Danh sách HS xếp vào lớp 10, năm học 2024 – 2025
Lượt xem:
| TT | TT lớp | Lớp | Họ và tên | Ng | Th | Năm | Giới tính | Dân tộc | Học sinh THCS | Ghi chú |
| 1 | 1 | 10A01 | Nguyễn Đình Hà An | 11 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 2 | 2 | 10A01 | Nguyễn Hoàng Ân | 19 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 3 | 3 | 10A01 | Tống Viết Gia Anh | 05 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 4 | 4 | 10A01 | Vũ Nguyễn Việt Anh | 01 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 5 | 5 | 10A01 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 12 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 6 | 6 | 10A01 | Vũ Đăng Bảo | 25 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 7 | 7 | 10A01 | Trần Hải Bình | 04 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Ngô Quyền | |
| 8 | 8 | 10A01 | Nguyễn Thị Châm | 09 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 9 | 9 | 10A01 | Trương Ngọc Trân Châu | 22 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 10 | 10 | 10A01 | Võ Hoàng Châu | 05 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 11 | 11 | 10A01 | Nguyễn Thị Kim Chi | 24 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 12 | 12 | 10A01 | Trần Trương Hi Choang | 14 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 13 | 13 | 10A01 | Nguyễn Tiến Dũng | 14 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 14 | 14 | 10A01 | Võ Quang Dũng | 11 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 15 | 15 | 10A01 | Phạm Trần Bảo Hạnh | 11 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 16 | 16 | 10A01 | Lê Trung Hiếu | 17 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 17 | 17 | 10A01 | Nguyễn Minh Xuân Hòa | 19 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Thành Nhất | |
| 18 | 18 | 10A01 | Lương Đình Khoa | 15 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 19 | 19 | 10A01 | Trần Vũ Đăng Khoa | 08 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 20 | 20 | 10A01 | Nguyễn Thiên Lộc | 21 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 21 | 21 | 10A01 | Võ Văn Lộc | 10 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 22 | 22 | 10A01 | Nguyễn Bình Minh | 03 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 23 | 23 | 10A01 | Võ Nhật Hoàng Minh | 13 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 24 | 24 | 10A01 | Phan Nguyễn Thảo My | 08 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 25 | 25 | 10A01 | Nguyễn Lê Hữu Nam | 26 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 26 | 26 | 10A01 | Nguyễn Huỳnh Phương Nga | 16 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 27 | 27 | 10A01 | Hà Thị Hoàng Nhung | 15 | 10 | 2009 | Nữ | Thái | THCS Lạc Long Quân | |
| 28 | 28 | 10A01 | Võ Lê Kiều Oanh | 25 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 29 | 29 | 10A01 | Lê Minh Quang | 02 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 30 | 30 | 10A01 | Lê Ngọc Tài | 01 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 31 | 31 | 10A01 | Phan Nguyễn Trí Tài | 11 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 32 | 32 | 10A01 | Dương Hồng Thanh | 10 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 33 | 33 | 10A01 | Nguyễn Thanh Thảo | 28 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 34 | 34 | 10A01 | Lê Phúc Thịnh | 12 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 35 | 35 | 10A01 | Phạm Đỗ Bá Toàn | 28 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 36 | 36 | 10A01 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 05 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 37 | 37 | 10A01 | Trần Hoàng Bảo Trâm | 12 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 38 | 38 | 10A01 | Lê Ngọc Hải Trân | 22 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 39 | 39 | 10A01 | Trương Quang Trí | 05 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 40 | 40 | 10A01 | Dương Ngọc Nhã Trinh | 18 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 41 | 41 | 10A01 | Nguyễn Lê Đăng Trình | 10 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 42 | 42 | 10A01 | Đinh Hoàng Minh Vũ | 18 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 43 | 43 | 10A01 | Phạm Thị Thảo Vy | 22 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 44 | 1 | 10A02 | Lê Việt Anh | 21 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | TH, THCS VÀ THPT Victory | |
| 45 | 2 | 10A02 | Trần Thị Mỹ Châu | 28 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 46 | 3 | 10A02 | Nguyễn Hải Đăng | 22 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Long Thọ | |
| 47 | 4 | 10A02 | Phạm Trọng Tuấn Đạt | 29 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | TH, THCS VÀ THPT Victory | |
| 48 | 5 | 10A02 | Lương Tấn Dũng | 04 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 49 | 6 | 10A02 | Vũ Thị Phương Duyên | 15 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 50 | 7 | 10A02 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 24 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 51 | 8 | 10A02 | Trương Ngọc Hoàng Hảo | 28 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 52 | 9 | 10A02 | Nguyễn Huy Hoàng | 11 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 53 | 10 | 10A02 | Dương Quang Huy | 16 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 54 | 11 | 10A02 | Phạm Nguyễn Gia Huy | 02 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 55 | 12 | 10A02 | Mê Ta Thu Nha Niê Kdăm | 28 | 11 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 56 | 13 | 10A02 | Trần Bảo Khang | 03 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 57 | 14 | 10A02 | Trần Ngọc Anh Khoa | 07 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 58 | 15 | 10A02 | Nguyễn Đức Khôi | 06 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 59 | 16 | 10A02 | Lê Anh Kiệt | 28 | 02 | 2008 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 60 | 17 | 10A02 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 07 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 61 | 18 | 10A02 | Võ Hoàng Nguyên Lân | 02 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 62 | 19 | 10A02 | Hoàng Anh Minh | 05 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 63 | 20 | 10A02 | Trần Thảo My | 07 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 64 | 21 | 10A02 | Phan Thanh Nam | 24 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 65 | 22 | 10A02 | Bùi Nguyễn Kim Ngân | 07 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 66 | 23 | 10A02 | Đặng Thị Thu Ngân | 24 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 67 | 24 | 10A02 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 14 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 68 | 25 | 10A02 | Lê Trọng Đăng Nguyên | 28 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 69 | 26 | 10A02 | Nguyễn Văn Quý Nhân | 18 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 70 | 27 | 10A02 | Lê Hoàng Uyên Nhi | 17 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Khuyến | |
