Danh sách GV hướng dẫn thực tập sư phạm (26/2 – 14/4/2018)
Lượt xem:
|
Buôn Ma Thuột, ngày 18 tháng 01 năm 2018 |
DANH SÁCH GV HƯỚNG DẪN SINH VIÊN THỰC TẬP (CHỦ NHIỆM VÀ GIẢNG DẠY)
NĂM HỌC 2017 – 2018
Thời gian thực tập: 26/02/2018 đến 14/04/2018
I. HƯỚNG DẪN THỰC TẬP CHỦ NHIỆM (GIÁO DỤC)
| STT | Họ và tên sinh viên | Kiến tập CN lớp | Giáo viên hướng dẫn | Ghi chú |
| 1 | Nguyễn Thị Hồng Ân | 11A1 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
| 2 | Trần Quang Huy | |||
| 3 | Phan Thị Phương Trâm | 11A2 | Nguyễn Thị Bích Loan | |
| 4 | Trần Thanh An | |||
| 5 | Vũ Thị Trang | 11A3 | Trần Thị Tuyết | |
| 6 | Đào Mai Anh | |||
| 7 | Đinh Thị Thu Thảo | 11A4 | Trịnh Thị Thơm | |
| 8 | Nguyễn Lan Anh | |||
| 9 | Ngôn Quang Huy | |||
| 10 | Nguyễn Văn Thọ | 11A5 | Nguyễn Thị Kim Loan | |
| 11 | Nguyễn Thị Ngọc | |||
| 12 | Lê Đức Anh Tuấn | |||
| 13 | Trương Thị Thanh Thủy | 11A6 | Nguyễn Thị Kim Trang | |
| 14 | Phạm Thị Diểm | |||
| 15 | Nguyễn Thùy Linh | 11A7 | Nguyễn Thị Thêm | |
| 16 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | |||
| 17 | Nguyễn Thị Phương Linh | 11A8 | Võ Thị Như Quỳnh | |
| 18 | Cù Thị Hạnh | |||
| 19 | Đinh Hoài Nam | 11A9 | Nguyễn Trường Nam | |
| 20 | Huỳnh Thị Mỹ | |||
| 21 | Nguyễn Thị Thảo | 11A10 | Tạ Thị Mai Hương | |
| 22 | Ngô Quang Dưỡng | |||
| 23 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 11A11 | Bùi Thị Như Huệ | |
| 24 | Phạm Ngọc Quỳnh | |||
| 25 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 11A12 | Ninh Thị Trà Giang | |
| 26 | Trương Thị Ngọc Diệu | |||
| 27 | Lơ Mu Gia Kốp | |||
| 28 | Lý Thị Ngọc | 11A13 | Phan Thị Ngọc Hương | |
| 29 | Lương Thị Diệu Thúy | |||
| 30 | Lại Thùy Trang | 11A14 | Lê Thị Kim Nga | |
| 31 | Lê Quốc Việt | |||
| 32 | Phạm Thị Ngọc Thanh | 11A15 | Trần Thị Mai Loan | |
| 33 | Bùi Thị Huyền Trang | |||
| 34 | Tô Thị Như Quỳnh |
II. HƯỚNG DẪN THỰC TẬP GIẢNG DẠY
| STT | Họ và tên sinh viên | Bộ môn | Giáo viên hướng dẫn | Ghi chú |
| 1 | Nguyễn Thị Hồng Ân | SP Toán học | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
| 2 | Trần Quang Huy | SP Toán học | ||
| 3 | Đinh Hoài Nam | SP Toán học | Nguyễn Trường Nam | |
| 4 | Huỳnh Thị Mỹ | SP Toán học | ||
| 5 | Trương Thị Thanh Thủy | SP Vật lý | Đinh Thị Thu Hà | |
| 6 | Phạm Thị Diểm | SP Vật lý | ||
| 7 | Ngôn Quang Huy | SP Vật lý | Phan Thị Bên | |
| 8 | Nguyễn Văn Thọ | SP Vật lý | ||
| 9 | Tô Thị Như Quỳnh | SP Vật lý | Thiều Thị Mai Phương | |
| 10 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | SP Sinh học | Bùi Thị Như Huệ | |
| 11 | Phạm Ngọc Quỳnh | SP Sinh học | ||
| 12 | Nguyễn Thị Ngọc | SP Sinh học | Nguyễn Thị Kim Loan | |
| 13 | Phạm Thị Ngọc Thanh | SP Ngữ văn | Trần Thị Mai Loan | |
| 14 | Bùi Thị Huyền Trang | SP Ngữ văn | ||
| 15 | Nguyễn Thùy Linh | SP Ngữ văn | Nguyễn Thị Thêm | |
| 16 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | SP Ngữ văn | ||
| 17 | Nguyễn Thị Thảo | SP Ngữ văn | Lê Thị Thu | |
| 18 | Ngô Quang Dưỡng | GD Thể chất | Vũ Văn Phương | |
| 19 | Lê Quốc Việt | GD Thể chất | ||
| 20 | Lơ Mu Gia Kốp | GD Thể chất | Tôn Thất Tuấn | |
| 21 | Đinh Thị Thu Thảo | SP Tiếng Anh | Trịnh Thị Thơm | |
| 22 | Nguyễn Lan Anh | SP Tiếng Anh | ||
| 23 | Nguyễn Thị Phương Linh | SP Tiếng Anh | Võ Thị Như Quỳnh | |
| 24 | Cù Thị Hạnh | SP Tiếng Anh | ||
| 25 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | SP Tiếng Anh | Ninh Thị Trà Giang | |
| 26 | Trương Thị Ngọc Diệu | SP Tiếng Anh | ||
| 27 | Đào Mai Anh | GD Chính trị | Trần Thị Tuyết | |
| 28 | Vũ Thị Trang | GD Chính trị | ||
| 29 | Lý Thị Ngọc | GD Chính trị | Lê Đức Hòa | |
| 30 | Lương Thị Diệu Thúy | GD Chính trị | ||
| 31 | Lại Thùy Trang | GD Chính trị | Nguyễn Thị Thanh Bình | |
| 32 | Lê Đức Anh Tuấn | GD Chính trị | ||
| 33 | Phan Thị Phương Trâm | SP Hóa học | Nguyễn Trần Thuỷ Tiên | |
| 34 | Trần Thanh An | SP Hóa học |