Danh sách Giáo viên bồi dưỡng HSG, phân công phòng bồi dưỡng và DS HS đăng ký bồi dưỡng, dự thi HSG các cấp năm học 2025-2026 (chưa tính các môn: GDTC-QPAN)
Lượt xem:
Thời gian bồi dưỡng HSG: Chiều thứ 3 hàng tuần (từ 13h45).
I. DANH SÁCH THẦY CÔ BỒI DƯỠNG HSG VÀ PHÂN CÔNG PHÒNG BỒI DƯỠNG
STT | Môn | Khối | Tại phòng | GV bồi dưỡng | Số ĐT |
1 | Toán | 10 | 12A01 | Phan Thanh Chiến | 0906 526 566 |
2 | Toán | 11 | 12A02 | Nguyễn Trường Nam | 0905 959 667 |
3 | Toán | 12 | 12A03 | Nguyễn Đức Ất | 0366 925 906 |
4 | Lý | 10 | 12A04 | Phan Thị Bên | 0985 587 870 |
5 | Lý | 11 | 12A05 | Nguyễn Tạ Hoàng Kiều | 0913 005 647 |
6 | Lý | 12 | 12A06 | Thiều Thị Mai Phương | 0905 909 545 |
7 | Hoá | 10 | 12B01 | Hoàng Văn Tình | 0943 782 248 |
8 | Hoá | 11 | 12C01 | Nguyễn Trần Thủy Tiên | 0909 002 811 |
9 | Hoá | 12 | 12C02 | Nguyễn Thị Lan Hương | 0931 614 381 |
10 | Sinh | 10 | 12D01 | Nguyễn Thị Kim Loan | 0935 595 165 |
11 | Sinh | 11 | 12D02 | Nguyễn Thị Bích Loan, Lương Thị Bạch Tuyết | 0935 388 879, 0986488477 |
12 | Sinh | 12 | 12D03 | Đỗ Thị Thùy Dương | 0983 857 203 |
13 | Văn | 10 | 12D04 | Nguyễn Thị Giang Thoan | 0985 545 889 |
14 | Văn | 11 | 12D05 | Trần Phạm Lam Giang | 0989 816 268 |
15 | Văn | 12 | 10A01 | Phan Thị Mậu | 0962 526 464 |
16 | KTPL | 10 | 10A02 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 0914 160 063 |
17 | KTPL | 11 | 10A03 | Trần Thị Tuyết | 0395 008 158 |
18 | KTPL | 12 | 10A04 | Lê Văn Hiếu | 0849 974 444 |
19 | Địa | 10 | 10B01 | Nguyễn Thị Kim Trang | 0393 106 975 |
20 | Địa | 11 | 10C01 | Phạm Thị Nga | 0935 353 519 |
21 | Địa | 12 | 10C02 | Lê Thanh Hải+
Lê Thị Thịnh |
0355 926 218,
0988 383 317 |
22 | Sử | 10 | 10C03 | Mai Thị Quế | 0906 176 196 |
23 | Sử | 11 | 10D01 | Hà Thị Ngọc Hương | 0984 117 884 |
24 | Sử | 12 | 12C03 | Vũ Thị Đượm+Đỗ Thị Dần | 0969 457 078,
0364 433 830 |
25 | Anh | 10 | 11D01 | Hoàng Thúy Hiền+Phan Thị Thuý Ái | 0903 582 868,
0943 086 984 |
26 | Anh | 11 | 11D02 | Lê Thị Thu Hà+Nguyễn T Đoan Trinh | 0348 685 579,
0918 277 268 |
27 | Anh | 12 | 11D03 | Võ Thị Như Quỳnh+Lê T Thu Hà | 0977 667 261 |
28 | Tin | 10 | 10D02+Phòng máy | Phan Thị Ngọc Hương | 0983 865 703 |
29 | Tin | 11 | 10D03+Phòng máy | Lê Thị Hoàng Hạnh | 0934 939 097 |
30 | Tin | 12 | 10D04+Phòng máy | Phan Thị Hoàng Trang | 0829 745 547 |
II. DANH SÁCH HỌC SINH ĐĂNG KÝ BỒI DƯỠNG HSG
Stt | Họ và tên | Lớp | Khối | Môn |
1 | Lê Chí Đạt | 10A01 | 10 | Anh |
2 | Nguyễn Viết Diên | 10A01 | 10 | Anh |
