Danh sách HS xếp vào lớp 10, năm học 2024 – 2025
Lượt xem:
TT | TT lớp | Lớp | Họ và tên | Ng | Th | Năm | Giới tính | Dân tộc | Học sinh THCS | Ghi chú |
1 | 1 | 10A01 | Nguyễn Đình Hà An | 11 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
2 | 2 | 10A01 | Nguyễn Hoàng Ân | 19 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
3 | 3 | 10A01 | Tống Viết Gia Anh | 05 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
4 | 4 | 10A01 | Vũ Nguyễn Việt Anh | 01 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
5 | 5 | 10A01 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 12 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
6 | 6 | 10A01 | Vũ Đăng Bảo | 25 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
7 | 7 | 10A01 | Trần Hải Bình | 04 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Ngô Quyền | |
8 | 8 | 10A01 | Nguyễn Thị Châm | 09 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
9 | 9 | 10A01 | Trương Ngọc Trân Châu | 22 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
10 | 10 | 10A01 | Võ Hoàng Châu | 05 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
11 | 11 | 10A01 | Nguyễn Thị Kim Chi | 24 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
12 | 12 | 10A01 | Trần Trương Hi Choang | 14 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
13 | 13 | 10A01 | Nguyễn Tiến Dũng | 14 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
14 | 14 | 10A01 | Võ Quang Dũng | 11 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
15 | 15 | 10A01 | Phạm Trần Bảo Hạnh | 11 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
16 | 16 | 10A01 | Lê Trung Hiếu | 17 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | |
17 | 17 | 10A01 | Nguyễn Minh Xuân Hòa | 19 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Thành Nhất | |
18 | 18 | 10A01 | Lương Đình Khoa | 15 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
19 | 19 | 10A01 | Trần Vũ Đăng Khoa | 08 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
20 | 20 | 10A01 | Nguyễn Thiên Lộc | 21 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
21 | 21 | 10A01 | Võ Văn Lộc | 10 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
22 | 22 | 10A01 | Nguyễn Bình Minh | 03 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
23 | 23 | 10A01 | Võ Nhật Hoàng Minh | 13 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
24 | 24 | 10A01 | Phan Nguyễn Thảo My | 08 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
25 | 25 | 10A01 | Nguyễn Lê Hữu Nam | 26 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
26 | 26 | 10A01 | Nguyễn Huỳnh Phương Nga | 16 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
27 | 27 | 10A01 | Hà Thị Hoàng Nhung | 15 | 10 | 2009 | Nữ | Thái | THCS Lạc Long Quân | |
28 | 28 | 10A01 | Võ Lê Kiều Oanh | 25 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
29 | 29 | 10A01 | Lê Minh Quang | 02 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
30 | 30 | 10A01 | Lê Ngọc Tài | 01 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
31 | 31 | 10A01 | Phan Nguyễn Trí Tài | 11 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
32 | 32 | 10A01 | Dương Hồng Thanh | 10 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lê Lợi | |
33 | 33 | 10A01 | Nguyễn Thanh Thảo | 28 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
34 | 34 | 10A01 | Lê Phúc Thịnh | 12 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
35 | 35 | 10A01 | Phạm Đỗ Bá Toàn | 28 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
36 | 36 | 10A01 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 05 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
37 | 37 | 10A01 | Trần Hoàng Bảo Trâm | 12 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
38 | 38 | 10A01 | Lê Ngọc Hải Trân | 22 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
39 | 39 | 10A01 | Trương Quang Trí | 05 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
40 | 40 | 10A01 | Dương Ngọc Nhã Trinh | 18 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
41 | 41 | 10A01 | Nguyễn Lê Đăng Trình | 10 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
42 | 42 | 10A01 | Đinh Hoàng Minh Vũ | 18 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
43 | 43 | 10A01 | Phạm Thị Thảo Vy | 22 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
44 | 1 | 10A02 | Lê Việt Anh | 21 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | TH, THCS VÀ THPT Victory | |
45 | 2 | 10A02 | Trần Thị Mỹ Châu | 28 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
46 | 3 | 10A02 | Nguyễn Hải Đăng | 22 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Long Thọ | |
47 | 4 | 10A02 | Phạm Trọng Tuấn Đạt | 29 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | TH, THCS VÀ THPT Victory | |
48 | 5 | 10A02 | Lương Tấn Dũng | 04 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
49 | 6 | 10A02 | Vũ Thị Phương Duyên | 15 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
50 | 7 | 10A02 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 24 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
51 | 8 | 10A02 | Trương Ngọc Hoàng Hảo | 28 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
52 | 9 | 10A02 | Nguyễn Huy Hoàng | 11 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
53 | 10 | 10A02 | Dương Quang Huy | 16 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
54 | 11 | 10A02 | Phạm Nguyễn Gia Huy | 02 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
55 | 12 | 10A02 | Mê Ta Thu Nha Niê Kdăm | 28 | 11 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Trần Hưng Đạo | |
56 | 13 | 10A02 | Trần Bảo Khang | 03 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
57 | 14 | 10A02 | Trần Ngọc Anh Khoa | 07 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
58 | 15 | 10A02 | Nguyễn Đức Khôi | 06 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
59 | 16 | 10A02 | Lê Anh Kiệt | 28 | 02 | 2008 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
60 | 17 | 10A02 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 07 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
61 | 18 | 10A02 | Võ Hoàng Nguyên Lân | 02 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
62 | 19 | 10A02 | Hoàng Anh Minh | 05 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
63 | 20 | 10A02 | Trần Thảo My | 07 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
64 | 21 | 10A02 | Phan Thanh Nam | 24 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
65 | 22 | 10A02 | Bùi Nguyễn Kim Ngân | 07 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
66 | 23 | 10A02 | Đặng Thị Thu Ngân | 24 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
67 | 24 | 10A02 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 14 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
68 | 25 | 10A02 | Lê Trọng Đăng Nguyên | 28 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
69 | 26 | 10A02 | Nguyễn Văn Quý Nhân | 18 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
70 | 27 | 10A02 | Lê Hoàng Uyên Nhi | 17 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Khuyến | |
71 | 28 | 10A02 | Cao Tiến Phát | 03 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
72 | 29 | 10A02 | Phan Phạm Hoàng Phú | 29 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
73 | 30 | 10A02 | Huỳnh Thị Thanh Phương | 11 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