| 71 | 28 | 10A02 | Cao Tiến Phát | 03 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 72 | 29 | 10A02 | Phan Phạm Hoàng Phú | 29 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 73 | 30 | 10A02 | Huỳnh Thị Thanh Phương | 11 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 74 | 31 | 10A02 | Bùi Như Quỳnh | 13 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 75 | 32 | 10A02 | Hoàng Nghĩa Nguyễn Sơn | 13 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 76 | 33 | 10A02 | Đoàn Tấn Tài | 17 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 77 | 34 | 10A02 | Trần Tấn Tài | 21 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 78 | 35 | 10A02 | Nguyễn Quốc Thái | 11 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 79 | 36 | 10A02 | Chề Tuyết Thanh | 20 | 02 | 2009 | Nữ | Hoa | THCS Hùng Vương | |
| 80 | 37 | 10A02 | Trịnh Mai Minh Thư | 30 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 81 | 38 | 10A02 | Phạm Lê Bảo Trân | 25 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 82 | 39 | 10A02 | Nguyễn Đình Trường | 10 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 83 | 40 | 10A02 | Hoàng Cát Tường | 07 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 84 | 41 | 10A02 | Vũ Quốc Việt | 27 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 85 | 42 | 10A02 | Nguyễn An Vinh | 23 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 86 | 1 | 10A03 | Trần Lê Gia An | 27 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 87 | 2 | 10A03 | Nguyễn Chí Bảo | 27 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 88 | 3 | 10A03 | Nguyễn Trần Thái Bảo | 14 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 89 | 4 | 10A03 | Bùi Tiến Đạt | 23 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 90 | 5 | 10A03 | Trần Ngọc Đức | 01 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 91 | 6 | 10A03 | Phạm Nguyễn Hạnh Dung | 07 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 92 | 7 | 10A03 | Trương Tiến Dũng | 28 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 93 | 8 | 10A03 | Đặng Hoàng Thùy Dương | 25 | 12 | 2009 | Nữ | Tày | THCS Hùng Vương | |
| 94 | 9 | 10A03 | Đinh Nguyên Hạo | 18 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 95 | 10 | 10A03 | Lê Thị Minh Hiền | 22 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 96 | 11 | 10A03 | Phan Đức Hiền | 24 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 97 | 12 | 10A03 | Trần Hoàng | 30 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 98 | 13 | 10A03 | Trịnh Vũ Hoàng | 23 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 99 | 14 | 10A03 | Bùi Hữu Hùng | 27 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 100 | 15 | 10A03 | Nguyễn Ngọc Hưng | 22 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 101 | 16 | 10A03 | Nguyễn Trần Lan Hương | 03 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 102 | 17 | 10A03 | Trương Trần Gia Huy | 29 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 103 | 18 | 10A03 | Nguyễn Trung Tuấn Kiệt | 25 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 104 | 19 | 10A03 | Nguyễn Hà Linh | 18 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 105 | 20 | 10A03 | Hoàng Ngọc Gia Ly | 22 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 106 | 21 | 10A03 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 17 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 107 | 22 | 10A03 | Tô Vũ Nhật Minh | 08 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 108 | 23 | 10A03 | Tạ Quang Nghĩa | 19 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 109 | 24 | 10A03 | Phan Thị Bảo Ngọc | 02 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 110 | 25 | 10A03 | Lê Phúc Bình Nhi | 29 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 111 | 26 | 10A03 | Đoàn Tấn Phát | 19 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 112 | 27 | 10A03 | Hồ Phát | 14 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 113 | 28 | 10A03 | Ngô Thanh Phú | 17 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 114 | 29 | 10A03 | Hồ Văn Phúc | 20 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 115 | 30 | 10A03 | Phạm Ngọc Uyên Phương | 05 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 116 | 31 | 10A03 | Nguyễn Nhật Minh Quân | 01 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 117 | 32 | 10A03 | Nguyễn Trọng Quân | 06 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 118 | 33 | 10A03 | Nguyễn Đức Anh Tài | 02 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS và THPT Đông Du | |
| 119 | 34 | 10A03 | Nhữ Đức Phát Tài | 02 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 120 | 35 | 10A03 | Bùi Minh Tâm | 11 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 121 | 36 | 10A03 | Phạm Thị Minh Tâm | 21 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Thành Nhất | |
| 122 | 37 | 10A03 | Nguyễn Gia Thiên | 29 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 123 | 38 | 10A03 | Hà Ngọc Quỳnh Bảo Trân | 01 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | TH, THCS VÀ THPT Victory | |
| 124 | 39 | 10A03 | Nguyễn Hoàng Ánh Tuyết | 22 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 125 | 40 | 10A03 | Lê Phạm Phương Uyên | 13 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 126 | 41 | 10A03 | Hà Quốc Việt | 29 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 127 | 42 | 10A03 | Võ Trần Minh Vũ | 22 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 128 | 43 | 10A03 | Đoàn Phương Vy | 29 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 129 | 1 | 10A04 | Lê Quý An | 07 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 130 | 2 | 10A04 | Đặng Việt Anh | 31 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Phú | |
| 131 | 3 | 10A04 | Đặng Việt Anh | 31 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Phú | |
| 132 | 4 | 10A04 | Lê Vi Vân Anh | 23 | 05 | 2008 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 133 | 5 | 10A04 | Nguyễn Thì Anh | 26 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 134 | 6 | 10A04 | Bùi Mạnh Đức | 01 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | TH, THCS VÀ THPT Victory | |
| 135 | 7 | 10A04 | H Lê Na Êñuôl | 13 | 07 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 136 | 8 | 10A04 | Lê Minh Hà | 12 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 137 | 9 | 10A04 | Đào Ngọc Gia Hân | 04 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 138 | 10 | 10A04 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 18 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 139 | 11 | 10A04 | Đinh Nhật Hoàng | 19 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 140 | 12 | 10A04 | Lương Tuấn Hưng | 04 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Thành Nhất | |
| 141 | 13 | 10A04 | Dương Thị Quỳnh Hương | 14 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 142 | 14 | 10A04 | Đinh Trịnh Hữu | 03 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Quang Diệu | |
| 143 | 15 | 10A04 | Nguyễn Trần Bảo Huy | 14 | 10 | 2008 | Nam | Kinh | THCS Đông Du | |
| 144 | 16 | 10A04 | Nguyễn Trần Bảo Huy | 14 | 10 | 2008 | Nam | Kinh | THCS Đông Du | |
| 145 | 17 | 10A04 | Trần Văn Huy | 03 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Long Hồ | |
| 146 | 18 | 10A04 | Trần Văn Huy | 3 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Long Hà | |