3 | Nguyễn Đức Anh | 10A02 | 10 | Anh |
4 | Nguyễn Đăng Hoàng Vũ | 10A04 | 10 | Anh |
5 | Lý Tường Vy | 10D01 | 10 | Anh |
6 | Đặng Thuỳ Trang | 10D03 | 10 | Anh |
7 | H Mi Sa Knul | 10D03 | 10 | Anh |
8 | Nguyễn Hữu Thi | 10D03 | 10 | Anh |
9 | Nguyễn Trần Khánh Ngọc | 10D03 | 10 | Anh |
10 | Trần Hà My | 10D03 | 10 | Anh |
11 | Võ Đào Như Ý | 10D03 | 10 | Anh |
12 | Võ Thu Thảo | 10D03 | 10 | Anh |
13 | Đào Trần Quang Phong | 10D04 | 10 | Anh |
14 | Đỗ Nhật Nam | 10D04 | 10 | Anh |
15 | Hồ Viết Thiện | 10D04 | 10 | Anh |
16 | Nguyễn Ngọc Kỳ | 10D04 | 10 | Anh |
17 | Phạm Thanh Huyền | 10D04 | 10 | Anh |
18 | Phạm Thị Kim Chi | 10D04 | 10 | Anh |
19 | Trần Uyên Phương | 10D04 | 10 | Anh |
20 | Hoàng Minh Châu | 10D06 | 10 | Anh |
21 | Nguyễn Thùy Trang | 10D06 | 10 | Anh |
22 | Y Sửu | 10D06 | 10 | Anh |
23 | Nguyễn Trần Bảo Trân | 10C03 | 10 | Địa |
24 | Nguyễn Huỳnh Thanh Diệu | 10D02 | 10 | Địa |
25 | Châu Gia Phú | 10D04 | 10 | Địa |
26 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 10D04 | 10 | Địa |
27 | Tô Nguyễn Thiện Khang | 10D04 | 10 | Địa |
28 | Đỗ Trần Anh Thư | 10A01 | 10 | Hoá |
29 | Nguyễn Thị Minh Hà | 10A01 | 10 | Hoá |
30 | Nguyễn Trần Minh Huyên | 10A01 | 10 | Hoá |
31 | Lê Thị Cẩm Thuận | 10A02 | 10 | Hoá |
32 | Nguyễn Thị Tường Vy | 10A02 | 10 | Hoá |
33 | Nguyễn Thị Tường Vy | 10A02 | 10 | Hoá |
34 | Nguyễn Trọng Tùng | 10A02 | 10 | Hoá |
35 | Nguyễn Thị Lan Anh | 10A04 | 10 | Hoá |
36 | Hồ Phương Trâm | 10C01 | 10 | KTPL |
37 | Nguyễn Duy Hoài Thương | 10C01 | 10 | KTPL |
38 | Nguyễn Thị Phương Vy | 10C01 | 10 | KTPL |
39 | Nguyễn Tùng Lâm | 10C01 | 10 | KTPL |
40 | Đặng Nguyễn Như Quỳnh | 10C02 | 10 | KTPL |
41 | Đào Phương Anh | 10C02 | 10 | KTPL |
42 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 10C02 | 10 | KTPL |
43 | Nguyễn Thị Thuỷ Tiên | 10C02 | 10 | KTPL |
44 | Lê Khánh Như | 10C03 | 10 | KTPL |
45 | Lê Trần Khánh Như | 10C03 | 10 | KTPL |
46 | Nguyễn Ngọc Ánh Tiên | 10C03 | 10 | KTPL |
47 | Trần Ngọc Bảo Trâm | 10C03 | 10 | KTPL |
48 | Trần Ngọc Bảo Trân | 10C03 | 10 | KTPL |
49 | H’ Quynh Brông | 10D05 | 10 | KTPL |
50 | Hoàng Phi Nhi | 10D05 | 10 | KTPL |
51 | Nguyễn Mai Quỳnh Như | 10D06 | 10 | KTPL |
52 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 10D06 | 10 | KTPL |
53 | Trần Thị Quỳnh Anh | 10D06 | 10 | KTPL |
54 | Võ Ngọc Trà My | 10D06 | 10 | KTPL |
55 | Trần Lê Bảo Châu | 10A02 | 10 | Lý |
56 | Bùi Hoàng Bảo | 10A04 | 10 | Lý |
