Danh sách HS được đề xuất bồi dưỡng và dự thi HSG các cấp, năm học 2023 – 2024

Lượt xem:

Đọc bài viết

I. BGH giới thiệu nguồn HSG các môn văn hóa (HS đã đạt thành tích HSG các cấp năm học 2022-2023)

STT Họ lót Tên Lớp Môn thi Thành tích năm ngoái (22-23)
1 Nguyễn An  Vương 11C01 Lịch sử HCV 10/3; HCB 30/4
2 Trần Thị  Huyền 12A04 Ngữ văn HCB 10/3; HCB 30/4
3 Nguyễn Đặng Anh  Thư 11C03 Lịch sử HCB 10/3; HCB 30/4
4 Huỳnh Thị Mai  Chi 12A04 Lịch sử HCV 10/3; HCĐ 30/4
5 Nguyễn Nhật  Vĩnh 11B01 Ngữ văn HCV 10/3
6 Nguyễn Thị  Mai 12A07 GDCD HCV 10/3
7 Nguyễn Ngọc Tú  Trân 11C03 Địa lý HCB 10/3
8 H’ An Niê  Kdăm 11B01 GDKT-PL HCB 10/3
9 Nguyễn Thảo  My 11D03 Ngữ văn HCB 10/3
10 Nguyễn Thị Tố  Như 11D02 Tiếng Anh HCB 10/3
11 Lê Tấn  Dũng 12A11 Tin học HCB 10/3
12 Nghiêm Chí Phát 12A14 Địa lý HCĐ 10/3
13 Trần Thị Như  Ý 12A12 GDCD HCĐ 10/3
14 Nguyễn Đức Anh  Tài 12A04 Lịch sử HCĐ 10/3
15 Nguyễn Tuệ  Nhi 11B01 Sinh học HCĐ 10/3
16 Phạm Quỳnh  Như 11B02 Sinh học HCĐ 10/3
17 Phạm Ngọc Bảo  Châu 11D03 Tiếng Anh HCĐ 10/3
18 Trần Hoài  Anh 12A01 Tiếng Anh HCĐ 10/3
19 Vũ Nguyễn Minh  Châu 11C02 Tiếng Anh HCĐ 10/3
20 Phạm Tiến  Cường 11A01 Tin học HCĐ 10/3
21 Nguyễn Minh Thảo 12A01 Vật lý HCĐ 10/3
22 Nguyễn Hoàng Khang  Hy 12A14 Sinh học Giải Nhất cấp trường
23 Nguyễn Tiến  Thành 11A01 Tin học Giải Nhất cấp trường
24 Dương Thị Bảo  Vân 11B01 GDKT-PL Giải Nhất cấp trường
25 Tạ Lâm  Hoan 12A01 Tiếng Anh Giải Nhì cấp trường
26 Lê Thị Khánh  Ngọc 12A01 Sinh học Giải Nhì cấp trường
27 Phan Huy  Hoàng 12A04 Sinh học Giải Nhì cấp trường
28 Nguyễn Lê  Quang 12A01 Tin học Giải Nhì cấp trường
29 Huỳnh Thị Diễm  My 11D01 Địa lý Giải Ba cấp trường
30 Nguyễn Thị Huyền  My 11A02 GDKT-PL Giải Ba cấp trường
31 Ngô Nguyên  Tùng 12A01 Hóa học Giải Ba cấp trường
32 Cao Thị Huyền  Trân 11D02 Ngữ văn Giải Ba cấp trường
33 Huỳnh Thị Thuỳ  Duyên 11B01 Sinh học Giải Ba cấp trường
34 Cao Thị  Hiếu 11D01 Toán Giải Ba cấp trường
35 Trần Minh Bảo  Ngân 11D02 Toán Giải Ba cấp trường
36 Nguyễn Đỗ Bảo Quyên 11D02 Địa lý Giải Ba cấp trường
37 Nguyễn Diệu  Linh 12A01 Vật lý Giải Ba cấp trường
38 Nguyễn Quang  Phát 11A02 Vật lý Giải Ba cấp trường
39 Nguyễn Thị Quỳnh  Hương 11D02 Ngữ văn Giải Ba cấp trường
40 Võ Lê Trọng  Phú 12A11 Sinh học Giải Ba cấp trường
41 Nguyễn Thị Tú Nhi 12A12 Địa lý Giải Ba cấp trường
42 Ngô Thị Minh  Nguyệt 11C03 Lịch sử Giải Ba cấp trường
43 Trần Hoàng Triệu  Vy 11A05 Tiếng Anh Giải Ba cấp trường
44 Nguyễn Bảo  Thy 11C01 Địa lý Giải KK cấp trường
45 Nguyễn Vũ Khánh  Linh 11C02 Địa lý Giải KK cấp trường
46 Trần Nguyễn Đức  Tâm 11C01 Địa lý Giải KK cấp trường
47 Trần Thuý Ngân 11C02 Địa lý Giải KK cấp trường
48 Trần Phương  Huyền 12A08 GDCD Giải KK cấp trường
49 Đặng Văn  Minh 11D01 Ngữ văn Giải KK cấp trường
50 Lã Nhật Bảo  Ngọc 11D02 Ngữ văn Giải KK cấp trường
51 Nguyễn Lê Linh  Thư 12A01 Ngữ văn Giải KK cấp trường
52 Trương Ngọc Diễm  Quỳnh 12A11 Ngữ văn Giải KK cấp trường
53 Đặng Minh  Nhật 11B01 Toán Giải KK cấp trường
54 Dương Thùy  An 12A01 Toán Giải KK cấp trường
55 Phạm Quốc  Đạt 11A04 Toán Giải KK cấp trường
56 Nguyễn Thanh  Thảo 11C03 Địa lý Giải KK cấp trường
57 Phạm Quang  Vinh 11B01 Hóa học Giải KK cấp trường
58 Nguyễn Thị Ngọc  Nhi 12A15 Ngữ văn Giải KK cấp trường
59 Dương Nguyễn  Lộc 11A02 Toán Giải KK cấp trường
