| 283 | 11A02 | Hà Trọng Phúc | 7,9 | K | T | HSTT |
| 284 | 11A03 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 7,4 | K | T | HSTT |
| 285 | 11A03 | Nguyễn Thị Lan Anh | 8,1 | K | T | HSTT |
| 286 | 11A03 | Nguyễn Khánh Duy | 7,2 | K | T | HSTT |
| 287 | 11A03 | Phan Trần Gia Hân | 7,3 | K | T | HSTT |
| 288 | 11A03 | Trịnh Thúy Hiền | 7,6 | K | T | HSTT |
| 289 | 11A03 | Nguyễn Phạm Gia Hợp | 7,1 | K | T | HSTT |
| 290 | 11A03 | Trương Trần Quốc Khánh | 8,1 | K | T | HSTT |
| 291 | 11A03 | Nguyễn Đình Kiệt | 7,6 | K | T | HSTT |
| 292 | 11A03 | Lê Quang Long | 7,6 | K | T | HSTT |
| 293 | 11A03 | Đào Đức Lương | 7,8 | K | T | HSTT |
| 294 | 11A03 | Hồ Hoàng Nam | 7,6 | K | T | HSTT |
| 295 | 11A03 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 7,1 | K | T | HSTT |
| 296 | 11A03 | Bùi Tấn Phát | 7,1 | K | T | HSTT |
| 297 | 11A03 | Phùng Hạnh Quyên | 7,2 | K | T | HSTT |
| 298 | 11A03 | Trần Cao Sơn | 7,5 | K | T | HSTT |
| 299 | 11A03 | Tô Nguyễn Tiến Tài | 7,8 | K | T | HSTT |
| 300 | 11A03 | Phan Anh Thao | 7,4 | K | T | HSTT |
| 301 | 11A03 | Đinh Tiến Thành | 8,0 | K | T | HSTT |
| 302 | 11A03 | Bùi Hoàng Thủy Tiên | 8,2 | K | T | HSTT |
| 303 | 11A03 | Phan Lưu Bảo Trân | 7,8 | K | T | HSTT |
| 304 | 11A03 | Lê Thị Tường Vi | 7,8 | K | T | HSTT |
| 305 | 11A03 | Phùng Lê Thiên Vũ | 7,8 | K | T | HSTT |
| 306 | 11A03 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | 8,0 | K | T | HSTT |
| 307 | 11A04 | Lê Phước Trường An | 7,1 | K | T | HSTT |
| 308 | 11A04 | Đỗ Hải Bình | 7,7 | K | T | HSTT |
| 309 | 11A04 | Lý Hải Đăng | 7,6 | K | T | HSTT |
| 310 | 11A04 | Nguyễn Đinh Gia Hân | 7,7 | K | T | HSTT |
| 311 | 11A04 | Nguyễn Lê Thiên Hân | 7,8 | K | T | HSTT |
| 312 | 11A04 | Mai Công Hiếu | 7,7 | K | T | HSTT |
| 313 | 11A04 | Vũ Quang Huy | 7,3 | K | T | HSTT |
| 314 | 11A04 | Nghiêm Khánh Huyền | 6,9 | K | T | HSTT |
| 315 | 11A04 | Lê Ngọc Linh | 7,6 | K | T | HSTT |
| 316 | 11A04 | Mai Thùy Linh | 7,7 | K | T | HSTT |
| 317 | 11A04 | Hồ Anh Minh | 7,7 | K | T | HSTT |
| 318 | 11A04 | Đồng Lê Thanh Ngân | 7,3 | K | T | HSTT |
| 319 | 11A04 | Trần An Nguyên | 7,4 | K | T | HSTT |
| 320 | 11A04 | Dương Yến Nhi | 8,0 | K | T | HSTT |
| 321 | 11A04 | Lục Thị Tố Quyên | 7,1 | K | T | HSTT |
| 322 | 11A04 | Phạm Thị Thu Thảo | 7,4 | K | T | HSTT |
| 323 | 11A04 | Nguyễn Phi Uyên | 6,8 | K | K | HSTT |
| 324 | 11A04 | Võ Nguyễn Tường Vy | 7,1 | K | T | HSTT |
| 325 | 11A05 | Đinh Phương Quế Anh | 7,0 | K | T | HSTT |
| 326 | 11A05 | Phạm Quang Bảo | 6,8 | K | T | HSTT |
| 327 | 11A05 | Lê Thanh Bình | 7,6 | K | T | HSTT |
| 328 | 11A05 | Nguyễn Mạnh Cường | 7,2 | K | T | HSTT |
| 329 | 11A05 | Nguyễn Văn Đại | 7,8 | K | T | HSTT |
| 330 | 11A05 | Ngô Thị Diệu Hân | 7,3 | K | T | HSTT |
| 331 | 11A05 | Nguyễn Bạch Gia Hân | 7,9 | K | T | HSTT |
| 332 | 11A05 | H Quỳnh Hđơk | 7,5 | K | T | HSTT |
| 333 | 11A05 | Nguyễn Mạnh Hùng | 7,6 | K | T | HSTT |
| 334 | 11A05 | Bùi Thanh Hưng | 7,5 | K | T | HSTT |
| 335 | 11A05 | Bùi Phan Thùy Linh | 8,1 | K | T | HSTT |
| 336 | 11A05 | Trần Quang Minh | 7,5 | K | T | HSTT |
| 337 | 11A05 | Trần Văn Nam | 7,5 | K | T | HSTT |
| 338 | 11A05 | Trần Nguyễn Khang Nguyên | 7,7 | K | T | HSTT |
| 339 | 11A05 | Bùi Thị Yến Nhi | 7,3 | K | T | HSTT |
| 340 | 11A05 | Hoàng Thị Hiền Nhi | 7,0 | K | T | HSTT |
| 341 | 11A05 | H Căm Ly Niê | 7,6 | K | T | HSTT |
| 342 | 11A05 | Hà Tuyết Ny | 7,1 | K | T | HSTT |
| 343 | 11A05 | Trịnh Anh Quân | 7,9 | K | T | HSTT |
| 344 | 11A05 | Nguyễn Phạm Tuệ Tâm | 7,9 | K | T | HSTT |
| 345 | 11A05 | Ngô Tiến Thành | 7,6 | K | T | HSTT |
| 346 | 11A05 | Trần Đức Thắng | 7,3 | K | T | HSTT |
| 347 | 11A05 | Tạ Duy Hoàng Thiện | 7,8 | K | T | HSTT |