| 147 | 19 | 10A04 | Nguyễn Tấn Gia Hy | 25 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 148 | 20 | 10A04 | Nguyễn Duy Khánh | 30 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 149 | 21 | 10A04 | Nguyễn Đăng Khoa | 17 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 150 | 22 | 10A04 | Lê Đình Kiên | 21 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 151 | 23 | 10A04 | Võ Quang Lâm | 23 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 152 | 24 | 10A04 | Nguyễn Thị Hà Linh | 12 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 153 | 25 | 10A04 | Lê Thành Long | 28 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 154 | 26 | 10A04 | Nguyễn Bảo Long | 30 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 155 | 27 | 10A04 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 24 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Thành Nhất | |
| 156 | 28 | 10A04 | Lê Bảo Nam | 10 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 157 | 29 | 10A04 | Võ Trần Kim Ngân | 04 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 158 | 30 | 10A04 | Lê Hoàng Gia Nghi | 16 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 159 | 31 | 10A04 | Mai Xuân Nghĩa | 02 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 160 | 32 | 10A04 | Trần Phương Nhi | 19 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 161 | 33 | 10A04 | Vũ Ngọc Uyên Nhi | 18 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 162 | 34 | 10A04 | Nguyễn Huyền Ni | 13 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 163 | 35 | 10A04 | Dương Văn Thắng | 13 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 164 | 36 | 10A04 | Vũ Văn Thành | 08 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Thành Nhất | |
| 165 | 37 | 10A04 | Nguyễn Đức Thiện | 01 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 166 | 38 | 10A04 | Đặng Tuyết Trang | 07 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 167 | 39 | 10A04 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 21 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 168 | 40 | 10A04 | Nguyễn Anh Tú | 13 | 11 | 2008 | Nam | Kinh | THCS Đăk Nang | |
| 169 | 41 | 10A04 | Nguyễn Lê Tuấn | 17 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 170 | 42 | 10A04 | Bùi Thị Như Tuyền | 12 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 171 | 43 | 10A04 | Nguyễn Văn Vượng | 26 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 172 | 1 | 10A05 | Cao Huyền Anh | 02 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Eatu | |
| 173 | 2 | 10A05 | Nguyễn Hà Diệu Anh | 13 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 174 | 3 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Kỳ Anh | 13 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 175 | 4 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 11 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 176 | 5 | 10A05 | Vũ Thị Mai Anh | 29 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 177 | 6 | 10A05 | Lương Nhật Ánh | 15 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 178 | 7 | 10A05 | Trần Thiên Bảo | 21 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 179 | 8 | 10A05 | Nguyễn Thành Công | 10 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 180 | 9 | 10A05 | Đặng Quốc Cường | 03 | 09 | 2009 | Nam | Mường | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 181 | 10 | 10A05 | Võ Doanh Doanh | 19 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 182 | 11 | 10A05 | Trần Đăng Tuấn Dũng | 22 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 183 | 12 | 10A05 | Trần Cao Kỳ Duyên | 11 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Huỳnh Thúc Kháng | |
| 184 | 13 | 10A05 | Y Khiêm Ênuôl | 13 | 03 | 2009 | Nam | Ê-đê | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 185 | 14 | 10A05 | Nguyễn Lê Thanh Hà | 19 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 186 | 15 | 10A05 | Nguyễn Gia Hân | 11 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 187 | 16 | 10A05 | Trần Ngọc Hân | 16 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 188 | 17 | 10A05 | Phạm Ngọc Hiếu | 19 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 189 | 18 | 10A05 | Đỗ Huy Hoàng | 17 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 190 | 19 | 10A05 | Nguyễn Công Hưng | 03 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 191 | 20 | 10A05 | Nguyễn Nhật Bảo Khang | 04 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 192 | 21 | 10A05 | Nguyễn Minh Khôi | 07 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 193 | 22 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Huyền My | 11 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 194 | 23 | 10A05 | Nguyễn Bùi Lê Na | 22 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 195 | 24 | 10A05 | Đỗ Trần Bảo Ngọc | 03 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | Bù Đăng | |
| 196 | 25 | 10A05 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 11 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 197 | 26 | 10A05 | Nguyễn Khôi Nguyên | 06 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 198 | 27 | 10A05 | Ngô Thị Hồng Nhung | 30 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 199 | 28 | 10A05 | Bùi Thanh Phúc | 15 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | |
| 200 | 29 | 10A05 | Nguyễn Hoàng Phúc | 31 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 201 | 30 | 10A05 | Trần Tài Quân | 11 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 202 | 31 | 10A05 | Phạm Tố Quyên | 03 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 203 | 32 | 10A05 | Hồ Tú Quỳnh | 25 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 204 | 33 | 10A05 | Nguyễn Đăng Quỳnh | 06 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 205 | 34 | 10A05 | Trần Đinh Xuân Thiện | 18 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 206 | 35 | 10A05 | Lê Thị Minh Thư | 22 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trãi | |
| 207 | 36 | 10A05 | Nguyễn Minh Thư | 26 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 208 | 37 | 10A05 | Trần Thị Thu Thúy | 27 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 209 | 38 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Bảo Thy | 02 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 210 | 39 | 10A05 | Hoàng Thị Bích Trâm | 07 | 09 | 2009 | Nữ | Nùng | THCS Hùng Vương | |
| 211 | 40 | 10A05 | Nguyễn Bảo Trân | 05 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 212 | 41 | 10A05 | Hoàng Minh Trang | 08 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 213 | 42 | 10A05 | Cao Quốc Tuấn | 26 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 214 | 43 | 10A05 | Huỳnh Hữu Việt | 20 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 215 | 44 | 10A05 | Nguyễn Thị Trúc Vy | 28 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 216 | 1 | 10A06 | Đàm Nguyễn Thiên Ân | 26 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 217 | 2 | 10A06 | Huỳnh Ngọc Hoàng Anh | 21 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 218 | 3 | 10A06 | Lê Ngọc Anh | 29 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 219 | 4 | 10A06 | Nguyễn Lê Xuân Anh | 07 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 220 | 5 | 10A06 | Hoàng Thị Hồng Ánh | 22 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 221 | 6 | 10A06 | Trần Nguyên Bình | 14 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 222 | 7 | 10A06 | Trần Hoàng Bảo Chi | 08 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 223 | 8 | 10A06 | Phan Hoàng Chiến | 4 | 1 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 224 | 9 | 10A06 | Đào Tấn Dũng | 30 