60 Nguyễn Đức Nghĩa 11A02 Vật lý Giải KK cấp trường
61 Đinh Ngọc Bích  Ly 11B01 Hóa học Giải KK cấp trường
62 Hồ Ngọc Hoàng  Quân 11A01 Hóa học Giải KK cấp trường
63 Hoàng Nguyễn  Thái 11B01 Hóa học Giải KK cấp trường
64 Nguyễn Hoài  Như 12A01 Toán Giải KK cấp trường

II. BGH giới thiệu nguồn HS có ĐTB môn năm ngoái cao

Stt Họ lót Tên  Lớp Môn ĐTB môn năm cũ (2022-2023)
1 Nguyễn Châu  Khang 10A02 Anh 9,3
2 Vũ Dương  Cầm 10A03 Anh 9,2
3 Lê Phạm Vân  Anh 10A06 Anh 9.1
4 Nguyễn Hoàng  Ánh 10A06 Anh 9,2
5 Nguyễn Phan Việt  Hưng 10B01 Anh 9,2
6 Nay Kiều  Trinh 10C01 Anh 9.2
7 Trần Thị Ngọc  Bích 10C02 Anh 9.1
8 Vũ Nguyễn Minh  Châu 10C02 Anh 9.8
9 Đoàn Nguyễn Anh  Dương 10D01 Anh 9,1
10 Cung Trọng Vĩnh  Khang 10D01 Anh 9,4
11 Đặng Ngô Thảo  Quỳnh 10D01 Anh 9,1
12 Nguyễn Thị Tố  Như 10D02 Anh 9.3
13 Lương Thảo  Uyên 10D02 Anh 9
14 Vũ Hồng Phương  Anh 10D03 Anh 9.2
15 Phạm Ngọc Bảo  Châu 10D03 Anh 9.3
16 Đặng Ngọc  Bình 10D05 Anh 9,3
17 Vũ Long Giang  Châu 10D05 Anh 9,2
18 Trần Như Hải  Nam 10D05 Anh 9,1
19 Hoàng Dương Quỳnh  Như 10D05 Anh 9,1
20 Nguyễn Thị Trúc  Uyên 10D05 Anh 9
21 Tạ Lâm  Hoan 12A01 Anh 9.7
22 Nguyễn Hoài  Như 12A01 Anh 9.3
23 Nguyễn Minh  Thảo 12A01 Anh 9.4
24 Đặng Thị Thảo  Vi 12A01 Anh 9.5
25 Nguyễn Vũ Hoàng  Vy 12A01 Anh 9
26 Đào Nguyễn Minh  Thư 12A02 Anh 9.1
27 Nguyễn Lê Bảo  Khanh 12A04 Anh 9.2
28 Nguyễn Thị  Mai 12A07 Anh 9.9
29 Nguyễn Ngọc Thu  Vân 12A08 Anh 9.1
30 Lê Tấn  Dũng 12A11 Anh 9.1
31 Trần Thị Ngọc  Bích 10C02 Địa 8.9
32 Nguyễn Ngọc Tú  Trân 10C03 Địa 9.4
33 Huỳnh Diễm  My 10D01 Địa 8.9
34 Phạm Ngọc Bảo  Châu 10D03 Địa 8.8
35 Võ Trần Thảo  Uyên 10D03 Địa 9
36 Trần Đức  Anh 12A01 Địa 8.9
37 Trần Hoài  Anh 12A01 Địa 8.9
38 Tạ Lâm  Hoan 12A01 Địa 9.1
39 Mai Bảo  Ngọc 12A01 Địa 8.9
40 Nguyễn Hoài  Như 12A01 Địa 8.8
41 Vũ Minh  Quân 12A01 Địa 9.5
42 Nguyễn Minh  Thảo 12A01 Địa 9.1
43 Nguyễn Lê Linh  Thư 12A01 Địa 9.2
44 Nguyễn Lê Trân  Trân 12A01 Địa 9.1
45 Phan Lê Thục  Anh 12A01 Địa 9.1
46 Cao Thị Thủy  Tiên 12A03 Địa 8.8
47 Văn Thị Tú  Quyên 12A07 Địa 8.8
48 Nguyễn Thị  Hường 12A11 Địa 9.1
49 Hoàng  An 12A07 GDCD/KTPL 9.6
50 Nguyễn Ngọc  Anh 12A07 GDCD/KTPL 9.8
51 Nguyễn Thị Bích  Diễm 12A07 GDCD/KTPL 9.6
52 Trần Thị Lương  Diễm 12A07 GDCD/KTPL 10
53 Y Jun-Ny Buôn  Krông 12A07 GDCD/KTPL 9.6
54 Nguyễn Xuân  Linh 12A07 GDCD/KTPL 9.9
55 Nguyễn Thị  Mai 12A07 GDCD/KTPL 9.9
56 Bùi Nguyễn Hoàng  Minh 12A07 GDCD/KTPL 9.5
57 H Na-Vi Buôn  Krông 12A07 GDCD/KTPL 9.6
58 H Nga Niê  Kđăm 12A07 GDCD/KTPL 9.9
59 H Nguyệt Niê  Kđăm 12A07 GDCD/KTPL 10
60 Nguyễn Thị Hồng  Nhung 12A07 GDCD/KTPL 9.9
61 Văn Thị Tú  Quyên 12A07 GDCD/KTPL 9.6
62 Phạm Thị Diễm  Quỳnh 12A07 GDCD/KTPL 9.5
63 Trần Như  Ý 12A07 GDCD/KTPL 9.5
64 Lê Thị Hồng  Ngọc 12A08 GDCD/KTPL 9.6
65 Nguyễn Ngọc Thu  Vân 12A08 GDCD/KTPL 10
66 Đoàn Thị Thanh  Hiền 12A09 GDCD/KTPL 9.8
67 Lạc Giai Thùy  Ny 12A09 GDCD/KTPL 9.5
68 Phạm Thị Khánh  Trang 12A09 GDCD/KTPL 9.9
69 H Tuyết  Hđỡk 12A09 GDCD/KTPL 9.9
70 Bùi Thị Hoài  Xuân 12A09 GDCD/KTPL 9.6
71 Tạ Thị Hương  Lan 12A10 GDCD/KTPL 9.7
72 Nông Nhật  Mẫn 12A10 GDCD/KTPL 9.9
73 Trần Hoài  Thương 12A10 GDCD/KTPL 10
74 Nguyễn Đoàn Khánh  Trân 12A10 GDCD/KTPL 10
75 Đoàn Thị Tú  Trinh 12A10 GDCD/KTPL 9.8
76 Trịnh Phúc Gia  Xuân 12A10 GDCD/KTPL 9.5