| 348 | 11A05 | Phạm Đình Thống | 7,3 | K | T | HSTT |
| 349 | 11A05 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 7,5 | K | T | HSTT |
| 350 | 11A05 | Ngô Anh Tuấn | 7,2 | K | T | HSTT |
| 351 | 11A05 | Lê Vũ Thảo Vy | 7,9 | K | T | HSTT |
| 352 | 11A05 | Trịnh Như Ý | 7,8 | K | T | HSTT |
| 353 | 11A05 | Mai Thị Thanh Xuân | 7,0 | K | T | HSTT |
| 354 | 11A06 | Nguyễn Đức Nhật Anh | 7,0 | K | T | HSTT |
| 355 | 11A06 | Nguyễn Văn Gia Bảo | 7,9 | K | T | HSTT |
| 356 | 11A06 | Nguyễn Hồ Tăng Danh | 8,1 | K | T | HSTT |
| 357 | 11A06 | Nguyễn Thành Danh | 8,0 | K | T | HSTT |
| 358 | 11A06 | Ngô Thị Duyên | 8,1 | K | T | HSTT |
| 359 | 11A06 | Lê Thế Đạt | 6,9 | K | T | HSTT |
| 360 | 11A06 | Nguyễn Đức Hoàng | 6,8 | K | K | HSTT |
| 361 | 11A06 | Nguyễn Quốc Huy | 7,5 | K | K | HSTT |
| 362 | 11A06 | Nguyễn Võ Minh Khánh | 7,4 | K | T | HSTT |
| 363 | 11A06 | Niê H Kiễu | 7,2 | K | T | HSTT |
| 364 | 11A06 | Lê Ngọc Khánh Linh | 7,9 | K | T | HSTT |
| 365 | 11A06 | Đoàn Xuân Phát Lợi | 7,1 | K | T | HSTT |
| 366 | 11A06 | Vũ Thị Cẩm Ly | 7,6 | K | K | HSTT |
| 367 | 11A06 | Ka Zi Mi | 6,8 | K | T | HSTT |
| 368 | 11A06 | Trần Thị Minh Nguyệt | 8,0 | K | T | HSTT |
| 369 | 11A06 | Trần Ngọc Yến Nhi | 7,6 | K | T | HSTT |
| 370 | 11A06 | H Nguyn Niê | 7,5 | K | T | HSTT |
| 371 | 11A06 | Phùng Thanh Quyến | 7,5 | K | T | HSTT |
| 372 | 11A06 | Hồ Thị Anh Thư | 7,1 | K | T | HSTT |
| 373 | 11A06 | Công Huyền Tôn Nữ Huyền Trâm | 7,1 | K | T | HSTT |
| 374 | 11A06 | Nguyễn Thảo Nguyên Trinh | 7,4 | K | T | HSTT |
| 375 | 11A06 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | 7,4 | K | T | HSTT |
| 376 | 11A06 | Nguyễn Thị Yến Vy | 7,6 | K | T | HSTT |
| 377 | 11A07 | Nguyễn Lê Hồng Duyên | 7,6 | K | T | HSTT |
| 378 | 11A07 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 7,5 | K | T | HSTT |
| 379 | 11A07 | Nguyễn Văn Đông | 7,3 | K | T | HSTT |
| 380 | 11A07 | Lê Nguyễn Bảo Hà | 7,4 | K | T | HSTT |
| 381 | 11A07 | Hà Huy Hoàng | 7,8 | K | T | HSTT |
| 382 | 11A07 | Trần Tuấn Hưng | 7,8 | K | T | HSTT |
| 383 | 11A07 | Nguyễn Thùy Linh | 7,7 | K | T | HSTT |
| 384 | 11A07 | Nguyễn Đình Hoàng Minh | 6,6 | K | T | HSTT |
| 385 | 11A07 | Nguyễn Văn Minh | 6,7 | K | T | HSTT |
| 386 | 11A07 | Cao Thị Mơ | 7,1 | K | T | HSTT |
| 387 | 11A07 | Thái Thị Trà My | 7,3 | K | T | HSTT |
| 388 | 11A07 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7,4 | K | T | HSTT |
| 389 | 11A07 | Nguyễn Thanh Phong | 7,3 | K | T | HSTT |
| 390 | 11A07 | Trần Khánh Tâm | 6,6 | K | T | HSTT |
| 391 | 11A07 | Võ Thị Thủy | 7,2 | K | T | HSTT |
| 392 | 11A07 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7,3 | K | T | HSTT |
| 393 | 11A07 | Đỗ Quỳnh Trâm | 6,7 | K | T | HSTT |
| 394 | 11A07 | Nguyễn Thanh Trọng | 7,2 | K | T | HSTT |
| 395 | 11A07 | Trương Tuyết Vân | 6,9 | K | T | HSTT |
| 396 | 11A07 | Nguyễn Đình Vương | 6,9 | K | T | HSTT |
| 397 | 11A07 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7,9 | K | T | HSTT |
| 398 | 11A08 | Trần Lan Anh | 7,2 | K | T | HSTT |
| 399 | 11A08 | Lại Kim Ân | 7,7 | K | T | HSTT |
| 400 | 11A08 | Đặng Quốc Chung | 7,6 | K | T | HSTT |
| 401 | 11A08 | Nông Đại Dương | 7,4 | K | T | HSTT |
| 402 | 11A08 | Nguyễn Tăng Đạt | 7,4 | K | T | HSTT |
| 403 | 11A08 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 7,5 | K | T | HSTT |
| 404 | 11A08 | Nguyễn Như Quang Huy | 7,8 | K | T | HSTT |
| 405 | 11A08 | Trần Bảo Khang | 7,3 | K | T | HSTT |
| 406 | 11A08 | Tô Hữu Lâm | 7,4 | K | T | HSTT |
| 407 | 11A08 | Nguyễn Quang Long | 7,4 | K | T | HSTT |
| 408 | 11A08 | Nguyễn Công Minh | 7,6 | K | T | HSTT |
| 409 | 11A08 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 7,3 | K | K | HSTT |