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 225 | 10 | 10A06 | Đặng Duyên Hạnh | 18 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 226 | 11 | 10A06 | Cún Thị Thu Hiền | 02 | 12 | 2009 | Nữ | Hoa | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 227 | 12 | 10A06 | Hoàng Thanh Hùng | 11 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 228 | 13 | 10A06 | Đỗ Trọng Huy | 23 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 229 | 14 | 10A06 | H Duin Niê Kdăm | 28 | 09 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 230 | 15 | 10A06 | Nguyễn Tuấn Khang | 02 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 231 | 16 | 10A06 | Lê Đỗ Đăng Khoa | 08 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 232 | 17 | 10A06 | Đặng Bá Khôi | 29 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 233 | 18 | 10A06 | Đoàn Trung Kiên | 20 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 234 | 19 | 10A06 | Nguyễn Phạm Thư Kỳ | 10 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 235 | 20 | 10A06 | Phạm Bá Kim Long | 22 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 236 | 21 | 10A06 | Phạm Lê Khánh Ly | 27 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 237 | 22 | 10A06 | Phan Hà Lan Na | 12 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 238 | 23 | 10A06 | Bùi Tiến Nam | 13 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 239 | 24 | 10A06 | Lê Thị Thanh Ngoan | 18 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 240 | 25 | 10A06 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 08 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 241 | 26 | 10A06 | Phạm Khôi Nguyên | 16 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 242 | 27 | 10A06 | Trần Đức Nhật | 04 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 243 | 28 | 10A06 | Phạm Ngọc Gia Như | 08 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hàm Nghi | |
| 244 | 29 | 10A06 | Đinh Tấn Phát | 16 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 245 | 30 | 10A06 | Dương Hồ Xuân Phát | 03 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 246 | 31 | 10A06 | Nguyễn Huỳnh Đắc Phú | 05 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 247 | 32 | 10A06 | Nguyễn Thị Thu Phương | 20 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 248 | 33 | 10A06 | Kpă Niê Y Thắng | 09 | 09 | 2009 | Nam | Ê-đê | THCS Hùng Vương | |
| 249 | 34 | 10A06 | Trương Thị Thanh Thanh | 04 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 250 | 35 | 10A06 | Nguyễn Ngọc Phương Thủy | 31 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 251 | 36 | 10A06 | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 04 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 252 | 37 | 10A06 | Nguyễn Ngọc Toàn | 23 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 253 | 38 | 10A06 | Nguyễn Sơn Bảo Trân | 05 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 254 | 39 | 10A06 | Phan Ngọc Quỳnh Trân | 04 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 255 | 40 | 10A06 | Nguyễn Bùi Gia Tuệ | 07 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 256 | 41 | 10A06 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 01 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 257 | 42 | 10A06 | Nguyễn Phạm Uyên Vỹ | 17 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 258 | 43 | 10A06 | Phan Như Ý | 16 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 259 | 1 | 10B01 | Bùi Trần Thiên Ân | 01 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 260 | 2 | 10B01 | Kiều Quốc Anh | 30 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 261 | 3 | 10B01 | Nguyễn Thị Lan Anh | 05 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | TH, THCS VÀ THPT Victory | |
| 262 | 4 | 10B01 | Nguyễn Thị Kim Châu | 06 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 263 | 5 | 10B01 | Phạm Trần Thế Đan | 13 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 264 | 6 | 10B01 | Lê Ngọc Mỹ Duyên | 12 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 265 | 7 | 10B01 | Phạm Vũ Nam Giang | 14 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 266 | 8 | 10B01 | Trịnh Hương Giang | 27 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 267 | 9 | 10B01 | Ung Gia Hân | 10 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 268 | 10 | 10B01 | H Truin Hđơk | 21 | 05 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 269 | 11 | 10B01 | Ngô Phượng Hiền | 15 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 270 | 12 | 10B01 | Quách Thị Đức Hòa | 20 | 08 | 2009 | Nữ | Mường | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 271 | 13 | 10B01 | Bùi Quang Huy | 02 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 272 | 14 | 10B01 | Nguyễn Thanh Huy | 29 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS và THPT Đông Du | |
| 273 | 15 | 10B01 | Trần Nguyễn Xuân Khang | 29 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 274 | 16 | 10B01 | Vũ Trịnh Tấn Khang | 16 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 275 | 17 | 10B01 | Nguyễn Văn Khoa | 09 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 276 | 18 | 10B01 | Huỳnh Nguyễn Đăng Khôi | 15 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 277 | 19 | 10B01 | Lê Vũ Hoàng Lâm | 30 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 278 | 20 | 10B01 | Lê Mỹ Linh | 09 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 279 | 21 | 10B01 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 10 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 280 | 22 | 10B01 | Phạm Anh Minh | 03 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 281 | 23 | 10B01 | Huỳnh Anh Tuấn Mlô | 21 | 10 | 2009 | Nam | Ê-đê | THCS Lương Thế Vinh | |
| 282 | 24 | 10B01 | Luk Tú Nghi | 12 | 12 | 2009 | Nữ | Thái | THCS Hùng Vương | |
| 283 | 25 | 10B01 | Ngô Như Ngọc | 31 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 284 | 26 | 10B01 | Đặng Thái Nhân | 23 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 285 | 27 | 10B01 | Trần Mai Thảo Nhi | 01 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 286 | 28 | 10B01 | Đỗ Quốc Phong | 05 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 287 | 29 | 10B01 | Trần Diễm Quỳnh | 29 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 288 | 30 | 10B01 | Phan Nhi Sa | 18 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hàm Nghi | |
| 289 | 31 | 10B01 | Nguyễn Vinh Sơn | 03 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 290 | 32 | 10B01 | Phạm Quốc Tài | 29 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 291 | 33 | 10B01 | Lê Nguyễn Thiên Thanh | 21 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 292 | 34 | 10B01 | Lại Thị Phương Thảo | 10 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 293 | 35 | 10B01 | Nguyễn Hà Thư | 06 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 294 | 36 | 10B01 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 12 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 295 | 37 | 10B01 | Ngô Bảo Thy | 27 | 09 | 2009 | Nữ | Hoa | THCS Hùng Vương | |
| 296 | 38 | 10B01 | Đinh Đỗ Bảo Trân | 20 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 297 | 39 | 10B01 | Lý Hoàng Khánh Trân | 28 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 298 | 40 | 10B01 | Lương Thục Trinh | 04 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Thành Nhất | |