77 Mai Thị Thùy  Anh 12A11 GDCD/KTPL 10
78 Nguyễn Phúc Hồng  Ân 12A11 GDCD/KTPL 10
79 Byă Hli  Di 12A11 GDCD/KTPL 10
80 Nguyễn Hải  Đăng 12A11 GDCD/KTPL 9.9
81 Đinh Thị Thúy  Hằng 12A11 GDCD/KTPL 10
82 Nguyễn Thị  Hường 12A11 GDCD/KTPL 9.9
83 Đoàn Hồng  Nhung 12A11 GDCD/KTPL 9.7
84 Phạm Văn  Phát 12A11 GDCD/KTPL 9.6
85 Huỳnh Ninh  Sơn 12A11 GDCD/KTPL 9.6
86 Châu Lê Uyên  Trang 12A11 GDCD/KTPL 9.9
87 Lê Thị Thuỳ  Trâm 12A11 GDCD/KTPL 10
88 Nguyễn Thị  Tường 12A11 GDCD/KTPL 9.7
89 Nguyễn Phương  Anh 12A13 GDCD/KTPL 9.6
90 Trần Cao Bảo  Châu 12A13 GDCD/KTPL 10
91 Trần Thị Ái  Nhi 12A13 GDCD/KTPL 9.9
92 Dương Quân  Phụng 12A13 GDCD/KTPL 9.7
93 Nguyễn Trọng  Tấn 12A13 GDCD/KTPL 9.9
94 Hồ Thị Thanh  Thảo 12A13 GDCD/KTPL 9.6
95 Cao Đại  Thạch 12A13 GDCD/KTPL 9.5
96 Lê Thị Thu  Tiên 12A13 GDCD/KTPL 9.7
97 Nguyễn Sỹ  Tuyên 12A13 GDCD/KTPL 9.5
98 Vũ Thị Phương  Uyên 12A13 GDCD/KTPL 9.6
99 Nguyễn Thị Hải  Anh 12A14 GDCD/KTPL 10
100 Nguyễn Mạnh  Hùng 12A14 GDCD/KTPL 9.9
101 Nguyễn Hoàng Khang  Hy 12A14 GDCD/KTPL 9.6
102 Lê Thị Thanh  Ngân 12A14 GDCD/KTPL 10
103 Trương Thục  Ngân 12A14 GDCD/KTPL 9.5
104 Ngô Trần Yến  Nhi 12A14 GDCD/KTPL 10
105 H Sinta  Adrơng 12A14 GDCD/KTPL 10
106 Nguyễn Thị Diệu  Huyền 12A15 GDCD/KTPL 10
107 Ktu|L H  Điệp 12A15 GDCD/KTPL 9.9
108 Kiều Lý Huyền  My 12A15 GDCD/KTPL 10
109 Hồ Nguyễn Lệ  Ngân 12A15 GDCD/KTPL 9.8
110 Lang Thị Minh  Nguyệt 12A15 GDCD/KTPL 9.8
111 Nguyễn thị Ngọc  Nhi 12A15 GDCD/KTPL 9.8
112 Nguyễn Thị Ngọc  Nhung 12A15 GDCD/KTPL 10
113 Hồ Thị Hồng  Phúc 12A15 GDCD/KTPL 10
114 Đồng Thị Kim  Thoa 12A15 GDCD/KTPL 9.7
115 Lê Thị Yến  Trang 12A15 GDCD/KTPL 10
116 Nguyễn Thị Tú  Uyên 12A15 GDCD/KTPL 9.5
117 Nguyễn Thị Thùy  Dương 10A01 Hóa 8.8
118 Trần Phạm Bảo  Ngân 10A02 Hóa 8.8
119 Nguyễn Thế  Ngọc 10A02 Hóa 9
120 Nguyễn Thị Bảo  Trâm 10A05 Hóa 8.8
121 Đinh Ngọc Bích  Ly 10B01 Hóa 9.1
122 Nguyễn Trung  Nghĩa 12A01 Hóa 9
123 Nguyễn Hoài  Như 12A01 Hóa 9
124 Ngô Nguyên  Tùng 12A01 Hóa 9
125 Lê Thị  Hằng 12A02 Hóa 9
126 Huỳnh Quảng  Tín 12A02 Hóa 9.3
127 Cao Thị Thủy  Tiên 12A03 Hóa 9
128 Phạm Huy  Hoàng 12A04 Hóa 8.9
129 Nguyễn Lê Bảo  Khanh 12A04 Hóa 9.4
130 Lê Bá  Thy 12A05 Hóa 8.8
131 Dương Thái  Bảo 12A09 Hóa 8.8
132 Lê Tấn  Dũng 12A11 Hóa 9.1
133 Nguyễn Thị  Hường 12A11 Hóa 9
134 Trần Thị Như  Ý 12A12 Hóa 8.8
135 Nguyễn Trọng  Tấn 12A13 Hóa 9.3
136 Cao Đại  Thạch 12A13 Hóa 9.4
137 Phạm Hoàng Anh  12A13 Hóa 9.3
138 Nguyễn Mạnh  Hùng 12A14 Hóa 9.2
139 Nghiêm Chí  Phát 12A14 Hóa 8.8
140 Nguyễn Anh  Kiệt 10A01 9.2
141 Đồng Lê Đăng  Lưu 10A01 8.8
142 Hồ Ngọc Hoàng  Quân 10A01 9.4
143 Nguyễn Thị Thùy  Dương 10A01 9.3
144 Hồ Ngọc Hoàng  Quân 10A01 9.2
145 Hồ Minh  Đức 10A03 8.8
146 Nguyễn Công  Khánh 10A03 9.4
147 Nguyễn Thị Thùy  Linh 10A03 8.9
148 Nguyễn Thị Minh  Ánh 10D03 9.1
149 Lê Thị Thanh  Tâm 10D03 8.9
150 Nguyễn Hoài  Như 12A01 9.5
151 Nguyễn Minh  Thảo 12A01 9.2
152 Lê Thị  Hằng 12A02 8.8
153 Ngô Duy  Long 12A02 9
154 Nguyễn Tiến  Sang 12A02 9.1
155 Đào Nguyễn Minh  Thư 12A02 8.9
156 Huỳnh Quảng  Tín 12A02 9.5
157 Phạm Huy  Hoàng 12A04 8.9
158 Trần Thị  Huyền 12A04 8.8
159 Nguyễn Lê Bảo  Khanh 12A04 9.3
160 Lưu Văn  Cao 12A07 8.8
161 Nguyễn Xuân  Hợp 12A15 8.9
162 H’ An Niê  Kdăm 10B01 Sinh 8.9
163 Huỳnh Thị Thùy  Duyên 10B01 Sinh 9.4