| 410 | 11A08 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 7,9 | K | T | HSTT |
| 411 | 11A08 | Mai Tuấn Thiện | 7,0 | K | T | HSTT |
| 412 | 11A08 | Nguyễn Thị Uyên | 6,9 | K | T | HSTT |
| 413 | 11A09 | Đặng Danh Quốc Bảo | 7,5 | K | T | HSTT |
| 414 | 11A09 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích | 7,6 | K | T | HSTT |
| 415 | 11A09 | Đỗ Mai Chi | 7,5 | K | T | HSTT |
| 416 | 11A09 | Nguyễn Mạnh Cường | 7,3 | K | T | HSTT |
| 417 | 11A09 | Lưu Lê Mai Hà | 6,8 | K | T | HSTT |
| 418 | 11A09 | Hoàng Thị Hằng | 6,8 | K | T | HSTT |
| 419 | 11A09 | Nguyễn Ngọc Thảo Hân | 7,6 | K | T | HSTT |
| 420 | 11A09 | Nguyễn Văn Huy | 7,8 | K | T | HSTT |
| 421 | 11A09 | Đào Thị Thu Huyền | 7,1 | K | T | HSTT |
| 422 | 11A09 | Trịnh Mai Khôi | 7,0 | K | T | HSTT |
| 423 | 11A09 | Nguyễn Ngọc Huyền My | 6,7 | K | T | HSTT |
| 424 | 11A09 | Trần Hà Gia Nghĩa | 7,2 | K | T | HSTT |
| 425 | 11A09 | Ngô Thị Bảo Ngọc | 6,9 | K | T | HSTT |
| 426 | 11A09 | Vũ Xuân Ngọc | 7,8 | K | T | HSTT |
| 427 | 11A09 | Lê Diễm Quỳnh | 6,8 | K | T | HSTT |
| 428 | 11A09 | Đào Văn Phước Toàn | 6,7 | K | T | HSTT |
| 429 | 11A09 | Lê Ngọc Bảo Trân | 7,5 | K | T | HSTT |
| 430 | 11A09 | Vũ Thị Ngọc Tuyền | 7,7 | K | T | HSTT |
| 431 | 11A09 | Phạm Sơn Tùng | 7,3 | K | T | HSTT |
| 432 | 11A09 | Lê Hoàng Tú Uyên | 6,5 | K | K | HSTT |
| 433 | 11A09 | Phan Hoàng Phương Uyên | 7,6 | K | T | HSTT |
| 434 | 11A09 | Nguyễn Hoàng Việt | 6,8 | K | T | HSTT |
| 435 | 11A09 | Nguyễn Nhật Quang | 7,3 | K | T | HSTT |
| 436 | 11A10 | Trần Lê Hoàng Anh | 7,5 | K | T | HSTT |
| 437 | 11A10 | Lương Gia Hân | 7,6 | K | T | HSTT |
| 438 | 11A10 | Nguyễn Xuân Anh Khoa | 7,4 | K | T | HSTT |
| 439 | 11A10 | Bùi Trung Kiên | 6,9 | K | T | HSTT |
| 440 | 11A10 | Trương Thị Trà My | 7,6 | K | T | HSTT |
| 441 | 11A10 | Lê Thị Bảo Ngọc | 8,0 | K | T | HSTT |
| 442 | 11A10 | Nguyễn Trương Ngọc Nhã | 7,8 | K | T | HSTT |
| 443 | 11A10 | Phạm Bá Quyết | 7,7 | K | T | HSTT |
| 444 | 11A10 | Phạm Vũ Thị Thanh | 7,5 | K | T | HSTT |
| 445 | 11A10 | Phan Nhật Uyên | 7,2 | K | T | HSTT |
| 446 | 11A10 | Trần Trường Vũ | 7,1 | K | T | HSTT |
| 447 | 11A11 | Phan Đặng Trâm Anh | 6,9 | K | T | HSTT |
| 448 | 11A11 | Ngô Ngọc Hân | 7,4 | K | T | HSTT |
| 449 | 11A11 | Nguyễn Thị Hiền | 7,0 | K | T | HSTT |
| 450 | 11A11 | Nguyễn Đức Huy | 7,7 | K | T | HSTT |
| 451 | 11A11 | Phạm Tuấn Hùng | 6,6 | K | T | HSTT |
| 452 | 11A11 | Nguyễn Minh Kha | 6,6 | K | T | HSTT |
| 453 | 11A11 | Trịnh Thị Mỹ Linh | 7,0 | K | T | HSTT |
| 454 | 11A11 | Nguyễn Thế Thành Long | 7,1 | K | T | HSTT |
| 455 | 11A11 | Lê Ngọc Nguyên Ngân | 7,9 | K | T | HSTT |
| 456 | 11A11 | Trần Ngọc Khôi Nguyên | 7,0 | K | T | HSTT |
| 457 | 11A11 | Nguyễn Cao Phong | 7,2 | K | T | HSTT |
| 458 | 11A11 | Nguyễn Xuân Phú | 7,7 | K | T | HSTT |
| 459 | 11A11 | Trần Thị Như Quỳnh | 8,0 | K | T | HSTT |
| 460 | 11A11 | Nguyễn Thu Uyên | 8,1 | K | T | HSTT |
| 461 | 11A12 | Phan Thị Ngọc Hoa | 7,2 | K | T | HSTT |
| 462 | 11A12 | Nguyễn Ngọc Khoa | 7,6 | K | T | HSTT |
| 463 | 11A12 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 8,1 | K | T | HSTT |
| 464 | 11A12 | Đặng Minh Phú Quý | 7,3 | K | T | HSTT |
| 465 | 11A12 | Nguyễn Minh Thư | 7,0 | K | T | HSTT |
| 466 | 11A12 | Nguyễn Đinh Tiến | 7,1 | K | T | HSTT |
| 467 | 11A12 | Dương Thị Thùy Trang | 7,7 | K | T | HSTT |
| 468 | 11A12 | Lê Thị Thảo Vân | 7,3 | K | T | HSTT |
| 469 | 11A12 | Võ Nguyên Vũ | 6,6 | K | T | HSTT |
| 470 | 11A12 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7,1 | K | T | HSTT |
| 471 | 11A13 | Lê Phước An | 6,9 | K | T | HSTT |
| 472 | 11A13 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 6,9 | K | T | HSTT |