| 299 | 41 | 10B01 | Nguyễn Ánh Trúc | 18 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 300 | 42 | 10B01 | Lương Thị Mai Uyên | 27 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 301 | 43 | 10B01 | Phan Kiều Khánh Vi | 11 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 302 | 44 | 10B01 | Mô Lô Huỳnh Bảo Vy | 21 | 08 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Trần Bình Trọng | |
| 303 | 1 | 10C01 | Lê Quang Anh | 03 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 304 | 2 | 10C01 | Trần Việt Anh | 05 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 305 | 3 | 10C01 | Nguyễn Đình La Bảo | 28 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 306 | 4 | 10C01 | H’ Ha Bkrông | 18 | 04 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Lê Lợi | |
| 307 | 5 | 10C01 | H Nai Bkrông | 13 | 02 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 308 | 6 | 10C01 | H’ Duyên Byă | 13 | 04 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Lương Thế Vinh | |
| 309 | 7 | 10C01 | Bùi Thị Linh Chi | 10 | 01 | 2009 | Nữ | Mường | THCS Lê Lợi | |
| 310 | 8 | 10C01 | Nguyễn Ngọc Kiên Cường | 18 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 311 | 9 | 10C01 | Cao Ngọc Bảo Hân | 12 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 312 | 10 | 10C01 | Phan Ngọc Hân | 07 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 313 | 11 | 10C01 | Vy Trần Bảo Hân | 28 | 01 | 2009 | Nữ | Tày | THCS Trần Bình Trọng | |
| 314 | 12 | 10C01 | Nguyễn Thiện Hiếu | 15 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 315 | 13 | 10C01 | Trần Huy Hoàng | 19 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 316 | 14 | 10C01 | Hoàng Gia Huệ | 26 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 317 | 15 | 10C01 | Phạm Minh Huy | 07 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 318 | 16 | 10C01 | Tống Thái Huy | 02 | 04 | 2009 | Nam | Tày | THCS Hùng Vương | |
| 319 | 17 | 10C01 | Y’ Nizia-niê Kdăm | 02 | 03 | 2009 | Nam | Ê-đê | THCS Lương Thế Vinh | |
| 320 | 18 | 10C01 | Y Duyên Ktla | 16 | 09 | 2008 | Nam | Ê-đê | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 321 | 19 | 10C01 | Trương Thùy Linh | 10 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 322 | 20 | 10C01 | Hàn Thị Thảo Minh | 21 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 323 | 21 | 10C01 | Nguyễn Lê Thảo My | 03 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 324 | 22 | 10C01 | Trần Thị Hoàng My | 15 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 325 | 23 | 10C01 | Phan Kim Ngân | 10 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 326 | 24 | 10C01 | Đặng Dương Mỹ Ngọc | 19 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 327 | 25 | 10C01 | Diệp Thị Như Ngọc | 26 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 328 | 26 | 10C01 | Đoàn Thị Tú Nguyên | 19 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 329 | 27 | 10C01 | Hoàng Công Nguyên | 05 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | |
| 330 | 28 | 10C01 | Khổng Yến Nhi | 22 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 331 | 29 | 10C01 | Phạm Gia Như | 15 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 332 | 30 | 10C01 | Chu Đức Phát | 18 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 333 | 31 | 10C01 | Đinh Nguyễn Mai Phương | 22 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 334 | 32 | 10C01 | Nguyễn Ngọc Phượng | 10 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 335 | 33 | 10C01 | Nguyễn Ngọc Phương Quang | 22 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 336 | 34 | 10C01 | Phạm Tố Quyên | 04 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS và THPT Đông Du | |
| 337 | 35 | 10C01 | Bùi Trung Sỹ | 20 | 10 | 2008 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 338 | 36 | 10C01 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 29 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 339 | 37 | 10C01 | Nguyễn Lê Hoài Thư | 28 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 340 | 38 | 10C01 | Thái Thị Hoài Thương | 21 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 341 | 39 | 10C01 | Nguyễn Ngọc Đan Trâm | 24 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 342 | 40 | 10C01 | Trương Thị Thanh Trúc | 28 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 343 | 41 | 10C01 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 01 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 344 | 42 | 10C01 | Bảo Yến | 30 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 345 | 1 | 10C02 | H’ Mân Adrơng | 19 | 02 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Lê Lợi | |
| 346 | 2 | 10C02 | Trần Ngọc Thiên Ân | 18 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 347 | 3 | 10C02 | Nguyễn Ngọc Cát Anh | 13 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 348 | 4 | 10C02 | Nguyễn Thị Mai Anh | 14 | 07 | 2009 | Nữ | Khơ-me | THCS Tân Lợi | |
| 349 | 5 | 10C02 | Phạm Thùy Anh | 19 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 350 | 6 | 10C02 | Trương Nguyễn Gia Bảo | 03 | 07 | 2009 | Nam | Mường | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 351 | 7 | 10C02 | Kiều Nguyên Bình | 20 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 352 | 8 | 10C02 | H Thu Bkrông | 17 | 05 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Lê Lợi | |
| 353 | 9 | 10C02 | H’ Hơn Ji Byă | 23 | 08 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 354 | 10 | 10C02 | Đinh Nguyễn Ngọc Châu | 21 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 355 | 11 | 10C02 | Lê Thành Đạt | 08 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 356 | 12 | 10C02 | Lê Trần Đăng Duy | 11 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 357 | 13 | 10C02 | Phan Ngọc Giàu | 03 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 358 | 14 | 10C02 | Tăng Ngọc Thanh Hà | 02 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 359 | 15 | 10C02 | Trương Thị Ngọc Hà | 20 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 360 | 16 | 10C02 | Nguyễn Duy Hiếu | 29 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 361 | 17 | 10C02 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 20 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Thành Nhất | |
| 362 | 18 | 10C02 | Hà Nguyễn Gia Huy | 30 | 05 | 2009 | Nam | Mường | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 363 | 19 | 10C02 | Trần Văn Quốc Huy | 06 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 364 | 20 | 10C02 | Phạm Đăng Khoa | 11 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 365 | 21 | 10C02 | Tiêu Lê Vân Kiều | 07 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 366 | 22 | 10C02 | Lê Khánh Linh | 12 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 367 | 23 | 10C02 | Phan Hoài Nam | 01 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 368 | 24 | 10C02 | Cao Lê Kiều Nga | 25 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 369 | 25 | 10C02 | Lê Bảo Ngân | 18 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 370 | 26 | 10C02 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 08 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 371 | 27 | 10C02 | H’ Blen Niê | 20 | 06 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 372 | 28 | 10C02 | Nguyễn Trần Bảo Phong | 02 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 373 | 29 | 10C02 | Nguyễn Mai Hồng Phúc | 01 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 374 | 30 | 10C02 | Đồng Hoàng Ngọc Quyên | 01 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 375 | 31 | 10C02 | Đinh Thị Như Quỳnh | 27 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 376 | 32 | 10C02 | Nguyễn Văn Sáng | 05 | 03 | 2009 | Nam | Tày | THCS Lạc Long Quân | |