74 | 31 | 10A02 | Bùi Như Quỳnh | 13 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
75 | 32 | 10A02 | Hoàng Nghĩa Nguyễn Sơn | 13 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
76 | 33 | 10A02 | Đoàn Tấn Tài | 17 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
77 | 34 | 10A02 | Trần Tấn Tài | 21 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
78 | 35 | 10A02 | Nguyễn Quốc Thái | 11 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
79 | 36 | 10A02 | Chề Tuyết Thanh | 20 | 02 | 2009 | Nữ | Hoa | THCS Hùng Vương | |
80 | 37 | 10A02 | Trịnh Mai Minh Thư | 30 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
81 | 38 | 10A02 | Phạm Lê Bảo Trân | 25 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
82 | 39 | 10A02 | Nguyễn Đình Trường | 10 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
83 | 40 | 10A02 | Hoàng Cát Tường | 07 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
84 | 41 | 10A02 | Vũ Quốc Việt | 27 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
85 | 42 | 10A02 | Nguyễn An Vinh | 23 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
86 | 1 | 10A03 | Trần Lê Gia An | 27 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | |
87 | 2 | 10A03 | Nguyễn Chí Bảo | 27 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
88 | 3 | 10A03 | Nguyễn Trần Thái Bảo | 14 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
89 | 4 | 10A03 | Bùi Tiến Đạt | 23 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
90 | 5 | 10A03 | Trần Ngọc Đức | 01 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
91 | 6 | 10A03 | Phạm Nguyễn Hạnh Dung | 07 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
92 | 7 | 10A03 | Trương Tiến Dũng | 28 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
93 | 8 | 10A03 | Đặng Hoàng Thùy Dương | 25 | 12 | 2009 | Nữ | Tày | THCS Hùng Vương | |
94 | 9 | 10A03 | Đinh Nguyên Hạo | 18 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
95 | 10 | 10A03 | Lê Thị Minh Hiền | 22 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
96 | 11 | 10A03 | Phan Đức Hiền | 24 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
97 | 12 | 10A03 | Trần Hoàng | 30 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
98 | 13 | 10A03 | Trịnh Vũ Hoàng | 23 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
99 | 14 | 10A03 | Bùi Hữu Hùng | 27 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
100 | 15 | 10A03 | Nguyễn Ngọc Hưng | 22 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
101 | 16 | 10A03 | Nguyễn Trần Lan Hương | 03 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
102 | 17 | 10A03 | Trương Trần Gia Huy | 29 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
103 | 18 | 10A03 | Nguyễn Trung Tuấn Kiệt | 25 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
104 | 19 | 10A03 | Nguyễn Hà Linh | 18 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
105 | 20 | 10A03 | Hoàng Ngọc Gia Ly | 22 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
106 | 21 | 10A03 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 17 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
107 | 22 | 10A03 | Tô Vũ Nhật Minh | 08 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
108 | 23 | 10A03 | Tạ Quang Nghĩa | 19 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
109 | 24 | 10A03 | Phan Thị Bảo Ngọc | 02 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
110 | 25 | 10A03 | Lê Phúc Bình Nhi | 29 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
111 | 26 | 10A03 | Đoàn Tấn Phát | 19 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
112 | 27 | 10A03 | Hồ Phát | 14 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
113 | 28 | 10A03 | Ngô Thanh Phú | 17 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
114 | 29 | 10A03 | Hồ Văn Phúc | 20 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
115 | 30 | 10A03 | Phạm Ngọc Uyên Phương | 05 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
116 | 31 | 10A03 | Nguyễn Nhật Minh Quân | 01 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
117 | 32 | 10A03 | Nguyễn Trọng Quân | 06 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
118 | 33 | 10A03 | Nguyễn Đức Anh Tài | 02 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS và THPT Đông Du | |
119 | 34 | 10A03 | Nhữ Đức Phát Tài | 02 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
120 | 35 | 10A03 | Bùi Minh Tâm | 11 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
121 | 36 | 10A03 | Phạm Thị Minh Tâm | 21 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Thành Nhất | |
122 | 37 | 10A03 | Nguyễn Gia Thiên | 29 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
123 | 38 | 10A03 | Hà Ngọc Quỳnh Bảo Trân | 01 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | TH, THCS VÀ THPT Victory | |
124 | 39 | 10A03 | Nguyễn Hoàng Ánh Tuyết | 22 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
125 | 40 | 10A03 | Lê Phạm Phương Uyên | 13 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
126 | 41 | 10A03 | Hà Quốc Việt | 29 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
127 | 42 | 10A03 | Võ Trần Minh Vũ | 22 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
128 | 43 | 10A03 | Đoàn Phương Vy | 29 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
129 | 1 | 10A04 | Lê Quý An | 07 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
130 | 2 | 10A04 | Đặng Việt Anh | 31 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Phú | |
131 | 3 | 10A04 | Đặng Việt Anh | 31 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Phú | |
132 | 4 | 10A04 | Lê Vi Vân Anh | 23 | 05 | 2008 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
133 | 5 | 10A04 | Nguyễn Thì Anh | 26 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
134 | 6 | 10A04 | Bùi Mạnh Đức | 01 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | TH, THCS VÀ THPT Victory | |
135 | 7 | 10A04 | H Lê Na Êñuôl | 13 | 07 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
136 | 8 | 10A04 | Lê Minh Hà | 12 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
137 | 9 | 10A04 | Đào Ngọc Gia Hân | 04 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
138 | 10 | 10A04 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 18 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
139 | 11 | 10A04 | Đinh Nhật Hoàng | 19 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
140 | 12 | 10A04 | Lương Tuấn Hưng | 04 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Thành Nhất | |
141 | 13 | 10A04 | Dương Thị Quỳnh Hương | 14 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
142 | 14 | 10A04 | Đinh Trịnh Hữu | 03 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Quang Diệu | |
143 | 15 | 10A04 | Nguyễn Trần Bảo Huy | 14 | 10 | 2008 | Nam | Kinh | THCS Đông Du | |
144 | 16 | 10A04 | Nguyễn Trần Bảo Huy | 14 | 10 | 2008 | Nam | Kinh | THCS Đông Du | |
145 | 17 | 10A04 | Trần Văn Huy | 03 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Long Hồ | |
146 | 18 | 10A04 | Trần Văn Huy | 3 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Long Hà | |
147 | 19 | 10A04 | Nguyễn Tấn Gia Hy | 25 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
148 | 20 | 10A04 | Nguyễn Duy Khánh | 30 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
149 | 21 | 10A04 | Nguyễn Đăng Khoa | 17 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
150 | 22 | 10A04 | Lê Đình Kiên | 21 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