| 473 | 11A13 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 6,8 | K | T | HSTT |
| 474 | 11A13 | Hoàng Thị Diệu | 7,3 | K | T | HSTT |
| 475 | 11A13 | Nguyễn Diệu Linh | 7,8 | K | T | HSTT |
| 476 | 11A13 | Đặng Thị Thảo Ly | 6,5 | K | T | HSTT |
| 477 | 11A13 | Vũ Quỳnh Như | 7,7 | K | T | HSTT |
| 478 | 11A13 | Trần Thị Phương | 6,6 | K | T | HSTT |
| 479 | 11A13 | Đặng Ngọc Uyên Trinh | 6,8 | K | T | HSTT |
| 480 | 11A14 | Lê Thị Ngọc Ánh | 7,3 | K | T | HSTT |
| 481 | 11A14 | Vũ Mai Quỳnh Chi | 7,2 | K | T | HSTT |
| 482 | 11A14 | Võ Duy Dũng | 7,1 | K | T | HSTT |
| 483 | 11A14 | Trần Hoàng Đăng | 7,0 | K | T | HSTT |
| 484 | 11A14 | Trần Thu Hiền | 7,5 | K | T | HSTT |
| 485 | 11A14 | Phạm Thị Kim Khánh | 7,8 | K | T | HSTT |
| 486 | 11A14 | Ngô Thị Ánh Nguyệt | 7,2 | K | T | HSTT |
| 487 | 11A14 | Đỗ Trọng Phước | 6,8 | K | T | HSTT |
| 488 | 11A14 | Bùi Ngọc Sơn | 7,3 | K | T | HSTT |
| 489 | 11A14 | Nguyễn Hoàng Duy Thảo | 7,6 | K | T | HSTT |
| 490 | 11A14 | Trần Thị Phương Thảo | 7,1 | K | T | HSTT |
| 491 | 11A14 | Ngô Đình Khánh Thư | 7,2 | K | T | HSTT |
| 492 | 11A14 | Nguyễn Cát Hoài Thương | 7,5 | K | T | HSTT |
| 493 | 11A14 | Ngô Thị Thủy Tiên | 7,8 | K | T | HSTT |
| 494 | 11A14 | Phan Minh Trí | 7,1 | K | T | HSTT |
| 495 | 11A14 | Lê Thị Bích Vân | 7,9 | K | T | HSTT |
| 496 | 11A15 | Bùi Ngọc Đài Anh | 7,5 | K | T | HSTT |
| 497 | 11A15 | Đàm Thị Ánh | 7,3 | K | T | HSTT |
| 498 | 11A15 | Nguyễn Xuân Duy | 7,5 | K | T | HSTT |
| 499 | 11A15 | Bùi Thụy Ngọc Hân | 7,4 | K | T | HSTT |
| 500 | 11A15 | Hoàng Đức Hiệp | 7,8 | K | T | HSTT |
| 501 | 11A15 | Nguyễn Nhật Hoàng | 7,2 | K | T | HSTT |
| 502 | 11A15 | Nguyễn Thị Huyền | 7,7 | K | T | HSTT |
| 503 | 11A15 | Nguyễn Thị Kim Hương | 7,9 | K | T | HSTT |
| 504 | 11A15 | Vũ Thị Vân Ly | 7,5 | K | T | HSTT |
| 505 | 11A15 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 8,0 | K | T | HSTT |
| 506 | 11A15 | Phan Nguyễn Hoàng Phong | 7,4 | K | T | HSTT |
| 507 | 11A15 | Phan Nhật Quang | 7,4 | K | T | HSTT |
| 508 | 11A15 | Lê Xuân Thịnh | 7,8 | K | T | HSTT |
| 509 | 11A15 | Trần Trung Trực | 8,0 | K | T | HSTT |
| 510 | 11A15 | Trần Thị Thảo Vi | 7,9 | K | T | HSTT |
| 511 | 12A01 | Phạm Thị Phương Anh | 7,2 | K | T | HSTT |
| 512 | 12A01 | Y Khanh Ayun | 7,8 | K | T | HSTT |
| 513 | 12A01 | Trần Duy Bảo | 7,3 | K | T | HSTT |
| 514 | 12A01 | Trần Hải Đăng | 7,6 | K | T | HSTT |
| 515 | 12A01 | Võ Minh Đức | 7,8 | K | T | HSTT |
| 516 | 12A01 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 7,2 | K | T | HSTT |
| 517 | 12A01 | Đặng Minh Khoa | 7,0 | K | T | HSTT |
| 518 | 12A01 | Trần Đăng Khôi | 7,9 | K | T | HSTT |
| 519 | 12A01 | Nguyễn Tiến Trọng Nghĩa | 7,5 | K | T | HSTT |
| 520 | 12A01 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 7,8 | K | T | HSTT |
| 521 | 12A01 | Lại Thiên Phong | 7,4 | K | T | HSTT |
| 522 | 12A01 | Nguyễn Nam Sơn | 7,8 | K | T | HSTT |
| 523 | 12A01 | Xú Dĩ Thuận | 7,7 | K | T | HSTT |
| 524 | 12A01 | Nguyễn Thủy Tiên | 8,0 | K | T | HSTT |
| 525 | 12A01 | Đặng Huỳnh Trang | 7,5 | K | T | HSTT |
| 526 | 12A01 | Nguyễn Tài Minh Tuấn | 7,3 | K | T | HSTT |
| 527 | 12A01 | Sử Duy Quang Vinh | 7,5 | K | T | HSTT |
| 528 | 12A01 | Võ Đức Vinh | 7,6 | K | T | HSTT |
| 529 | 12A02 | Phạm Hoài Bảo | 7,8 | K | T | HSTT |
| 530 | 12A02 | Trịnh Thị Mỹ Cẩm | 7,8 | K | T | HSTT |
| 531 | 12A02 | Xú Xuân Dao | 7,4 | K | T | HSTT |
| 532 | 12A02 | Bùi Thế Dũng | 7,5 | K | T | HSTT |
| 533 | 12A02 | Nguyễn Thành Đạt | 7,5 | K | T | HSTT |
| 534 | 12A02 | Vũ Đức Đông | 7,9 | K | T | HSTT |
| 535 | 12A02 | Lâm Thùy Giang | 8,0 | K | T | HSTT |
| 536 | 12A02 | Lê Công Tuấn Hải | 6,9 | K | T | HSTT |
| 537 | 12A02 | Nguyễn Khánh Huyền | 7,9 | K | T | HSTT |