164 Đinh Ngọc Bích  Ly 10B01 Sinh 9
165 Nguyễn Tuệ  Nhi 10B01 Sinh 9.3
166 Hoàng Nguyễn  Thái 10B01 Sinh 8.9
167 Phạm Quang  Vinh 10B01 Sinh 9
168 Nguyễn Nhật  Vĩnh 10B01 Sinh 9
169 Phạm Quỳnh  Như 10B02 Sinh 9.5
170 Trần Nguyễn Đức  Tâm 10C01 Sinh 8.8
171 Trần Thị Ngọc  Bích 10C02 Sinh 8.9
172 Vũ Nguyễn Minh  Châu 10C02 Sinh 9.2
173 Nguyễn Ngọc Tú  Trân 10C03 Sinh 9
174 Nguyễn Minh  Thảo 12A01 Sinh 9.3
175 Nguyễn Lê Trân  Trân 12A01 Sinh 8.8
176 Bùi Văn Thành  Đô 12A03 Sinh 9
177 Nguyễn Sương  Quỳnh 12A03 Sinh 9.1
178 Phạm Huy  Hoàng 12A04 Sinh 9.7
179 Trần Thị  Huyền 12A04 Sinh 9.2
180 Nguyễn Lê Bảo  Khanh 12A04 Sinh 9.3
181 Nguyễn Ngọc Anh  Thi 10A01 Sử 9.9
182 Nguyễn Ngọc Anh  Thư 10A01 Sử 9.9
183 Phạm Thị Hương  Giang 10A01 Sử 9.8
184 Lê Thanh  Hằng 10A01 Sử 9.8
185 Nguyễn Hoàng Thu  Hiền 10A01 Sử 9.8
186 Đào Nguyễn Minh  Nguyệt 10A01 Sử 9.8
187 Nguyễn Tiến  Thành 10A01 Sử 9.8
188 Tống Diệu  Trinh 10A01 Sử 9.8
189 Nguyễn Thị Quỳnh  Ngân 10A01 Sử 9.8
190 Nguyễn Tiến  Đạt 10A01 Sử 9.7
191 Tạ Quang  Anh 10A01 Sử 9.6
192 Phạm Hoàng  Sơn 10A01 Sử 9.6
193 Nguyễn Thanh  Thiện 10A01 Sử 9.6
194 Nguyễn Anh  Kiệt 10A01 Sử 9.4
195 Nguyễn Hoàng Anh  Thư 10A01 Sử 9.4
196 Huỳnh Ngọc Bảo  Trân 10A01 Sử 9.4
197 Bùi Việt  Hưng 10A01 Sử 9.4
198 Đỗ Đức  Huy 10A01 Sử 9.4
199 Trần Thị Ngọc  Ánh 10A02 Sử 9.6
200 Lê Phước  Đạt 10A05 Sử 9.8
201 Nguyễn Thị Ánh  Hồng 10A05 Sử 9.8
202 Tống Thu  Thủy 10A05 Sử 9.8
203 Phạm Hoài  Thương 10A05 Sử 9.8
204 Đặng Thị Khánh  Ly 10A05 Sử 9.7
205 Trịnh Hồng  Ngọc 10A05 Sử 9.7
206 Nguyễn Trúc  Quỳnh 10A05 Sử 9.7
207 H Mai Buôn  10A05 Sử 9.6
208 Lê Bích  Nhi 10A05 Sử 9.6
209 Lê Thị Ngư  Huyền 10A05 Sử 9.5
210 Nguyễn Châu Bảo  Thy 10A05 Sử 9.5
211 Phan Ngọc  Trâm 10A05 Sử 9.5
212 Nguyễn Duy  Tân 10A05 Sử 9.4
213 Nguyễn Trần Thảo  Trang 10A05 Sử 9.4
214 Nguyễn Bích  Huyền 10A06 Sử 9.6
215 Lê Thanh  Thảo 10A06 Sử 9.4
216 Nguyễn An  Vương 10C01 Sử 9.6
217 Huỳnh Diễm  My 10D01 Sử 9.4
218 Phan Trần Yến  Nhi 10D01 Sử 9.4
219 Nguyễn Minh  Thảo 12A01 Sử 9.6
220 Trần Đức  Anh 12A01 Sử 9.5
221 Nguyễn Hoàng Nguyên  Anh 12A01 Sử 9.4
222 Trịnh Diễm  Thư 12A01 Sử 9.4
223 Nguyễn Vũ Hoàng  Vy 12A01 Sử 9.4
224 Huỳnh Thị Mai  Chi 12A04 Sử 9.8
225 Trần Đỗ Hồng  Đức 12A04 Sử 9.4
226 Trần Thị  Huyền 12A04 Sử 9.4
227 Nguyễn Thị  Mai 12A07 Sử 9.4
228 Nghiêm Chí  Phát 12A14 Sử 9.4
229 Phạm Ngọc Quốc  Bảo 10A01 Tin 9.8
230 Phạm Tiến  Cường 10A01 Tin 10
231 Lê Thanh  Hằng 10A01 Tin 9.5
232 Hồ Ngọc Hoàng  Quân 10A01 Tin 9.8
233 Nguyễn Tiến  Thành 10A01 Tin 10
234 Nguyễn Thị Quỳnh  Ngân 10A01 Tin 9.6
235 H’ An Niê  Kdăm 10B01 Tin 9
236 Lê Trung  Nguyên 10B01 Tin 9
237 Hoàng Nguyễn  Thái 10B01 Tin 9.5
238 Phạm Quang  Vinh 10B01 Tin 9.9
239 Bùi Trần Bảo  Hân 10B02 Tin 9
240 Phạm Bá  Quang 10B02 Tin 9
241 Nguyễn Thảo Hoàng  Anh 10D01 Tin 9
242 Trương Thị Nghi  Dung 10D01 Tin 9
243 Huỳnh Diễm  My 10D01 Tin 9.5
244 Lương Thị Trà  My 10D01 Tin 9
245 Phan Trần Yến  Nhi 10D01 Tin 9.5
246 Nguyễn Ngọc Anh  Thư 10D01 Tin 9
247 Bùi Quang  Việt 10D01 Tin 9
248 Cao Thị Huyền  Trân 10D02 Tin 9.5
249 Phan Nguyễn Bảo  Trân 10D02 Tin 9
250 Vũ Hồng Phương  Anh 10D03 Tin 9.6
251 Nguyễn Thị Minh  Ánh 10D03 Tin 9.8
252 Phạm Ngọc Bảo  Châu 10D03 Tin 9.8
253 Nguyễn Song  Hân 10D03 Tin 9.8
254 Lê Thị Thanh  Tâm 10D03 Tin 9.5
