Danh sách học sinh đạt huy chương trong kỳ thi Olympic 10/3 năm 2021 cấp tỉnh
Lượt xem:
| STT | HỌ TÊN | TÊN | LỚP | MÔN | HUY CHƯƠNG | GV bồi dưỡng | GVCN |
| 1 | Nguyễn Châu Anh | Tú | 11A09 | Toán | HCV | Nguyễn Trường Nam | Nguyễn Trường Nam |
| 2 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | 11A02 | Toán | HCB | Nguyễn Trường Nam | Nguyễn Thị Thuý Hồng |
| 3 | Mai Hồ Thuỷ | Đức | 11A09 | Toán | HCĐ | Nguyễn Trường Nam | Nguyễn Trường Nam |
| 4 | Ngụ Hoàng | Hiếu | 10A02 | Ngữ văn | HCB | Lê T Thu, Mai Hiên, Nguyễn T Thêm | Lê Thị Thu Hà |
| 5 | Trần Quốc | Bảo | 10A02 | Tiếng Anh | HCV | Lê Thu Hà, Trần Hương, Thu Hiền | Lê Thị Thu Hà |
| 6 | Nguyễn Minh | Đức | 10A01 | Tiếng Anh | HCB | Lê Thu Hà, Trần Hương, Thu Hiền | Nguyễn Thị Thêm |
| 7 | Nguyễn Thị | Thảo | 10A02 | Tiếng Anh | HCB | Lê Thu Hà, Trần Hương, Thu Hiền | Lê Thị Thu Hà |
| 8 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 11A10 | Tiếng Anh | HCB | Võ Thị Như Quỳnh, Trịnh Thơm | Võ Thị Như Quỳnh |
| 9 | Trần Thị Hải | Yến | 11A10 | Tiếng Anh | HCĐ | Võ Thị Như Quỳnh, Trịnh Thơm | Võ Thị Như Quỳnh |
| 10 | Lại Bảo | Nguyên | 10A02 | Ngữ văn | HCĐ | Lê T Thu, Mai Hiên, Nguyễn T Thêm | Lê Thị Thu Hà |
| 11 | Lý Hoàng Minh | Trang | 11A09 | Vật lí | HCĐ | Phụ Hoàn, Mai Phương | Nguyễn Trường Nam |
| 12 | Trần Ngọc Nam | Phương | 10A03 | Sinh học | HCĐ | Đỗ T Thuỳ Dương | Nguyễn Thị Mai Hiên |
| 13 | Trần Thị Như | Quỳnh | 10A11 | Sinh học | HCĐ | Đỗ T Thuỳ Dương | Đỗ Thị Phương Liên |
| 14 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 10A03 | Lịch sử | HCB | Vũ Thị Đượm, Trần Thị Tuyết | Nguyễn Thị Mai Hiên |
| 15 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 10A08 | Lịch sử | HCĐ | Vũ Thị Đượm, Trần Thị Tuyết | Trần Thị Tuyết |
| 16 | Lê Nguyễn Kim | Yến | 10A11 | Địa lí | HCĐ | Nguyễn Thị Kim Trang | Đỗ Thị Phương Liên |
| 17 | Nguyễn Thị Thuý | Quỳnh | 10A02 | Địa lí | HCĐ | Nguyễn Thị Kim Trang | Lê Thị Thu Hà |
| 18 | Phùng Xuân | Toàn | 11A09 | Địa lí | HCB | Phạm Thị Nga | Nguyễn Trường Nam |
| 19 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 11A04 | Địa lí | HCĐ | Phạm Thị Nga | Lê Văn Hiếu |
| 20 | Nguyễn Nữ Ngọc | Thanh | 10A05 | GDCD | HCĐ | Đỗ Thị Dần | Nguyễn Thị Bích Loan |
| 21 | Lê Ngọc Hoàng | Vy | 10A03 | GDCD | HCĐ | Đỗ Thị Dần | Nguyễn Thị Mai Hiên |
| 22 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 11A02 | GDCD | HCĐ | Mai Thị Quế | Nguyễn Thị Thuý Hồng |