| 538 | 12A02 | Lê Đình Thành Hưng | 7,6 | K | T | HSTT |
| 539 | 12A02 | Phan Thị Thùy Na | 7,6 | K | T | HSTT |
| 540 | 12A02 | Hoàng Lâm Thúy Ngân | 8,1 | K | T | HSTT |
| 541 | 12A02 | Thái Thị Võ Nhân | 7,7 | K | T | HSTT |
| 542 | 12A02 | Đinh Thị Mai Phương | 7,7 | K | T | HSTT |
| 543 | 12A02 | Nguyễn Thủy Tiên | 7,6 | K | T | HSTT |
| 544 | 12A02 | Đỗ Ngọc Trâm | 7,9 | K | T | HSTT |
| 545 | 12A02 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 7,9 | K | T | HSTT |
| 546 | 12A02 | Trần Thị Bích Vân | 7,7 | K | T | HSTT |
| 547 | 12A03 | Nguyễn Thị Mai Anh | 7,6 | K | T | HSTT |
| 548 | 12A03 | H Lịch Bkrông | 6,9 | K | T | HSTT |
| 549 | 12A03 | Lê Thị Thùy Dương | 7,1 | K | T | HSTT |
| 550 | 12A03 | Đỗ Đình Gia Đại | 7,7 | K | T | HSTT |
| 551 | 12A03 | Nguyễn Thị Thanh Hậu | 7,8 | K | T | HSTT |
| 552 | 12A03 | Trần Minh Hiếu | 7,9 | K | T | HSTT |
| 553 | 12A03 | Nguyễn Vũ Thành Nam | 7,7 | K | T | HSTT |
| 554 | 12A03 | Vũ Nguyễn Hoàng Nguyên | 7,0 | K | T | HSTT |
| 555 | 12A03 | Y Kiệt Niê | 7,3 | K | T | HSTT |
| 556 | 12A03 | Đỗ Đình Gia Phát | 7,7 | K | T | HSTT |
| 557 | 12A03 | Lê Bá Phát | 7,6 | K | T | HSTT |
| 558 | 12A03 | Nguyễn Thành Tâm | 6,8 | K | T | HSTT |
| 559 | 12A03 | Trần Quang Thiện | 7,7 | K | T | HSTT |
| 560 | 12A03 | Hoàng Thị Hà Thu | 7,7 | K | T | HSTT |
| 561 | 12A03 | Cao Lê Kiều Trinh | 7,0 | K | T | HSTT |
| 562 | 12A03 | Nguyễn Đức Anh Tuấn | 6,9 | K | T | HSTT |
| 563 | 12A03 | Nguyễn Đức Anh Tú | 6,9 | K | T | HSTT |
| 564 | 12A03 | Đào Thị Mỹ Vân | 7,1 | K | T | HSTT |
| 565 | 12A03 | Văn Thị Tường Vy | 7,7 | K | T | HSTT |
| 566 | 12A03 | Phạm Trần Tuấn Anh | 7,7 | K | T | HSTT |
| 567 | 12A04 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7,6 | K | T | HSTT |
| 568 | 12A04 | Bùi Đăng Khắc Hiền | 7,3 | K | T | HSTT |
| 569 | 12A04 | Đinh Phong Hải Lâm | 7,0 | K | T | HSTT |
| 570 | 12A04 | Võ Lâm Tấn Minh | 7,5 | K | T | HSTT |
| 571 | 12A04 | Lê Hoàng Nguyên | 6,9 | K | T | HSTT |
| 572 | 12A04 | Lê Thành Nhân | 7,7 | K | T | HSTT |
| 573 | 12A04 | Trịnh Thị Yến Như | 8,1 | K | T | HSTT |
| 574 | 12A04 | Tạ Tiến Phát | 7,3 | K | T | HSTT |
| 575 | 12A04 | Bùi Quang Thắng | 6,9 | K | T | HSTT |
| 576 | 12A04 | Trần Thị Thúy | 7,2 | K | T | HSTT |
| 577 | 12A04 | Trần Tấn Tiến | 7,2 | K | T | HSTT |
| 578 | 12A04 | Trần Việt Tiến | 7,2 | K | T | HSTT |
| 579 | 12A04 | Trần Võ Lê Trinh | 6,9 | K | T | HSTT |
| 580 | 12A04 | Cù Ngọc Tú | 7,3 | K | T | HSTT |
| 581 | 12A04 | Phạm Hà Vy | 7,7 | K | T | HSTT |
| 582 | 12A05 | Nguyễn Thùy An | 8,0 | K | T | HSTT |
| 583 | 12A05 | Trần Tuấn Anh | 7,8 | K | T | HSTT |
| 584 | 12A05 | Huỳnh Nguyễn Hồng Ân | 7,4 | K | T | HSTT |
| 585 | 12A05 | Nguyễn Đoàn Thiên Bảo | 7,3 | K | T | HSTT |
| 586 | 12A05 | H Uôn Ny Bkrông | 7,0 | K | T | HSTT |
| 587 | 12A05 | Hồ Dương Đạt | 7,0 | K | K | HSTT |
| 588 | 12A05 | Ngô Thành Đạt | 7,8 | K | T | HSTT |
| 589 | 12A05 | Lý Hoàng Gia | 7,2 | K | T | HSTT |
| 590 | 12A05 | Lý Nhật Hào | 7,7 | K | T | HSTT |
| 591 | 12A05 | Nguyễn Xuân Hoàng | 7,4 | K | T | HSTT |
| 592 | 12A05 | Dương Hoàng Hiếu Hưng | 7,4 | K | T | HSTT |
| 593 | 12A05 | H Suny Buôn Krông | 6,5 | K | T | HSTT |
| 594 | 12A05 | Lê Bảo Long | 7,8 | K | T | HSTT |
| 595 | 12A05 | Phan Lê Thanh Ngân | 7,8 | K | T | HSTT |
| 596 | 12A05 | Cao Thị Tuyết Nhạn | 7,7 | K | T | HSTT |
| 597 | 12A05 | Trần Đỗ Uyên Nhi | 7,5 | K | T | HSTT |
| 598 | 12A05 | Quách Hồng Quân | 7,5 | K | T | HSTT |
| 599 | 12A05 | Nguyễn Văn Quý | 6,9 | K | T | HSTT |
| 600 | 12A05 | Trần Thị Thảo | 7,3 | K | T | HSTT |
| 601 | 12A05 | Lê Nguyễn Hồng Thùy | 7,2 | K | T | HSTT |
| 602 | 12A05 | Nguyễn Thanh Tuấn | 7,5 | K | T | HSTT |