151 | 23 | 10A04 | Võ Quang Lâm | 23 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lê Lợi | |
152 | 24 | 10A04 | Nguyễn Thị Hà Linh | 12 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
153 | 25 | 10A04 | Lê Thành Long | 28 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
154 | 26 | 10A04 | Nguyễn Bảo Long | 30 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
155 | 27 | 10A04 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 24 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Thành Nhất | |
156 | 28 | 10A04 | Lê Bảo Nam | 10 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
157 | 29 | 10A04 | Võ Trần Kim Ngân | 04 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
158 | 30 | 10A04 | Lê Hoàng Gia Nghi | 16 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
159 | 31 | 10A04 | Mai Xuân Nghĩa | 02 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
160 | 32 | 10A04 | Trần Phương Nhi | 19 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
161 | 33 | 10A04 | Vũ Ngọc Uyên Nhi | 18 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
162 | 34 | 10A04 | Nguyễn Huyền Ni | 13 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
163 | 35 | 10A04 | Dương Văn Thắng | 13 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
164 | 36 | 10A04 | Vũ Văn Thành | 08 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Thành Nhất | |
165 | 37 | 10A04 | Nguyễn Đức Thiện | 01 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
166 | 38 | 10A04 | Đặng Tuyết Trang | 07 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
167 | 39 | 10A04 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 21 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
168 | 40 | 10A04 | Nguyễn Anh Tú | 13 | 11 | 2008 | Nam | Kinh | THCS Đăk Nang | |
169 | 41 | 10A04 | Nguyễn Lê Tuấn | 17 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
170 | 42 | 10A04 | Bùi Thị Như Tuyền | 12 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
171 | 43 | 10A04 | Nguyễn Văn Vượng | 26 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
172 | 1 | 10A05 | Cao Huyền Anh | 02 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Eatu | |
173 | 2 | 10A05 | Nguyễn Hà Diệu Anh | 13 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
174 | 3 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Kỳ Anh | 13 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
175 | 4 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 11 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
176 | 5 | 10A05 | Vũ Thị Mai Anh | 29 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
177 | 6 | 10A05 | Lương Nhật Ánh | 15 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
178 | 7 | 10A05 | Trần Thiên Bảo | 21 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
179 | 8 | 10A05 | Nguyễn Thành Công | 10 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
180 | 9 | 10A05 | Đặng Quốc Cường | 03 | 09 | 2009 | Nam | Mường | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
181 | 10 | 10A05 | Võ Doanh Doanh | 19 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
182 | 11 | 10A05 | Trần Đăng Tuấn Dũng | 22 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
183 | 12 | 10A05 | Trần Cao Kỳ Duyên | 11 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Huỳnh Thúc Kháng | |
184 | 13 | 10A05 | Y Khiêm Ênuôl | 13 | 03 | 2009 | Nam | Ê-đê | THCS Đoàn Thị Điểm | |
185 | 14 | 10A05 | Nguyễn Lê Thanh Hà | 19 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
186 | 15 | 10A05 | Nguyễn Gia Hân | 11 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
187 | 16 | 10A05 | Trần Ngọc Hân | 16 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
188 | 17 | 10A05 | Phạm Ngọc Hiếu | 19 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
189 | 18 | 10A05 | Đỗ Huy Hoàng | 17 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
190 | 19 | 10A05 | Nguyễn Công Hưng | 03 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lê Lợi | |
191 | 20 | 10A05 | Nguyễn Nhật Bảo Khang | 04 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
192 | 21 | 10A05 | Nguyễn Minh Khôi | 07 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
193 | 22 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Huyền My | 11 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
194 | 23 | 10A05 | Nguyễn Bùi Lê Na | 22 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
195 | 24 | 10A05 | Đỗ Trần Bảo Ngọc | 03 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | Bù Đăng | |
196 | 25 | 10A05 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 11 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
197 | 26 | 10A05 | Nguyễn Khôi Nguyên | 06 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
198 | 27 | 10A05 | Ngô Thị Hồng Nhung | 30 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
199 | 28 | 10A05 | Bùi Thanh Phúc | 15 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | |
200 | 29 | 10A05 | Nguyễn Hoàng Phúc | 31 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
201 | 30 | 10A05 | Trần Tài Quân | 11 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
202 | 31 | 10A05 | Phạm Tố Quyên | 03 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
203 | 32 | 10A05 | Hồ Tú Quỳnh | 25 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
204 | 33 | 10A05 | Nguyễn Đăng Quỳnh | 06 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
205 | 34 | 10A05 | Trần Đinh Xuân Thiện | 18 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
206 | 35 | 10A05 | Lê Thị Minh Thư | 22 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trãi | |
207 | 36 | 10A05 | Nguyễn Minh Thư | 26 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
208 | 37 | 10A05 | Trần Thị Thu Thúy | 27 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
209 | 38 | 10A05 | Nguyễn Ngọc Bảo Thy | 02 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
210 | 39 | 10A05 | Hoàng Thị Bích Trâm | 07 | 09 | 2009 | Nữ | Nùng | THCS Hùng Vương | |
211 | 40 | 10A05 | Nguyễn Bảo Trân | 05 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
212 | 41 | 10A05 | Hoàng Minh Trang | 08 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
213 | 42 | 10A05 | Cao Quốc Tuấn | 26 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
214 | 43 | 10A05 | Huỳnh Hữu Việt | 20 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
215 | 44 | 10A05 | Nguyễn Thị Trúc Vy | 28 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
216 | 1 | 10A06 | Đàm Nguyễn Thiên Ân | 26 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
217 | 2 | 10A06 | Huỳnh Ngọc Hoàng Anh | 21 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
218 | 3 | 10A06 | Lê Ngọc Anh | 29 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
219 | 4 | 10A06 | Nguyễn Lê Xuân Anh | 07 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
220 | 5 | 10A06 | Hoàng Thị Hồng Ánh | 22 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
221 | 6 | 10A06 | Trần Nguyên Bình | 14 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
222 | 7 | 10A06 | Trần Hoàng Bảo Chi | 08 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
223 | 8 | 10A06 | Phan Hoàng Chiến | 4 | 1 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
224 | 9 | 10A06 | Đào Tấn Dũng | 30 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
225 | 10 | 10A06 | Đặng Duyên Hạnh | 18 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
226 | 11 | 10A06 | Cún Thị Thu Hiền | 02 | 12 | 2009 | Nữ | Hoa | THCS Đoàn Thị Điểm | |
227 | 12 | 10A06 | Hoàng Thanh Hùng | 11 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
228 | 13 | 10A06 | Đỗ Trọng Huy | 23 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
229 | 14 | 10A06 | H Duin Niê Kdăm | 28 | 09 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Đoàn Thị Điểm | |
230 | 15 | 10A06 | Nguyễn Tuấn Khang | 02 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
231 | 16 | 10A06 | Lê Đỗ Đăng Khoa | 08 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
232 | 17 | 10A06 | Đặng Bá Khôi | 29 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
233 | 18 | 10A06 | Đoàn Trung Kiên | 20 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
234 | 19 | 10A06 | Nguyễn Phạm Thư Kỳ | 10 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
235 | 20 | 10A06 | Phạm Bá Kim Long | 22 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | |
236 | 21 | 10A06 | Phạm Lê Khánh Ly | 27 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
237 | 22 | 10A06 | Phan Hà Lan Na | 12 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
238 | 23 | 10A06 | Bùi Tiến Nam | 13 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
239 | 24 | 10A06 | Lê Thị Thanh Ngoan | 18 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
240 | 25 | 10A06 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 08 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
241 | 26 | 10A06 | Phạm Khôi Nguyên | 16 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
242 | 27 | 10A06 | Trần Đức Nhật | 04 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
243 | 28 | 10A06 | Phạm Ngọc Gia Như | 08 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hàm Nghi | |
244 | 29 | 10A06 | Đinh Tấn Phát | 16 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
245 | 30 | 10A06 | Dương Hồ Xuân Phát | 03 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
246 | 31 | 10A06 | Nguyễn Huỳnh Đắc Phú | 05 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
247 | 32 | 10A06 | Nguyễn Thị Thu Phương | 20 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
248 | 33 | 10A06 | Kpă Niê Y Thắng | 09 | 09 | 2009 | Nam | Ê-đê | THCS Hùng Vương | |
249 | 34 | 10A06 | Trương Thị Thanh Thanh | 04 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
250 | 35 | 10A06 | Nguyễn Ngọc Phương Thủy | 31 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
251 | 36 | 10A06 | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 04 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
252 | 37 | 10A06 | Nguyễn Ngọc Toàn | 23 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
253 | 38 | 10A06 | Nguyễn Sơn Bảo Trân | 05 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
254 | 39 | 10A06 | Phan Ngọc Quỳnh Trân | 04 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
255 | 40 | 10A06 | Nguyễn Bùi Gia Tuệ | 07 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
256 | 41 | 10A06 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 01 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
257 | 42 | 10A06 | Nguyễn Phạm Uyên Vỹ | 17 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
258 | 43 | 10A06 | Phan Như Ý | 16 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
259 | 1 | 10B01 | Bùi Trần Thiên Ân | 01 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
260 | 2 | 10B01 | Kiều Quốc Anh | 30 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
261 | 3 | 10B01 | Nguyễn Thị Lan Anh | 05 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | TH, THCS VÀ THPT Victory | |
262 | 4 | 10B01 | Nguyễn Thị Kim Châu | 06 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
263 | 5 | 10B01 | Phạm Trần Thế Đan | 13 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
264 | 6 | 10B01 | Lê Ngọc Mỹ Duyên | 12 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
265 | 7 | 10B01 | Phạm Vũ Nam Giang | 14 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
266 | 8 | 10B01 | Trịnh Hương Giang | 27 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
267 | 9 | 10B01 | Ung Gia Hân | 10 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
268 | 10 | 10B01 | H Truin Hđơk | 21 | 05 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
269 | 11 | 10B01 | Ngô Phượng Hiền | 15 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
270 | 12 | 10B01 | Quách Thị Đức Hòa | 20 | 08 | 2009 | Nữ | Mường | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
271 | 13 | 10B01 | Bùi Quang Huy | 02 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
272 | 14 | 10B01 | Nguyễn Thanh Huy | 29 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS và THPT Đông Du | |
273 | 15 | 10B01 | Trần Nguyễn Xuân Khang | 29 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
274 | 16 | 10B01 | Vũ Trịnh Tấn Khang | 16 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
275 | 17 | 10B01 | Nguyễn Văn Khoa | 09 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
276 | 18 | 10B01 | Huỳnh Nguyễn Đăng Khôi | 15 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
277 | 19 | 10B01 | Lê Vũ Hoàng Lâm | 30 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
278 | 20 | 10B01 | Lê Mỹ Linh | 09 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
279 | 21 | 10B01 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 10 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
280 | 22 | 10B01 | Phạm Anh Minh | 03 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
281 | 23 | 10B01 | Huỳnh Anh Tuấn Mlô | 21 | 10 | 2009 | Nam | Ê-đê | THCS Lương Thế Vinh | |
282 | 24 | 10B01 | Luk Tú Nghi | 12 | 12 | 2009 | Nữ | Thái | THCS Hùng Vương | |
283 | 25 | 10B01 | Ngô Như Ngọc | 31 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
284 | 26 | 10B01 | Đặng Thái Nhân | 23 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
285 | 27 | 10B01 | Trần Mai Thảo Nhi | 01 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
286 | 28 | 10B01 | Đỗ Quốc Phong | 05 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
287 | 29 | 10B01 | Trần Diễm Quỳnh | 29 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
288 | 30 | 10B01 | Phan Nhi Sa | 18 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hàm Nghi | |
289 | 31 | 10B01 | Nguyễn Vinh Sơn | 03 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
290 | 32 | 10B01 | Phạm Quốc Tài | 29 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
291 | 33 | 10B01 | Lê Nguyễn Thiên Thanh | 21 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
292 | 34 | 10B01 | Lại Thị Phương Thảo | 10 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
293 | 35 | 10B01 | Nguyễn Hà Thư | 06 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
294 | 36 | 10B01 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 12 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
295 | 37 | 10B01 | Ngô Bảo Thy | 27 | 09 | 2009 | Nữ | Hoa | THCS Hùng Vương | |
296 | 38 | 10B01 | Đinh Đỗ Bảo Trân | 20 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
297 | 39 | 10B01 | Lý Hoàng Khánh Trân | 28 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
298 | 40 | 10B01 | Lương Thục Trinh | 04 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Thành Nhất | |
299 | 41 | 10B01 | Nguyễn Ánh Trúc | 18 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
300 | 42 | 10B01 | Lương Thị Mai Uyên | 27 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