255 Hoàng Đức  Thắng 10D03 Tin 9.5
256 Võ Trần Thảo  Uyên 10D03 Tin 9.6
257 Nguyễn Ngọc Thu  Vân 12A08 Tin 9
258 Lê Tấn  Dũng 12A11 Tin 9.6
259 Nguyễn Đỗ Như  Ý 12A14 Tin 9
260 Nguyễn Tiến  Đạt 10A01 Toán 9.1
261 Hồ Ngọc Hoàng  Quân 10A01 Toán 9.1
262 Nguyễn Tiến  Thành 10A01 Toán 9.3
263 Nguyễn Thị Thùy  Dương 10A01 Toán 9.5
264 Nguyễn Thị Quỳnh  Ngân 10A01 Toán 9.2
265 Phan Trí  Hiếu 10A01 Toán 9,4
266 Dương Nguyễn  Lộc 10A02 Toán 9
267 Nguyễn Đức  Nghĩa 10A02 Toán 9.5
268 Nguyễn Quang  Phát 10A02 Toán 9.4
269 Lê Đình Anh  10A02 Toán 9,5
270 Lưu Gia  Bảo 10A03 Toán 9.1
271 Lưu Gia  Hân 10A03 Toán 9.1
272 Nguyễn Công  Khánh 10A03 Toán 9.4
273 Nguyễn Phát  Long 10A04 Toán 9
274 Phan Gia  Khánh 10A04 Toán 9
275 Đinh Ngọc Bích  Ly 10B01 Toán 9
276 Hoàng Nguyễn  Thái 10B01 Toán 9
277 Bùi Phương  Thảo 10B01 Toán 9
278 Phạm Quang  Vinh 10B01 Toán 9
279 Nguyễn Ngọc Tú  Trân 10C03 Toán 9.1
280 Huỳnh Diễm  My 10D01 Toán 9.6
281 Phan Trần Yến  Nhi 10D01 Toán 9.2
282 Trần Phương  Uyên 10D01 Toán 9.1
283 Nguyễn Thị Minh  Ánh 10D03 Toán 9.2
284 Ngô Trần Vân  Anh 10D05 Toán 9
285 Vương Tố  Mai 10D05 Toán 9,3
286 Hà Thị Cẩm  10D05 Toán 9,4
287 Dương Thùy  An 12A01 Toán 9.4
288 Nguyễn Hoàng Nguyên  Anh 12A01 Toán 9.2
289 Trần Đức  Anh 12A01 Toán 9.2
290 Trần Hoài  Anh 12A01 Toán 9
291 Nguyễn Ngân  12A01 Toán 9.1
292 Nguyễn Vũ Thiên  Hùng 12A01 Toán 9.4
293 Nguyễn Hoài  Như 12A01 Toán 9.9
294 Nguyễn Minh  Thảo 12A01 Toán 9.8
295 Nguyễn Lê Linh  Thư 12A01 Toán 9
296 Nguyễn Lê Trân  Trân 12A01 Toán 9.4
297 Đặng Thị Thảo  Vi 12A01 Toán 9.1
298 Huỳnh Quảng  Tín 12A02 Toán 9.3
299 Hoàng Phan Thái  An 12A04 Toán 9
300 Phạm Huy  Hoàng 12A04 Toán 9.2
301 Nguyễn Lê Bảo  Khanh 12A04 Toán 9.2
302 Vày Thế  Công 12A11 Toán 9.2
303 Lê Tấn  Dũng 12A11 Toán 9.7
304 Trần Thị Như  Ý 12A12 Toán 9.1
305 Phạm Hoàng Anh  12A13 Toán 9.1
306 Nguyễn Thị Quỳnh  Như 10A01 Văn 8.6
307 Vũ Khánh  Ly 10A01 Văn 8,9
308 Lâm Đức  Nguyên 10A03 Văn 9
309 Hoàng Thị Khánh  Ly 10A06 Văn 8,7
310 Nguyễn Nhật  Vĩnh 10B01 Văn 8.8
311 Nguyễn Thị  Nhạn 10C02 Văn 8,8
312 Nguyễn Phan Bảo  Trân 10C02 Văn 8,7
313 Nguyễn Thị Thanh  Huyền 10C03 Văn 8,9
314 Trần Thị Phương  Thanh 10C03 Văn 8,7
315 Trần Hoàng  Lam 10D01 Văn 8,6
316 Nguyễn Khánh  Ngọc 10D01 Văn 8,7
317 Đặng Ngô Thảo  Quỳnh 10D01 Văn 8,9
318 Phan Như  Ý 10D01 Văn 8,6
319 Nguyễn Đỗ Bảo  Quyên 10D02 Văn 8.7
320 Vũ Hồng Phương  Anh 10D03 Văn 8.9
321 Nguyễn Thị Minh  Ánh 10D03 Văn 8.6
322 Nguyễn Thảo  My 10D03 Văn 8.6
323 Lê Thị Thanh  Tâm 10D03 Văn 8.6
324 Trương Công Quốc  An 10D05 Văn 8,9
325 Đặng Ngọc  Bình 10D05 Văn 8,6
326 Phạm Tô Thùy  Dương 10D05 Văn 8,9
327 Trần Như Hải  Nam 10D05 Văn 8,6
328 Nguyễn Bích  Ngọc 10D05 Văn 9,1
329 Trần Ngọc Thảo  Phương 10D05 Văn 8,7
330 Hà Thị Cẩm  10D05 Văn 8,7
331 Tạ Lâm  Hoan 12A01 Văn 8.6
332 Nguyễn Lê Linh  Thư 12A01 Văn 8.6
333 Phan Lê Thục  Anh 12A01 Văn 9.2
334 Trần Thị  Huyền 12A04 Văn 9.2
335 Nguyễn Lê Bảo  Khanh 12A04 Văn 8.8

III. Nguồn từ tổ chuyên môn, GVCN, HS giới thiệu, đề xuất

Stt Họ và tên Môn Lớp Ghi chú
1 Nguyễn Châu Khang Anh 10A02 Tổ Anh
2 Lâm Đức Nguyên Anh 10A03  
3 Phạm Hữu Nhật Tâm Anh 10A03 Tổ Anh
4 Bùi Minh Phong Anh 10A05  
5 Đào Tấn Dũng Anh 10A05  
6 Đinh Hoàng Phương Anh 10A05  
7 Nguyễn Anh Nhật Anh 10A05  
8 Phạm Lê Bá Huy Anh 10A05  