57 | Trần Phan Công Anh | 10D04 | 10 | Lý |
58 | Trương Đình Trung | 10D04 | 10 | Lý |
59 | Vũ Tiến Dũng | 10D04 | 10 | Lý |
60 | Nguyễn Thiên An | 10A02 | 10 | Sinh |
61 | Đặng Lê Duy | 10B01 | 10 | Sinh |
62 | Đinh Nguyễn Thuỷ Tiên | 10B01 | 10 | Sinh |
63 | Nguyễn Phương Nghi | 10B01 | 10 | Sinh |
64 | Bùi Bảo Châu | 10C01 | 10 | Sử |
65 | Hà Bảo Nhi | 10C01 | 10 | Sử |
66 | Trịnh Hồng Phúc | 10C01 | 10 | Sử |
67 | H’Thi hđỡk | 10C02 | 10 | Sử |
68 | Lê Kiều Anh | 10C02 | 10 | Sử |
69 | Phạm Thái An | 10C02 | 10 | Sử |
70 | Phún Thành Long | 10C02 | 10 | Sử |
71 | Phạm Minh Hạnh | 10D03 | 10 | Sử |
72 | Đinh Thị Bảo Hân | 10D04 | 10 | Sử |
73 | Đoàn Hồ Kim Ly | 10D04 | 10 | Sử |
74 | H’ Dim Mlô | 10D04 | 10 | Sử |
75 | H’ Hân Niê | 10D04 | 10 | Sử |
76 | Hồ Nguyễn Phương Thảo | 10D04 | 10 | Sử |
77 | Mai Bảo Trâm | 10D04 | 10 | Sử |
78 | Mai Đạt Mạnh Quân | 10D04 | 10 | Sử |
79 | Mai Thảo Trâm | 10D04 | 10 | Sử |
80 | Nguyễn Hoàng Khời Minh | 10D04 | 10 | Sử |
81 | Nguyễn Lê Cẩm My | 10D04 | 10 | Sử |
82 | Nguyễn Ngọc Thảo My | 10D04 | 10 | Sử |
83 | Sử Ngọc Ánh | 10D04 | 10 | Sử |
84 | Trần Gia Hân | 10D04 | 10 | Sử |
85 | Trần Phạm Ngọc Hân | 10D04 | 10 | Sử |
86 | Trần Quỳnh Như | 10D04 | 10 | Sử |
87 | Trần Thanh Hoà | 10D04 | 10 | Sử |
88 | Võ Ngân Như Ý | 10D04 | 10 | Sử |
89 | H Winh Hà Nguyên | 10D03 | 10 | Tin |
90 | Phạm Phúc Gia Nguyên | 10D04 | 10 | Tin |
91 | Nguyễn Tiến Đạt | 10D06 | 10 | Tin |
92 | Nguyễn Đình Đăng Khoa | 10A01 | 10 | Toán |
93 | Nguyễn Lý Doanh Doanh | 10A01 | 10 | Toán |
94 | Tôn Long Hoàng Minh | 10A01 | 10 | Toán |
95 | Lê Như Ý Vy | 10D01 | 10 | Toán |
96 | Nguyễn Lê Hoàng Quân | 10D04 | 10 | Toán |
97 | Nguyễn Xuân Nguyên | 10D04 | 10 | Toán |
98 | Tô Bảo Trâm | 10D06 | 10 | Toán |
99 | Phạm Nguyễn Bảo Ngọc | 10C02 | 10 | Văn |
100 | Nguyễn Thụy Nhiên | 10C03 | 10 | Văn |
101 | Lê Trương Hoàng Phúc | 10D01 | 10 | Văn |
102 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 10D01 | 10 | Văn |
103 | Hà Tiến Dũng | 10D02 | 10 | Văn |
104 | Lê Gia Hân | 10D02 | 10 | Văn |
105 | Lê Thế Anh | 10D02 | 10 | Văn |
106 | Quách Như Ý | 10D02 | 10 | Văn |
107 | Đặng Hoàng Yến Nhi | 10D03 | 10 | Văn |
108 | H Winh Hà Nguyên | 10D03 | 10 | Văn |
109 | Hồ Quốc Huy | 10D03 | 10 | Văn |
110 | Hoàng Lê Ánh Hồng | 10D03 | 10 | Văn |
111 | Hoàng Nhã Vy | 10D03 | 10 | Văn |
112 | Hoàng Thị Trúc Vy | 10D03 | 10 | Văn |
113 | Nguyễn Cao Nhân | 10D03 | 10 | Văn |
114 | Nguyễn Huy Bảo Trân | 10D04 | 10 | Văn |