| 377 | 33 | 10C02 | Đỗ Tiến Tài | 20 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 378 | 34 | 10C02 | Nguyễn Minh Tâm | 28 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 379 | 35 | 10C02 | Nguyễn Ngọc Bảo Thy | 15 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 380 | 36 | 10C02 | Nguyễn Thị Bảo Trân | 31 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 381 | 37 | 10C02 | Nguyễn Ngọc Kiều Trang | 05 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 382 | 38 | 10C02 | Nguyễn Phương Trúc | 09 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 383 | 39 | 10C02 | Dương Thành Trung | 13 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 384 | 40 | 10C02 | Nguyễn Hoàng Uyên | 02 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 385 | 41 | 10C02 | Nguyễn Hà Thảo Vy | 26 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 386 | 42 | 10C02 | Đặng Nguyễn Hải Yến | 01 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | |
| 387 | 1 | 10C03 | Bùi Thị Ngọc Anh | 03 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 388 | 2 | 10C03 | Nguyễn Nhật Anh | 23 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 389 | 3 | 10C03 | Nguyễn Trần Bảo Ánh | 09 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 390 | 4 | 10C03 | H Chê Byă | 07 | 07 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 391 | 5 | 10C03 | Lê Trần Bảo Châu | 10 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 392 | 6 | 10C03 | Nguyễn Trần Minh Châu | 27 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 393 | 7 | 10C03 | Lê Uyên Chi | 09 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 394 | 8 | 10C03 | Mai Tiến Đạt | 16 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 395 | 9 | 10C03 | Hoàng Tiềm Duy | 10 | 08 | 2009 | Nam | Tày | THCS Tân Lợi | |
| 396 | 10 | 10C03 | Trần Nguyễn Thái Hòa | 28 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 397 | 11 | 10C03 | Đặng Gia Hưng | 17 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 398 | 12 | 10C03 | Đặng Duy Khương | 10 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 399 | 13 | 10C03 | H Lê Ktul | 10 | 10 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 400 | 14 | 10C03 | Phạm Thị Quỳnh Liên | 15 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 401 | 15 | 10C03 | Hoàng Lê Khánh Ly | 30 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hàm Nghi | |
| 402 | 16 | 10C03 | Phan Thị Thúy Nga | 20 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 403 | 17 | 10C03 | Hồ Mai Bảo Ngọc | 03 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 404 | 18 | 10C03 | Vũ Thị Hồng Ngọc | 25 | 11 | 2008 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 405 | 19 | 10C03 | Đoàn Khoa Nguyên | 02 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 406 | 20 | 10C03 | Hoàng Kim Nguyên | 10 | 08 | 2009 | Nam | Tày | THCS Tân Lợi | |
| 407 | 21 | 10C03 | Lê Thảo Nguyên | 27 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 408 | 22 | 10C03 | Nguyễn Thanh Nguyên | 08 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 409 | 23 | 10C03 | Bùi Thị Ngọc Nhi | 12 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 410 | 24 | 10C03 | Nguyễn Hồng Hà Nhi | 29 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 411 | 25 | 10C03 | Phan Nguyễn Tâm Như | 31 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 412 | 26 | 10C03 | H’ Prin Niê | 31 | 03 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Lê Lợi | |
| 413 | 27 | 10C03 | Nguyễn Thị Hạnh Niê | 12 | 01 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Lê Lợi | |
| 414 | 28 | 10C03 | Lê Đình Bảo Phúc | 20 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 415 | 29 | 10C03 | Hđỡk – Tạ Thanh Phương | 30 | 03 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 416 | 30 | 10C03 | Nguyễn Thị Diệu Phương | 12 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 417 | 31 | 10C03 | Mai Văn Quý | 26 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 418 | 32 | 10C03 | Nguyễn Mai Thúy Quỳnh | 18 | 08 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | ||
| 419 | 33 | 10C03 | Trần Đăng Thành | 12 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 420 | 34 | 10C03 | Trần Nguyễn Thanh Thảo | 27 | 10 | 2008 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 421 | 35 | 10C03 | Đặng Phạm Anh Thư | 08 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 422 | 36 | 10C03 | Nguyễn Anh Thư | 17 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 423 | 37 | 10C03 | Lưu Thị Hoài Thương | 06 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Dur Kmăn | |
| 424 | 38 | 10C03 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 23 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 425 | 39 | 10C03 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 05 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 426 | 40 | 10C03 | Nguyễn Hà Tuyết Trinh | 30 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 427 | 41 | 10C03 | Kiều Nguyễn Thanh Trúc | 29 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 428 | 42 | 10C03 | Lê Phương Uyên | 15 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 429 | 1 | 10D01 | Trần Nguyễn Thiên Ân | 16 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 430 | 2 | 10D01 | Lê Nguyên Thảo Anh | 20 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 431 | 3 | 10D01 | Trần Việt Anh | 05 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 432 | 4 | 10D01 | Trương Nguyễn Quỳnh Anh | 23 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 433 | 5 | 10D01 | Vi Ngọc Minh Châu | 11 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 434 | 6 | 10D01 | Trần Thị Kim Chi | 21 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 435 | 7 | 10D01 | Vũ Linh Chi | 11 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 436 | 8 | 10D01 | Phan Xuân Cường | 12 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 437 | 9 | 10D01 | Hoàng Dương | 22 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 438 | 10 | 10D01 | Phạm Bảo Giang | 04 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 439 | 11 | 10D01 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 17 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 440 | 12 | 10D01 | Đặng Lê Minh Hoàng | 15 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | Tiểu học, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm | |
| 441 | 13 | 10D01 | Nguyễn Phúc Hưng | 03 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 442 | 14 | 10D01 | Tiêu Gia Hưng | 27 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 443 | 15 | 10D01 | Lê Quang Huy | 30 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | |
| 444 | 16 | 10D01 | Trần Quốc Khánh | 26 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 445 | 17 | 10D01 | Trần Dương Minh Khôi | 24 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 446 | 18 | 10D01 | Phạm Duy Kiên | 11 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 447 | 19 | 10D01 | Lê Hải Long | 22 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 448 | 20 | 10D01 | Bùi Xuân Lực | 13 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 449 | 21 | 10D01 | Niê Trần Nhật Mai | 24 | 06 | 2009 | Nữ | Ê-đê | TH, THCS VÀ THPT Victory | |
