Danh sách coi thi, chấm thi, phục vụ kỳ thi thử THPT quốc gia tại trường (07/6-09/6)
Lượt xem:
– Coi thi: Từ ngày 07/6/ 2018 09/6/2018.
– Chấm thi: Tổ, GV nhận bài ngay sau buổi của môn thi.
Buổi sáng: GV, HS có mặt trước 7h00’, buổi chiều có mặt trước 14h00’.
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018
(Kèm theo QĐ số 03/2018/QĐKT-TrHĐ ngày 04/06/2018)
| STT | Họ và tên | Bộ môn | Nhiệm vụ | Ghi chú |
| Ngày 07/06/2018 (Ngữ văn, Toán) | ||||
| 1 | Ngô Thị Huyên Anh | Ngữ văn | Coi thi | |
| 2 | Trần Thị Mai Loan | Ngữ văn | Coi thi | |
| 3 | Nguyễn Thanh Nga | Ngữ văn | Coi thi | |
| 4 | Hoàng Thị Lệ Hoa | Ngữ văn | Coi thi | |
| 5 | Nguyễn Văn Túc | Toán – Tin | Coi thi | |
| 6 | Phan Thanh Chiến | Toán – Tin | Coi thi | |
| 7 | Nguyễn Quốc Tú | Toán – Tin | Coi thi | |
| 8 | Lê Thị Hoàng Hạnh | Toán – Tin | Coi thi | |
| 9 | Hà Thị Ngọc Hương | Sử – GDCD | Coi thi | |
| 10 | Nguyễn Thị Thu | Sử – GDCD | Coi thi | |
| 11 | Lương Thị Bạch Tuyết | Sinh – KTNN | Coi thi | |
| 12 | Phan Thị Bên | Lí – KTCN | Coi thi | |
| 13 | Thiều Thị Mai Phương | Lí – KTCN | Coi thi | |
| 14 | Lê Thị Thịnh | Địa lí | Coi thi | |
| Ngày 08/06/2018 (KHTN, Anh văn) | ||||
| 1 | Trần Thị Thanh Hải | Hóa học | Coi thi | |
| 2 | Võ Thị Phương | Hóa học | Coi thi | |
| 3 | Hoàng Thúy Hiền | Anh văn | Coi thi | |
| 4 | Ninh Thị Trà Giang | Anh văn | Coi thi | |
| 5 | Nguễn Thị Đoan Trinh | Anh văn | Coi thi | |
| 6 | Lê Thị Thu Giang | Anh văn | Coi thi | |
| 7 | Võ Thị Như Quỳnh | Anh văn | Coi thi | |
| 8 | Đỗ Thị Thùy Dương | Sinh – KTNN | Coi thi | |
| 9 | Nguyễn Thị Kim Loan | Sinh – KTNN | Coi thi | |
| 10 | Bùi Thị Như Huệ | Sinh – KTNN | Coi thi | |
| 11 | Nguyễn Quốc Tú | Toán – Tin | Coi thi | |
| 12 | Phan Thanh Chiến | Toán – Tin | Coi thi | |
| Ngày 09/06/2018 (KHXH) | ||||
| 1 | Lê Văn Hiếu | Sử – GDCD | Coi thi | |
| 2 | Nguyễn Thị Thu | Sử – GDCD | Coi thi | |
| 3 | Nguễn Thị Thanh Bình | Sử – GDCD | Coi thi | |
| 4 | Hà Thị Ngọc Hương | Sử – GDCD | Coi thi | |
| 5 | Lê Thị Thịnh | Địa lí | Coi thi | |
| 6 | Phạm Thị Nga | Địa lí | Coi thi | |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHẤM THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018
(Kèm theo QĐ số 03/2018/QĐKT-TrHĐ ngày 04/06/2018)
| STT | Họ và tên | Bộ môn | Ghi chú |
| 1. | Hoàng Kỳ Lân | Toán | |
| 2. | Nguyễn Văn Túc | Toán | |
| 3. | Nguyễn Quốc Tú | Toán | |
| 4. | Phan Thanh Chiến | Toán | |
| 5. | Nguyễn Văn Hùng | Ngữ văn | |
| 6. | Ngô Thị Huyên Anh | Ngữ văn | |
| 7. | Trần Thị Mai Loan | Ngữ văn | |
| 8. | Nguyễn Thị Giang Thoan | Ngữ văn | |
| 9. | Hoàng Thuý Hiền | Tiếng Anh | |
| 10. | Võ Thị Như Quỳnh | Tiếng Anh | |
| 11. | Phạm Hà Trang Thi | Tiếng Anh | |
| 12. | Nguyễn Thị Đoan Trinh | Tiếng Anh | |
| 13. | Lê Thị Thu Giang | Tiếng Anh | |
| 14. | Phan Thị Bên | Vật lý | |
| 15. | Thiều Thị Mai Phương | Vật lý | |
| 16. | Nguyễn Thị Phượng | Hoá học | |
| 17. | Trần Thị Thanh Hải | Hoá học | |
| 18. | Võ Thị Phương | Hoá học | |
| 19. | Đỗ Thị Thuỳ Dương | Sinh học | |
| 20. | Nguyễn Thị Kim Loan | Sinh học | |
| 21. | Lương Thị Bạch Tuyết | Sinh học | |
| 22. | Bùi Thị Như Huệ | Sinh học | |
| 23. | Hà Thị Ngọc Hương | Lịch sử | |
| 24. | Nguyễn Thị Thu | Lịch sử | |
| 25. | Nguyễn Thị Thanh Bình | Lịch sử | |
| 26. | Lê Thanh Hải | Địa lý | |
| 27. | Phạm Thị Nga | Địa lý | |
| 28. | Lê Thị Thịnh | Địa lý | |
| 29. | Lê Văn Hiếu | GDCD |
DANH SÁCH PHỤC VỤ HỘI ĐỒNG THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018
(Kèm theo QĐ số 03/2018/QĐKT-TrHĐ ngày 04/06/2018)
| STT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Ghi chú |
| 1 | Lã Quang Giang | Nhập dữ liệu | |
| 2 | Trần Xuân Tốt | Trực bảo vệ | |
| 3 | Lâm Xuân Chung | Trực bảo vệ | |
| 4 | Đào Thị Thúy | Giấy thi | |
| 5 | Phạm Thị Phương | Tạp vụ | |
| 6 | Nguyễn Cảnh Thập | Kế toán | |
| 7 | Mai Ái Xuân Hương | Thủ quỹ |