| 603 | 12A05 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 7,9 | K | T | HSTT |
| 604 | 12A05 | Trần Ngọc Hoàng Uyên | 7,5 | K | T | HSTT |
| 605 | 12A05 | Lương Thế Vinh | 7,7 | K | T | HSTT |
| 606 | 12A06 | Huỳnh Trần Mai Anh | 7,4 | K | T | HSTT |
| 607 | 12A06 | Cao Nghiêm Chí Bảo | 7,5 | K | T | HSTT |
| 608 | 12A06 | Trần Quốc Bảo | 7,4 | K | T | HSTT |
| 609 | 12A06 | H Gưi Bkrông | 7,3 | K | T | HSTT |
| 610 | 12A06 | H Mil Ka Bkrông | 6,8 | K | T | HSTT |
| 611 | 12A06 | Huỳnh Tấn Công | 8,0 | K | T | HSTT |
| 612 | 12A06 | Bùi Kỳ Dung | 7,9 | K | T | HSTT |
| 613 | 12A06 | Nguyễn Quốc Đạt | 7,3 | K | T | HSTT |
| 614 | 12A06 | Phan Đình Gia Hân | 7,5 | K | T | HSTT |
| 615 | 12A06 | Phạm Thị Ngọc Hân | 7,9 | K | T | HSTT |
| 616 | 12A06 | Trần Công Luận | 7,9 | K | T | HSTT |
| 617 | 12A06 | Trần Thanh Trà My | 7,1 | K | T | HSTT |
| 618 | 12A06 | Trần Nguyễn Tâm Phương | 7,2 | K | T | HSTT |
| 619 | 12A06 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 7,8 | K | T | HSTT |
| 620 | 12A06 | Hoàng Thái Thanh | 7,0 | K | T | HSTT |
| 621 | 12A06 | Phan Anh Tuấn | 7,4 | K | T | HSTT |
| 622 | 12A06 | Phạm Minh Tuấn | 7,3 | K | T | HSTT |
| 623 | 12A06 | Nguyễn Thanh Tuyền | 6,9 | K | T | HSTT |
| 624 | 12A06 | Đinh Thị Thanh Vân | 7,7 | K | T | HSTT |
| 625 | 12A06 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 7,5 | K | T | HSTT |
| 626 | 12A06 | Lê Khánh Vi | 7,7 | K | T | HSTT |
| 627 | 12A06 | Đặng Hoàng Vũ | 6,5 | K | T | HSTT |
| 628 | 12A06 | Bùi Ngọc Khánh Vy | 7,4 | K | T | HSTT |
| 629 | 12A07 | Lê Thị Mỹ Duyên | 7,6 | K | T | HSTT |
| 630 | 12A07 | Mai Anh Dũng | 8,1 | K | T | HSTT |
| 631 | 12A07 | Lý Đường Đạo | 8,1 | K | T | HSTT |
| 632 | 12A07 | Nguyễn Văn Hoàng | 7,0 | K | T | HSTT |
| 633 | 12A07 | Nguyễn Mạnh Hòa | 7,8 | K | T | HSTT |
| 634 | 12A07 | Phạm Thu Huyền | 8,1 | K | T | HSTT |
| 635 | 12A07 | Nguyễn Thị Hương Ly | 7,7 | K | T | HSTT |
| 636 | 12A07 | Hoàng Võ Thu Phương | 7,7 | K | T | HSTT |
| 637 | 12A07 | Trần Trí Quyết | 7,2 | K | T | HSTT |
| 638 | 12A07 | Lê Minh Tâm | 8,2 | K | T | HSTT |
| 639 | 12A07 | Kim Trung Thành | 7,8 | K | T | HSTT |
| 640 | 12A07 | Nguyễn Ngọc Thân | 7,3 | K | T | HSTT |
| 641 | 12A07 | Võ Thị Phương Trang | 8,3 | K | T | HSTT |
| 642 | 12A07 | Nguyễn Văn Trung | 7,6 | K | T | HSTT |
| 643 | 12A07 | Đào Anh Tuấn | 7,1 | K | T | HSTT |
| 644 | 12A07 | Trương Thị Minh Tú | 7,5 | K | T | HSTT |
| 645 | 12A07 | Ngô Công Hoàng Yến | 8,0 | K | T | HSTT |
| 646 | 12A08 | Võ Thế Anh | 7,4 | K | T | HSTT |
| 647 | 12A08 | Y Phong Bkrông | 7,1 | K | T | HSTT |
| 648 | 12A08 | Phan Thụy Thùy Duyên | 7,3 | K | T | HSTT |
| 649 | 12A08 | Trần Đức Dũng | 7,4 | K | T | HSTT |
| 650 | 12A08 | Vũ Gia Dũng | 7,5 | K | T | HSTT |
| 651 | 12A08 | Đỗ Trọng Hiếu | 7,5 | K | T | HSTT |
| 652 | 12A08 | Phạm Xuân Hoàng | 7,6 | K | T | HSTT |
| 653 | 12A08 | Nguyễn Quang Huy | 7,4 | K | T | HSTT |
| 654 | 12A08 | Phạm Minh Huy | 8,0 | K | T | HSTT |
| 655 | 12A08 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 6,6 | K | T | HSTT |
| 656 | 12A08 | Hoàng Hữu Luân | 6,6 | K | T | HSTT |
| 657 | 12A08 | Trần Gia Minh | 6,9 | K | T | HSTT |
| 658 | 12A08 | Nguyễn Hồng Kim Nga | 7,8 | K | T | HSTT |
| 659 | 12A08 | Lê Thị Kim Ngân | 7,1 | K | T | HSTT |
| 660 | 12A08 | Huỳnh Huy Vũ Phong | 8,0 | K | T | HSTT |
| 661 | 12A08 | Tạ Nguyên Phương | 6,9 | K | T | HSTT |
| 662 | 12A08 | Trần Bùi Hoàng Quân | 8,0 | K | T | HSTT |
| 663 | 12A08 | Phạm Nhật Tân | 7,8 | K | T | HSTT |
| 664 | 12A08 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7,0 | K | T | HSTT |
| 665 | 12A08 | Mai Thị Kiều Trang | 7,1 | K | T | HSTT |
| 666 | 12A08 | Sín Ngọc Trân | 7,5 | K | T | HSTT |