115 | Văn Nguyễn Ngọc Hân | 10D04 | 10 | Văn |
116 | Đèo Bích Ly | 10D05 | 10 | Văn |
117 | Hoàng Châu | 10D05 | 10 | Văn |
118 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 11A01 | 11 | Anh |
119 | Trương Quang Trí | 11A01 | 11 | Anh |
120 | Nguyễn Tấn Gia Hy | 11A04 | 11 | Anh |
121 | Đỗ Huy Hoàng | 11A05 | 11 | Anh |
122 | Nguyễn Công Hưng | 11A05 | 11 | Anh |
123 | Nguyễn Nhật Bảo Khang | 11A05 | 11 | Anh |
124 | Bùi Tiến Nam | 11A06 | 11 | Anh |
125 | Nguyễn Sơn Bảo Trân | 11A06 | 11 | Anh |
126 | Phạm Khôi Nguyên | 11A06 | 11 | Anh |
127 | Kiều Nguyên Bình | 11C02 | 11 | Anh |
128 | Châu Hải Nguyên | 11C03 | 11 | Anh |
129 | Đoàn Khoa Nguyên | 11C03 | 11 | Anh |
130 | Nguyễn Hồng Hà Nhi | 11C03 | 11 | Anh |
131 | Nguyễn Trần Bảo Ánh | 11C03 | 11 | Anh |
132 | Lê Thành Phát | 11D02 | 11 | Anh |
133 | Vũ Đoàn Nguyên | 11D02 | 11 | Anh |
134 | JuLy Mlô Duôn Du | 11D03 | 11 | Anh |
135 | Hà Thuỳ Dung | 11D04 | 11 | Anh |
136 | Hà Ngọc Minh Anh | 11C01 | 11 | Địa |
137 | Nguyễn Thanh Phong | 11C01 | 11 | Địa |
138 | Tạ Lê Nguyên Hưng | 11C02 | 11 | Địa |
139 | H’ Prin Niê | 11C03 | 11 | Địa |
140 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 11D02 | 11 | Địa |
141 | Nguyễn Duy Hưng | 11A03 | 11 | Hoá |
142 | Nguyễn Quang Huy | 11A03 | 11 | Hoá |
143 | Vương Hoàng Anh | 11A04 | 11 | Hoá |
144 | Dương Hồ Xuân Phát | 11A06 | 11 | Hoá |
145 | Lê Thị Thanh Ngoan | 11A06 | 11 | Hoá |
146 | Huỳnh Nguyễn Đăng Khôi | 11B01 | 11 | IOE |
147 | Lâm Vũ Thành Nam | 11B01 | 11 | IOE |
148 | Nguyễn Thanh Huy | 11B01 | 11 | IOE |
149 | Nguyễn Hà Thư | 11B01 | 11 | KTPL |
150 | Đinh Nguyễn Mai Phương | 11C01 | 11 | KTPL |
151 | Đoàn Thị Tú Nguyên | 11C01 | 11 | KTPL |
152 | Nguyễn Ngọc Đan Trâm | 11C01 | 11 | KTPL |
153 | Nguyễn Ngọc Phương Quang | 11C01 | 11 | KTPL |
154 | Phạm Gia Như | 11C01 | 11 | KTPL |
155 | Phan Kim Ngân | 11C01 | 11 | KTPL |
156 | Nguyễn Hoàng Uyên | 11C02 | 11 | KTPL |
157 | Nguyễn Phương Trúc | 11C02 | 11 | KTPL |
158 | Trương Thị Ngọc Hà | 11C02 | 11 | KTPL |
159 | Trương Thị Ngọc Hoà | 11C02 | 11 | KTPL |
160 | Kiều Nguyễn Thanh Trúc | 11C03 | 11 | KTPL |
161 | Lê Hưng | 11D03 | 11 | KTPL |
162 | Đoàn Trần Anh Thư | 11D04 | 11 | KTPL |
163 | Nguyễn Bảo An | 11D04 | 11 | KTPL |
164 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 11D04 | 11 | KTPL |
165 | Phan Bích Châu | 11D04 | 11 | KTPL |
166 | Phan Thị Bích Châu | 11D04 | 11 | KTPL |
167 | Võ Ngọc Thuỳ Trâm | 11D04 | 11 | KTPL |