9 Vũ Thị Kim Anh Anh 10A05  
10 Huỳnh Trung Pháp Anh 10C01  
11 Cung Trọng Vĩnh Khang Anh 10D01  
12 Vũ Bảo Duy Anh 10D01  
13 Nguyễn Thị Ngọc Anh Anh 10D02  
14 Phạm Thị Kim Ngân Anh 10D02  
15 Nguyễn Thị Thảo Linh Anh 10D04  
16 Trần Hoàng Lam Anh 10D04  
17 Đặng Ngọc Bình Anh 10D05 Tổ Anh
18 Đỗ Hoàng Trúc Ly Anh 10D05 Tổ Anh
19 Ngô Trần Vân Anh Anh 10D05  
20 Nguyễn Gia Hân Anh 10D05  
21 Vũ Giang Châu Anh 10D05  
22 Vũ Long Giang Châu Anh 10D05 Tổ Anh
23 Nguyễn Anh Thịnh Anh 11A02  
24 Nguyễn Doãn Hồng Quang Anh 11A03  
25 Trần Gia Bảo Anh 11A03  
26 Lương Võ Triệu An Anh 11A06  
27 Phạm Ngọc Thảo Nguyên Anh 11B01  
28 Võ Trâm Anh Anh 11B01  
29 Trần Hoàng Kiều Linh Anh 11C01 GVCN
30 Nguyễn Vũ Minh Châu Anh 11C02 Tổ Anh
31 Vũ Nguyễn Minh Châu Anh 11C02  
32 Đặng Trà My Anh 11C03  
33 Lâm Nguyễn Hoàng Nguyên Anh 11D01  
34 Nguyễn Hữu Hoàng Anh Anh 11D01  
35 Phan Trần Yến Nhi Anh 11D01  
36 Lê Quang Dũng Anh 11D02  
37 Nguyễn Thị Tố Như Anh 11D02  
38 Phạm Trần Tố Như Anh 11D02 Tổ Anh
39 Phạm Ngọc Bảo Châu Anh 11D03 Tổ Anh+GVCN
40 Trần Hoàng Triệu Vy Anh 11D03 Tổ Anh+GVCN
41 Tạ Lâm Hoan Anh 12A01 Tổ Anh
42 Trần Hoài Anh Anh 12A01 Tổ Anh
43 Mai Yến Nhi Anh 12A03  
44 Lê Tấn Dũng Anh 12A11  
45 Nguyễn Thị Mai  Anh 12A12  
46 Lê Thị Thanh Ngân Anh 12A14  
47 Trương Thục Ngân Anh 12A14  
48 Bùi Lê Quỳnh Mai Địa 10C01 Tổ Địa
49 H Sơ  Mi Niê Ktla Địa 10C02 Tổ Địa
50 H Sơ Mi Địa 10C02  
51 Mai Lê Vi Ngọc Địa 10C02 Tổ Địa
52 Trần Lê Nguyên Sơn Địa 10C03 Tổ Địa
53 Vũ Thị Thảo Quyên Địa 10C03 Tổ Địa
54 Lộc Thanh Trúc Địa 10D04 Tổ Địa
55 Phạm Song Thư Địa 10D05 Tổ Địa
56 Lưu Hữu Phước Địa 11C03  
57 Nguyễn Thanh Thảo Địa 11C03 Tổ Địa
58 Huỳnh Diễm My Địa 11D01  
59 Lương Thị Trà My Địa 11D01  
60 Cao Thị Huyền Trân Địa 11D02 Tổ Địa
61 Lưu Khánh Linh Địa 11D02 Tổ Địa
62 Nguyễn Đỗ Bảo Quyên Địa 11D02 Tổ Địa
63 Nguyễn Ngọc Trâm Địa 11D02 Tổ Địa
64 Bùi Hồng Hà Vy Địa 12A02 Tổ Địa
65 Nguyễn Thị Diệu Linh Địa 12A05 Tổ Địa
66 Phạm Huy Thành Địa 12A05 Tổ Địa
67 Nguyễn Thị Diệu Linh Địa 12A05  
68 Nghiêm Chí Phát Địa 12A14 Tổ Địa
69 Nguyễn Thị Mỹ Lệ GDCD 10D04  
70 Trần Bảo Anh Thi GDCD 10D04  
71 Vũ Thị Thu Hương GDCD 10D04  
72 Nguyễn Nhật Nhi GDCD 12A01  
73 Phan Hồ Xuân Hương GDCD 12A02  
74 Lê Thành Hiếu GDCD 12A03  
75 Kiều Lý Huyền My GDCD 12A06  
76 H Tuyết Hđỡk GDCD 12A09  
77 H Luyên Knul GDCD 12A13  
78 Nguyễn Đỗ Như Ý GDCD 12A14  
79 Nguyễn Quốc Gia Huy GDCD 12A14  
80 Trần Tuấn Anh GDKT-PL 10A01  
81 Nguyễn Thị Huyền Diệu GDKT-PL 10C02  
82 Nguyễn Thị Vy GDKT-PL 10C02  
83 Tống Viết Tiến GDKT-PL 10C02  
84 Bùi Trần Khánh Hương GDKT-PL 10D01  
85 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi GDKT-PL 10D01  
86 Đặng Ngọc Thảo Uyên GDKT-PL 10D02  
87 H Ly Za Bkrông GDKT-PL 10D02  
88 Nguyễn Nữ Hạnh Nguyên GDKT-PL 10D02  
89 Trần Thị Thu Hồng GDKT-PL 10D02  
90 Trương Lê Trà My GDKT-PL 10D02  
91 Ngô Thanh Bình GDKT-PL 11A02  
92 H An Niê Kđăm GDKT-PL 11B01  
93 Phạm Thu Thuỷ GDKT-PL 11B01  
94 Trần Huyền Trang GDKT-PL 11B01  
95 Trần Nguyễn Đức Tâm GDKT-PL 11C01 GVCN
96 Phan Thị Thanh Trúc GDKT-PL 11D01  
97 Bùi Minh Nguyên Hoá 10A01  
98 Nguyễn Nhật Thiên Hoá 10A01  
99 Phạm Lê Xuân Ngọc Hoá 10A01  
100 Nguyễn Hữu Hoàng Phúc Hoá 10A03 Tổ Hoá
101 Nguyễn Kim Đình Huy Hoá 10A03 Tổ Hoá
