Danh sách Giáo viên bồi dưỡng HSG, phân công phòng bồi dưỡng và DS HS đăng ký bồi dưỡng, dự thi HSG các cấp năm học 2025-2026 (chưa tính các môn: GDTC-QPAN)
Lượt xem:
Thời gian bồi dưỡng HSG: Chiều thứ 3 hàng tuần (từ 13h45).
I. DANH SÁCH THẦY CÔ BỒI DƯỠNG HSG VÀ PHÂN CÔNG PHÒNG BỒI DƯỠNG
| STT | Môn | Khối | Tại phòng | GV bồi dưỡng | Số ĐT |
| 1 | Toán | 10 | 12A01 | Phan Thanh Chiến | 0906 526 566 |
| 2 | Toán | 11 | 12A02 | Nguyễn Trường Nam | 0905 959 667 |
| 3 | Toán | 12 | 12A03 | Nguyễn Đức Ất | 0366 925 906 |
| 4 | Lý | 10 | 12A04 | Phan Thị Bên | 0985 587 870 |
| 5 | Lý | 11 | 12A05 | Nguyễn Tạ Hoàng Kiều | 0913 005 647 |
| 6 | Lý | 12 | 12A06 | Thiều Thị Mai Phương | 0905 909 545 |
| 7 | Hoá | 10 | 12B01 | Hoàng Văn Tình | 0943 782 248 |
| 8 | Hoá | 11 | 12C01 | Nguyễn Trần Thủy Tiên | 0909 002 811 |
| 9 | Hoá | 12 | 12C02 | Nguyễn Thị Lan Hương | 0931 614 381 |
| 10 | Sinh | 10 | 12D01 | Nguyễn Thị Kim Loan | 0935 595 165 |
| 11 | Sinh | 11 | 12D02 | Nguyễn Thị Bích Loan, Lương Thị Bạch Tuyết | 0935 388 879, 0986488477 |
| 12 | Sinh | 12 | 12D03 | Đỗ Thị Thùy Dương | 0983 857 203 |
| 13 | Văn | 10 | 12D04 | Nguyễn Thị Giang Thoan | 0985 545 889 |
| 14 | Văn | 11 | 12D05 | Trần Phạm Lam Giang | 0989 816 268 |
| 15 | Văn | 12 | 10A01 | Phan Thị Mậu | 0962 526 464 |
| 16 | KTPL | 10 | 10A02 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 0914 160 063 |
| 17 | KTPL | 11 | 10A03 | Trần Thị Tuyết | 0395 008 158 |
| 18 | KTPL | 12 | 10A04 | Lê Văn Hiếu | 0849 974 444 |
| 19 | Địa | 10 | 10B01 | Nguyễn Thị Kim Trang | 0393 106 975 |
| 20 | Địa | 11 | 10C01 | Phạm Thị Nga | 0935 353 519 |
| 21 | Địa | 12 | 10C02 | Lê Thanh Hải+
Lê Thị Thịnh |
0355 926 218,
0988 383 317 |
| 22 | Sử | 10 | 10C03 | Mai Thị Quế | 0906 176 196 |
| 23 | Sử | 11 | 10D01 | Hà Thị Ngọc Hương | 0984 117 884 |
| 24 | Sử | 12 | 12C03 | Vũ Thị Đượm+Đỗ Thị Dần | 0969 457 078,
0364 433 830 |
| 25 | Anh | 10 | 11D01 | Hoàng Thúy Hiền+Phan Thị Thuý Ái | 0903 582 868,
0943 086 984 |
| 26 | Anh | 11 | 11D02 | Lê Thị Thu Hà+Nguyễn T Đoan Trinh | 0348 685 579,
0918 277 268 |
| 27 | Anh | 12 | 11D03 | Võ Thị Như Quỳnh+Lê T Thu Hà | 0977 667 261 |
| 28 | Tin | 10 | 10D02+Phòng máy | Phan Thị Ngọc Hương | 0983 865 703 |