301 | 43 | 10B01 | Phan Kiều Khánh Vi | 11 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
302 | 44 | 10B01 | Mô Lô Huỳnh Bảo Vy | 21 | 08 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Trần Bình Trọng | |
303 | 1 | 10C01 | Lê Quang Anh | 03 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
304 | 2 | 10C01 | Trần Việt Anh | 05 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
305 | 3 | 10C01 | Nguyễn Đình La Bảo | 28 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
306 | 4 | 10C01 | H’ Ha Bkrông | 18 | 04 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Lê Lợi | |
307 | 5 | 10C01 | H Nai Bkrông | 13 | 02 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
308 | 6 | 10C01 | H’ Duyên Byă | 13 | 04 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Lương Thế Vinh | |
309 | 7 | 10C01 | Bùi Thị Linh Chi | 10 | 01 | 2009 | Nữ | Mường | THCS Lê Lợi | |
310 | 8 | 10C01 | Nguyễn Ngọc Kiên Cường | 18 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
311 | 9 | 10C01 | Cao Ngọc Bảo Hân | 12 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
312 | 10 | 10C01 | Phan Ngọc Hân | 07 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
313 | 11 | 10C01 | Vy Trần Bảo Hân | 28 | 01 | 2009 | Nữ | Tày | THCS Trần Bình Trọng | |
314 | 12 | 10C01 | Nguyễn Thiện Hiếu | 15 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
315 | 13 | 10C01 | Trần Huy Hoàng | 19 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
316 | 14 | 10C01 | Hoàng Gia Huệ | 26 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
317 | 15 | 10C01 | Phạm Minh Huy | 07 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
318 | 16 | 10C01 | Tống Thái Huy | 02 | 04 | 2009 | Nam | Tày | THCS Hùng Vương | |
319 | 17 | 10C01 | Y’ Nizia-niê Kdăm | 02 | 03 | 2009 | Nam | Ê-đê | THCS Lương Thế Vinh | |
320 | 18 | 10C01 | Y Duyên Ktla | 16 | 09 | 2008 | Nam | Ê-đê | THCS Đoàn Thị Điểm | |
321 | 19 | 10C01 | Trương Thùy Linh | 10 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
322 | 20 | 10C01 | Hàn Thị Thảo Minh | 21 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
323 | 21 | 10C01 | Nguyễn Lê Thảo My | 03 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
324 | 22 | 10C01 | Trần Thị Hoàng My | 15 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
325 | 23 | 10C01 | Phan Kim Ngân | 10 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
326 | 24 | 10C01 | Đặng Dương Mỹ Ngọc | 19 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
327 | 25 | 10C01 | Diệp Thị Như Ngọc | 26 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
328 | 26 | 10C01 | Đoàn Thị Tú Nguyên | 19 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
329 | 27 | 10C01 | Hoàng Công Nguyên | 05 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | |
330 | 28 | 10C01 | Khổng Yến Nhi | 22 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
331 | 29 | 10C01 | Phạm Gia Như | 15 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
332 | 30 | 10C01 | Chu Đức Phát | 18 | 08 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
333 | 31 | 10C01 | Đinh Nguyễn Mai Phương | 22 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
334 | 32 | 10C01 | Nguyễn Ngọc Phượng | 10 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
335 | 33 | 10C01 | Nguyễn Ngọc Phương Quang | 22 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
336 | 34 | 10C01 | Phạm Tố Quyên | 04 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS và THPT Đông Du | |
337 | 35 | 10C01 | Bùi Trung Sỹ | 20 | 10 | 2008 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
338 | 36 | 10C01 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 29 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
339 | 37 | 10C01 | Nguyễn Lê Hoài Thư | 28 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
340 | 38 | 10C01 | Thái Thị Hoài Thương | 21 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
341 | 39 | 10C01 | Nguyễn Ngọc Đan Trâm | 24 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
342 | 40 | 10C01 | Trương Thị Thanh Trúc | 28 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
343 | 41 | 10C01 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 01 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
344 | 42 | 10C01 | Bảo Yến | 30 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
345 | 1 | 10C02 | H’ Mân Adrơng | 19 | 02 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Lê Lợi | |
346 | 2 | 10C02 | Trần Ngọc Thiên Ân | 18 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
347 | 3 | 10C02 | Nguyễn Ngọc Cát Anh | 13 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
348 | 4 | 10C02 | Nguyễn Thị Mai Anh | 14 | 07 | 2009 | Nữ | Khơ-me | THCS Tân Lợi | |
349 | 5 | 10C02 | Phạm Thùy Anh | 19 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
350 | 6 | 10C02 | Trương Nguyễn Gia Bảo | 03 | 07 | 2009 | Nam | Mường | THCS Đoàn Thị Điểm | |
351 | 7 | 10C02 | Kiều Nguyên Bình | 20 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
352 | 8 | 10C02 | H Thu Bkrông | 17 | 05 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Lê Lợi | |
353 | 9 | 10C02 | H’ Hơn Ji Byă | 23 | 08 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
354 | 10 | 10C02 | Đinh Nguyễn Ngọc Châu | 21 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
355 | 11 | 10C02 | Lê Thành Đạt | 08 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
356 | 12 | 10C02 | Lê Trần Đăng Duy | 11 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
357 | 13 | 10C02 | Phan Ngọc Giàu | 03 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
358 | 14 | 10C02 | Tăng Ngọc Thanh Hà | 02 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
359 | 15 | 10C02 | Trương Thị Ngọc Hà | 20 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
360 | 16 | 10C02 | Nguyễn Duy Hiếu | 29 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
361 | 17 | 10C02 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 20 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Thành Nhất | |
362 | 18 | 10C02 | Hà Nguyễn Gia Huy | 30 | 05 | 2009 | Nam | Mường | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
363 | 19 | 10C02 | Trần Văn Quốc Huy | 06 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
364 | 20 | 10C02 | Phạm Đăng Khoa | 11 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
365 | 21 | 10C02 | Tiêu Lê Vân Kiều | 07 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
366 | 22 | 10C02 | Lê Khánh Linh | 12 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
367 | 23 | 10C02 | Phan Hoài Nam | 01 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
368 | 24 | 10C02 | Cao Lê Kiều Nga | 25 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
369 | 25 | 10C02 | Lê Bảo Ngân | 18 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
370 | 26 | 10C02 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 08 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
371 | 27 | 10C02 | H’ Blen Niê | 20 | 06 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
372 | 28 | 10C02 | Nguyễn Trần Bảo Phong | 02 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
373 | 29 | 10C02 | Nguyễn Mai Hồng Phúc | 01 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
374 | 30 | 10C02 | Đồng Hoàng Ngọc Quyên | 01 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
375 | 31 | 10C02 | Đinh Thị Như Quỳnh | 27 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
376 | 32 | 10C02 | Nguyễn Văn Sáng | 05 | 03 | 2009 | Nam | Tày | THCS Lạc Long Quân | |
377 | 33 | 10C02 | Đỗ Tiến Tài | 20 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
378 | 34 | 10C02 | Nguyễn Minh Tâm | 28 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
379 | 35 | 10C02 | Nguyễn Ngọc Bảo Thy | 15 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
380 | 36 | 10C02 | Nguyễn Thị Bảo Trân | 31 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
381 | 37 | 10C02 | Nguyễn Ngọc Kiều Trang | 05 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
382 | 38 | 10C02 | Nguyễn Phương Trúc | 09 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
383 | 39 | 10C02 | Dương Thành Trung | 13 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
384 | 40 | 10C02 | Nguyễn Hoàng Uyên | 02 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
385 | 41 | 10C02 | Nguyễn Hà Thảo Vy | 26 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
386 | 42 | 10C02 | Đặng Nguyễn Hải Yến | 01 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | |
387 | 1 | 10C03 | Bùi Thị Ngọc Anh | 03 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
388 | 2 | 10C03 | Nguyễn Nhật Anh | 23 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
389 | 3 | 10C03 | Nguyễn Trần Bảo Ánh | 09 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
390 | 4 | 10C03 | H Chê Byă | 07 | 07 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
391 | 5 | 10C03 | Lê Trần Bảo Châu | 10 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
392 | 6 | 10C03 | Nguyễn Trần Minh Châu | 27 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
393 | 7 | 10C03 | Lê Uyên Chi | 09 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
394 | 8 | 10C03 | Mai Tiến Đạt | 16 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
395 | 9 | 10C03 | Hoàng Tiềm Duy | 10 | 08 | 2009 | Nam | Tày | THCS Tân Lợi | |
396 | 10 | 10C03 | Trần Nguyễn Thái Hòa | 28 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
397 | 11 | 10C03 | Đặng Gia Hưng | 17 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
398 | 12 | 10C03 | Đặng Duy Khương | 10 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
399 | 13 | 10C03 | H Lê Ktul | 10 | 10 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
400 | 14 | 10C03 | Phạm Thị Quỳnh Liên | 15 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
401 | 15 | 10C03 | Hoàng Lê Khánh Ly | 30 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hàm Nghi | |
402 | 16 | 10C03 | Phan Thị Thúy Nga | 20 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
403 | 17 | 10C03 | Hồ Mai Bảo Ngọc | 03 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
404 | 18 | 10C03 | Vũ Thị Hồng Ngọc | 25 | 11 | 2008 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
405 | 19 | 10C03 | Đoàn Khoa Nguyên | 02 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
406 | 20 | 10C03 | Hoàng Kim Nguyên | 10 | 08 | 2009 | Nam | Tày | THCS Tân Lợi | |
407 | 21 | 10C03 | Lê Thảo Nguyên | 27 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
408 | 22 | 10C03 | Nguyễn Thanh Nguyên | 08 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
409 | 23 | 10C03 | Bùi Thị Ngọc Nhi | 12 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
410 | 24 | 10C03 | Nguyễn Hồng Hà Nhi | 29 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
411 | 25 | 10C03 | Phan Nguyễn Tâm Như | 31 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
412 | 26 | 10C03 | H’ Prin Niê | 31 | 03 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Lê Lợi | |
413 | 27 | 10C03 | Nguyễn Thị Hạnh Niê | 12 | 01 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Lê Lợi | |
414 | 28 | 10C03 | Lê Đình Bảo Phúc | 20 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
415 | 29 | 10C03 | Hđỡk – Tạ Thanh Phương | 30 | 03 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Trần Hưng Đạo | |
416 | 30 | 10C03 | Nguyễn Thị Diệu Phương | 12 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
417 | 31 | 10C03 | Mai Văn Quý | 26 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
418 | 32 | 10C03 | Nguyễn Mai Thúy Quỳnh | 18 | 08 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | ||
419 | 33 | 10C03 | Trần Đăng Thành | 12 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
420 | 34 | 10C03 | Trần Nguyễn Thanh Thảo | 27 | 10 | 2008 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
421 | 35 | 10C03 | Đặng Phạm Anh Thư | 08 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
422 | 36 | 10C03 | Nguyễn Anh Thư | 17 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
423 | 37 | 10C03 | Lưu Thị Hoài Thương | 06 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Dur Kmăn | |
424 | 38 | 10C03 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 23 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
425 | 39 | 10C03 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 05 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
426 | 40 | 10C03 | Nguyễn Hà Tuyết Trinh | 30 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
427 | 41 | 10C03 | Kiều Nguyễn Thanh Trúc | 29 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
428 | 42 | 10C03 | Lê Phương Uyên | 15 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
429 | 1 | 10D01 | Trần Nguyễn Thiên Ân | 16 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
430 | 2 | 10D01 | Lê Nguyên Thảo Anh | 20 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
431 | 3 | 10D01 | Trần Việt Anh | 05 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
432 | 4 | 10D01 | Trương Nguyễn Quỳnh Anh | 23 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
433 | 5 | 10D01 | Vi Ngọc Minh Châu | 11 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
434 | 6 | 10D01 | Trần Thị Kim Chi | 21 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
435 | 7 | 10D01 | Vũ Linh Chi | 11 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
436 | 8 | 10D01 | Phan Xuân Cường | 12 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
437 | 9 | 10D01 | Hoàng Dương | 22 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
438 | 10 | 10D01 | Phạm Bảo Giang | 04 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
439 | 11 | 10D01 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 17 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
440 | 12 | 10D01 | Đặng Lê Minh Hoàng | 15 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | Tiểu học, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm | |
441 | 13 | 10D01 | Nguyễn Phúc Hưng | 03 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
442 | 14 | 10D01 | Tiêu Gia Hưng | 27 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
443 | 15 | 10D01 | Lê Quang Huy | 30 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Chu Trinh | |
444 | 16 | 10D01 | Trần Quốc Khánh | 26 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
445 | 17 | 10D01 | Trần Dương Minh Khôi | 24 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
446 | 18 | 10D01 | Phạm Duy Kiên | 11 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
447 | 19 | 10D01 | Lê Hải Long | 22 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
448 | 20 | 10D01 | Bùi Xuân Lực | 13 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
449 | 21 | 10D01 | Niê Trần Nhật Mai | 24 | 06 | 2009 | Nữ | Ê-đê | TH, THCS VÀ THPT Victory | |
450 | 22 | 10D01 | Hoàng Ngọc Bảo Nam | 16 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