| 450 | 22 | 10D01 | Hoàng Ngọc Bảo Nam | 16 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 451 | 23 | 10D01 | Trương Thị Thanh Ngọc | 18 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 452 | 24 | 10D01 | Hoàng Lê Nguyên | 22 | 02 | 2009 | Nam | Nùng | THCS Phan Bội Châu | |
| 453 | 25 | 10D01 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 18 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 454 | 26 | 10D01 | Trần Yến Nhi | 16 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 455 | 27 | 10D01 | Hồ Quỳnh Như | 12 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 456 | 28 | 10D01 | H Ju Li Niê | 20 | 03 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 457 | 29 | 10D01 | Phạm Trọng Phúc | 22 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 458 | 30 | 10D01 | Cao Phạm Thiên Phương | 19 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 459 | 31 | 10D01 | Nguyễn Thị Mai Phương | 09 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | TH, THCS VÀ THPT Victory | |
| 460 | 32 | 10D01 | Trần Nguyễn Hà Phương | 14 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 461 | 33 | 10D01 | Phạm Thị Đan Thanh | 04 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 462 | 34 | 10D01 | Nguyễn Anh Thư | 27 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 463 | 35 | 10D01 | Tô Bảo Trâm | 26 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 464 | 36 | 10D01 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 16 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 465 | 37 | 10D01 | Hoàng Vũ Sơn Tùng | 01 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 466 | 38 | 10D01 | Nguyễn Hoàng Uyên | 28 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 467 | 39 | 10D01 | Nguyễn Ngọc Tú Uyên | 29 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 468 | 40 | 10D01 | Nguyễn Tường Vy | 16 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 469 | 41 | 10D01 | Phan Nguyễn Hoàng Vy | 01 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 470 | 1 | 10D02 | Nguyễn Ngọc Hoài An | 27 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | PTDTBT THCS Đăk R’măng | |
| 471 | 2 | 10D02 | Nguyễn Lâm Anh | 16 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 472 | 3 | 10D02 | Nguyễn Thị Minh Anh | 24 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 473 | 4 | 10D02 | Sơn Tú Anh | 21 | 12 | 2009 | Nữ | Khơ-me | THCS Lạc Long Quân | |
| 474 | 5 | 10D02 | Tạ Nguyễn Tú Anh | 04 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 475 | 6 | 10D02 | Đào Thị Mai Chi | 27 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 476 | 7 | 10D02 | Phạm Tiến Đạt | 27 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 477 | 8 | 10D02 | Lương Thị Huyền Diệu | 27 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 478 | 9 | 10D02 | Mai Vũ Gia Hân | 18 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 479 | 10 | 10D02 | Nguyễn Trần Ngọc Hân | 24 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 480 | 11 | 10D02 | Trần Phạm Gia Hân | 27 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 481 | 12 | 10D02 | Lại Nguyễn Phạm Hoàng | 06 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 482 | 13 | 10D02 | Nguyễn Trần Hoàng | 01 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 483 | 14 | 10D02 | Đậu Thị Kim Huệ | 08 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 484 | 15 | 10D02 | Nguyễn Hoàng Minh | 18 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 485 | 16 | 10D02 | Vũ Thảo My | 27 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 486 | 17 | 10D02 | Hoàng Bảo Nam | 16 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 487 | 18 | 10D02 | Lê Thục Nghi | 28 | 08 | 2009 | Nữ | Mường | THCS Tân Lợi | |
| 488 | 19 | 10D02 | Huỳnh Bảo Ngọc | 07 | 07 | 2008 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 489 | 20 | 10D02 | Nguyễn Thụy Bảo Ngọc | 19 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 490 | 21 | 10D02 | Vũ Thị Bảo Ngọc | 23 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 491 | 22 | 10D02 | Võ Huỳnh Anh Nguyên | 10 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 492 | 23 | 10D02 | Vũ Đoàn Nguyên | 28 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | |
| 493 | 24 | 10D02 | Trần Minh Nhật | 12 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 494 | 25 | 10D02 | Đào Ngọc Thiên Nhi | 13 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 495 | 26 | 10D02 | Đinh Ngọc Bảo Nhi | 03 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 496 | 27 | 10D02 | Lê Huỳnh Đan Nhi | 11 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 497 | 28 | 10D02 | Trần Thảo Nhi | 20 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 498 | 29 | 10D02 | Đặng Trần Quỳnh Như | 22 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 499 | 30 | 10D02 | H Khuê Ê Nuôl | 19 | 09 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 500 | 31 | 10D02 | Lê Thành Phát | 17 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 501 | 32 | 10D02 | Lê Thiên Phát | 15 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 502 | 33 | 10D02 | Phan Tiến Phát | 16 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 503 | 34 | 10D02 | Nguyễn Quốc Thắng | 12 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 504 | 35 | 10D02 | Lê Phương Thảo | 07 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 505 | 36 | 10D02 | Đặng Nguyễn Thị Minh Thư | 11 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 506 | 37 | 10D02 | Lê Vũ Khánh Thư | 28 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 507 | 38 | 10D02 | Lương Tri Thức | 23 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 508 | 39 | 10D02 | Nguyễn Hoàng Thùy Trân | 01 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 509 | 40 | 10D02 | Phạm Hùng Minh Trí | 14 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 510 | 41 | 10D02 | Lê Thị Phương Uyên | 07 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 511 | 42 | 10D02 | Phạm Thủy Vân | 04 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 512 | 43 | 10D03 | Hoàng Ngọc Hoài Anh | 10 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 513 | 1 | 10D03 | Lưu Thế Anh | 23 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 514 | 2 | 10D03 | Mai Trần Hoàng Anh | 16 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 515 | 3 | 10D03 | Nguyễn Huy Anh | 09 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 516 | 4 | 10D03 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 26 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 517 | 5 | 10D03 | Nguyễn Ý Anh | 16 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 518 | 6 | 10D03 | Lê Thị Hồng Ánh | 25 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Thành Nhất | |
| 519 | 7 | 10D03 | Lưu Nguyễn Chí Bảo | 05 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 520 | 8 | 10D03 | Lê Phương Chi | 22 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 521 | 9 | 10D03 | Ninh Quốc Công | 29 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 522 | 10 | 10D03 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 13 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 523 | 11 | 10D03 | July Mlô Duôn Du | 21 | 07 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Lương Thế Vinh | |