| 667 | 12A08 | Trần Phan Thu Trúc | 7,6 | K | T | HSTT |
| 668 | 12A08 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 7,4 | K | T | HSTT |
| 669 | 12A08 | Đinh Hoàng Vương | 7,8 | K | T | HSTT |
| 670 | 12A09 | Đỗ Thiện An | 8,3 | K | T | HSTT |
| 671 | 12A09 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 8,2 | K | T | HSTT |
| 672 | 12A09 | Ngô Gia Bảo | 8,3 | K | T | HSTT |
| 673 | 12A09 | Đoàn Anh Đức | 7,8 | K | T | HSTT |
| 674 | 12A09 | Lê Hồng Hạnh | 7,9 | K | T | HSTT |
| 675 | 12A09 | Nguyễn Đăng Huy | 8,1 | K | T | HSTT |
| 676 | 12A09 | Giáp Thị Ngọc Lan | 8,1 | K | T | HSTT |
| 677 | 12A09 | Võ Phạm Uyên Nhi | 8,2 | K | T | HSTT |
| 678 | 12A09 | Phạm Quỳnh Như | 8,5 | K | T | HSTT |
| 679 | 12A09 | Hoàng Lê Ngọc Phương | 7,8 | K | T | HSTT |
| 680 | 12A09 | Nguyễn Sinh Thành | 8,1 | K | T | HSTT |
| 681 | 12A09 | Phùng Xuân Toàn | 8,1 | K | T | HSTT |
| 682 | 12A09 | Nguyễn Văn Truyền | 8,1 | K | T | HSTT |
| 683 | 12A09 | Mai Thái Tuấn | 8,0 | K | T | HSTT |
| 684 | 12A10 | Nguyễn Mỹ An | 7,6 | K | T | HSTT |
| 685 | 12A10 | Nguyễn Xuân Bắc | 7,8 | K | T | HSTT |
| 686 | 12A10 | Hồ Anh Dũng | 7,4 | K | T | HSTT |
| 687 | 12A10 | Nguyễn Tiến Dương | 7,3 | K | T | HSTT |
| 688 | 12A10 | Nguyễn Hoàng Hải | 7,3 | K | T | HSTT |
| 689 | 12A10 | Vũ Huy Hoàng | 7,0 | K | T | HSTT |
| 690 | 12A10 | Phùng Bá Kiên | 7,5 | K | T | HSTT |
| 691 | 12A10 | Thiều Phan Khánh Linh | 8,3 | K | T | HSTT |
| 692 | 12A10 | Trần Hà Bảo Ngọc | 7,7 | K | T | HSTT |
| 693 | 12A10 | Triệu Gia Ngọc | 8,1 | K | T | HSTT |
| 694 | 12A10 | Trần Nhật Nguyên | 7,0 | K | T | HSTT |
| 695 | 12A10 | Nguyễn Khánh Nhi | 7,4 | K | T | HSTT |
| 696 | 12A10 | Phạm Yến Nhi | 7,8 | K | T | HSTT |
| 697 | 12A10 | Sín Thái Quân | 7,2 | K | T | HSTT |
| 698 | 12A10 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | 6,9 | K | T | HSTT |
| 699 | 12A10 | Lê Quỳnh Trang | 7,1 | K | T | HSTT |
| 700 | 12A10 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 7,8 | K | T | HSTT |
| 701 | 12A11 | Bùi Thị Trâm Anh | 7,4 | K | T | HSTT |
| 702 | 12A11 | Nguyễn Quốc Anh | 7,8 | K | T | HSTT |
| 703 | 12A11 | Nguyễn Tú Anh | 7,4 | K | T | HSTT |
| 704 | 12A11 | Đặng Quốc Huy | 7,5 | K | T | HSTT |
| 705 | 12A11 | Phan Quốc Khánh | 6,9 | K | T | HSTT |
| 706 | 12A11 | Bùi Đình Khải | 6,9 | K | T | HSTT |
| 707 | 12A11 | Nguyễn Hoàng Linh | 6,7 | K | T | HSTT |
| 708 | 12A11 | Nguyễn Gia Ngọc | 7,9 | K | T | HSTT |
| 709 | 12A11 | Trần Thủy Quỳnh Như | 7,5 | K | T | HSTT |
| 710 | 12A11 | Võ Lê Băng Như | 8,0 | K | T | HSTT |
| 711 | 12A11 | H Găng Niê | 7,0 | K | T | HSTT |
| 712 | 12A11 | H Vân Niê | 7,8 | K | T | HSTT |
| 713 | 12A11 | Lê Quang Sang | 7,4 | K | T | HSTT |
| 714 | 12A11 | Cao Thị Thảo | 7,7 | K | T | HSTT |
| 715 | 12A11 | Lê Thị Phương Uyên | 7,5 | K | T | HSTT |
| 716 | 12A11 | Phạm Hoàng Vân | 7,7 | K | T | HSTT |
| 717 | 12A11 | Nguyễn Trọng Việt | 6,5 | K | T | HSTT |
| 718 | 12A11 | Nguyễn Đoàn Anh Vũ | 7,8 | K | T | HSTT |
| 719 | 12A11 | Triệu Nguyễn Thiên Vượng | 7,0 | K | T | HSTT |
| 720 | 12A11 | Bùi Nguyễn Xuân Tân | 6,8 | K | T | HSTT |
| 721 | 12A12 | Trần Minh Anh | 7,0 | K | T | HSTT |
| 722 | 12A12 | Nguyễn Hồ Thái Bảo | 7,9 | K | T | HSTT |
| 723 | 12A12 | Ngô Đức Bình | 6,6 | K | T | HSTT |
| 724 | 12A12 | H Nhoan Du | 6,9 | K | T | HSTT |
| 725 | 12A12 | Ngô Văn Tiến Đạt | 6,7 | K | T | HSTT |
| 726 | 12A12 | Trần Hải Đăng | 6,6 | K | T | HSTT |
| 727 | 12A12 | Lê Ngọc Trường Giang | 7,8 | K | T | HSTT |
| 728 | 12A12 | Trần Thị Thanh Giang | 7,1 | K | T | HSTT |
| 729 | 12A12 | Trần Duy Hiệu | 7,3 | K | T | HSTT |
| 730 | 12A12 | Lê Như Huỳnh | 7,1 | K | T | HSTT |
| 731 | 12A12 | H Lê A Trần Ksơr | 7,3 | K | T | HSTT |
| 732 | 12A12 | H Fibi Ktla | 7,3 | K | T | HSTT |
| 733 | 12A12 | Cao Thị Hồng Lam | 7,8 | K | T | HSTT |
| 734 | 12A12 | Nguyễn Thanh Long | 6,6 | K | T | HSTT |
| 735 | 12A12 | Dương Thị Khánh Ly | 7,4 | K | T | HSTT |
| 736 | 12A12 | Trịnh Vương Thế Ngọc | 7,2 | K | T | HSTT |
| 737 | 12A12 | Nguyễn Tiến Nhật | 7,3 | K | T | HSTT |
| 738 | 12A12 | Trần Đỗ Quỳnh Như | 7,4 | K | T | HSTT |
| 739 | 12A12 | H Drim Niê | 6,9 | K | T | HSTT |
| 740 | 12A12 | Nguyễn Tiến Tâm Phát | 7,2 | K | T | HSTT |
| 741 | 12A12 | Đặng Minh Phú | 7,1 | K | T | HSTT |
| 742 | 12A12 | Nguyễn Thanh Sang | 7,2 | K | T | HSTT |
| 743 | 12A12 | Phạm Bá Tài | 7,1 | K | T | HSTT |
| 744 | 12A12 | Phạm Bùi Nhật Tân | 7,0 | K | T | HSTT |
| 745 | 12A12 | Nguyễn Mạnh Thắng | 7,0 | K | T | HSTT |
| 746 | 12A12 | Trần Thiện Thanh Toàn | 7,1 | K | T | HSTT |
| 747 | 12A12 | Châu Ngọc Thanh Trúc | 7,5 | K | T | HSTT |
| 748 | 12A13 | Phan Trần Chí Cường | 7,6 | K | T | HSTT |
| 749 | 12A13 | Bùi Phương Dung | 7,5 | K | T | HSTT |
| 750 | 12A13 | Nguyễn Ngọc Thùy Dung | 7,7 | K | T | HSTT |
| 751 | 12A13 | Lê Quốc Huy | 7,6 | K | T | HSTT |
| 752 | 12A13 | Thái Sỹ Nhật Huy | 6,6 | K | T | HSTT |
| 753 | 12A13 | Hoàng Tiến Hưng | 7,1 | K | T | HSTT |
| 754 | 12A13 | Lê Thị Mỹ Hương | 7,6 | K | T | HSTT |
| 755 | 12A13 | Lê Thị Thúy Nga | 7,4 | K | T | HSTT |
| 756 | 12A13 | Nguyễn Hoàng Linh Nhi | 6,8 | K | T | HSTT |
| 757 | 12A13 | Phạm Hồng Phú | 7,4 | K | T | HSTT |
| 758 | 12A13 | Nông Thị Lệ Quyên | 7,6 | K | T | HSTT |
| 759 | 12A13 | Hoàng Hữu Thịnh | 6,6 | K | T | HSTT |
| 760 | 12A13 | Đỗ Hoàng Việt Tiến | 6,7 | K | T | HSTT |
| 761 | 12A13 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 7,1 | K | T | HSTT |
| 762 | 12A13 | Nguyễn Thị Trúc | 7,1 | K | T | HSTT |
| 763 | 12A13 | Nguyễn Hữu Tuấn | 7,5 | K | T | HSTT |
| 764 | 12A13 | Trương Thục Văn | 7,0 | K | T | HSTT |
| 765 | 12A13 | Nguyễn Long Vũ | 7,3 | K | T | HSTT |
| 766 | 12A13 | Him Ri Đa Wan | 7,6 | K | T | HSTT |
| 767 | 12A13 | Phạm Trường Giang | 6,9 | K | T | HSTT |
| 768 | 12A13 | Phan Thị Hồng Ánh | 7,3 | K | T | HSTT |
| 769 | 12A14 | Lê Phúc Anh | 7,4 | K | T | HSTT |
| 770 | 12A14 | Tống Ngọc Bảo Châu | 7,8 | K | T | HSTT |
| 771 | 12A14 | Đoàn J Đan | 7,2 | K | T | HSTT |
| 772 | 12A14 | Lê Nguyễn Thu Hà | 7,5 | K | T | HSTT |
| 773 | 12A14 | Phan Ngọc Gia Hân | 7,6 | K | T | HSTT |
| 774 | 12A14 | Nguyễn Duy Huân | 7,4 | K | T | HSTT |
| 775 | 12A14 | Nguyễn Thành Huy | 6,7 | K | T | HSTT |
| 776 | 12A14 | Trần Thanh Huy | 6,8 | K | T | HSTT |
| 777 | 12A14 | Nguyễn Huy Hưng | 7,0 | K | T | HSTT |
| 778 | 12A14 | H Du La Niê Kdăm | 6,9 | K | T | HSTT |
| 779 | 12A14 | Phạm Đỗ Anh Khôi | 6,5 | K | T | HSTT |
| 780 | 12A14 | Y Mi Ka Buôn Krông | 6,8 | K | T | HSTT |
| 781 | 12A14 | Chu Thị Loan | 6,9 | K | T | HSTT |
| 782 | 12A14 | Nguyễn Thị Mai | 7,5 | K | T | HSTT |
| 783 | 12A14 | Lương Đức Mạnh | 7,3 | K | T | HSTT |
| 784 | 12A14 | Nguyễn Bá Trung Nam | 7,2 | K | T | HSTT |
| 785 | 12A14 | Trương Nguyễn Kỳ Ngọc | 7,0 | K | T | HSTT |
| 786 | 12A14 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7,2 | K | T | HSTT |
| 787 | 12A14 | Vũ Hồng Bảo Nhi | 7,4 | K | T | HSTT |
| 788 | 12A14 | Chềnh Mỹ Niê | 7,0 | K | T | HSTT |
| 789 | 12A14 | Hoàng Thị Diễm Quỳnh | 6,6 | K | T | HSTT |
| 790 | 12A14 | Nguyễn Duy Tráng | 6,8 | K | T | HSTT |
| 791 | 12A14 | Tô Trần Khả Trân | 7,3 | K | T | HSTT |
| 792 | 12A14 | Lê Hải Yến | 7,0 | K | T | HSTT |
III. Học sinh tiên tiến (HK II)
| STT | Lớp | Họ Và Tên | TBCM | XLHL | XLHK | Danh hiệu |
| 1 | 10A08 | Đặng Nguyễn Trọng Thịnh | 6,9 | K | T | HSTT |
| 2 | 10A12 | Nguyễn Hoàng Chương | 7,1 | K | T | HSTT |
| 3 | 11A04 | Lê Đoàn Anh Phương | 7,1 | K | T | HSTT |