102 Phạm Hoàng Gia Vinh Hoá 10A03  
103 Phạm Hữu Nhật Tâm Hoá 10A03 Tổ Hoá
104 Đinh Hương Giang Hoá 10A04 Tổ Hoá
105 Lê Hưng Phú Hoá 10A04 Tổ Hoá
106 Nguyễn Trần Bảo Nhi Hoá 10A04 Tổ Hoá
107 Vũ Tuấn Kiệt Hoá 10A04 Tổ Hoá
108 Trần An Dương Hoá 10D05  
109 Trần Như Hải Nam Hoá 10D05  
110 Nguyễn Thế Ngọc Hoá 11A02  
111 Nguyễn Thị Thuý Nga Hoá 11A03  
112 Đinh Ngọc Bích Ly Hoá 11B01 Tổ Hoá
113 Hoàng Nguyễn Thái Hoá 11B01 Tổ Hoá
114 Ngô Nguyên Tùng Hoá 12A01  
115 Lê Chung Nghĩa 10A03  
116 Danh Thị Tường Vân 10A05  
117 Ngô Bá Nguyễn 10A05  
118 Nguyễn Đức Nghĩa 11A02  
119 Nguyễn Quang Phát 11A02  
120 Nguyễn Quốc Việt 11A02  
121 Nguyễn Thị Hồng Hải 11A02  
122 Nguyễn Công Khánh 11A03  
123 Đỗ Thị Thanh Thảo 11A06 Tổ Lý
124 Đỗ Thị Thu Thảo 11A06  
125 Nguyễn Minh Thảo  12A01 Tổ Lý
126 Ngô Trần Yến Nhi 12A14  
127 Ngô Trần Yến Nhi  12A14 Tổ Lý
128 Huỳnh Thụy Phú An Sinh 10B01 Tổ Sinh
129 Nguyễn Trần Trung Hiếu Sinh 10B01 Tổ Sinh
130 Bành Thảo Nguyên Sinh 10C02 Tổ Sinh
131 Huỳnh Thị Thuỳ Duyên Sinh 11B01  
132 Huỳnh Thị Thùy Duyên Sinh 11B01 Tổ Sinh
133 Nguyễn Tuê Nhi Sinh 11B01 Tổ Sinh
134 Nguyễn Tuệ Nhi Sinh 11B01  
135 Phạm Quang Vinh Sinh 11B01 Tổ Sinh
136 Phạm Quỳnh Như Sinh 11B02 Tổ Sinh
137 Lê Thị Hằng Sinh 12A02 Tổ Sinh
138 Lê Thị Khánh Ngọc Sinh 12A02 Tổ Sinh
139 Phạm Thùy Linh Sinh 12A04 Tổ Sinh
140 H Điệp Ktul Sinh 12A06  
141 Phạm Thuỳ Linh Sinh 12A14  
142 Huỳnh Đặng Quỳnh Như Sử 10A04  
143 Đào Thị Bảo Như Sử 10C01  
144 Ngô Minh Chánh Sử 10C01  
145 Phạm Thị Mai Anh Sử 10C01  
146 Thị Za Huyn Sử 10C01  
147 Bùi Ngọc Bảo Quỳnh Sử 10C02  
148 H Diệu Linh Ayun Sử 10C02  
149 Huỳnh Lê Thu Hiền Sử 10C02  
150 Lê Anh Trâm Sử 10C02  
151 Trần Gia Long Sử 10C02  
152 H Đê Na Sử 10C03  
153 H Duyêt Hđỡk Sử 10C03  
154 Y Trung Niê Kđăm Sử 10C03  
155 Đoàn Nguyễn Anh Dương Sử 10D01  
156 Thái Nguyễn Anh Hoàng Sử 10D01  
157 Nguyễn Phúc Tâm Đoan Sử 10D04  
158 Phạm Thị Tây Thi Sử 10D04  
159 Đặng Gia Huy Sử 11A02  
160 Nguyễn Thảo Vy Sử 11A02  
161 Phạm Huyền Trang Sử 11A02  
162 Phạm Song Nghi Sử 11A03  
163 Thái Thuý Hằng Sử 11A03  
164 Nguyễn Hữu Tuấn Sử 11A06  
165 Bùi Trần Bảo Hân Sử 11B02  
166 Thái Bảo Hương Giang Sử 11B02  
167 Nguyễn An Vương Sử 11C01 GVCN
168 Đỗ Quỳnh Trang Sử 11C02  
169 Nguyễn Thị Thuý Ngân Sử 11C02  
170 Trịnh Thị Hân Sử 11C02  
171 H Ngoan Niê Kđăm Sử 11C03  
172 Hồ Lan Anh Sử 11C03  
173 Lê Thị Hà My Sử 11C03  
174 Ngô Thị Minh Nguyệt Sử 11C03  
175 Nguyễn Đặng Anh Thư Sử 11C03  
176 Nguyễn Dương Như Ngọc Sử 11C03  
177 Nguyễn Ngọc Tú Trân Sử 11C03  
178 Phan Trần Hiếu Nhi Sử 11C03  
179 Cao Thị Hiếu Sử 11D01  
180 Lê Khánh Ly Sử 12A01  
181 Phan Ngọc Gia Bảo Sử 12A01  
182 Huỳnh Hồng Bảo Sử 12A02  
183 Nguyễn Minh Vũ Sử 12A03  
184 Huỳnh Thị Mai Chi Sử 12A04  
185 Nguyễn Đức Anh Tài Sử 12A04  
186 Đỗ Ngọc Minh Thư Sử 12A05  
187 Đoàn Mạnh Nguyên Sử 12A06  
188 Nguyễn Lê Bảo Trân Sử 12A13  
189 Trần Thị Ái Nhi Sử 12A13  
190 Nguyễn Tiến Thành Tin 11A01 C.Hương tin
191 Phạm Tiến Cường Tin 11A01 C.Hương tin
192 Huỳnh Quốc Huy Tin 11A02  
193 Nguyễn Thiện Nhân Toán 10A01  
194 Trần Ngọc Quân Toán 10A01  
195 Bùi Trí Tâm Toán 10A02  
196 Lê Đình Anh Vũ Toán 10A02  
197 Vũ Dương Cầm Toán 10A03  
198 Trần Lê Ngọc Quyên Toán 10C02  
199 Phạm Huyền Trang Toán 10D02  
200 Dương Nguyễn Lộc Toán 11A02  
201 Lưu Gia Bảo Toán 11A03  
202 Bùi Phương Thảo Toán 11B01  
203 Bùi Quang Việt Toán 11D01  
204 Trần Phương Uyên Toán 11D01  
205 Trần Minh Bảo Ngân Toán 11D02  
206 Huỳnh Quảng Tín Toán 12A02  
207 Lê Văn Bình Minh Toán 12A03  
208 Nguyễn Thảo Nguyên Văn 10A02  
209 Đặng Minh Quốc Văn 10C01  
210 Bành Thảo Duyên Văn 10C02  
211 Mai Lê Vi Ngọc Văn 10C02  
212 Nguyễn Thảo Nhi Văn 10C02  
213 Tống Viết Tiến Văn 10C02  
214 Trần Đỗ Ngọc Quyên Văn 10C02  
215 Huỳnh Thị Kiều My Văn 10C03  
216 Nguyễn Đặng Hoàng Ngân Văn 10C03  
217 Nguyễn Hoàng Tuyết Thư Văn 10C03  
218 Nguyễn Thị Thanh Huyền Văn 10C03  
219 Dđặng Ngô Thảo Quỳnh Văn 10D01  
220 Huỳnh Lê Ngọc Điệp Văn 10D01  
221 Mai Gia Hưng Văn 10D01  
222 Nguyễn Thiị Thùy Trang Văn 10D01  
223 Nguyễn Huy Mạnh Văn 10D02  
224 Nguyễn Thị Phương Thảo Văn 10D02  
225 Huỳnh Lê Tâm Như Văn 10D03  
226 Lê Tấn Tài Văn 10D03  
227 Phạm Quỳnh Anh Văn 10D04  
228 Hà Thị Cẩm Tú Văn 10D05  
229 Lê Ngọc Hải Vân Văn 10D05  
230 Nguyễn Song An Văn 10D05  
231 Nguyễn Thị Bảo Như Văn 10D05  
232 Nguyễn Thị Trúc Uyên Văn 10D05  
233 Phạm Tô Thùy Dương Văn 10D05  
234 Phan Hoàng Anh Thư Văn 10D05  
235 Trần Ngọc Thảo Phương Văn 10D05  
236 Trương Công Quốc An Văn 10D05  
237 Trần Thị Ngọc Ánh Văn 11A02  
238 Bùi Trần Yến Nhi Văn 11A03  
239 Nguyễn Nhật Vĩnh Văn 11B01  
240 Phan Thị Bích Chi Văn 11C03  
241 Đặng Văn Minh Văn 11D01  
242 Nguyễn Lê Linh Thư Văn 12A01  
243 Trần Thị Huyền Văn 12A04  
244 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Văn 12A06  
245 Nguyễn Thảo My Văn 11D03  
 Năng khiếu TDTT/QP:      
1 Võ Xuân Khoa Bóng chuyền 10C02  
2 Phạm Thị Tây Thi Bóng chuyền 10D04  
3 Trịnh Bảo An Bóng chuyền 10D04  
4 Đinh Ngọc Bích Ly Bóng Chuyền 11B01 GVCN
5 Bùi Lưu Văn Tuấn Bóng đá 10C02  
6 Bùi Tony Bkrông Bóng đá 10C02  
7 Đoàn Trung Kiên Bóng đá 10C02  
8 Hồ Trịnh Hoàng Sáu Bóng đá 10C02  
9 Nguyễn Tuấn Phong Bóng đá 10C02  
10 Phan Kiến Da Huy Bóng đá 10C02  
11 Trần Hiếu Hải Bóng đá 10C02  
12 Vòng Lâm Gia Huy Bóng đá 10C02  
13 Bùi Văn Thành Đô Bóng đá 12A03  
14 Nguyễn Phan Vĩnh Hưng Bóng rổ 12A03  
15 Trần Hà Quang Anh Bóng rổ 12A03  
16 Trần Hoà Bảo Nam Cầu lông 10A05  
17 Lê Anh Trâm Cầu lông 10C02  
18 Nguyễn Thị Thục Trinh Cầu lông 10C02  
19 Nguyễn Trần Gia Hân Cầu lông 10C02  
20 Phạm Ngô Kha Nghi Cầu lông 10C02  
21 Lộc Thanh Trúc Cầu lông 10D04  
22 Phạm Quỳnh Anh Cầu lông 10D04  
23 Vũ Thị Thanh Cầu lông 10D04  
24 Lê Hoàng Anh Dũng Cầu lông 11B01  
25 Lê Trung Nguyên Cầu lông 11B01  
26 Nguyễn Ngọc Lê  Trân Cầu lông 11B01  
27 Phạm Ngọc Thảo Nguyên Cầu lông 11B01  
28 Nguyễn Gia Khang Cầu lông 11C03  
29 Lê Thành Hiếu Cầu lông 12A03  
30 Chu Gia Phúc Đá cầu 10A05  
31 Đặng Thị Thu Thảo Điền kinh 11B01  
32 Võ Trâm Anh Điền kinh 11B01  
33 Phạm Minh Thành ViVoNam 11B01 GVCN
34 Nguyễn Văn Vững TDTT 12A06  
35 Trần Minh Hùng TDTT 12A06  
36 Bùi Thị Kim Ngân Quốc phòng 10A05  
37 Nguyễn Thị Mai Anh Quốc phòng 10A05  
38 Nguyễn Thị Thảo Quốc phòng 10A05  
39 Phạm Anh Tuấn Quốc phòng 10A05  
40 Phạm Văn Điệp Quốc phòng 10A05  
41 Phan Thị Thảo Phương Quốc phòng 10A05  
42 Trần Đình Phong Quốc phòng 10A05  
43 Trần Thị Thu Hà Quốc phòng 10A05  
44 Y Nam Bkrông Quốc phòng 11C03