| 29 | Tin | 11 | 10D03+Phòng máy | Lê Thị Hoàng Hạnh | 0934 939 097 |
| 30 | Tin | 12 | 10D04+Phòng máy | Phan Thị Hoàng Trang | 0829 745 547 |
II. DANH SÁCH HỌC SINH ĐĂNG KÝ BỒI DƯỠNG HSG
| Stt | Họ và tên | Lớp | Khối | Môn |
| 1 | Lê Chí Đạt | 10A01 | 10 | Anh |
| 2 | Nguyễn Viết Diên | 10A01 | 10 | Anh |
| 3 | Nguyễn Đức Anh | 10A02 | 10 | Anh |
| 4 | Nguyễn Đăng Hoàng Vũ | 10A04 | 10 | Anh |
| 5 | Lý Tường Vy | 10D01 | 10 | Anh |
| 6 | Đặng Thuỳ Trang | 10D03 | 10 | Anh |
| 7 | H Mi Sa Knul | 10D03 | 10 | Anh |
| 8 | Nguyễn Hữu Thi | 10D03 | 10 | Anh |
| 9 | Nguyễn Trần Khánh Ngọc | 10D03 | 10 | Anh |
| 10 | Trần Hà My | 10D03 | 10 | Anh |
| 11 | Võ Đào Như Ý | 10D03 | 10 | Anh |
| 12 | Võ Thu Thảo | 10D03 | 10 | Anh |
| 13 | Đào Trần Quang Phong | 10D04 | 10 | Anh |
| 14 | Đỗ Nhật Nam | 10D04 | 10 | Anh |
| 15 | Hồ Viết Thiện | 10D04 | 10 | Anh |
| 16 | Nguyễn Ngọc Kỳ | 10D04 | 10 | Anh |
| 17 | Phạm Thanh Huyền | 10D04 | 10 | Anh |
| 18 | Phạm Thị Kim Chi | 10D04 | 10 | Anh |
| 19 | Trần Uyên Phương | 10D04 | 10 | Anh |
| 20 | Hoàng Minh Châu | 10D06 | 10 | Anh |
| 21 | Nguyễn Thùy Trang | 10D06 | 10 | Anh |
| 22 | Y Sửu | 10D06 | 10 | Anh |
| 23 | Nguyễn Trần Bảo Trân | 10C03 | 10 | Địa |
| 24 | Nguyễn Huỳnh Thanh Diệu | 10D02 | 10 | Địa |
| 25 | Châu Gia Phú | 10D04 | 10 | Địa |
| 26 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 10D04 | 10 | Địa |
| 27 | Tô Nguyễn Thiện Khang | 10D04 | 10 | Địa |
| 28 | Đỗ Trần Anh Thư | 10A01 | 10 | Hoá |
| 29 | Nguyễn Thị Minh Hà | 10A01 | 10 | Hoá |
| 30 | Nguyễn Trần Minh Huyên | 10A01 | 10 | Hoá |
| 31 | Lê Thị Cẩm Thuận | 10A02 | 10 | Hoá |
| 32 | Nguyễn Thị Tường Vy | 10A02 | 10 | Hoá |
| 33 | Nguyễn Thị Tường Vy | 10A02 | 10 | Hoá |
| 34 | Nguyễn Trọng Tùng | 10A02 | 10 | Hoá |
| 35 | Nguyễn Thị Lan Anh | 10A04 | 10 | Hoá |
| 36 | Hồ Phương Trâm | 10C01 | 10 | KTPL |
| 37 | Nguyễn Duy Hoài Thương | 10C01 | 10 | KTPL |
| 38 | Nguyễn Thị Phương Vy | 10C01 | 10 | KTPL |
| 39 | Nguyễn Tùng Lâm | 10C01 | 10 | KTPL |
| 40 | Đặng Nguyễn Như Quỳnh | 10C02 | 10 | KTPL |
| 41 | Đào Phương Anh | 10C02 | 10 | KTPL |
| 42 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 10C02 | 10 | KTPL |
| 43 | Nguyễn Thị Thuỷ Tiên | 10C02 | 10 | KTPL |
| 44 | Lê Khánh Như | 10C03 | 10 | KTPL |
| 45 | Lê Trần Khánh Như | 10C03 | 10 | KTPL |
| 46 | Nguyễn Ngọc Ánh Tiên | 10C03 | 10 | KTPL |
| 47 | Trần Ngọc Bảo Trâm | 10C03 | 10 | KTPL |
| 48 | Trần Ngọc Bảo Trân | 10C03 | 10 | KTPL |
| 49 | H’ Quynh Brông | 10D05 | 10 | KTPL |
| 50 | Hoàng Phi Nhi | 10D05 | 10 | KTPL |
| 51 | Nguyễn Mai Quỳnh Như | 10D06 | 10 | KTPL |
| 52 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 10D06 | 10 | KTPL |
| 53 | Trần Thị Quỳnh Anh | 10D06 | 10 | KTPL |
| 54 | Võ Ngọc Trà My | 10D06 | 10 | KTPL |
| 55 | Trần Lê Bảo Châu | 10A02 | 10 | Lý |
| 56 | Bùi Hoàng Bảo | 10A04 | 10 | Lý |
| 57 | Trần Phan Công Anh | 10D04 | 10 | Lý |
| 58 | Trương Đình Trung | 10D04 | 10 | Lý |
| 59 | Vũ Tiến Dũng | 10D04 | 10 | Lý |
| 60 | Nguyễn Thiên An | 10A02 | 10 | Sinh |
| 61 | Đặng Lê Duy | 10B01 | 10 | Sinh |
| 62 | Đinh Nguyễn Thuỷ Tiên | 10B01 | 10 | Sinh |
| 63 | Nguyễn Phương Nghi | 10B01 | 10 | Sinh |
| 64 | Bùi Bảo Châu | 10C01 | 10 | Sử |
| 65 | Hà Bảo Nhi | 10C01 | 10 | Sử |
| 66 | Trịnh Hồng Phúc | 10C01 | 10 | Sử |
| 67 | H’Thi hđỡk | 10C02 | 10 | Sử |
| 68 | Lê Kiều Anh | 10C02 | 10 | Sử |
| 69 | Phạm Thái An | 10C02 | 10 | Sử |
| 70 | Phún Thành Long | 10C02 | 10 | Sử |
| 71 | Phạm Minh Hạnh | 10D03 | 10 | Sử |
| 72 | Đinh Thị Bảo Hân | 10D04 | 10 | Sử |
| 73 | Đoàn Hồ Kim Ly | 10D04 | 10 | Sử |
| 74 | H’ Dim Mlô | 10D04 | 10 | Sử |
| 75 | H’ Hân Niê | 10D04 | 10 | Sử |
| 76 | Hồ Nguyễn Phương Thảo | 10D04 | 10 | Sử |
| 77 | Mai Bảo Trâm | 10D04 | 10 | Sử |
| 78 | Mai Đạt Mạnh Quân | 10D04 | 10 | Sử |
| 79 | Mai Thảo Trâm | 10D04 | 10 | Sử |
| 80 | Nguyễn Hoàng Khời Minh | 10D04 | 10 | Sử |
| 81 | Nguyễn Lê Cẩm My | 10D04 | 10 | Sử |
| 82 | Nguyễn Ngọc Thảo My | 10D04 | 10 | Sử |
| 83 | Sử Ngọc Ánh | 10D04 | 10 | Sử |
| 84 | Trần Gia Hân | 10D04 | 10 | Sử |
| 85 | Trần Phạm Ngọc Hân | 10D04 | 10 | Sử |
| 86 | Trần Quỳnh Như | 10D04 | 10 | Sử |
| 87 | Trần Thanh Hoà | 10D04 | 10 | Sử |
| 88 | Võ Ngân Như Ý | 10D04 | 10 | Sử |
| 89 | H Winh Hà Nguyên | 10D03 | 10 | Tin |
| 90 | Phạm Phúc Gia Nguyên | 10D04 | 10 | Tin |
| 91 | Nguyễn Tiến Đạt | 10D06 | 10 | Tin |
| 92 | Nguyễn Đình Đăng Khoa | 10A01 | 10 | Toán |
| 93 | Nguyễn Lý Doanh Doanh | 10A01 | 10 | Toán |
| 94 | Tôn Long Hoàng Minh | 10A01 | 10 | Toán |
| 95 | Lê Như Ý Vy | 10D01 | 10 | Toán |
| 96 | Nguyễn Lê Hoàng Quân | 10D04 | 10 | Toán |
| 97 | Nguyễn Xuân Nguyên | 10D04 | 10 | Toán |
| 98 | Tô Bảo Trâm | 10D06 | 10 | Toán |
| 99 | Phạm Nguyễn Bảo Ngọc | 10C02 | 10 | Văn |
| 100 | Nguyễn Thụy Nhiên | 10C03 | 10 | Văn |
| 101 | Lê Trương Hoàng Phúc | 10D01 | 10 | Văn |
| 102 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 10D01 | 10 | Văn |
| 103 | Hà Tiến Dũng | 10D02 | 10 | Văn |
| 104 | Lê Gia Hân | 10D02 | 10 | Văn |
| 105 | Lê Thế Anh | 10D02 | 10 | Văn |
| 106 | Quách Như Ý | 10D02 | 10 | Văn |
| 107 | Đặng Hoàng Yến Nhi | 10D03 | 10 | Văn |
| 108 | H Winh Hà Nguyên | 10D03 | 10 | Văn |
| 109 | Hồ Quốc Huy | 10D03 | 10 | Văn |
| 110 | Hoàng Lê Ánh Hồng | 10D03 | 10 | Văn |
| 111 | Hoàng Nhã Vy | 10D03 | 10 | Văn |
| 112 | Hoàng Thị Trúc Vy | 10D03 | 10 | Văn |
| 113 | Nguyễn Cao Nhân | 10D03 | 10 | Văn |
| 114 | Nguyễn Huy Bảo Trân | 10D04 | 10 | Văn |
| 115 | Văn Nguyễn Ngọc Hân | 10D04 | 10 | Văn |
| 116 | Đèo Bích Ly | 10D05 | 10 | Văn |
| 117 | Hoàng Châu | 10D05 | 10 | Văn |
| 118 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 11A01 | 11 | Anh |
| 119 | Trương Quang Trí | 11A01 | 11 | Anh |
| 120 | Nguyễn Tấn Gia Hy | 11A04 | 11 | Anh |
| 121 | Đỗ Huy Hoàng | 11A05 | 11 | Anh |
| 122 | Nguyễn Công Hưng | 11A05 | 11 | Anh |
| 123 | Nguyễn Nhật Bảo Khang | 11A05 | 11 | Anh |
| 124 | Bùi Tiến Nam | 11A06 | 11 | Anh |
| 125 | Nguyễn Sơn Bảo Trân | 11A06 | 11 | Anh |
| 126 | Phạm Khôi Nguyên | 11A06 | 11 | Anh |
| 127 | Kiều Nguyên Bình | 11C02 | 11 | Anh |
| 128 | Châu Hải Nguyên | 11C03 | 11 | Anh |
| 129 | Đoàn Khoa Nguyên | 11C03 | 11 | Anh |
| 130 | Nguyễn Hồng Hà Nhi | 11C03 | 11 | Anh |
| 131 | Nguyễn Trần Bảo Ánh | 11C03 | 11 | Anh |
| 132 | Lê Thành Phát | 11D02 | 11 | Anh |
| 133 | Vũ Đoàn Nguyên | 11D02 | 11 | Anh |
| 134 | JuLy Mlô Duôn Du | 11D03 | 11 | Anh |
| 135 | Hà Thuỳ Dung | 11D04 | 11 | Anh |
| 136 | Hà Ngọc Minh Anh | 11C01 | 11 | Địa |
| 137 | Nguyễn Thanh Phong | 11C01 | 11 | Địa |
| 138 | Tạ Lê Nguyên Hưng | 11C02 | 11 | Địa |
| 139 | H’ Prin Niê | 11C03 | 11 | Địa |
| 140 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 11D02 | 11 | Địa |
| 141 | Nguyễn Duy Hưng | 11A03 | 11 | Hoá |
| 142 | Nguyễn Quang Huy | 11A03 | 11 | Hoá |
| 143 | Vương Hoàng Anh | 11A04 | 11 | Hoá |
| 144 | Dương Hồ Xuân Phát | 11A06 | 11 | Hoá |
| 145 | Lê Thị Thanh Ngoan | 11A06 | 11 | Hoá |
| 146 | Huỳnh Nguyễn Đăng Khôi | 11B01 | 11 | IOE |
| 147 | Lâm Vũ Thành Nam | 11B01 | 11 | IOE |
| 148 | Nguyễn Thanh Huy | 11B01 | 11 | IOE |
| 149 | Nguyễn Hà Thư | 11B01 | 11 | KTPL |
| 150 | Đinh Nguyễn Mai Phương | 11C01 | 11 | KTPL |
| 151 | Đoàn Thị Tú Nguyên | 11C01 | 11 | KTPL |
| 152 | Nguyễn Ngọc Đan Trâm | 11C01 | 11 | KTPL |
| 153 | Nguyễn Ngọc Phương Quang | 11C01 | 11 | KTPL |
| 154 | Phạm Gia Như | 11C01 | 11 | KTPL |
| 155 | Phan Kim Ngân | 11C01 | 11 | KTPL |
| 156 | Nguyễn Hoàng Uyên | 11C02 | 11 | KTPL |
| 157 | Nguyễn Phương Trúc | 11C02 | 11 | KTPL |
| 158 | Trương Thị Ngọc Hà | 11C02 | 11 | KTPL |
| 159 | Trương Thị Ngọc Hoà | 11C02 | 11 | KTPL |
| 160 | Kiều Nguyễn Thanh Trúc | 11C03 | 11 | KTPL |
| 161 | Lê Hưng | 11D03 | 11 | KTPL |
| 162 | Đoàn Trần Anh Thư | 11D04 | 11 | KTPL |
| 163 | Nguyễn Bảo An | 11D04 | 11 | KTPL |
| 164 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 11D04 | 11 | KTPL |
| 165 | Phan Bích Châu | 11D04 | 11 | KTPL |
| 166 | Phan Thị Bích Châu | 11D04 | 11 | KTPL |
| 167 | Võ Ngọc Thuỳ Trâm | 11D04 | 11 | KTPL |
| 168 | Dương Hồng Thăng | 11A01 | 11 | Lý |
| 169 | Lương Đình Khoa | 11A01 | 11 | Lý |
| 170 | Nguyễn Đình Hà An | 11A01 | 11 | Lý |
| 171 | Tống viết Gia Anh | 11A01 | 11 | Lý |
| 172 | Đỗ Phạm Quỳnh Anh | 11A03 | 11 | Lý |
| 173 | Đoàn Tấn Phát | 11A03 | 11 | Lý |
| 174 | Hà Ngọc Quỳnh Bảo Trân | 11A03 | 11 | Lý |
| 175 | Lê Phúc Bình Nhi | 11A03 | 11 | Lý |
| 176 | Nguyễn Hà Linh | 11A03 | 11 | Lý |
| 177 | Phan Ngọc Quỳnh Ttrân | 11A06 | 11 | Lý |
| 178 | Đinh Đỗ Bảo Trân | 11B01 | 11 | Sinh |
| 179 | Huỳnh Nguyễn Đăng Khôi | 11B01 | 11 | Sinh |
| 180 | Nguyễn Huỳnh Đăng Khôi | 11B01 | 11 | Sinh |
| 181 | Nguyễn Thanh Huy | 11B01 | 11 | Sinh |
| 182 | Nguyễn Thảo Ly | 11B01 | 11 | Sinh |
| 183 | Nguyễn Thị Kim Châu | 11B01 | 11 | Sinh |
| 184 | Nguyễn Thị Thục Ly | 11B01 | 11 | Sinh |
| 185 | Nguyễn Văn Khoa | 11B01 | 11 | Sinh |
| 186 | Phạm Anh Minh | 11B01 | 11 | Sinh |
| 187 | Trịnh Hương Giang | 11B01 | 11 | Sinh |
| 188 | Nguyễn Hoàng Gia Huy | 11C01 | 11 | Sinh |
| 189 | Mai Tiến Đạt | 11C03 | 11 | Sinh |
| 190 | Phan Nguyễn Trí Tài | 11A01 | 11 | Sử |
| 191 | Trần Cao kỳ Duyên | 11A05 | 11 | Sử |
| 192 | Trần Đinh Xuân Thiện | 11A05 | 11 | Sử |
| 193 | Trương Thị Thanh Thanh | 11A05 | 11 | Sử |
| 194 | Cún Thị Thu Hiền | 11A06 | 11 | Sử |
| 195 | H’ Duin Niê kDăm | 11A06 | 11 | Sử |
| 196 | Lê Ngọc Anh | 11A06 | 11 | Sử |
| 197 | Lê Ngọc Anh | 11A06 | 11 | Sử |
| 198 | Nguyễn Thanh Công | 11A06 | 11 | Sử |
| 199 | Nguyễn Thành Công | 11A06 | 11 | Sử |
| 200 | Phạm Hà Lan Na | 11A06 | 11 | Sử |
| 201 | Phan Hà Lan Na | 11A06 | 11 | Sử |
| 202 | Bùi Quang Huy | 11B01 | 11 | Sử |
| 203 | Ngô Phượng Hiền | 11B01 | 11 | Sử |
| 204 | Cao Ngọc Bảo Hân | 11C01 | 11 | Sử |
| 205 | Trần Việt Anh | 11C01 | 11 | Sử |
| 206 | Trương Thị Thanh Trúc | 11C01 | 11 | Sử |
| 207 | Lê Trần Đăng Duy | 11C02 | 11 | Sử |
| 208 | Nguyễn Hà Thảo Vy | 11C02 | 11 | Sử |
| 209 | Phạm Đăng Khoa | 11C02 | 11 | Sử |
| 210 | Hồ Mai Bảo Ngọc | 11C03 | 11 | Sử |
| 211 | Lê Phương Uyên | 11C03 | 11 | Sử |
| 212 | Phan Nguyễn Tâm Như | 11C03 | 11 | Sử |
| 213 | Mai Trần Hoàng Anh | 11D03 | 11 | Sử |
| 214 | Mai Trần Hoàng Ânh | 11D03 | 11 | Sử |
| 215 | Nguyễn Thị Phúc Thiện | 11D03 | 11 | Sử |
| 216 | Phạm Trần Minh Dũng | 11D03 | 11 | Sử |
| 217 | Trần Lê Thiếu Khang | 11D04 | 11 | Sử |
| 218 | Nguyễn Hoàng Anh Tuyết | 11A03 | 11 | Tin |
| 219 | Lê Vũ Hoàng Lâm | 11A03 | 11 | Toán |
| 220 | Trần Nguyễn Anh Quân | 11A04 | 11 | Toán |
| 221 | Vũ Quang Đại | 11A04 | 11 | Toán |
| 222 | Nguyễn Phạm Uyên Vỹ | 11A06 | 11 | Toán |
| 223 | Phạm Lê Khánh Lý | 11A06 | 11 | Toán |
| 224 | Dương Ngọc Nhã Trinh | 11A01 | 11 | Văn |
| 225 | Phan Thị Bảo Ngọc | 11A03 | 11 | Văn |
| 226 | H’ Duin Niê kDăm | 11A06 | 11 | Văn |
| 227 | Trương Tú Nhi | 11A06 | 11 | Văn |
| 228 | Hoàng Công Nguyên | 11B01 | 11 | Văn |
| 229 | Khổng Yến Nhi | 11C01 | 11 | Văn |
| 230 | Nguyễn Thiện Hiếu | 11C01 | 11 | Văn |
| 231 | Phan Nguyễn Hạnh Dung | 11C01 | 11 | Văn |
| 232 | Nguyễn Anh Thư | 11C03 | 11 | Văn |
| 233 | Phan Thị Thuý Nga | 11C03 | 11 | Văn |
| 234 | Vũ Thị Hồng Ngọc | 11C03 | 11 | Văn |
| 235 | Nguyễn Ngọc Hoài An | 11D02 | 11 | Văn |
| 236 | Vũ Thảo My | 11D02 | 11 | Văn |
| 237 | Trịnh Mai Minh Thư | 11D04 | 11 | Văn |
| 238 | Nguyễn Châu Khang | 12A02 | 12 | Anh |
| 239 | Nguyễn Phúc Đại | 12A02 | 12 | Anh |
| 240 | Lâm Đức Nguyên | 12A03 | 12 | Anh |
| 241 | Lê Chung Nghĩa | 12A03 | 12 | Anh |
| 242 | Phạm Hữu Nhật Tân | 12A03 | 12 | Anh |
| 243 | Nguyễn Lương Khánh Linh | 12A05 | 12 | Anh |
| 244 | Tạ Thị Thảo My | 12A05 | 12 | Anh |
| 245 | Huỳnh Trung Pháp | 12C01 | 12 | Anh |
| 246 | Phùng Vũ Minh Dũng | 12C02 | 12 | Anh |
| 247 | Cung Trọng Vĩnh Khang | 12D01 | 12 | Anh |
| 248 | Đặng Ngô Thảo Quỳnh | 12D01 | 12 | Anh |
| 249 | Huỳnh Lê Ngọc Điệp | 12D01 | 12 | Anh |
| 250 | Trần Đình Phát | 12D01 | 12 | Anh |
| 251 | Vũ Bảo Duy | 12D01 | 12 | Anh |
| 252 | Chong Mai Cát Tiên | 12D03 | 12 | Anh |
| 253 | Huỳnh Minh Triết | 12D05 | 12 | Anh |
| 254 | Vũ Long Giang Châu | 12D05 | 12 | Anh |
| 255 | Lộc Thanh Trúc | 12B04 | 12 | Địa |
| 256 | Nguyễn Hoàng Thảo Hiền | 12B04 | 12 | Địa |
| 257 | Lê Mỹ Dung | 12C01 | 12 | Địa |
| 258 | Trần Lê Nguyên Sơn | 12C03 | 12 | Địa |
| 259 | Trần Ngọc Thanh Tú | 12C03 | 12 | Địa |
| 260 | Lộc Thanh Trúc | 12D04 | 12 | Địa |
| 261 | Nguyễn Hoàng Thảo Hiền | 12D04 | 12 | Địa |
| 262 | Bùi Minh Nguyên | 12A02 | 12 | Hoá |
| 263 | Bùi Trí Tâm | 12A02 | 12 | Hoá |
| 264 | Phạm Hoàng Gia Phúc | 12A03 | 12 | Hoá |
| 265 | Lê Hưng Phú | 12A04 | 12 | Hoá |
| 266 | Lê Thị Phương Giang | 12A04 | 12 | Hoá |
| 267 | Trần Tuấn Anh | 12A01 | 12 | KTPL |
| 268 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 12A02 | 12 | KTPL |
| 269 | Lê Trí Bảo | 12A03 | 12 | KTPL |
| 270 | Hoàng Thị Khánh Ly | 12A06 | 12 | KTPL |
| 271 | Lê Thị Yên | 12C01 | 12 | KTPL |
| 272 | H’ Diệu Linh Ayũn | 12C02 | 12 | KTPL |
| 273 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | 12C02 | 12 | KTPL |
| 274 | Đặng Nguyễn Thuỷ Tiên | 12D03 | 12 | KTPL |
| 275 | Đỗ Ngọc Phương Uyên | 12D03 | 12 | KTPL |
| 276 | Huỳnh Lê Tâm Như | 12D03 | 12 | KTPL |
| 277 | Lê Nguyễn Gia Tuệ | 12D03 | 12 | KTPL |
| 278 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 12D03 | 12 | KTPL |
| 279 | Nguyễn Ngọc Gia Tuệ | 12D03 | 12 | KTPL |
| 280 | Trần Lê Đan Vy | 12D04 | 12 | KTPL |
| 281 | Phạm Lê Xuân Ngọc | 12A01 | 12 | LÝ |
| 282 | Hồ Thị Bảo Trâm | 12A02 | 12 | Lý |
| 283 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | 12A02 | 12 | Lý |
| 284 | Lê Đình Minh | 12A02 | 12 | Lý |
| 285 | Lê Ngọc Trâm | 12A02 | 12 | Lý |
| 286 | Trần Ngọc Hoà | 12A02 | 12 | Lý |
| 287 | Bùi Lê Huy Hoàng | 12A03 | 12 | Lý |
| 288 | Nguyễn Ngọc Phong | 12A03 | 12 | Lý |
| 289 | Phan Quốc Huy | 12A04 | 12 | Lý |
| 290 | Nguyễn Đức Thông | 12D03 | 12 | Lý |
| 291 | Trần Nguyễn Bảo Thy | 12D03 | 12 | Lý |
| 292 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | 12B01 | 12 | Sinh |
| 293 | Trần Tuệ Linh | 12C02 | 12 | Sinh |
| 294 | Huỳnh Đặng Quỳnh Như | 12A01 | 12 | Sử |
| 295 | Hoàng Minh Triết | 12A02 | 12 | Sử |
| 296 | Trần Vũ Long | 12A02 | 12 | Sử |
| 297 | Huỳnh Đặng Quỳnh Như | 12A04 | 12 | Sử |
| 298 | Bùi Hà Chi | 12C01 | 12 | Sử |
| 299 | Bùi Lê Quỳnh Mai | 12C01 | 12 | Sử |
| 300 | Đậu Hoàng Gia Hưng | 12C01 | 12 | Sử |
| 301 | Hoàng Thị Phương Yến | 12C01 | 12 | Sử |
| 302 | Hoàng Thị Thanh Thơ | 12C01 | 12 | Sử |
| 303 | Lê Ngọc Anh Thư | 12C01 | 12 | Sử |
| 304 | Ngô Minh Chánh | 12C01 | 12 | Sử |
| 305 | Nguyễn Văn Nhật | 12C01 | 12 | Sử |
| 306 | h’ Sơ Mi Niê Ktla | 12C02 | 12 | Sử |
| 307 | Huỳnh Lê Thu Hiền | 12C02 | 12 | Sử |
| 308 | Lê Anh Trâm | 12C02 | 12 | Sử |
| 309 | Lê Hưng Quân | 12C02 | 12 | Sử |
| 310 | Lê Trâm Anh | 12C02 | 12 | Sử |
| 311 | Nguyễn Thị Nhạn | 12C02 | 12 | Sử |
| 312 | Tống Viết Tiến | 12C02 | 12 | Sử |
| 313 | Trần Đỗ Ngọc Quyên | 12C02 | 12 | Sử |
| 314 | Trần Gia Long | 12C02 | 12 | Sử |
| 315 | Chu Phạm Thái Đăng | 12D01 | 12 | Sử |
| 316 | Đào Trung Phong | 12D01 | 12 | Sử |
| 317 | Đặng Nguyễn Thuỷ Tiên | 12D03 | 12 | Sử |
| 318 | Hồ Trung Hưng | 12D03 | 12 | Sử |
| 319 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 12D03 | 12 | Sử |
| 320 | Lê Đình Anh Vũ | 12A02 | 12 | Toán |
| 321 | Nguyễn Hưng Hoàng phúc | 12A03 | 12 | Toán |
| 322 | Phan Gia Khánh | 12A04 | 12 | Toán |
| 323 | Nguyễn Công Đạt | 12D03 | 12 | Toán |
| 324 | Đinh Thị Kim Anh | 12A02 | 12 | Văn |
| 325 | Nguyễn Lâm Gia Bảo | 12A04 | 12 | Văn |
| 326 | Mai Lê Vi Ngọc | 12C02 | 12 | Văn |
| 327 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 12D01 | 12 | Văn |
| 328 | Phan Như ý | 12D01 | 12 | Văn |
| 329 | Trần An Dương | 12D05 | 12 | Văn |
| 330 | Trương Công Quốc An | 12D05 | 12 | Văn |