168 | Dương Hồng Thăng | 11A01 | 11 | Lý |
169 | Lương Đình Khoa | 11A01 | 11 | Lý |
170 | Nguyễn Đình Hà An | 11A01 | 11 | Lý |
171 | Tống viết Gia Anh | 11A01 | 11 | Lý |
172 | Đỗ Phạm Quỳnh Anh | 11A03 | 11 | Lý |
173 | Đoàn Tấn Phát | 11A03 | 11 | Lý |
174 | Hà Ngọc Quỳnh Bảo Trân | 11A03 | 11 | Lý |
175 | Lê Phúc Bình Nhi | 11A03 | 11 | Lý |
176 | Nguyễn Hà Linh | 11A03 | 11 | Lý |
177 | Phan Ngọc Quỳnh Ttrân | 11A06 | 11 | Lý |
178 | Đinh Đỗ Bảo Trân | 11B01 | 11 | Sinh |
179 | Huỳnh Nguyễn Đăng Khôi | 11B01 | 11 | Sinh |
180 | Nguyễn Huỳnh Đăng Khôi | 11B01 | 11 | Sinh |
181 | Nguyễn Thanh Huy | 11B01 | 11 | Sinh |
182 | Nguyễn Thảo Ly | 11B01 | 11 | Sinh |
183 | Nguyễn Thị Kim Châu | 11B01 | 11 | Sinh |
184 | Nguyễn Thị Thục Ly | 11B01 | 11 | Sinh |
185 | Nguyễn Văn Khoa | 11B01 | 11 | Sinh |
186 | Phạm Anh Minh | 11B01 | 11 | Sinh |
187 | Trịnh Hương Giang | 11B01 | 11 | Sinh |
188 | Nguyễn Hoàng Gia Huy | 11C01 | 11 | Sinh |
189 | Mai Tiến Đạt | 11C03 | 11 | Sinh |
190 | Phan Nguyễn Trí Tài | 11A01 | 11 | Sử |
191 | Trần Cao kỳ Duyên | 11A05 | 11 | Sử |
192 | Trần Đinh Xuân Thiện | 11A05 | 11 | Sử |
193 | Trương Thị Thanh Thanh | 11A05 | 11 | Sử |
194 | Cún Thị Thu Hiền | 11A06 | 11 | Sử |
195 | H’ Duin Niê kDăm | 11A06 | 11 | Sử |
196 | Lê Ngọc Anh | 11A06 | 11 | Sử |
197 | Lê Ngọc Anh | 11A06 | 11 | Sử |
198 | Nguyễn Thanh Công | 11A06 | 11 | Sử |
199 | Nguyễn Thành Công | 11A06 | 11 | Sử |
200 | Phạm Hà Lan Na | 11A06 | 11 | Sử |
201 | Phan Hà Lan Na | 11A06 | 11 | Sử |
202 | Bùi Quang Huy | 11B01 | 11 | Sử |
203 | Ngô Phượng Hiền | 11B01 | 11 | Sử |
204 | Cao Ngọc Bảo Hân | 11C01 | 11 | Sử |
205 | Trần Việt Anh | 11C01 | 11 | Sử |
206 | Trương Thị Thanh Trúc | 11C01 | 11 | Sử |
207 | Lê Trần Đăng Duy | 11C02 | 11 | Sử |
208 | Nguyễn Hà Thảo Vy | 11C02 | 11 | Sử |
209 | Phạm Đăng Khoa | 11C02 | 11 | Sử |
210 | Hồ Mai Bảo Ngọc | 11C03 | 11 | Sử |
211 | Lê Phương Uyên | 11C03 | 11 | Sử |
212 | Phan Nguyễn Tâm Như | 11C03 | 11 | Sử |
213 | Mai Trần Hoàng Anh | 11D03 | 11 | Sử |
214 | Mai Trần Hoàng Ânh | 11D03 | 11 | Sử |
215 | Nguyễn Thị Phúc Thiện | 11D03 | 11 | Sử |
216 | Phạm Trần Minh Dũng | 11D03 | 11 | Sử |
217 | Trần Lê Thiếu Khang | 11D04 | 11 | Sử |
218 | Nguyễn Hoàng Anh Tuyết | 11A03 | 11 | Tin |
219 | Lê Vũ Hoàng Lâm | 11A03 | 11 | Toán |
220 | Trần Nguyễn Anh Quân | 11A04 | 11 | Toán |
221 | Vũ Quang Đại | 11A04 | 11 | Toán |
222 | Nguyễn Phạm Uyên Vỹ | 11A06 | 11 | Toán |
223 | Phạm Lê Khánh Lý | 11A06 | 11 | Toán |
224 | Dương Ngọc Nhã Trinh | 11A01 | 11 | Văn |
225 | Phan Thị Bảo Ngọc | 11A03 | 11 | Văn |
226 | H’ Duin Niê kDăm | 11A06 | 11 | Văn |
227 | Trương Tú Nhi | 11A06 | 11 | Văn |
228 | Hoàng Công Nguyên | 11B01 | 11 | Văn |
229 | Khổng Yến Nhi | 11C01 | 11 | Văn |
230 | Nguyễn Thiện Hiếu | 11C01 | 11 | Văn |
231 | Phan Nguyễn Hạnh Dung | 11C01 | 11 | Văn |
232 | Nguyễn Anh Thư | 11C03 | 11 | Văn |
233 | Phan Thị Thuý Nga | 11C03 | 11 | Văn |
234 | Vũ Thị Hồng Ngọc | 11C03 | 11 | Văn |
235 | Nguyễn Ngọc Hoài An | 11D02 | 11 | Văn |
236 | Vũ Thảo My | 11D02 | 11 | Văn |
237 | Trịnh Mai Minh Thư | 11D04 | 11 | Văn |
238 | Nguyễn Châu Khang | 12A02 | 12 | Anh |
239 | Nguyễn Phúc Đại | 12A02 | 12 | Anh |
240 | Lâm Đức Nguyên | 12A03 | 12 | Anh |
241 | Lê Chung Nghĩa | 12A03 | 12 | Anh |
242 | Phạm Hữu Nhật Tân | 12A03 | 12 | Anh |
243 | Nguyễn Lương Khánh Linh | 12A05 | 12 | Anh |
244 | Tạ Thị Thảo My | 12A05 | 12 | Anh |
245 | Huỳnh Trung Pháp | 12C01 | 12 | Anh |
246 | Phùng Vũ Minh Dũng | 12C02 | 12 | Anh |
247 | Cung Trọng Vĩnh Khang | 12D01 | 12 | Anh |
248 | Đặng Ngô Thảo Quỳnh | 12D01 | 12 | Anh |
249 | Huỳnh Lê Ngọc Điệp | 12D01 | 12 | Anh |
250 | Trần Đình Phát | 12D01 | 12 | Anh |
251 | Vũ Bảo Duy | 12D01 | 12 | Anh |
252 | Chong Mai Cát Tiên | 12D03 | 12 | Anh |
253 | Huỳnh Minh Triết | 12D05 | 12 | Anh |
254 | Vũ Long Giang Châu | 12D05 | 12 | Anh |
255 | Lộc Thanh Trúc | 12B04 | 12 | Địa |
256 | Nguyễn Hoàng Thảo Hiền | 12B04 | 12 | Địa |
257 | Lê Mỹ Dung | 12C01 | 12 | Địa |
258 | Trần Lê Nguyên Sơn | 12C03 | 12 | Địa |
259 | Trần Ngọc Thanh Tú | 12C03 | 12 | Địa |
260 | Lộc Thanh Trúc | 12D04 | 12 | Địa |
261 | Nguyễn Hoàng Thảo Hiền | 12D04 | 12 | Địa |
262 | Bùi Minh Nguyên | 12A02 | 12 | Hoá |
263 | Bùi Trí Tâm | 12A02 | 12 | Hoá |
264 | Phạm Hoàng Gia Phúc | 12A03 | 12 | Hoá |
265 | Lê Hưng Phú | 12A04 | 12 | Hoá |
266 | Lê Thị Phương Giang | 12A04 | 12 | Hoá |
267 | Trần Tuấn Anh | 12A01 | 12 | KTPL |
268 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 12A02 | 12 | KTPL |
269 | Lê Trí Bảo | 12A03 | 12 | KTPL |
270 | Hoàng Thị Khánh Ly | 12A06 | 12 | KTPL |
271 | Lê Thị Yên | 12C01 | 12 | KTPL |
272 | H’ Diệu Linh Ayũn | 12C02 | 12 | KTPL |
273 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | 12C02 | 12 | KTPL |
274 | Đặng Nguyễn Thuỷ Tiên | 12D03 | 12 | KTPL |
275 | Đỗ Ngọc Phương Uyên | 12D03 | 12 | KTPL |
276 | Huỳnh Lê Tâm Như | 12D03 | 12 | KTPL |
277 | Lê Nguyễn Gia Tuệ | 12D03 | 12 | KTPL |
278 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 12D03 | 12 | KTPL |
279 | Nguyễn Ngọc Gia Tuệ | 12D03 | 12 | KTPL |
280 | Trần Lê Đan Vy | 12D04 | 12 | KTPL |
281 | Phạm Lê Xuân Ngọc | 12A01 | 12 | LÝ |
282 | Hồ Thị Bảo Trâm | 12A02 | 12 | Lý |
283 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | 12A02 | 12 | Lý |
284 | Lê Đình Minh | 12A02 | 12 | Lý |
285 | Lê Ngọc Trâm | 12A02 | 12 | Lý |
286 | Trần Ngọc Hoà | 12A02 | 12 | Lý |
287 | Bùi Lê Huy Hoàng | 12A03 | 12 | Lý |
288 | Nguyễn Ngọc Phong | 12A03 | 12 | Lý |
289 | Phan Quốc Huy | 12A04 | 12 | Lý |
290 | Nguyễn Đức Thông | 12D03 | 12 | Lý |
291 | Trần Nguyễn Bảo Thy | 12D03 | 12 | Lý |
292 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | 12B01 | 12 | Sinh |
293 | Trần Tuệ Linh | 12C02 | 12 | Sinh |
294 | Huỳnh Đặng Quỳnh Như | 12A01 | 12 | Sử |
295 | Hoàng Minh Triết | 12A02 | 12 | Sử |
296 | Trần Vũ Long | 12A02 | 12 | Sử |
297 | Huỳnh Đặng Quỳnh Như | 12A04 | 12 | Sử |
298 | Bùi Hà Chi | 12C01 | 12 | Sử |
299 | Bùi Lê Quỳnh Mai | 12C01 | 12 | Sử |
300 | Đậu Hoàng Gia Hưng | 12C01 | 12 | Sử |
301 | Hoàng Thị Phương Yến | 12C01 | 12 | Sử |
302 | Hoàng Thị Thanh Thơ | 12C01 | 12 | Sử |
303 | Lê Ngọc Anh Thư | 12C01 | 12 | Sử |
304 | Ngô Minh Chánh | 12C01 | 12 | Sử |
305 | Nguyễn Văn Nhật | 12C01 | 12 | Sử |
306 | h’ Sơ Mi Niê Ktla | 12C02 | 12 | Sử |
307 | Huỳnh Lê Thu Hiền | 12C02 | 12 | Sử |
308 | Lê Anh Trâm | 12C02 | 12 | Sử |
309 | Lê Hưng Quân | 12C02 | 12 | Sử |
310 | Lê Trâm Anh | 12C02 | 12 | Sử |
311 | Nguyễn Thị Nhạn | 12C02 | 12 | Sử |
312 | Tống Viết Tiến | 12C02 | 12 | Sử |
313 | Trần Đỗ Ngọc Quyên | 12C02 | 12 | Sử |
314 | Trần Gia Long | 12C02 | 12 | Sử |
315 | Chu Phạm Thái Đăng | 12D01 | 12 | Sử |
316 | Đào Trung Phong | 12D01 | 12 | Sử |
317 | Đặng Nguyễn Thuỷ Tiên | 12D03 | 12 | Sử |
318 | Hồ Trung Hưng | 12D03 | 12 | Sử |
319 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 12D03 | 12 | Sử |
320 | Lê Đình Anh Vũ | 12A02 | 12 | Toán |
321 | Nguyễn Hưng Hoàng phúc | 12A03 | 12 | Toán |
322 | Phan Gia Khánh | 12A04 | 12 | Toán |
323 | Nguyễn Công Đạt | 12D03 | 12 | Toán |
324 | Đinh Thị Kim Anh | 12A02 | 12 | Văn |
325 | Nguyễn Lâm Gia Bảo | 12A04 | 12 | Văn |
326 | Mai Lê Vi Ngọc | 12C02 | 12 | Văn |
327 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 12D01 | 12 | Văn |
328 | Phan Như ý | 12D01 | 12 | Văn |
329 | Trần An Dương | 12D05 | 12 | Văn |
330 | Trương Công Quốc An | 12D05 | 12 | Văn |