451 | 23 | 10D01 | Trương Thị Thanh Ngọc | 18 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
452 | 24 | 10D01 | Hoàng Lê Nguyên | 22 | 02 | 2009 | Nam | Nùng | THCS Phan Bội Châu | |
453 | 25 | 10D01 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 18 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
454 | 26 | 10D01 | Trần Yến Nhi | 16 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
455 | 27 | 10D01 | Hồ Quỳnh Như | 12 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
456 | 28 | 10D01 | H Ju Li Niê | 20 | 03 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
457 | 29 | 10D01 | Phạm Trọng Phúc | 22 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
458 | 30 | 10D01 | Cao Phạm Thiên Phương | 19 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
459 | 31 | 10D01 | Nguyễn Thị Mai Phương | 09 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | TH, THCS VÀ THPT Victory | |
460 | 32 | 10D01 | Trần Nguyễn Hà Phương | 14 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
461 | 33 | 10D01 | Phạm Thị Đan Thanh | 04 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
462 | 34 | 10D01 | Nguyễn Anh Thư | 27 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
463 | 35 | 10D01 | Tô Bảo Trâm | 26 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
464 | 36 | 10D01 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 16 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
465 | 37 | 10D01 | Hoàng Vũ Sơn Tùng | 01 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
466 | 38 | 10D01 | Nguyễn Hoàng Uyên | 28 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
467 | 39 | 10D01 | Nguyễn Ngọc Tú Uyên | 29 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
468 | 40 | 10D01 | Nguyễn Tường Vy | 16 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
469 | 41 | 10D01 | Phan Nguyễn Hoàng Vy | 01 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
470 | 1 | 10D02 | Nguyễn Ngọc Hoài An | 27 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | PTDTBT THCS Đăk R’măng | |
471 | 2 | 10D02 | Nguyễn Lâm Anh | 16 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
472 | 3 | 10D02 | Nguyễn Thị Minh Anh | 24 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
473 | 4 | 10D02 | Sơn Tú Anh | 21 | 12 | 2009 | Nữ | Khơ-me | THCS Lạc Long Quân | |
474 | 5 | 10D02 | Tạ Nguyễn Tú Anh | 04 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
475 | 6 | 10D02 | Đào Thị Mai Chi | 27 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
476 | 7 | 10D02 | Phạm Tiến Đạt | 27 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
477 | 8 | 10D02 | Lương Thị Huyền Diệu | 27 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
478 | 9 | 10D02 | Mai Vũ Gia Hân | 18 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
479 | 10 | 10D02 | Nguyễn Trần Ngọc Hân | 24 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
480 | 11 | 10D02 | Trần Phạm Gia Hân | 27 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
481 | 12 | 10D02 | Lại Nguyễn Phạm Hoàng | 06 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
482 | 13 | 10D02 | Nguyễn Trần Hoàng | 01 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
483 | 14 | 10D02 | Đậu Thị Kim Huệ | 08 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
484 | 15 | 10D02 | Nguyễn Hoàng Minh | 18 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
485 | 16 | 10D02 | Vũ Thảo My | 27 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
486 | 17 | 10D02 | Hoàng Bảo Nam | 16 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
487 | 18 | 10D02 | Lê Thục Nghi | 28 | 08 | 2009 | Nữ | Mường | THCS Tân Lợi | |
488 | 19 | 10D02 | Huỳnh Bảo Ngọc | 07 | 07 | 2008 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
489 | 20 | 10D02 | Nguyễn Thụy Bảo Ngọc | 19 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
490 | 21 | 10D02 | Vũ Thị Bảo Ngọc | 23 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
491 | 22 | 10D02 | Võ Huỳnh Anh Nguyên | 10 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
492 | 23 | 10D02 | Vũ Đoàn Nguyên | 28 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | |
493 | 24 | 10D02 | Trần Minh Nhật | 12 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
494 | 25 | 10D02 | Đào Ngọc Thiên Nhi | 13 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
495 | 26 | 10D02 | Đinh Ngọc Bảo Nhi | 03 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
496 | 27 | 10D02 | Lê Huỳnh Đan Nhi | 11 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
497 | 28 | 10D02 | Trần Thảo Nhi | 20 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
498 | 29 | 10D02 | Đặng Trần Quỳnh Như | 22 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
499 | 30 | 10D02 | H Khuê Ê Nuôl | 19 | 09 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Đoàn Thị Điểm | |
500 | 31 | 10D02 | Lê Thành Phát | 17 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
501 | 32 | 10D02 | Lê Thiên Phát | 15 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
502 | 33 | 10D02 | Phan Tiến Phát | 16 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Lê Lợi | |
503 | 34 | 10D02 | Nguyễn Quốc Thắng | 12 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
504 | 35 | 10D02 | Lê Phương Thảo | 07 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
505 | 36 | 10D02 | Đặng Nguyễn Thị Minh Thư | 11 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
506 | 37 | 10D02 | Lê Vũ Khánh Thư | 28 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
507 | 38 | 10D02 | Lương Tri Thức | 23 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
508 | 39 | 10D02 | Nguyễn Hoàng Thùy Trân | 01 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
509 | 40 | 10D02 | Phạm Hùng Minh Trí | 14 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
510 | 41 | 10D02 | Lê Thị Phương Uyên | 07 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
511 | 42 | 10D02 | Phạm Thủy Vân | 04 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
512 | 43 | 10D03 | Hoàng Ngọc Hoài Anh | 10 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
513 | 1 | 10D03 | Lưu Thế Anh | 23 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
514 | 2 | 10D03 | Mai Trần Hoàng Anh | 16 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
515 | 3 | 10D03 | Nguyễn Huy Anh | 09 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
516 | 4 | 10D03 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 26 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
517 | 5 | 10D03 | Nguyễn Ý Anh | 16 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
518 | 6 | 10D03 | Lê Thị Hồng Ánh | 25 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Thành Nhất | |
519 | 7 | 10D03 | Lưu Nguyễn Chí Bảo | 05 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
520 | 8 | 10D03 | Lê Phương Chi | 22 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
521 | 9 | 10D03 | Ninh Quốc Công | 29 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
522 | 10 | 10D03 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 13 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
523 | 11 | 10D03 | July Mlô Duôn Du | 21 | 07 | 2009 | Nữ | Ê-đê | THCS Lương Thế Vinh | |
524 | 12 | 10D03 | Phạm Thùy Dung | 30 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
525 | 13 | 10D03 | Phạm Trần Minh Dũng | 10 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
526 | 14 | 10D03 | Nguyễn Sỹ Hoàn | 28 | 06 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
527 | 15 | 10D03 | Tạ Lê Nguyên Hùng | 26 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
528 | 16 | 10D03 | Lê Hưng | 14 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
529 | 17 | 10D03 | Nguyễn Văn Huy | 24 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Tân Lợi | |
530 | 18 | 10D03 | Đỗ Lâm Khánh Linh | 09 | 09 | 2009 | Nữ | Cao Lan | THCS Phan Bội Châu | |
531 | 19 | 10D03 | Đoàn Thị Ngọc Linh | 30 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
532 | 20 | 10D03 | Nguyễn Hoàng Gia Long | 02 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
533 | 21 | 10D03 | Tăng Phương Nghi | 09 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
534 | 22 | 10D03 | Đào Thị Bảo Ngọc | 25 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
535 | 23 | 10D03 | Trần Hà Nguyên | 29 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
536 | 24 | 10D03 | Nguyễn Quỳnh Nhi | 08 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
537 | 25 | 10D03 | Nguyễn Thị Hồng Nhi | 15 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
538 | 26 | 10D03 | Lê Gia Như | 09 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
539 | 27 | 10D03 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 04 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
540 | 28 | 10D03 | Nguyễn Thanh Phong | 03 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
541 | 29 | 10D03 | Nguyễn Uyển Quỳnh | 21 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lương Thế Vinh | |
542 | 30 | 10D03 | Trần Nhật Quỳnh | 08 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
543 | 31 | 10D03 | Ngô Công Hoàng Sa | 21 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
544 | 32 | 10D03 | Trần Công Thành | 14 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
545 | 33 | 10D03 | Nguyễn Thị Phúc Thiện | 18 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
546 | 34 | 10D03 | Nguyễn Đặng Anh Thư | 25 | 11 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
547 | 35 | 10D03 | Nguyễn Thanh Thư | 18 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
548 | 36 | 10D03 | Trần Trung Tín | 24 | 12 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
549 | 37 | 10D03 | Trần Quỳnh Trâm | 01 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
550 | 38 | 10D03 | Đặng Văn Trí | 19 | 05 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | |
551 | 39 | 10D03 | Nguyễn Vũ Hoàng Uyên | 15 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
552 | 40 | 10D03 | Phan Hoàng Mỹ Uyên | 06 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
553 | 41 | 10D03 | Nguyễn Thùy Vy | 07 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
554 | 42 | 10D03 | Phạm Thị Ngọc Yến | 11 | 12 | 2009 | Nữ | Kinh | Tiểu học & THCS Nguyễn Khuyến | |
555 | 1 | 10D04 | Nguyễn Bảo An | 12 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
556 | 2 | 10D04 | Đào Nguyệt Anh | 15 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
557 | 3 | 10D04 | Đỗ Hải Anh | 02 | 03 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trưng Vương | |
558 | 4 | 10D04 | Lê Thị Kim Anh | 28 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
559 | 5 | 10D04 | Nguyễn Thị Lan Anh | 24 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
560 | 6 | 10D04 | Nguyễn Kim Bảo | 12 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
561 | 7 | 10D04 | Nguyễn Minh Châu | 18 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
562 | 8 | 10D04 | Phan Thị Bích Châu | 10 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
563 | 9 | 10D04 | Dương Thụy Quỳnh Chi | 19 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
564 | 10 | 10D04 | Bùi Đinh Hải Đăng | 23 | 01 | 2009 | Nam | Mường | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
565 | 11 | 10D04 | Phạm Viễn Đông | 08 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
566 | 12 | 10D04 | Hà Thùy Dung | 17 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
567 | 13 | 10D04 | Hà Huy Hoàng | 17 | 04 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Hưng Đạo | |
568 | 14 | 10D04 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 14 | 09 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
569 | 15 | 10D04 | Đinh Xuân Hưng | 13 | 02 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
570 | 16 | 10D04 | Đoàn Thị Thanh Hương | 14 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
571 | 17 | 10D04 | Hồ Thanh Huy | 12 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Hùng Vương | |
572 | 18 | 10D04 | Hồ Trần Gia Huy | 25 | 07 | 2009 | Nam | Tày | THCS Trần Hưng Đạo | |
573 | 19 | 10D04 | Trần Lê Thiếu Khang | 22 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
574 | 20 | 10D04 | Nguyễn Trí Khoa | 06 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Nguyễn Chí Thanh | |
575 | 21 | 10D04 | Lê Thị Thùy Linh | 06 | 03 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
576 | 22 | 10D04 | Trần Thùy Linh | 27 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Trường Tộ | |
577 | 23 | 10D04 | Hồ Kim Ngân | 15 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lạc Long Quân | |
578 | 24 | 10D04 | Trương Nguyễn Hoàng Ngân | 28 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
579 | 25 | 10D04 | Dương Hồng Ngọc | 28 | 10 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Lê Lợi | |
580 | 26 | 10D04 | Lê Thị Bích Ngọc | 15 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tây Nguyên | |
581 | 27 | 10D04 | Trần Lưu Hoàng Nguyên | 01 | 11 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
582 | 28 | 10D04 | Trịnh Cao Nguyên | 27 | 07 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Thành Nhất | |
583 | 29 | 10D04 | Hồ Uyển Nhi | 21 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
584 | 30 | 10D04 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 20 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Hùng Vương | |
585 | 31 | 10D04 | Lê Hoàng Thiên Phúc | 20 | 07 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
586 | 32 | 10D04 | Nguyễn Ngọc Bảo Phúc | 10 | 10 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
587 | 33 | 10D04 | Huỳnh Tấn Anh Quốc | 11 | 09 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Trần Bình Trọng | |
588 | 34 | 10D04 | Lê Minh Quốc | 11 | 01 | 2009 | Nam | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
589 | 35 | 10D04 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 12 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phạm Hồng Thái | |
590 | 36 | 10D04 | Lê Nguyễn Nguyên Thảo | 10 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
591 | 37 | 10D04 | Đoàn Trần Anh Thư | 11 | 06 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
592 | 38 | 10D04 | Nguyễn Hồ Anh Thư | 01 | 08 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Nguyễn Văn Cừ | |
593 | 39 | 10D04 | Võ Ngọc Thùy Trâm | 22 | 05 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm | |
594 | 40 | 10D04 | Nguyễn Lê Bảo Trân | 24 | 04 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Trưng Vương | |
595 | 41 | 10D04 | Nguyễn Ngọc Tú Trân | 31 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Tân Lợi | |
596 | 42 | 10D04 | Trần Huỳnh Bảo Trân | 11 | 01 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Phan Bội Châu | |
597 | 43 | 10D04 | Lê Thị Hải Yến | 12 | 02 | 2009 | Nữ | Kinh | THCS Đoàn Thị Điểm |