| 524 | 12 | 10D03 | Phạm Thùy Dung | 30 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 525 | 13 | 10D03 | Phạm Trần Minh Dũng | 10 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 526 | 14 | 10D03 | Nguyễn Sỹ Hoàn | 28 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 527 | 15 | 10D03 | Tạ Lê Nguyên Hùng | 26 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 528 | 16 | 10D03 | Lê Hưng | 14 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 529 | 17 | 10D03 | Nguyễn Văn Huy | 24 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 530 | 18 | 10D03 | Đỗ Lâm Khánh Linh | 09 | 09 | 2009 | Nữ | Cao Lan | THCS Phan Bội Châu | |
| 531 | 19 | 10D03 | Đoàn Thị Ngọc Linh | 30 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 532 | 20 | 10D03 | Nguyễn Hoàng Gia Long | 02 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 533 | 21 | 10D03 | Tăng Phương Nghi | 09 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 534 | 22 | 10D03 | Đào Thị Bảo Ngọc | 25 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 535 | 23 | 10D03 | Trần Hà Nguyên | 29 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 536 | 24 | 10D03 | Nguyễn Quỳnh Nhi | 08 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 537 | 25 | 10D03 | Nguyễn Thị Hồng Nhi | 15 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 538 | 26 | 10D03 | Lê Gia Như | 09 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 539 | 27 | 10D03 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 04 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 540 | 28 | 10D03 | Nguyễn Thanh Phong | 03 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 541 | 29 | 10D03 | Nguyễn Uyển Quỳnh | 21 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
| 542 | 30 | 10D03 | Trần Nhật Quỳnh | 08 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 543 | 31 | 10D03 | Ngô Công Hoàng Sa | 21 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 544 | 32 | 10D03 | Trần Công Thành | 14 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 545 | 33 | 10D03 | Nguyễn Thị Phúc Thiện | 18 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 546 | 34 | 10D03 | Nguyễn Đặng Anh Thư | 25 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 547 | 35 | 10D03 | Nguyễn Thanh Thư | 18 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 548 | 36 | 10D03 | Trần Trung Tín | 24 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 549 | 37 | 10D03 | Trần Quỳnh Trâm | 01 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 550 | 38 | 10D03 | Đặng Văn Trí | 19 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 551 | 39 | 10D03 | Nguyễn Vũ Hoàng Uyên | 15 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 552 | 40 | 10D03 | Phan Hoàng Mỹ Uyên | 06 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 553 | 41 | 10D03 | Nguyễn Thùy Vy | 07 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 554 | 42 | 10D03 | Phạm Thị Ngọc Yến | 11 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | |
| 555 | 1 | 10D04 | Nguyễn Bảo An | 12 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 556 | 2 | 10D04 | Đào Nguyệt Anh | 15 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 557 | 3 | 10D04 | Đỗ Hải Anh | 02 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 558 | 4 | 10D04 | Lê Thị Kim Anh | 28 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 559 | 5 | 10D04 | Nguyễn Thị Lan Anh | 24 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 560 | 6 | 10D04 | Nguyễn Kim Bảo | 12 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 561 | 7 | 10D04 | Nguyễn Minh Châu | 18 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 562 | 8 | 10D04 | Phan Thị Bích Châu | 10 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 563 | 9 | 10D04 | Dương Thụy Quỳnh Chi | 19 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 564 | 10 | 10D04 | Bùi Đinh Hải Đăng | 23 | 01 | 2009 | Nam | Mường | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 565 | 11 | 10D04 | Phạm Viễn Đông | 08 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 566 | 12 | 10D04 | Hà Thùy Dung | 17 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 567 | 13 | 10D04 | Hà Huy Hoàng | 17 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 568 | 14 | 10D04 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 14 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 569 | 15 | 10D04 | Đinh Xuân Hưng | 13 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 570 | 16 | 10D04 | Đoàn Thị Thanh Hương | 14 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 571 | 17 | 10D04 | Hồ Thanh Huy | 12 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 572 | 18 | 10D04 | Hồ Trần Gia Huy | 25 | 07 | 2009 | Nam | Tày | THCS Trần Hưng Đạo | |
| 573 | 19 | 10D04 | Trần Lê Thiếu Khang | 22 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 574 | 20 | 10D04 | Nguyễn Trí Khoa | 06 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
| 575 | 21 | 10D04 | Lê Thị Thùy Linh | 06 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 576 | 22 | 10D04 | Trần Thùy Linh | 27 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
| 577 | 23 | 10D04 | Hồ Kim Ngân | 15 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
| 578 | 24 | 10D04 | Trương Nguyễn Hoàng Ngân | 28 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 579 | 25 | 10D04 | Dương Hồng Ngọc | 28 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
| 580 | 26 | 10D04 | Lê Thị Bích Ngọc | 15 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | |
| 581 | 27 | 10D04 | Trần Lưu Hoàng Nguyên | 01 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 582 | 28 | 10D04 | Trịnh Cao Nguyên | 27 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Thành Nhất | |
| 583 | 29 | 10D04 | Hồ Uyển Nhi | 21 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 584 | 30 | 10D04 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 20 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
| 585 | 31 | 10D04 | Lê Hoàng Thiên Phúc | 20 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 586 | 32 | 10D04 | Nguyễn Ngọc Bảo Phúc | 10 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 587 | 33 | 10D04 | Huỳnh Tấn Anh Quốc | 11 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
| 588 | 34 | 10D04 | Lê Minh Quốc | 11 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 589 | 35 | 10D04 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 12 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
| 590 | 36 | 10D04 | Lê Nguyễn Nguyên Thảo | 10 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 591 | 37 | 10D04 | Đoàn Trần Anh Thư | 11 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 592 | 38 | 10D04 | Nguyễn Hồ Anh Thư | 01 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
| 593 | 39 | 10D04 | Võ Ngọc Thùy Trâm | 22 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
| 594 | 40 | 10D04 | Nguyễn Lê Bảo Trân | 24 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
| 595 | 41 | 10D04 | Nguyễn Ngọc Tú Trân | 31 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
| 596 | 42 | 10D04 | Trần Huỳnh Bảo Trân | 11 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
| 597 | 43 | 10D04 | Lê Thị Hải Yến | 12 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm |